1. Giới thiệu về Xoài Cát

Xoài cát là một trong những loại xoài đặc sản nổi tiếng của Việt Nam, được biết đến với tên tiếng Anh là Cat Mango và tên khoa học Mangifera indica L. Đây không chỉ là một loại trái cây thông thường mà còn là biểu tượng văn hóa, được xem như “quốc quả” của vùng đồng bằng sông Cửu Long. Với đặc tính thịt dày, vị ngọt đậm đà và hương thơm đặc trưng, xoài cát đã khẳng định vị thế trong nền ẩm thực Việt Nam và ngày càng được quốc tế công nhận.

Trong bữa ăn hàng ngày của người Việt, xoài cát xuất hiện dưới nhiều hình thức: từ món ăn vặt tươi ngon đến nguyên liệu chế biến các món tráng miệng, gỏi, chè… Đặc biệt, với sản lượng đạt 893.000 tấn trong năm 2025, xoài cát đã trở thành mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ lực, mang lại giá trị kinh tế đáng kể cho nông dân Việt Nam và góp phần quảng bá hình ảnh nông sản Việt ra thế giới.

Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá toàn diện về xoài cát: từ nguồn gốc, đặc điểm sinh học, giá trị dinh dưỡng đến cách thức canh tác, bảo quản và tiềm năng thương mại của loại quả đặc biệt này trong bối cảnh nông nghiệp Việt Nam hiện đại.

2. Hồ sơ sinh học & Nông nghiệp

Xoài cát thuộc họ Đào lộn hột (Anacardiaceae), chi Xoài (Mangifera) và loài Mangifera indica L. Đây là cây ăn quả nhiệt đới được trồng phổ biến tại các tỉnh miền Nam Việt Nam, đặc biệt là vùng đồng bằng sông Cửu Long. Các vùng trồng xoài cát nổi tiếng của Việt Nam hiện nay bao gồm Tiền Giang, Đồng Tháp, An Giang và Hậu Giang, trong đó Tiền Giang được biết đến là “thủ phủ xoài” với diện tích canh tác lớn nhất, chiếm khoảng 8.500 hecta vào năm 2025.

Xoài cát phát triển tốt nhất trong điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa, với nhiệt độ trung bình 25-28°C, độ ẩm 75-85% và lượng mưa trung bình 1.500-2.000mm/năm. Loại cây này ưa thích đất phù sa ven sông có độ pH từ 5,5 đến 7,0 và khả năng thoát nước tốt, chính vì vậy mà vùng đồng bằng sông Cửu Long trở thành nơi lý tưởng cho việc canh tác xoài cát.

Bảng so sánh xoài cát với các giống xoài khác tại Việt Nam:

Đặc điểm Xoài Cát Xoài Tượng Xoài Thanh Ca Xoài Keo
Kích thước Trung bình (300–450g) Lớn (500–800g) Nhỏ (200–300g) Nhỏ (150–250g)
Màu sắc vỏ Vàng đậm khi chín Xanh ngả vàng khi chín Vàng cam khi chín Xanh vàng khi chín
Màu thịt Vàng đậm Vàng nhạt Vàng cam Vàng nhạt
Vị Ngọt đậm, thơm Ngọt nhẹ, ít mùi Ngọt chua Ngọt thanh
Độ xơ Ít xơ Nhiều xơ Trung bình Khá nhiều xơ
Mùa vụ chính Tháng 3–5 Tháng 5–7 Tháng 4–6 Tháng 6–8

Xoài cát có mùa vụ chính từ tháng 3 đến tháng 5 hàng năm, tuy nhiên với sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật, nhiều vùng đã có thể điều chỉnh mùa vụ để thu hoạch quanh năm. Đồng Tháp hiện ghi nhận sản lượng xoài cát cao nhất cả nước trong năm 2025, đạt khoảng 257.000 tấn, chiếm 28,8% tổng sản lượng xoài cát toàn quốc.

3. Ý nghĩa văn hóa, lịch sử & biểu tượng

Trong văn hóa Việt Nam, xoài cát không chỉ là một loại trái cây mà còn mang nhiều ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Từ lâu, người Việt xem xoài là biểu tượng của sự thịnh vượng và may mắn. Trong các dịp lễ Tết, mâm ngũ quả không thể thiếu sự hiện diện của xoài, đặc biệt là xoài cát với màu vàng tượng trưng cho sự phú quý và thành công. Tại các lễ cưới hỏi truyền thống ở miền Tây Nam Bộ, xoài cát thường được chọn làm một trong những lễ vật quý giá, thể hiện lòng thành và mong ước một cuộc sống ngọt ngào, sung túc cho đôi vợ chồng trẻ.

Trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam, xoài cát xuất hiện trong nhiều câu ca dao, tục ngữ như “Xoài cát vàng ươm, tình em đằm thắm” hay “Gái Cái Bè cằm cao, môi thắm; trai Cái Bè rủ nhau trồng xoài cát”. Những câu ca này không chỉ ca ngợi hương vị đặc biệt của loại quả này mà còn gắn liền với nét đẹp văn hóa, tình yêu quê hương của người dân Nam Bộ.

Một giai thoại văn hóa đặc sắc liên quan đến xoài cát là câu chuyện về chúa Nguyễn Ánh. Tương truyền, trong thời gian lẩn trốn quân Tây Sơn tại vùng Đồng Tháp, chúa Nguyễn đã được người dân địa phương dâng giống xoài cát Chu thơm ngọt đặc biệt. Sau khi lên ngôi, ông đã phong tặng danh hiệu “Tiến Vua” cho giống xoài này, góp phần nâng tầm giá trị của xoài cát trong văn hóa Việt Nam.

Đến nay, xoài cát vẫn giữ vị trí đặc biệt trong tâm thức người Việt như một loại quà tặng cao cấp, thể hiện sự tôn trọng và quý mến. Tại các tỉnh miền Tây, việc tặng những trái xoài cát chín mọng được xem là biểu hiện của lòng hiếu khách, sự chân thành và mến khách – một nét đẹp văn hóa truyền thống đáng trân trọng.

4. Phân loại các giống xoài cát nổi tiếng

Xoài cát không phải là một giống đơn lẻ mà bao gồm nhiều dòng với đặc điểm khác biệt, mỗi loại đều mang những nét đặc trưng riêng về hình dáng, hương vị và vùng trồng. Dưới đây là phân loại chi tiết các giống xoài cát nổi tiếng tại Việt Nam.

Bảng phân loại các giống xoài cát chính:

Giống xoài Đặc điểm hình dáng Màu sắc Hương vị Mùa vụ chính Vùng trồng nổi bật Chỉ dẫn địa lý
Xoài cát Hòa Lộc Trái to (350–450g), hình trái xoan, đầu nhọn Vỏ vàng đậm, thịt vàng cam Thơm nồng, vị ngọt đậm, ít xơ Tháng 3–5 Tiền Giang (Cái Bè, Cai Lậy) Được bảo hộ chỉ dẫn địa lý từ 2009
Xoài cát Chu Trái nhỏ hơn (300–380g), hình bầu dục Vỏ vàng đỏ khi chín, thịt vàng Thơm đặc trưng, vị ngọt sắc Tháng 3–5 Đồng Tháp (Cao Lãnh) Thương hiệu nổi tiếng
Xoài cát Hậu Giang Trái trung bình (320–400g), hình thuôn dài Vỏ vàng sáng, thịt vàng nhạt Ngọt thanh, mùi thơm nhẹ Tháng 4–6 Hậu Giang (Châu Thành) Đang xây dựng thương hiệu
Xoài cát An Giang Trái to (400–450g), hình trứng Vỏ vàng xanh, thịt vàng đậm Ngọt đậm, thơm, ít xơ Tháng 3–4 An Giang (Chợ Mới) Sản phẩm OCOP 4 sao

Xoài cát Hòa Lộc được xem là “hoàng hậu” trong các loại xoài cát với hương vị đặc biệt thơm ngon và giá trị thương mại cao. Giống xoài này đã được cấp chỉ dẫn địa lý năm 2009, là bảo chứng cho chất lượng và nguồn gốc xuất xứ. Xoài cát Chu lại nổi bật với màu sắc bắt mắt và hương thơm đặc trưng khó lẫn. Mỗi vùng trồng tạo nên đặc tính riêng cho từng giống xoài do sự khác biệt về thổ nhưỡng, khí hậu và kỹ thuật canh tác.

Ngoài các giống chính, còn có nhiều biến thể địa phương như xoài cát Cao Lãnh (Đồng Tháp), xoài cát Vĩnh Long hay xoài cát Ba Tri (Bến Tre). Mỗi biến thể đều được người dân địa phương bảo tồn và phát triển, tạo nên sự đa dạng phong phú trong hệ thống phân loại xoài cát Việt Nam.

5. Đặc điểm nhận diện & Cách phân biệt

Để nhận diện và chọn được xoài cát chất lượng, người tiêu dùng cần nắm vững các đặc điểm đặc trưng của loại quả này. Xoài cát thật sự có những đặc điểm riêng biệt khó lẫn với các giống xoài khác trên thị trường.

Đặc điểm nhận diện xoài cát:

Tiêu chí Mô tả chi tiết
Hình dáng Hình bầu dục hoặc thuôn dài, đầu nhọn nhẹ, kích thước trung bình (300–450g)
Màu vỏ Khi xanh: xanh đậm; Khi chín: vàng đều, có thể có đốm đỏ nhỏ (đặc biệt là cát Chu)
Màu thịt Vàng đậm đến vàng cam, đồng nhất, không có sọc xanh
Hương vị Thơm đặc trưng, ngọt đậm, không chua, không chát
Kết cấu Thịt dày, mọng nước, ít xơ hoặc gần như không xơ
Hạt Hạt dẹt, chiếm tỷ lệ nhỏ so với phần thịt

Cách phân biệt xoài cát với các loại xoài khác dựa trên ba yếu tố chính: hình dáng bên ngoài, cảm quan khi cắt và hương vị. Xoài cát có vỏ mỏng hơn các giống xoài Thái, xoài Đài Loan hay xoài Úc. Khi cắt, phần thịt xoài cát hiện lên màu vàng đậm đồng nhất, trong khi các giống xoài khác thường có màu vàng nhạt hơn hoặc có sọc xanh.

Dấu hiệu nhận biết xoài cát chín cây thật sự:

– Màu vàng tự nhiên, đều từ cuống đến đầu quả

– Mùi thơm đặc trưng, tỏa ra ngay cả khi chưa bóp

– Cuống xoài khô tự nhiên, không có vết cắt mới

– Vỏ trái không quá bóng (dấu hiệu tẩm hóa chất)

– Khi ấn nhẹ, cảm giác hơi mềm nhưng vẫn đàn hồi

Để kiểm tra xoài cát chính hiệu, người tiêu dùng có thể nhỏ 1-2 giọt nước lên vỏ xoài: nếu rửa được màu vàng, đó có thể là xoài được nhuộm màu. Xoài cát ngon khi cắt ra sẽ có thịt dày, màu vàng đậm đều, mùi thơm tự nhiên lan tỏa và khi nếm có vị ngọt đậm đà, không có vị chua hay chát.

6. Giá trị dinh dưỡng & Lợi ích sức khỏe

Xoài cát không chỉ được yêu thích vì hương vị thơm ngon mà còn là kho báu dinh dưỡng với nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể. Theo phân tích của Viện Dinh dưỡng Quốc gia Việt Nam năm 2025, trong 100g xoài cát chứa các thành phần dinh dưỡng phong phú.

Bảng thành phần dinh dưỡng xoài cát (trong 100g phần ăn được):

Thành phần Hàm lượng % Nhu cầu hàng ngày
Năng lượng 60 kcal 3%
Carbohydrate 15g 5%
Chất xơ 1,6g 6,4%
Vitamin A 765 IU 25,5%
Vitamin C 36,4mg 40,4%
Vitamin E 1,12mg 7,5%
Vitamin B6 0,16mg 12,3%
Folate 43μg 10,8%
Kali 168mg 3,6%
Magiê 9mg 2,1%
Sắt 0,16mg 2%
Chất chống oxy hóa

Xoài cát chứa hàm lượng cao các beta-carotene, quercetin, và các hợp chất polyphenol – những chất chống oxy hóa mạnh giúp bảo vệ tế bào khỏi tác động của gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa và hỗ trợ phòng ngừa các bệnh mạn tính.

Theo Tiến sĩ Nguyễn Thu Hà, chuyên gia dinh dưỡng tại Bệnh viện Bạch Mai: “Xoài cát Việt Nam có hàm lượng vitamin C cao gấp 1,5 lần so với nhiều loại xoài nhập khẩu, giúp tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện sức đề kháng, đặc biệt quan trọng trong mùa dịch bệnh.”

Lợi ích sức khỏe của xoài cát bao gồm:

– Cải thiện tiêu hóa nhờ enzyme và chất xơ

– Tăng cường miễn dịch với vitamin C và A

– Hỗ trợ làm đẹp da nhờ các carotenoid

– Bảo vệ mắt với lutein và zeaxanthin

– Hỗ trợ sức khỏe tim mạch nhờ kali và chất chống oxy hóa

Tuy nhiên, người tiêu đường cần thận trọng do hàm lượng đường tự nhiên trong xoài khá cao (13g/100g). Tiến sĩ Hà khuyến nghị: “Người tiểu đường nên hạn chế ăn không quá 100g xoài cát trong một lần và nên ăn vào buổi sáng”. Trẻ nhỏ dưới 1 tuổi và người có tiền sử dị ứng với họ Anacardiaceae (như đào lộn hột, điều) cũng cần cẩn trọng khi tiêu thụ xoài.

So với táo nhập khẩu, xoài cát cung cấp nhiều vitamin C hơn gấp 3 lần và chứa vitamin A dồi dào hơn – hai dưỡng chất mà táo chứa với hàm lượng khá khiêm tốn.

7. Quy trình trồng, thu hoạch & bảo quản

Quy trình trồng và chăm sóc xoài cát theo tiêu chuẩn VietGAP (Thực hành Nông nghiệp Tốt của Việt Nam) đã được áp dụng rộng rãi tại các vùng trồng chính, đảm bảo năng suất cao và chất lượng quả đạt chuẩn xuất khẩu. Dưới đây là quy trình chi tiết từng giai đoạn:

Giai đoạn chuẩn bị và trồng cây:

– Chọn đất phù sa màu mỡ, thoát nước tốt, pH 5,5-7,0

– Chuẩn bị hố trồng kích thước 80x80x80cm, bón lót phân chuồng hoai mục 20-30kg/hố

– Khoảng cách trồng: 8-10m giữa các cây (mật độ 100-150 cây/ha)

– Thời điểm trồng thích hợp: đầu mùa mưa (tháng 5-7)

Giai đoạn chăm sóc:

– Năm 1-2: Tưới nước định kỳ, bón phân NPK theo tỷ lệ 1:1:1

– Năm 3-5: Tỉa cành tạo tán hình dù, cắt bỏ cành sâu bệnh

– Kích thích ra hoa: Sử dụng phương pháp xử lý ra hoa bằng KClO3 với liều lượng 15-20g/m² tán

– Phòng trừ sâu bệnh: Áp dụng IPM (quản lý dịch hại tổng hợp), ưu tiên biện pháp sinh học

Thu hoạch đúng vụ:

– Thời điểm thu hoạch: 105-115 ngày sau khi xử lý ra hoa

– Dấu hiệu quả chín: Vỏ chuyển từ xanh đậm sang xanh nhạt, cuống có xu hướng khô

– Thu hái bằng tay kết hợp dụng cụ chuyên dụng, giữ lại 2-3cm cuống

– Thu hoạch buổi sáng sớm (6-9h) để tránh nhiệt độ cao

Phân loại và truy xuất nguồn gốc:

– Phân 4 cấp chất lượng: Đặc biệt (>400g), Loại 1 (350-400g), Loại 2 (300-350g), Loại 3 (<300g)

– Dán tem truy xuất nguồn gốc với mã QR code (bắt buộc với hàng xuất khẩu)

– Ghi nhận thông tin: ngày thu hoạch, mã số vườn trồng, tiêu chuẩn canh tác

Bảng tóm tắt quy trình bảo quản:

Phương pháp bảo quản Nhiệt độ Độ ẩm Thời gian bảo quản Ghi chú
Kho lạnh thông thường 10–12°C 85–90% 2–3 tuần Phù hợp tiêu thụ nội địa
Công nghệ CA (Controlled Atmosphere) 12–13°C 85–90% 4–5 tuần Xuất khẩu đường biển
Công nghệ MA (Modified Atmosphere) 12–13°C 85–90% 3–4 tuần Bao gói đặc biệt
Phủ màng bảo quản (chitosan) Nhiệt độ phòng 65–75% 7–10 ngày Tiết kiệm chi phí
Chiếu xạ gamma 10–12°C 85–90% 5–6 tuần Xuất khẩu xa (Mỹ, EU)

Năm 2025, ngành xoài Việt Nam đối mặt với thách thức lớn từ biến đổi khí hậu, đặc biệt là hiện tượng xâm nhập mặn và hạn hán tại ĐBSCL. Để thích ứng, nông dân tiên phong như ông Nguyễn Văn Thành (Cai Lậy, Tiền Giang) đã áp dụng kỹ thuật tưới nhỏ giọt tiết kiệm 40% lượng nước và sử dụng hệ thống cảm biến IoT giúp tối ưu hóa lịch tưới tiêu. Phương pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn cải thiện chất lượng quả đáng kể.

8. Cách chọn mua và bảo quản xoài cát

Việc lựa chọn xoài cát ngon và bảo quản đúng cách là yếu tố quan trọng để đảm bảo hương vị đặc trưng của loại quả này. Dưới đây là những mẹo chọn xoài cát chất lượng cao và phương pháp bảo quản hiệu quả:

Mẹo chọn xoài cát ngon:

– Quan sát màu sắc: Chọn xoài có màu vàng đều, tự nhiên. Tránh xoài có màu vàng quá sáng hoặc không đồng nhất.

– Kiểm tra mùi: Xoài cát chín có mùi thơm đặc trưng, ngọt nhẹ. Ngửi gần cuống quả sẽ cảm nhận rõ nhất.

– Đánh giá độ chín: Ấn nhẹ vào quả, xoài chín vừa sẽ mềm nhẹ và có độ đàn hồi. Quá cứng là chưa chín, quá mềm là quá chín.

– Xem xét cuống: Cuống xoài tự nhiên khô, không có vết cắt mới. Tránh mua xoài không còn cuống.

– Kiểm tra vỏ: Vỏ xoài nên sạch, không có vết thâm đen, không bóng bất thường (dấu hiệu tẩm hóa chất).

Bảng so sánh xoài cát với xoài nhập ngoại:

Tiêu chí Xoài cát Việt Nam Xoài Thái Lan Xoài Đài Loan
Hình dáng Thuôn dài, đầu hơi nhọn Tròn hơn, mũm mĩm To, dài, đầu tù
Màu vỏ khi chín Vàng tự nhiên, có thể có đốm đỏ Vàng xanh Đỏ hoặc vàng đỏ
Độ dày vỏ Mỏng Dày Dày vừa
Hương thơm Đậm đà Nhẹ Trung bình
Vị Ngọt đậm, hậu vị lâu Ngọt, hơi chua Ngọt, ít đậm đà
Độ xơ Ít hoặc không Trung bình Nhiều

Phương pháp bảo quản tại nhà:

– Xoài xanh (chưa chín): Bảo quản ở nhiệt độ phòng (25-28°C), đặt nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Có thể bọc giấy báo để tăng tốc độ chín.

– Xoài đã chín vừa: Bảo quản trong tủ lạnh ngăn mát (8-10°C) để kéo dài thời gian sử dụng đến 7-10 ngày. Nên bọc mỗi quả trong giấy thực phẩm hoặc túi giấy để giảm mất nước.

– Xoài cắt sẵn: Rắc chút nước cốt chanh lên bề mặt để tránh thâm đen, bảo quản trong hộp kín, nhiệt độ 4-6°C, sử dụng trong vòng 24 giờ.

– Lưu ý: Không nên để xoài gần các loại quả sinh ethylene mạnh như chuối, táo để tránh làm xoài chín quá nhanh.

Biết cách chọn và bảo quản xoài cát đúng phương pháp không chỉ giúp bạn thưởng thức trọn vẹn hương vị đặc trưng của loại quả này mà còn tránh lãng phí và tiết kiệm chi phí.

9. Ứng dụng Xoài Cát trong ẩm thực & đời sống

Xoài cát với vị ngọt đậm đà không chỉ thích hợp để ăn tươi mà còn là nguyên liệu đa năng trong nhiều món ăn truyền thống lẫn hiện đại của Việt Nam. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến của xoài cát trong ẩm thực Việt:

Gỏi xoài cát: Món ăn đặc trưng miền Nam với xoài cát bào sợi, trộn với tôm khô, thịt ba chỉ, rau thơm và nước mắm chua ngọt. Món này thường xuất hiện trong các bữa tiệc gia đình, thể hiện sự tinh tế trong cách kết hợp vị chua ngọt của xoài với các nguyên liệu khác.

Chè xoài: Món tráng miệng thanh mát với xoài cát cắt lát hoặc xay nhuyễn, kết hợp với đường phèn, bột báng và nước cốt dừa. Cách thực hiện: Xay nhuyễn xoài cát chín vừa (giữ lại một phần cắt hạt lựu), nấu đường phèn với nước, thêm bột báng đã ngâm, cuối cùng cho xoài và nước cốt dừa vào.

Xôi xoài cát: Sự kết hợp bất ngờ giữa xôi nếp dẻo thơm với xoài cát chín và nước cốt dừa béo ngậy. Món ăn này đặc biệt phổ biến trong bữa sáng vùng ĐBSCL.

Salad xoài kiểu Thái Việt hóa: Xoài cát chua ngọt kết hợp với rau thơm, ớt, đậu phộng, tạo nên món khai vị tươi mát. Cách làm: Bào xoài xanh thành sợi, trộn với nước mắm, đường, chanh, ớt, rau ngò, đậu phộng rang.

Sinh tố xoài cát: Thức uống bổ dưỡng từ xoài cát chín, sữa đặc và đá. Cách thực hiện đơn giản: Xoài cát chín cắt nhỏ, xay cùng sữa đặc, đá viên và chút nước lọc.

Bánh xoài cát: Phiên bản Việt hóa của cheesecake với phần nhân xoài cát thơm ngọt. Món bánh này đã trở thành xu hướng trong các tiệm bánh hiện đại ở thành phố lớn.

Trong ẩm thực các vùng miền, mỗi khu vực lại có cách chế biến xoài cát khác nhau. Tại Đồng Tháp, xoài cát thường được chế biến thành mứt xoài đặc sản. Ở Cần Thơ, món cá lóc nướng trui cuốn lá xoài cát non là đặc sản không thể bỏ qua. Tại Tiền Giang, bánh tráng xoài cát – sự kết hợp giữa bánh tráng cùng xoài cát bào mỏng, khô gà, trứng cút – đã trở thành món ăn vặt được giới trẻ yêu thích.

Trong các dịp lễ hội, xoài cát thường xuất hiện trong mâm ngũ quả ngày Tết, lễ cúng ông bà hoặc là phần quà trang trọng trong các dịp giỗ chạp. Sự hiện diện của xoài cát trong những dịp quan trọng này khẳng định vị trí đặc biệt của nó trong văn hóa ẩm thực và đời sống tinh thần của người Việt Nam.

10. Thị trường, giá trị kinh tế & xuất khẩu

Xoài cát đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nông nghiệp vùng Tây Nam Bộ, tạo sinh kế ổn định cho hàng trăm nghìn hộ nông dân. Năm 2025, tổng diện tích trồng xoài cát toàn quốc đạt khoảng 32.500 hecta, tập trung chủ yếu tại các tỉnh Tiền Giang, Đồng Tháp, An Giang và Hậu Giang, với sản lượng đạt 893.000 tấn.

Bảng thị trường tiêu thụ xoài cát Việt Nam 2025:

Thị trường Tỷ lệ (%) Giá trị xuất khẩu (triệu USD) Tăng trưởng so với 2024 (%)
Nội địa 63,7 +7,2
Trung Quốc 18,9 86,5 +15,3
Hàn Quốc 5,4 24,7 +22,1
Nhật Bản 4,3 19,8 +8,6
Mỹ 3,2 14,6 +28,4
EU 2,1 9,6 +17,5
Úc 1,5 6,9 +10,8
Thị trường khác 0,9 4,1 +5,3
Tổng xuất khẩu 36,3 166,2 +16,7

Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, xuất khẩu xoài cát năm 2025 đạt 166,2 triệu USD, tăng 16,7% so với năm 2024, chủ yếu nhờ sự tăng trưởng mạnh mẽ tại thị trường Mỹ (+28,4%) và Hàn Quốc (+22,1%).

Giá xoài cát trong nước năm 2025 có sự biến động theo mùa vụ. Vào chính vụ (tháng 3-5), giá bán tại vườn dao động từ 25.000-35.000 đồng/kg tùy phẩm cấp, trong khi trái vụ (tháng 8-11) có thể lên đến 50.000-70.000 đồng/kg. Tại các sàn thương mại điện tử lớn như Tiki, Lazada, xoài cát Hòa Lộc loại đặc biệt được bán với giá 120.000-150.000 đồng/kg và vẫn thu hút người tiêu dùng.

Việc bảo hộ thương hiệu và chỉ dẫn địa lý đã góp phần nâng cao giá trị xoài cát Việt Nam. Xoài cát Hòa Lộc Tiền Giang được cấp chỉ dẫn địa lý từ năm 2009, trong khi xoài cát Cao Lãnh Đồng Tháp và xoài cát Chợ Mới An Giang đang trong quá trình xây dựng và đăng ký.

Một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao giá trị xuất khẩu là ứng dụng công nghệ bảo quản tiên tiến. Năm 2025, công nghệ xử lý nhiệt VHT (Vapor Heat Treatment) và chiếu xạ đã giúp xoài cát Việt Nam vượt qua các rào cản kỹ thuật khắt khe của thị trường Nhật Bản, Hàn Quốc và Úc.

Theo định hướng phát triển bền vững, ngành xoài cát Việt Nam đang tập trung vào ba hướng chính:

– Mở rộng diện tích canh tác theo tiêu chuẩn VietGAP và GlobalGAP, với mục tiêu 80% diện tích đạt chuẩn vào năm 2030.

– Ứng dụng công nghệ blockchain trong truy xuất nguồn gốc, giúp người tiêu dùng quét mã QR trên sản phẩm để biết đầy đủ thông tin về nguồn gốc, quy trình canh tác, thu hoạch.

– Phát triển các sản phẩm chế biến từ xoài cát như nước ép cô đặc, xoài sấy dẻo, xoài đông lạnh IQF để tăng giá trị gia tăng và mở rộng thị trường xuất khẩu.

Với những bước tiến vững chắc, xoài cát đang khẳng định vị thế là một trong những mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ lực, góp phần quảng bá hình ảnh nông sản Việt Nam chất lượng cao trên thị trường quốc tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *