1. Giới thiệu & mục đích bài viết

Phí AFS (Advance Filing Surcharge) đang ngày càng trở thành một yếu tố không thể bỏ qua đối với mọi doanh nghiệp tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu tại Việt Nam trong năm 2025. Trong bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng phát triển và các quy định pháp lý về khai báo hàng hóa ngày càng chặt chẽ, việc hiểu chính xác về phí AFS trở nên vô cùng quan trọng.

Bài viết này được thiết kế đặc biệt cho các đối tượng làm việc trong lĩnh vực logistics, xuất nhập khẩu tại Việt Nam, bao gồm:

– Chủ tàu và đơn vị vận tải quốc tế

– Doanh nghiệp logistics và forwarder

– Sinh viên, học viên ngành kinh tế và logistics

– Các doanh nghiệp xuất nhập khẩu Việt Nam

Thông qua các phần dưới đây, bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết về khái niệm phí AFS, quy trình khai báo, biểu phí cập nhật năm 2025, cùng những lưu ý quan trọng để tối ưu chi phí xuất nhập khẩu. Hiểu đúng và đầy đủ về phí AFS sẽ giúp doanh nghiệp của bạn tránh những sai sót đáng tiếc, giảm thiểu chi phí phát sinh và nâng cao hiệu quả trong chuỗi cung ứng quốc tế.

2. AFS là phí gì? Định nghĩa, bản chất & nguồn gốc

AFS (Advance Filing Surcharge) là khoản phụ phí bắt buộc áp dụng cho việc khai báo thông tin hàng hóa trước khi tàu/máy bay khởi hành trong hoạt động vận tải quốc tế. Đây là loại phí được thu với mục đích đảm bảo thông tin hàng hóa được khai báo đầy đủ và chính xác cho cơ quan hải quan nước nhập khẩu trước khi hàng đến cảng đích.

Nguồn gốc của phí AFS bắt nguồn từ quy định an ninh hải quan quốc tế, đặc biệt là sau các sự kiện liên quan đến an ninh vận tải toàn cầu. Phí này được chính thức áp dụng rộng rãi từ năm 2010 và trở thành quy định bắt buộc tại nhiều quốc gia, trong đó có Trung Quốc – một trong những đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam. Tại Việt Nam, phí AFS bắt đầu phổ biến từ khoảng năm 2015 và trở thành một phần không thể thiếu trong các chi phí xuất nhập khẩu.

Bản chất của phí AFS khác biệt so với các loại phụ phí logistics khác ở chỗ:

– Tính chất bắt buộc theo quy định pháp lý của nước nhập khẩu

– Liên quan trực tiếp đến quy trình khai báo thông tin hàng hóa

– Mức phí được tính dựa trên số lượng vận đơn hoặc container, không phụ thuộc vào giá trị hàng hóa

– Người chịu trách nhiệm khai báo thường phải trả phí này

Ví dụ thực tế: Khi một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu 1 container hàng may mặc sang Thượng Hải (Trung Quốc), công ty forwarder phải nộp khai báo AFS cho hàng hóa này ít nhất 24 giờ trước khi tàu khởi hành. Chi phí AFS cho lô hàng này dao động từ 300.000 đến 800.000 VNĐ (tương đương 12-35 USD) tùy theo hãng tàu và đơn vị vận chuyển.

3. Ý nghĩa & vai trò của phí AFS trong chuỗi cung ứng/logistics

Phí AFS đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo thông tin minh bạch và an toàn cho chuỗi cung ứng quốc tế. Đối tượng chính chịu phí AFS là các doanh nghiệp xuất khẩu hoặc đại diện của họ (như forwarder, freight agent). Tại Việt Nam, phần lớn trách nhiệm này thuộc về đơn vị forwarder hoặc đại lý vận tải, những đơn vị trực tiếp làm việc với hãng tàu/hãng hàng không.

AFS bắt buộc áp dụng trong các trường hợp sau:

– Hàng xuất khẩu đi các quốc gia có quy định khai báo trước (như Trung Quốc, Mỹ, Nhật Bản)

– Vận chuyển bằng đường biển (FCL, LCL) hoặc hàng không quốc tế

– Áp dụng cho cả hàng thông thường và hàng nguy hiểm (với mức phí có thể khác nhau)

Trong một số trường hợp, có thể được miễn phí AFS như hàng quá cảnh không cập cảng nước đến hoặc hàng ngoại giao theo thỏa thuận đặc biệt.

Tác động của phí AFS đến chuỗi cung ứng thể hiện ở những khía cạnh sau:

– Tăng tính minh bạch: Giúp cơ quan hải quan nước nhập khẩu có thông tin đầy đủ về hàng hóa trước khi nhập cảng

– Rút ngắn thời gian thông quan: Khai báo trước giúp quy trình hải quan diễn ra nhanh chóng hơn

– Tăng chi phí vận chuyển: Mặc dù là khoản phí nhỏ, nhưng cộng dồn có thể ảnh hưởng đến tổng chi phí logistics

– Tăng trách nhiệm pháp lý: Yêu cầu khai báo chính xác, nếu không có thể bị phạt nặng

Ví dụ thực tế: Công ty ABC tại Hải Phòng xuất khẩu 3 container hàng điện tử sang Thượng Hải. Công ty forwarder XYZ đã hoàn thành khai báo AFS chỉ 20 giờ trước khi tàu khởi hành (muộn hơn quy định 24 giờ). Kết quả là lô hàng bị phạt 150 USD/container, tổng cộng 450 USD (khoảng 11 triệu VNĐ). Ngoài ra, hàng còn bị giữ tại cảng Thượng Hải thêm 2 ngày để xác minh thông tin, làm phát sinh thêm chi phí lưu kho và ảnh hưởng đến kế hoạch nhận hàng của đối tác Trung Quốc.

4. Phạm vi áp dụng & phân loại các loại phí AFS

Phí AFS được áp dụng rộng rãi trong vận tải quốc tế, nhưng có sự khác biệt đáng kể tùy theo phương thức vận chuyển, tuyến đường và loại hàng hóa. Dưới đây là danh sách chi tiết về phạm vi áp dụng:

Các loại hàng/lô hàng phải chịu AFS:

– Container nguyên (FCL – Full Container Load)

– Hàng lẻ ghép container (LCL – Less than Container Load)

– Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không

– Hàng nguy hiểm (DG – Dangerous Goods)

– Hàng đông lạnh (Reefer)

– Hàng quá khổ, quá tải (OOG – Out of Gauge)

Phạm vi áp dụng theo phương thức vận tải:

Phương thức vận tải Áp dụng Mức phí trung bình (VNĐ)
Đường biển FCL 300.000 – 800.000/container
Đường biển LCL 200.000 – 400.000/vận đơn (B/L)
Đường hàng không 250.000 – 600.000/vận đơn (AWB)
Đường bộ quốc tế Không Không áp dụng
Đường sắt quốc tế Một số tuyến 200.000 – 500.000/vận đơn

Phân loại phí AFS theo tuyến vận chuyển chính từ Việt Nam:

Tuyến vận chuyển Mức phí trung bình Thời hạn khai báo Đặc điểm
Việt Nam – Trung Quốc 15–35 USD 24 giờ trước khi tàu chạy Yêu cầu chi tiết, nghiêm ngặt
Việt Nam – Mỹ 35–55 USD 48 giờ trước khi tàu chạy Yêu cầu ISF, khai báo kép
Việt Nam – EU 20–40 USD 24 giờ trước khi tàu chạy Theo quy định ENS
Việt Nam – Nhật 15–30 USD 24 giờ trước khi tàu chạy Yêu cầu AFR
Việt Nam – Hàn Quốc 15–25 USD 24 giờ trước khi tàu chạy Tương đối linh hoạt

Trường hợp miễn trừ/ngoại lệ:

– Hàng ngoại giao có công hàm đặc biệt

– Hàng cứu trợ nhân đạo (trong một số trường hợp)

– Hàng quá cảnh không cập cảng (tùy quốc gia)

– Container rỗng không chứa hàng hóa

Các hãng tàu lớn như MAERSK, COSCO, MSC, CMA CGM đều áp dụng phí AFS với mức phí khác nhau, phụ thuộc vào tuyến vận chuyển và loại dịch vụ. Trung bình, phí AFS dao động từ 12-50 USD (khoảng 300.000-1.200.000 VNĐ) cho một vận đơn hoặc container.

5. Quy trình khai báo, kê khai phí AFS 

Quy trình khai báo AFS là một phần quan trọng trong chuỗi logistics xuất khẩu. Việc thực hiện đúng và đầy đủ các bước sẽ giúp tránh những chi phí phát sinh không đáng có. Dưới đây là quy trình khai báo AFS chi tiết:

Thời hạn khai báo:

– Hàng đi Trung Quốc: 24 giờ trước khi tàu khởi hành

– Hàng đi Mỹ: 48 giờ trước khi tàu khởi hành

– Hàng đi EU, Nhật Bản: 24 giờ trước khi tàu khởi hành

– Hàng hàng không: 4-6 giờ trước khi máy bay cất cánh

Thông tin bắt buộc cần khai báo:

– Thông tin người gửi (Shipper): tên đầy đủ, địa chỉ, mã số thuế

– Thông tin người nhận (Consignee): tên đầy đủ, địa chỉ, mã số thuế

– Thông tin người thông báo (Notify Party): nếu có

– Mô tả hàng hóa: tên hàng, số lượng, trọng lượng

– Mã HS Code của hàng hóa (tối thiểu 6 số)

– Số Container và số seal (nếu là FCL)

– Loại đóng gói (bao bì, thùng carton…)

– Tổng trọng lượng và thể tích hàng

– Thông tin tàu, chuyến, cảng đi, cảng đến

Quy trình khai báo AFS từng bước:

  • Chuẩn bị thông tin (T-3 ngày)

   – Tập hợp đầy đủ thông tin hàng hóa từ người gửi

   – Xác nhận lịch tàu chính xác với hãng tàu/đại lý

  • Đăng ký tài khoản khai báo (một lần duy nhất)

   – Đăng ký tài khoản trên hệ thống của hãng tàu hoặc cơ quan hải quan

   – Cung cấp giấy phép kinh doanh, đăng ký thuế để xác thực

  • Khai báo thông tin (T-2 ngày)

   – Đăng nhập vào hệ thống của hãng tàu/forwarder

   – Điền đầy đủ thông tin theo mẫu có sẵn

   – Upload các chứng từ cần thiết (nếu có)

  • Kiểm tra và xác nhận (T-1.5 ngày)

   – Rà soát lại toàn bộ thông tin đã khai báo

   – Gửi xác nhận và nhận mã tham chiếu

  • Thanh toán phí (T-1 ngày)

   – Nhận thông báo phí AFS từ hãng tàu/forwarder

   – Thực hiện thanh toán theo hướng dẫn

   – Lưu giữ biên lai thanh toán

  • Theo dõi trạng thái (T-24h)

   – Kiểm tra xác nhận khai báo thành công

   – Theo dõi trạng thái trên hệ thống

Mẫu khai báo AFS điển hình:

Trường thông tin Ví dụ điền
Shipper CÔNG TY TNHH ABC VIỆT NAM Địa chỉ: 123 Đường XYZ, Quận Hải An, Hải Phòng MST: 0123456789
Consignee SHANGHAI TRADING CO., LTD Address: 456 Zhongshan Road, Shanghai, China
Notify Party Tương tự consignee hoặc đại lý tại cảng đến
Hàng hóa 1200 CARTONS OF GARMENT PRODUCTS
HS Code 610910
Container No. ABCD1234567
Seal No. SL12345678
Trọng lượng 18,500 KGS
Thể tích 54 CBM
Vessel/Voyage M.V MAERSK DANANG / 123E

Cách xử lý khai báo bổ sung hoặc sửa đổi:

– Trước 24h: Có thể sửa đổi trực tiếp trên hệ thống

– Sau 24h nhưng trước khi tàu đi: Phải làm thủ tục sửa đổi và có thể phát sinh phí (khoảng 500.000-1.000.000 VNĐ)

– Sau khi tàu đi: Rất khó khăn, có thể bị phạt và gây chậm trễ thông quan

6. Biểu phí & cách tính phí AFS cập nhật 2025

Năm 2025 đánh dấu một số thay đổi trong biểu phí AFS áp dụng cho các lô hàng xuất khẩu tại Việt Nam. Dưới đây là bảng tham khảo chi tiết mức phí AFS từ các hãng tàu lớn:

Bảng giá AFS từ các hãng tàu phổ biến năm 2025:

Hãng tàu FCL (VNĐ/container) LCL (VNĐ/B/L) Thời hạn khai báo (giờ)
MAERSK 600.000 – 850.000 350.000 – 450.000 24
COSCO 550.000 – 800.000 300.000 – 400.000 24
MSC 650.000 – 900.000 350.000 – 450.000 24
CMA CGM 600.000 – 800.000 300.000 – 400.000 24
EVERGREEN 500.000 – 750.000 250.000 – 350.000 24
ONE 550.000 – 800.000 300.000 – 400.000 24
HAPAG-LLOYD 650.000 – 900.000 350.000 – 450.000 24
YANGMING 500.000 – 750.000 250.000 – 350.000 24

Công thức và chỉ tiêu tính phí AFS:

Phí AFS được tính dựa trên các yếu tố sau:

  • Đối với hàng FCL (container nguyên):

   – Tính theo số lượng container

   – Công thức: Số lượng container × Mức phí đơn vị

  • Đối với hàng LCL (hàng lẻ):

   – Tính theo vận đơn (B/L)

   – Công thức: Số lượng B/L × Mức phí đơn vị

  • Đối với hàng hàng không:

   – Tính theo vận đơn hàng không (AWB)

   – Công thức: Số lượng AWB × Mức phí đơn vị

Yếu tố ảnh hưởng đến mức phí AFS:

  • Tuyến đường vận chuyển:

   – Các tuyến đi Mỹ thường có phí cao nhất (700.000-1.200.000 VNĐ)

   – Các tuyến nội Á có phí thấp hơn (500.000-800.000 VNĐ)

  • Loại hàng hóa:

   – Hàng thông thường: mức phí tiêu chuẩn

   – Hàng nguy hiểm (DG): phụ thu thêm 20-30%

   – Hàng đông lạnh (Reefer): phụ thu thêm 10-20%

  • Thời gian khai báo:

   – Khai báo đúng hạn: mức phí tiêu chuẩn

   – Khai báo gấp (express): phụ thu thêm 30-50%

   – Khai báo muộn: phụ thu thêm 50-100%

Ví dụ cụ thể về cách tính phí AFS:

Công ty May mặc XYZ tại Đà Nẵng xuất khẩu 3 container 40′ hàng quần áo đi Thượng Hải (Trung Quốc) thông qua hãng tàu COSCO.

– Số lượng container: 3 × 40′

– Mức phí AFS cơ bản của COSCO năm 2025: 650.000 VNĐ/container

– Thời điểm khai báo: 36 giờ trước khi tàu khởi hành (đúng hạn)

Tổng phí AFS = 3 container × 650.000 VNĐ = 1.950.000 VNĐ (tương đương khoảng 80 USD)

Trường hợp khai báo muộn (chỉ 12 giờ trước khi tàu khởi hành):

– Phụ thu muộn: 50% × 650.000 VNĐ = 325.000 VNĐ/container

– Tổng phí AFS = 3 × (650.000 + 325.000) = 2.925.000 VNĐ (tương đương khoảng 120 USD)

Như vậy, việc khai báo muộn đã làm tăng thêm 975.000 VNĐ (40 USD) chi phí không cần thiết.

7. Lưu ý, sai lầm phổ biến & giải pháp khi làm AFS

Trong quá trình làm thủ tục AFS, nhiều doanh nghiệp thường gặp phải các sai sót có thể gây tốn kém và chậm trễ trong vận chuyển. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách khắc phục hiệu quả:

10 sai lầm phổ biến trong khai báo AFS:

– Khai báo muộn: Nộp hồ sơ sau thời hạn quy định (24-48 giờ trước khi tàu khởi hành)

– Thông tin người gửi/nhận không đầy đủ: Thiếu địa chỉ chi tiết, mã số thuế

– Mô tả hàng hóa mơ hồ: Chỉ ghi “hàng hóa tổng hợp” mà không chi tiết

– Mã HS Code không chính xác: Khai sai hoặc thiếu mã hàng hóa

– Sai số container/seal: Nhập sai số container hoặc số seal

– Không đồng bộ thông tin: Thông tin trên AFS không khớp với vận đơn B/L

– Bỏ qua thông tin đặc biệt: Không khai báo hàng nguy hiểm, hàng đông lạnh

– Nhầm đơn vị đo lường: Nhầm lẫn giữa KGS và LBS hoặc CBM và CFT

– Thanh toán phí trễ hạn: Không thanh toán phí AFS đúng thời hạn

– Không lưu trữ xác nhận: Không lưu giữ bằng chứng đã khai báo và thanh toán

7 giải pháp khắc phục hiệu quả:

– Chuẩn bị thông tin sớm: Bắt đầu quy trình khai báo ít nhất 3-5 ngày trước khi tàu khởi hành

– Sử dụng template chuẩn: Xây dựng và sử dụng mẫu khai báo chuẩn với tất cả các trường thông tin cần thiết

– Thiết lập quy trình kiểm tra chéo: Có ít nhất 2 người kiểm tra thông tin trước khi nộp

– Tự động hóa cảnh báo: Sử dụng lịch hoặc phần mềm để nhắc nhở thời hạn khai báo

– Đào tạo nhân viên: Tổ chức đào tạo định kỳ về quy trình và yêu cầu AFS

– Hợp tác với đối tác tin cậy: Lựa chọn forwarder/đại lý có kinh nghiệm và uy tín

– Xây dựng cơ sở dữ liệu: Lưu trữ thông tin các lô hàng để tham khảo cho những lần khai báo sau

Checklist thao tác chuẩn để tránh phí phạt:

– Xác nhận lịch tàu chính xác từ hãng tàu/đại lý

– Chuẩn bị đầy đủ thông tin ít nhất 72 giờ trước khi tàu khởi hành

– Kiểm tra tính chính xác của mã HS Code

– Đảm bảo mô tả hàng hóa chi tiết và chính xác

– Kiểm tra kỹ thông tin người gửi/người nhận

– Xác nhận số container/seal trước khi nộp

– Nộp khai báo ít nhất 36 giờ trước khi tàu khởi hành (dư 12 giờ so với quy định)

– Thanh toán phí ngay khi nhận thông báo

– Lưu giữ xác nhận khai báo và thanh toán

– Theo dõi trạng thái khai báo trên hệ thống

Xử lý khi bị truy thu phí AFS:

–  Kiểm tra lại toàn bộ chứng từ và thông tin khai báo

– Liên hệ ngay với hãng tàu/forwarder để làm rõ nguyên nhân

– Yêu cầu giải thích chi tiết về khoản truy thu

– Cung cấp bằng chứng đã khai báo và thanh toán (nếu có)

– Thương lượng giảm mức phạt dựa trên lịch sử hợp tác

– Thanh toán phí truy thu (nếu bắt buộc) để tránh chậm trễ lô hàng

– Rút kinh nghiệm và cải thiện quy trình cho lần sau

8. So sánh AFS với các phụ phí khai báo tương tự trong xuất nhập khẩu

Trong hoạt động xuất nhập khẩu, ngoài AFS còn có nhiều loại phí khai báo khác mà doanh nghiệp cần nắm rõ. Dưới đây là phân tích so sánh giữa AFS và các loại phí tương tự:

Định nghĩa tóm gọn các loại phí tương tự AFS:

– ENS (Entry Summary Declaration): Phí khai báo trước khi hàng đến EU, yêu cầu về an ninh hải quan

– AMS (Automated Manifest System): Phí khai báo thông tin hàng hóa trước khi đến Mỹ

– ISF (Importer Security Filing): Phí khai báo thông tin an ninh đối với hàng nhập khẩu vào Mỹ

– VGM (Verified Gross Mass): Phí xác nhận trọng lượng container theo công ước SOLAS

– AFR (Advance Filing Rule): Phí khai báo hàng hóa trước khi đến Nhật Bản

– CSI (Container Security Initiative): Phí kiểm tra an ninh container đi Mỹ

– ACE (Automated Commercial Environment): Phí xử lý thông tin hải quan điện tử tại Mỹ

Bảng so sánh các loại phí khai báo:

Loại phí Quốc gia áp dụng Thời hạn khai báo Mức phí trung bình (VNĐ) Người chịu phí
AFS Đa số quốc gia 24–48 giờ 500.000 – 900.000/container Người gửi / Forwarder
ENS EU 24 giờ 400.000 – 800.000/B/L Carrier / Người gửi
AMS Mỹ 24 giờ 700.000 – 1.200.000/B/L Carrier / Người gửi
ISF Mỹ 48 giờ 800.000 – 1.500.000/B/L Người nhận
VGM Toàn cầu Trước khi xếp hàng 200.000 – 500.000/container Người gửi
AFR Nhật Bản 24 giờ 400.000 – 700.000/B/L Carrier / Người gửi
CSI Mỹ 24 giờ 500.000 – 1.000.000/container Người gửi / Người nhận
ACE Mỹ 24 giờ 600.000 – 1.000.000/B/L Người nhận

Điểm giống và khác giữa AFS và các loại phí khác:

Điểm giống:

– Đều là phí khai báo trước thông tin hàng hóa

– Được áp dụng cho mục đích an ninh và kiểm soát hải quan

– Mang tính chất bắt buộc theo quy định pháp lý

– Thường tính theo B/L hoặc container

Điểm khác:

– Thời hạn khai báo khác nhau (từ 4 giờ đến 48 giờ)

– Mức phí chênh lệch (AFS thường thấp hơn ISF, cao hơn VGM)

– Đối tượng chịu phí (AFS thường do người gửi, ISF do người nhận)

– Thông tin yêu cầu khai báo (ISF yêu cầu chi tiết hơn AFS)

Hướng dẫn lựa chọn áp dụng:

  • Khi nào áp dụng AFS?

   – Áp dụng cho mọi lô hàng xuất khẩu đi các quốc gia có quy định

   – Cần khai báo đầy đủ thông tin trước 24-48 giờ

  • Khi nào áp dụng cả AFS và ISF?

   – Khi xuất khẩu hàng đi Mỹ, cần đồng thời khai báo cả AFS và ISF

   – AFS do người gửi/forwarder khai báo, ISF do người nhận/đại diện khai báo

  • Khi nào áp dụng VGM kèm AFS?

   – Áp dụng cho tất cả các lô hàng container

   – VGM cần được khai báo trước khi xếp hàng lên tàu

   – AFS khai báo trước khi tàu khởi hành

Ví dụ thực tế: Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu 2 container hàng thủ công mỹ nghệ đi Los Angeles (Mỹ) sẽ phải đóng các khoản phí sau:

– AFS: 2 × 800.000 VNĐ = 1.600.000 VNĐ

– AMS: 1 × 900.000 VNĐ = 900.000 VNĐ (tính theo B/L)

– VGM: 2 × 300.000 VNĐ = 600.000 VNĐ

– Tổng phí khai báo: 3.100.000 VNĐ (chưa bao gồm ISF do người nhận chịu)

9. Cập nhật, thay đổi quy định về AFS mới nhất 2025

Năm 2025 đánh dấu một số thay đổi quan trọng trong quy định về phí AFS mà doanh nghiệp xuất nhập khẩu Việt Nam cần nắm rõ:

Những thay đổi quy định AFS mới năm 2025:

– Trung Quốc: Từ 01/01/2025, Hải quan Trung Quốc bắt đầu áp dụng hệ thống “Single Window” cho khai báo AFS, yêu cầu tích hợp thông tin chi tiết hơn về nguồn gốc sản phẩm và chuỗi cung ứng. Mức phí tăng khoảng 10% so với năm 2024.

– Mỹ: Cục Hải quan và Bảo vệ Biên giới Mỹ (CBP) đã bổ sung yêu cầu khai báo thông tin chi tiết về chuỗi cung ứng, nhà sản xuất và các đơn vị trung gian trong quy trình AFS và ISF từ tháng 3/2025.

– Liên minh Châu Âu: Từ tháng 7/2025, EU triển khai hệ thống ICS2 (Import Control System 2) giai đoạn cuối, yêu cầu thông tin chi tiết hơn về chuỗi cung ứng và an ninh hàng hóa trong khai báo ENS.

– ASEAN: Các nước ASEAN đang dần hài hòa hóa quy định khai báo AFS, với mục tiêu áp dụng chuẩn thống nhất từ tháng 9/2025, giúp giảm thủ tục và chi phí cho hàng hóa trong khu vực.

– Việt Nam: Tổng cục Hải quan Việt Nam đã ban hành Thông tư số XX/2025/TT-BTC quy định về việc tích hợp thông tin khai báo AFS vào hệ thống VNACSS/VCIS, có hiệu lực từ tháng 6/2025.

Dự báo xu hướng và thay đổi trong năm 2025-2026:

– Số hóa toàn diện: Chuyển đổi 100% sang nền tảng khai báo điện tử, loại bỏ hoàn toàn giấy tờ truyền thống.

– Tích hợp blockchain: Một số hãng tàu lớn như MAERSK, CMA CGM bắt đầu áp dụng công nghệ blockchain để xác thực thông tin AFS, nâng cao tính minh bạch và an toàn.

– Phí linh hoạt: Xu hướng áp dụng biểu phí thông minh, tự động điều chỉnh theo thời gian khai báo và mức độ chính xác của thông tin.

– Thắt chặt kiểm soát: Các quốc gia nhập khẩu lớn (đặc biệt là Mỹ, Trung Quốc) tăng cường kiểm tra đối chiếu thông tin AFS với thực tế hàng hóa.

– Tích hợp AI: Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong việc kiểm tra và phân tích rủi ro các khai báo AFS, giúp phát hiện bất thường sớm hơn.

Nguồn chính thức để theo dõi cập nhật:

– Cổng thông tin điện tử Hải quan Việt Nam: [www.customs.gov.vn](http://www.customs.gov.vn)

– Trang web của các hãng tàu lớn: MAERSK, MSC, COSCO, CMA CGM

– Hiệp hội Đại lý và Môi giới Hàng hải Việt Nam (VISABA): [www.visaba.org.vn](http://www.visaba.org.vn)

– Trang thông tin của WCO (Tổ chức Hải quan Thế giới): [www.wcoomd.org](http://www.wcoomd.org)

– Cổng thông tin các cơ quan hải quan nước ngoài: US Customs (CBP), China Customs (GACC), EU Customs

Việc cập nhật thường xuyên thông tin từ các nguồn chính thống sẽ giúp doanh nghiệp chủ động thích ứng với các thay đổi, tránh rủi ro về pháp lý và tối ưu chi phí khai báo AFS.

10. Giải pháp tối ưu và chiến lược giảm phí AFS

Doanh nghiệp xuất khẩu có thể áp dụng nhiều chiến lược hiệu quả để tối ưu hóa chi phí AFS. Dưới đây là 7 giải pháp “pro” giúp tiết kiệm đáng kể trong dài hạn:

Lập kế hoạch xuất khẩu dài hạn

– Xây dựng lịch trình xuất khẩu chi tiết trước ít nhất 1-3 tháng

– Nhóm các lô hàng nhỏ thành lô lớn hơn để giảm số lượng B/L

– Tối ưu container loading để giảm số container cần sử dụng

– Ưu tiên các khung giờ tàu có thời gian khai báo dài hơn

Số hóa quy trình khai báo

– Đầu tư vào phần mềm quản lý khai báo tự động (TMS, FMS)

– Thiết lập hệ thống cảnh báo thời hạn khai báo

– Xây dựng cơ sở dữ liệu lưu trữ thông tin khai báo trước đây

– Tích hợp với hệ thống của hãng tàu/forwarder để đồng bộ dữ liệu

Thiết lập quy trình chuẩn hóa nội bộ

– Phân công trách nhiệm rõ ràng cho từng bước khai báo

– Xây dựng SOP (Standard Operating Procedure) chi tiết

– Áp dụng mẫu khai báo chuẩn hóa cho tất cả các lô hàng

– Thực hiện kiểm tra chéo 2-3 lớp trước khi nộp

Đàm phán với hãng tàu/forwarder

– Thương lượng gói cước trọn gói bao gồm cả phí AFS

– Yêu cầu giảm giá cho khách hàng thân thiết hoặc lô hàng lớn

– Ký hợp đồng dài hạn với điều khoản ưu đãi về phí AFS

– Đàm phán miễn phí sửa đổi thông tin cho các sai sót nhỏ

Đầu tư đào tạo nhân sự

– Tổ chức đào tạo chuyên sâu về AFS cho nhân viên xuất nhập khẩu

– Cử nhân viên tham gia các khóa học về tuân thủ hải quan

– Xây dựng đội ngũ chuyên trách về khai báo AFS

– Thường xuyên cập nhật kiến thức về quy định mới

Áp dụng chiến lược Master B/L

– Sử dụng Master B/L cho nhiều lô hàng cùng người gửi/người nhận

– Tách House B/L cho từng đơn hàng nhỏ

– Giảm số lượng vận đơn cần khai báo AFS

– Đặc biệt hiệu quả với các lô hàng LCL hoặc hàng lẻ

Liên kết với đối tác logistics chuyên nghiệp

– Hợp tác với các forwarder có hệ thống khai báo tự động

– Chọn đối tác có mối quan hệ tốt với hãng tàu lớn

– Ưu tiên forwarder có chương trình ưu đãi phí cố định

– Xây dựng quan hệ đối tác chiến lược dài hạn

11. Các câu hỏi thường gặp về phí AFS

AFS có bắt buộc đối với tất cả các lô hàng xuất khẩu không?

Trả lời: Không. AFS chỉ bắt buộc đối với hàng xuất khẩu đến các quốc gia có quy định khai báo trước như Mỹ, EU, Trung Quốc, Nhật Bản và một số nước khác. Ngoài ra, phí này chủ yếu áp dụng cho vận tải đường biển và hàng không, không áp dụng cho đường bộ xuyên biên giới trong nhiều trường hợp.

AFS áp dụng cho cả FCL và LCL không?

Trả lời: Có. AFS áp dụng cho cả hàng nguyên container (FCL) và hàng lẻ (LCL). Đối với FCL, phí thường tính theo số lượng container, trong khi đối với LCL, phí tính theo vận đơn (B/L). Tuy nhiên, mức phí cho LCL thường thấp hơn so với FCL.

Ai là người chịu trách nhiệm nộp phí AFS?

Trả lời: Thông thường, phí AFS do người gửi hàng (shipper) hoặc đại diện của họ (forwarder, freight agent) chịu trách nhiệm nộp. Tại Việt Nam, forwarder thường là bên trực tiếp nộp phí này cho hãng tàu hoặc cơ quan hải quan, sau đó cộng vào cước phí cho người gửi hàng.

Nếu không khai báo AFS, hậu quả sẽ như thế nào?

Trả lời: Không khai báo AFS có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng như: hàng hóa bị từ chối xếp lên tàu/máy bay, bị giữ tại cảng đích, phạt tiền (có thể lên đến hàng nghìn USD), chậm trễ trong quy trình thông quan, và trong trường hợp tái phạm có thể bị đưa vào danh sách đen của cơ quan hải quan nước đến.

Thời hạn khai báo AFS là bao lâu trước khi tàu chạy?

Trả lời: Thời hạn khai báo AFS phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia đến:

– Hàng đi Trung Quốc: 24 giờ trước khi tàu khởi hành

– Hàng đi Mỹ: 48 giờ trước khi tàu khởi hành

– Hàng đi EU: 24 giờ trước khi tàu khởi hành

– Hàng đi Nhật Bản: 24 giờ trước khi tàu khởi hành

– Hàng hàng không: thường từ 4-6 giờ trước khi máy bay cất cánh

Có thể sửa đổi thông tin AFS sau khi đã nộp không?

Trả lời: Có thể sửa đổi thông tin AFS sau khi nộp, nhưng cần lưu ý:

– Nếu sửa trước thời hạn quy định (24-48h): thường có thể sửa miễn phí hoặc với phí thấp

– Nếu sửa sau thời hạn nhưng trước khi tàu khởi hành: thường phát sinh phí sửa đổi (500.000-1.000.000 VNĐ)

– Nếu sửa sau khi tàu khởi hành: rất khó khăn, chi phí cao và có thể bị phạt

AFS khác gì so với các phí khai báo khác như ISF, ENS?

Trả lời: AFS, ISF và ENS đều là phí khai báo trước, nhưng có sự khác biệt:

– AFS áp dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia, trong khi ISF chỉ áp dụng cho hàng đi Mỹ, ENS cho hàng đi EU

– ISF yêu cầu thông tin chi tiết hơn AFS (10 yếu tố thay vì 6-8 yếu tố)

– ISF thường do người nhận chịu trách nhiệm, trong khi AFS do người gửi chịu trách nhiệm

– Mức phí ISF cao hơn AFS (800.000-1.500.000 VNĐ so với 500.000-900.000 VNĐ)

Có thể miễn phí AFS trong trường hợp nào?

Trả lời: Một số trường hợp có thể được miễn phí AFS:

– Hàng ngoại giao có công hàm đặc biệt

– Hàng cứu trợ nhân đạo (trong một số trường hợp)

– Hàng quá cảnh không cập cảng (tùy quốc gia)

– Container rỗng không chứa hàng hóa

– Một số hãng tàu có chính sách miễn phí cho khách hàng VIP hoặc có hợp đồng dài hạn

Phí AFS có thay đổi trong năm 2025 không?

Trả lời: Có. Trong năm 2025, phí AFS đã có sự điều chỉnh tăng từ 5-10% tại hầu hết các tuyến vận chuyển, đặc biệt là các tuyến đi Trung Quốc, Mỹ và EU. Nguyên nhân chính là do yêu cầu khai báo chi tiết hơn, hệ thống khai báo mới được triển khai và chi phí vận hành tăng. Đồng thời, một số quy định mới về chuỗi cung ứng cũng làm tăng chi phí xử lý thông tin.

Làm thế nào để theo dõi trạng thái khai báo AFS?

Trả lời: Có nhiều cách để theo dõi trạng thái khai báo AFS:

– Truy cập cổng thông tin điện tử của hãng tàu/forwarder

– Sử dụng mã tham chiếu (reference number) được cấp sau khi khai báo

– Liên hệ trực tiếp với bộ phận chăm sóc khách hàng của hãng tàu/forwarder

– Sử dụng các phần mềm quản lý logistics có tích hợp tính năng theo dõi AFS

– Kiểm tra email xác nhận từ hệ thống sau khi khai báo thành công

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *