Table of Contents

1.Giới thiệu tổng quan về dứa biển (Pandanus tectorius)

Dứa biển (Pandanus tectorius) là một loài thực vật thường xanh thuộc họ Pandanaceae, phổ biến tại các vùng ven biển và rừng ngập mặn Việt Nam. Cây còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như dứa dại, dứa rừng, dứa núi hay “screw pine” trong tiếng Anh. Tên gọi “dứa biển” bắt nguồn từ hình dáng quả và lá có vẻ ngoài tương tự cây dứa thông thường, cùng với môi trường sống chủ yếu ở các khu vực ven biển.

Trong lịch sử, dứa biển đã đồng hành cùng cộng đồng ven biển Việt Nam từ hàng trăm năm qua. Người dân miền Trung thường gọi đây là “dà”, trong khi người miền Nam quen thuộc với tên “lá dứa nước”. Tại các nước Đông Nam Á khác, cây được gọi là “pandan” (Indonesia, Malaysia), “bai toey” (Thái Lan) hay “vacouët” tại các đảo Thái Bình Dương.

Không chỉ là thực vật hoang dã, dứa biển còn đóng vai trò quan trọng trong y học cổ truyền, ẩm thực địa phương và nghề thủ công dân gian. Từ quả dùng làm thuốc đến lá dùng đan lát, dứa biển là nguồn tài nguyên thiên nhiên đa công dụng đang được tái khám phá trong thời đại hiện nay.

2. Đặc điểm sinh học & nhận diện cây dứa biển

2.1. Hình thái & cấu tạo thực vật

Dứa biển là cây thân gỗ mọc thẳng, cao trung bình 4-7m, có thể đạt tới 10m trong điều kiện thuận lợi. Đặc điểm nổi bật nhất của cây là hệ thống rễ chống (rễ khí sinh) phát triển mạnh, vươn từ thân xuống đất như những cột trụ chống đỡ. Thân cây có vân nổi rõ hình xoắn ốc từ vết tích của lá rụng, đường kính thân chính khoảng 15-25cm.

Lá dứa biển mọc thành chùm ở ngọn cây, dạng dải dài 1-2m, rộng 4-8cm với rìa và gân giữa có gai nhỏ sắc nhọn. Lá xếp theo hình xoắn ốc, tạo thành hình chữ “Y” khi nhìn từ trên xuống, màu xanh đậm và có lớp sáp tự nhiên bảo vệ bề mặt giúp chống chịu hạn và mặn.

Hoa dứa biển phân tính khác gốc, cây đực mang cụm hoa màu trắng ngà có mùi thơm nhẹ, trong khi cây cái tạo ra cụm hoa dạng đầu tròn. Quả dứa biển mọc thành chùm hình cầu hoặc bầu dục, đường kính 10-20cm, bề ngoài có nhiều múi nhỏ, khi chín chuyển từ xanh sang vàng cam hoặc đỏ, bên trong chứa hạt cứng.

2.2. Phân biệt dứa biển với dứa thường bằng bảng so sánh

Tiêu chí Dứa biển (Pandanus tectorius) Dứa thường (Ananas comosus)
Họ thực vật Pandanaceae Bromeliaceae
Chiều cao 4–10m (thân gỗ) 0.8–1.5m (thân thảo)
Hệ rễ Rễ chống nổi trên mặt đất Rễ thông thường, không có rễ chống
Dạng dải dài, có gai ở rìa, mọc xoắn ốc Cứng, có gai ở rìa, mọc thành búi từ gốc
Quả Chùm quả phức hợp, nhiều múi nhỏ Quả đơn phức hợp từ nhiều quả nhỏ dính liền
Mùi hương Mùi thơm nhẹ của hoa đực, quả ít mùi Quả có mùi thơm đặc trưng
Công dụng chính Dược liệu, thủ công mỹ nghệ, chống xói mòn Thực phẩm, nước giải khát

2.3. Hình ảnh/cách nhận diện thực tế từng bộ phận

– Nhận diện lá: Lá dứa biển dạng dải dài, mọc xoắn ốc thành chùm ở ngọn. Khi chạm vào rìa lá cần cẩn thận vì có gai nhỏ sắc. Lá có màu xanh đậm hơn dứa thường, mặt lá có lớp sáp và ít có sọc trắng như một số loài dứa cảnh.

– Nhận diện thân: Thân gỗ thẳng, có vết tích lá rụng tạo vân nổi, đặc biệt phần trên thường có dấu vết xoắn ốc. Điểm đặc trưng nhất là rễ chống mọc từ thân xuống đất, càng về già càng nhiều.

– Nhận diện hoa: Hoa đực tạo thành chuỗi lớn, màu trắng ngà, thường phát tán mùi thơm vào ban đêm. Hoa cái ít bắt mắt hơn, tạo thành cụm hình cầu.

– Nhận diện quả: Quả non màu xanh, khi chín chuyển vàng hoặc đỏ, có cấu trúc đa múi giống trái dâu tây khổng lồ. Mỗi múi chứa 1-2 hạt cứng. Đường kính quả trưởng thành khoảng 10-20cm.

– Nhận diện rễ: Rễ chống mọc từ thân chính xuống đất như những “cột trụ” nhỏ, cứng, có màu nâu xám và vỏ ngoài thô ráp.

3. Phân bố & vai trò sinh thái của dứa biển

3.1. Khu vực phân bố chủ yếu ở Việt Nam & thế giới

Tại Việt Nam, dứa biển phân bố rộng rãi dọc theo dải ven biển từ Bắc vào Nam, với mật độ cao nhất tại các tỉnh:

– Miền Bắc: Quảng Ninh, Hải Phòng (Cát Bà)

– Miền Trung: Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa

– Miền Nam: Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tiền Giang, Bến Tre, Trà Vinh, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Kiên Giang

Trên phạm vi toàn cầu, dứa biển phổ biến tại vùng nhiệt đới Ấn Độ – Thái Bình Dương, bao gồm:

– Đông Nam Á: Philippines, Malaysia, Indonesia, Thái Lan

– Nam Á: Ấn Độ, Sri Lanka, Bangladesh

– Thái Bình Dương: Hawaii, Fiji, Guam, Samoa

– Đông Phi: Madagascar, Mauritius, Seychelles

3.2. Đặc điểm sinh thái, môi trường sống lý tưởng

Dứa biển thích nghi cao với môi trường sống khắc nghiệt ven biển:

– Sinh trưởng tốt trên đất cát pha, đất mặn có độ pH từ 6.5-8.5

– Chịu được hàm lượng muối cao trong đất (độ mặn 0.5-2.5%)

– Chịu được gió biển mạnh nhờ hệ rễ chống vững chắc

– Nhiệt độ tối ưu: 24-32°C, không chịu được sương giá

– Lượng mưa phù hợp: 1500-2500mm/năm

– Nhu cầu ánh sáng: Cần nhiều ánh sáng trực tiếp (cây ưa sáng)

Tuy nhiên, dứa biển vẫn có khả năng sinh trưởng trong các khu rừng ven biển hơn là vùng cát trống hoàn toàn, và có thể mọc ở độ cao tới 600m so với mực nước biển tại những khu vực gần biển.

3.3. Vai trò sinh thái & bảo vệ bờ biển, đa dạng sinh học

Dứa biển đóng vai trò sinh thái then chốt trong hệ sinh thái ven biển:

– Chống xói mòn bờ biển: Hệ thống rễ chồng chắc khỏe giúp giữ cát và đất, giảm tác động của sóng và gió. Các dự án trồng dứa biển tại Quảng Nam, Bình Định đã chứng minh hiệu quả giảm xói lở bờ biển tới 60-70% so với các khu vực không trồng.

– Tạo môi trường sống: Tán lá dứa biển tạo nơi trú ngụ cho nhiều loài chim, côn trùng. Rễ và gốc cây là nơi sinh sống của cua, ốc và nhiều động vật nhỏ ven biển. Một nghiên cứu tại Phú Yên cho thấy mỗi hécta rừng dứa biển có thể hỗ trợ 20-25 loài động thực vật khác nhau.

– Vai trò phòng hộ: Dứa biển tạo thành vành đai xanh giúp làm giảm tốc độ gió, chống cát bay và ngăn chặn xâm nhập mặn vào đất liền. Rừng dứa biển có khả năng giảm tốc độ gió tới 40-60% trong điều kiện thực tế.

– Cải thiện chất lượng đất: Lá rụng phân hủy tạo thành lớp mùn, cải thiện độ phì nhiêu của đất cát ven biển nghèo dinh dưỡng.

4. Thành phần dinh dưỡng & hợp chất hóa học của dứa biển

4.1. Hàm lượng các chất chính

Các bộ phận của cây dứa biển chứa nhiều hợp chất sinh học có giá trị:

Hợp chất Quả Rễ Thân
Flavonoid +++ ++ + +
Polyphenol ++ +++ ++ +
Saponin + ++ +++ +
Tanin ++ + +++ +
Alkaloid + ++ +++ +
Axit hữu cơ ++ +++ + +
Tinh dầu +++ + +
Chất xơ ++ +++ ++ ++

(+: ít; ++: trung bình; +++: nhiều; -: không đáng kể)

Lá dứa biển chứa 2-acetyl-1-pyroline, hợp chất tạo hương thơm đặc trưng, cùng các carotenoid và chlorophyll. Quả dứa biển chứa nhiều vitamin C (30-45mg/100g), beta-carotene và khoáng chất như kali, magie.

4.2. So sánh giá trị dinh dưỡng với các loại quả khác

 

Thành phần/100g Dứa biển Dứa thường Xoài Dừa
Calo (kcal) 45–60 50 60 354
Carbohydrate (g) 10–12 13 15 15
Protein (g) 1.2–1.5 0.5 0.8 3.3
Chất xơ (g) 3.5–4.2 1.4 1.6 9
Vitamin C (mg) 30–45 47 36 3
Kali (mg) 180–220 109 168 356
Sắt (mg) 0.8–1.2 0.3 0.2 2.4

4.3. Bằng chứng khoa học về tác dụng các hợp chất

Nghiên cứu từ Đại học Y Dược TP.HCM (2023) xác nhận hoạt tính kháng oxy hóa mạnh từ các polyphenol trong lá và quả dứa biển. Những hợp chất này có khả năng ngăn chặn gốc tự do, giảm stress oxy hóa – yếu tố chính gây lão hóa và nhiều bệnh mãn tính.

Các nghiên cứu quốc tế (2024) đã phân lập được ít nhất 14 hợp chất alkaloid từ rễ dứa biển có tác dụng kháng viêm và kháng khuẩn, đặc biệt hiệu quả với các vi khuẩn đường ruột và vi khuẩn da.

Tinh dầu từ lá dứa biển được chứng minh có tác dụng đuổi côn trùng tự nhiên, an toàn hơn nhiều loại hóa chất tổng hợp. Hàm lượng saponin trong rễ cây có khả năng hỗ trợ lợi tiểu, giúp thanh lọc cơ thể theo các nghiên cứu từ Viện Dược liệu Việt Nam (2025).

5. 30+ công dụng và giá trị sử dụng của dứa biển trong y học và đời sống

5.1. Ứng dụng trong y học cổ truyền & hiện đại

Dứa biển có lịch sử lâu đời trong y học cổ truyền Việt Nam. Các thầy thuốc Nam sử dụng rễ cây để điều trị các bệnh về đường tiết niệu, trong khi lá và quả được dùng làm thuốc giải nhiệt, tiêu độc. Ngày nay, y học hiện đại đang tích cực nghiên cứu các hợp chất từ dứa biển để phát triển thuốc mới.

Trong Đông y, dứa biển có vị cay, tính mát, vào kinh can, thận, bàng quang. Các bài thuốc cổ truyền thường dùng rễ dứa biển phối hợp với các vị thuốc khác để trị sỏi thận, phù nề, tiểu buốt và một số bệnh về sinh dục nam nữ.

5.2. Giá trị dinh dưỡng & thực phẩm chức năng

Quả dứa biển chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa, là nguồn dinh dưỡng tốt trong chế độ ăn địa phương. Tuy không phổ biến như dứa thường, quả dứa biển vẫn được sử dụng làm thực phẩm tại một số vùng ven biển Việt Nam.

Lá dứa biển được sử dụng để tạo hương liệu tự nhiên trong nhiều món ăn truyền thống như xôi lá dứa, bánh lá dứa, chè lá dứa. Tinh chất chiết xuất từ dứa biển đang được nghiên cứu để phát triển thành các sản phẩm thực phẩm chức năng hỗ trợ gan thận và tăng cường hệ miễn dịch.

5.3. Danh sách 30+ công dụng phổ biến nhất

Công dụng y học:

– Hỗ trợ điều trị sỏi thận, sỏi mật (rễ)

– Tác dụng lợi tiểu, giảm phù nề (rễ, quả)

– Giải nhiệt, hạ sốt (lá, quả)

– Kháng viêm, giảm đau (rễ, lá)

– Kháng khuẩn, trị nhiễm trùng da (lá)

– Hỗ trợ tiêu hóa, giảm đầy hơi (quả)

– Bổ thận, tráng dương (rễ)

– Điều hòa kinh nguyệt (rễ, hoa)

– Thanh lọc máu, giải độc (lá, rễ)

– Hạ đường huyết (lá)

– Hạ huyết áp (lá, rễ)

– Trị ho, giảm đau họng (lá)

– Giảm viêm khớp, thấp khớp (rễ)

– Điều trị bệnh ngoài da, chàm, vẩy nến (lá)

Công dụng làm đẹp & sức khỏe:

– Dưỡng tóc, ngăn rụng tóc (lá)

– Làm sáng da, giảm thâm nám (quả)

– Chống lão hóa da (quả, lá)

– Trị mụn, giảm dầu (lá)

– Khử mùi tự nhiên (lá)

– Làm dịu cơn say nắng, say nóng (lá)

Công dụng trong đời sống:

– Nguyên liệu đan lát, thủ công mỹ nghệ (lá)

– Hương liệu tự nhiên cho thực phẩm (lá)

– Chất tạo màu xanh lá tự nhiên (lá)

– Làm vật liệu che chắn, lợp nhà tạm (lá)

– Đuổi côn trùng tự nhiên (lá)

– Thức ăn khẩn cấp trong hoang dã (quả, hạt)

– Nguyên liệu làm giấy thủ công (thân)

– Chất đốt tự nhiên (thân khô)

– Vật liệu làm dây buộc tự nhiên (rễ phụ, lá)

– Chỉ báo tự nhiên về độ mặn của đất

Công dụng sinh thái:

– Chống xói mòn, giữ đất (toàn cây)

– Chắn gió, chống cát bay (toàn cây)

– Tạo cảnh quan, phủ xanh đất trống (toàn cây)

– Tạo môi trường sống cho sinh vật nhỏ (toàn cây)

5.4. Các sản phẩm ứng dụng hiện đại từ dứa biển

Ngày nay, dứa biển được phát triển thành nhiều sản phẩm hiện đại:

– Viên uống chiết xuất rễ dứa biển hỗ trợ điều trị sỏi thận

– Tinh dầu lá dứa biển dùng trong aromatherapy và sản phẩm đuổi côn trùng

– Mỹ phẩm chiết xuất từ quả và lá dứa biển (serum, mặt nạ, kem dưỡng)

– Trà túi lọc lá dứa biển hỗ trợ giải nhiệt, thanh lọc cơ thể

– Thực phẩm chức năng từ chiết xuất quả và lá dứa biển

– Sản phẩm thủ công mỹ nghệ cao cấp từ lá dứa biển đan lát

6. Hướng dẫn sử dụng, cách bảo quản & lưu ý an toàn khi dùng dứa biển

6.1. Hướng dẫn thu hái, sơ chế, bảo quản chuẩn

  • Thu hái:

– Lá: Thu hái lá trưởng thành, không quá già hoặc quá non, tốt nhất vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát. Chọn lá còn tươi, không bị sâu hoặc đốm nâu.

– Quả: Thu hoạch khi quả chuyển từ xanh đậm sang xanh nhạt hoặc hơi vàng (không nên để quá chín).

– Rễ: Thu hoạch rễ phụ đã phát triển tốt, thường vào mùa thu hoặc đông khi cây ít sinh trưởng.

  • Sơ chế:

– Lá: Rửa sạch, loại bỏ gai ở rìa, phơi trong bóng râm hoặc sấy nhẹ 45-50°C. Nếu dùng làm thực phẩm, cần rửa kỹ và đun sôi trước để loại bỏ oxalate.

– Quả: Gọt bỏ vỏ ngoài, tách lấy phần thịt bên trong, loại bỏ hạt. Phần thịt quả có thể được xay nhuyễn, phơi khô hoặc sấy khô.

– Rễ: Rửa sạch, cạo bỏ vỏ ngoài, thái lát mỏng và phơi khô trong bóng râm. Cần loại bỏ lớp bột trắng có thể gây kích ứng.

  • Bảo quản:

– Lá khô: Bảo quản trong túi giấy hoặc hộp kín, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, có thể giữ được 6-12 tháng.

– Quả: Dạng tươi giữ trong tủ lạnh 3-5 ngày; dạng khô bảo quản trong hũ kín, nơi khô mát, dùng trong vòng 3-6 tháng.

– Rễ: Sau khi phơi khô, bảo quản trong túi vải hoặc hộp gỗ, tránh ẩm mốc, có thể giữ được 1-2 năm.

6.2. Cách dùng các bộ phận an toàn

  • Liều lượng tham khảo:

– Lá dứa biển: 5-10g lá khô/ngày (dạng trà); 20-30g lá tươi/ngày (nấu nước)

– Rễ dứa biển: 10-15g rễ khô/ngày (sắc thuốc)

– Quả dứa biển: 15-20g quả khô/ngày; 50-100g quả tươi/ngày

  • Cách sử dụng an toàn:

– Sắc thuốc: 10-15g rễ hoặc lá khô với 400ml nước, sắc còn 200ml, chia 2-3 lần uống trong ngày

– Ngâm rượu: 50g rễ khô với 1 lít rượu 30-35 độ, ngâm 20-30 ngày, uống 10-20ml/lần

– Đắp ngoài: Lá tươi giã nhuyễn hoặc lá khô ngâm nước ấm, đắp lên vùng da cần điều trị

6.3. Lưu ý & các trường hợp chống chỉ định đặc biệt

  • Lưu ý quan trọng:

– Không sử dụng quá liều chỉ định, có thể gây kích ứng dạ dày và đường tiêu hóa

– Loại bỏ hoàn toàn bột trắng trên rễ và thân (chứa calcium oxalate) gây ngứa và kích ứng

– Kiểm tra phản ứng dị ứng trước khi sử dụng (test nhỏ trên da)

– Dừng sử dụng ngay khi có dấu hiệu bất thường: mẩn ngứa, khó thở, đau bụng

  • Chống chỉ định:

– Phụ nữ mang thai và cho con bú (đặc biệt là rễ và quả)

– Người mắc bệnh tim mạch nặng (thận trọng với tác dụng hạ huyết áp)

– Người suy thận (thận trọng với tính lợi tiểu mạnh)

– Trẻ em dưới 5 tuổi (chưa có nghiên cứu an toàn)

– Người chuẩn bị phẫu thuật trong vòng 2 tuần (tác dụng lên đông máu)

– Người dị ứng với họ Pandanaceae

Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng dứa biển làm thuốc, đặc biệt nếu đang dùng các loại thuốc khác hoặc có bệnh lý nền.

7. Giải đáp các thắc mắc phổ biến về dứa biển

7.1. Dứa biển ăn được không? Ăn phần nào? Có độc không?

Dứa biển không độc, nhưng không phải tất cả các bộ phận đều ăn được. Phần thịt quả chín có thể ăn được, tuy nhiên vị nhạt và ít ngọt hơn dứa thường. Một số cộng đồng ven biển sử dụng phần cùi trắng của quả non làm thực phẩm. Lá dứa biển an toàn để làm hương liệu cho thực phẩm sau khi đã xử lý đúng cách. Cần lưu ý rằng hạt dứa biển cứng, không phù hợp để ăn, và các bộ phận khác như rễ chủ yếu dùng làm thuốc, không nên sử dụng làm thực phẩm thường xuyên.

7.2. Dùng dứa biển chữa bệnh gì? Có tác dụng phụ nào?

Dứa biển truyền thống được dùng để hỗ trợ điều trị nhiều bệnh như: sỏi thận, sỏi mật, phù nề, viêm đường tiết niệu, nhiệt miệng, nóng trong, mụn nhọt, và một số bệnh ngoài da. Các tác dụng phụ có thể gặp bao gồm: kích ứng da (do tiếp xúc với bột trắng trên rễ và thân), kích ứng dạ dày (khi dùng liều cao), tác dụng lợi tiểu mạnh (có thể gây mất nước nếu không bổ sung đủ). Người có cơ địa dị ứng nên thận trọng khi sử dụng lần đầu.

7.3. Dứa biển và dứa thường khác nhau như thế nào?

Dứa biển và dứa thường khác nhau hoàn toàn về mặt thực vật học. Dứa biển là cây thân gỗ cao tới 10m, thuộc họ Pandanaceae, có rễ chống đặc trưng và quả phức hợp gồm nhiều múi nhỏ. Trong khi đó, dứa thường là cây thân thảo cao khoảng 1m, thuộc họ Bromeliaceae, có quả đơn lẻ. Về công dụng, dứa thường chủ yếu được trồng để lấy quả ăn và chế biến thực phẩm, còn dứa biển được sử dụng đa dạng hơn từ làm thuốc, lấy lá đan lát đến trồng chống xói lở. Về mùi vị, quả dứa thường có vị ngọt, thơm đặc trưng, trong khi quả dứa biển nhạt hơn, ít được ưa chuộng làm thực phẩm.

8. Tiềm năng phát triển & giá trị kinh tế, xu hướng bảo tồn cây dứa biển

8.1. Tổng quan lợi ích kinh tế, tiềm năng xuất khẩu

Dứa biển đang dần được nhận diện như một cây đa mục đích có giá trị kinh tế cao. Trong lĩnh vực dược liệu, các sản phẩm từ dứa biển đang có tiềm năng lớn trên thị trường thảo dược và thuốc có nguồn gốc tự nhiên với giá trị ước tính khoảng 2-3 triệu đồng/kg cao khô. Các sản phẩm thủ công mỹ nghệ từ lá dứa biển như chiếu, túi xách, mũ… đang được xuất khẩu sang các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc và châu Âu, tạo thu nhập ổn định cho cộng đồng ven biển.

Tinh dầu từ lá dứa biển đang được đánh giá cao trong công nghiệp mỹ phẩm và aromatherapy với giá trên thị trường khoảng 1-1.5 triệu đồng/100ml. Tiềm năng xuất khẩu của các sản phẩm từ dứa biển được phân tích triển vọng, nhất là khi xu hướng sử dụng sản phẩm tự nhiên, bền vững đang tăng mạnh tại các thị trường phát triển.

8.2. Khuyến nghị bảo tồn gắn với khai thác hợp lý

Để phát triển bền vững nguồn tài nguyên dứa biển, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp:

– Xây dựng các khu bảo tồn nguồn gen dứa biển tại các tỉnh ven biển

– Phát triển quy trình trồng, chăm sóc và thu hoạch bền vững không làm tổn hại cây

– Ưu tiên thu hái các bộ phận tái sinh nhanh (lá), hạn chế khai thác rễ và toàn cây

– Kết hợp trồng dứa biển trong các dự án phủ xanh đất trống, chống xói lở ven biển

– Nâng cao nhận thức của cộng đồng về giá trị đa dạng và tầm quan trọng sinh thái

Các mô hình khai thác dứa biển bền vững tại một số địa phương như Phú Yên, Quảng Nam đã chứng minh hiệu quả kép về kinh tế và môi trường. Người dân chỉ thu hoạch 1/3 số lá trưởng thành, giữ lại toàn bộ cây và rễ, giúp bảo vệ bờ biển đồng thời tạo thu nhập ổn định.

8.3. Cơ hội phát triển sản phẩm mới từ dứa biển

Xu hướng phát triển sản phẩm từ dứa biển đang rất sáng sủa với nhiều hướng triển vọng:

– Phát triển dược phẩm từ cao chiết dứa biển: viên uống hỗ trợ thận, gan, tăng cường sức khỏe

– Sản xuất thực phẩm chức năng từ quả và lá dứa biển: trà thảo mộc, bột bổ sung

– Ứng dụng công nghệ sinh học để tạo các sản phẩm mỹ phẩm cao cấp: serum, mặt nạ, kem dưỡng

– Phát triển trang sức và sản phẩm thủ công mỹ nghệ cao cấp hướng đến thị trường xuất khẩu

– Ứng dụng dứa biển trong du lịch sinh thái, du lịch trải nghiệm và giáo dục môi trường

Các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở các tỉnh ven biển đang được khuyến khích đầu tư vào các dây chuyền sản xuất hiện đại để nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm từ dứa biển, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu và thị hiếu người tiêu dùng hiện đại.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *