1. Giới thiệu tổng quan về D/O
Delivery Order (D/O) hay Lệnh giao hàng là một chứng từ quan trọng trong chuỗi logistics và xuất nhập khẩu, đóng vai trò như “chìa khóa” để người nhận hàng có thể tiếp nhận lô hàng từ hãng vận chuyển. Đây là văn bản xác nhận quyền sở hữu hàng hóa, được phát hành sau khi người nhận hàng đã hoàn thành các nghĩa vụ thanh toán và thủ tục liên quan.
Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ của ngành logistics năm 2025, D/O không chỉ tồn tại dưới dạng giấy truyền thống mà còn phát triển thành D/O điện tử (eDO), giúp tối ưu thời gian, chi phí và tăng tính minh bạch trong quy trình giao nhận hàng hóa. Sự phát triển này đã tạo nên bước đột phá trong hoạt động xuất nhập khẩu, giảm thiểu thủ tục giấy tờ và rút ngắn thời gian thông quan.
D/O khác biệt với các chứng từ xuất nhập khẩu khác ở những điểm cơ bản sau:
– Chức năng chính là cho phép nhận hàng, không phải vận chuyển như Bill of Lading
– Được phát hành sau khi tàu đến cảng đích, không phải trước hoặc trong quá trình vận chuyển
– Chỉ có giá trị tại cảng đích, không có tính chất lưu thông hay chuyển nhượng quốc tế như vận đơn
Nắm vững kiến thức về D/O là điều cần thiết với mọi doanh nghiệp tham gia hoạt động xuất nhập khẩu, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý và công nghệ liên tục thay đổi.
2. D/O là gì? Định nghĩa chi tiết, thuật ngữ, vai trò pháp lý
Delivery Order (D/O) hay Lệnh giao hàng là một chứng từ do hãng tàu hoặc đại lý của hãng tàu phát hành cho người nhận hàng, xác nhận rằng người nhận hàng đã hoàn tất các thủ tục cần thiết và có quyền nhận lô hàng từ cảng/kho. Về bản chất, D/O là “tấm vé” cho phép người nhận hàng tiếp cận và lấy hàng hóa sau khi tàu đã cập cảng.
Trong tiếng Việt, thuật ngữ này được gọi là “Lệnh giao hàng”, “Lệnh nhận hàng” hoặc đôi khi được gọi đơn giản là “Lệnh”. Trong hoạt động nghiệp vụ hàng ngày, D/O thường được thể hiện trên một mẫu biểu có in logo hãng tàu, thông tin lô hàng, và các thông tin quan trọng như số vận đơn (B/L), tên tàu, cảng đích, và thông tin người nhận.
Dưới góc độ pháp lý, D/O có những vai trò quan trọng sau:
– Là bằng chứng xác nhận quyền sở hữu và quyền nhận hàng hợp pháp
– Là chứng từ bắt buộc trong quy trình thông quan và giao nhận hàng
– Làm cơ sở pháp lý giải quyết tranh chấp trong trường hợp có sự cố về hàng hóa
– Là yếu tố không thể thiếu trong hệ thống quản lý chuỗi cung ứng và logistics
Năm 2025, eDO (Electronic Delivery Order) đã trở thành xu hướng chủ đạo, thay thế dần D/O giấy truyền thống. eDO được tích hợp vào các nền tảng như VASSCM (Vietnam Automated System for Seaport Community Management) hoặc Eport, cho phép người nhận hàng xác thực thông tin và nhận lệnh giao hàng điện tử thông qua mã QR, mã số xác thực hoặc đăng nhập hệ thống.
Trong thực tiễn, D/O được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau như:
– Nhập khẩu: Người nhận hàng cần D/O để lấy hàng từ cảng
– Xuất khẩu: Một số trường hợp cần D/O nội địa để giao hàng lên tàu
– Chuyển cảng: D/O đặc biệt được sử dụng cho hàng transshipment
– Giao hàng một phần: Khi một lô hàng được giao thành nhiều đợt
Ví dụ thực tế: Một container hàng điện tử từ Đài Loan về cảng Cát Lái, TP.HCM. Sau khi tàu cập cảng, đại lý Maersk Line gửi thông báo hàng tới (Arrival Notice) cho công ty nhập khẩu. Công ty này sau khi thanh toán các khoản cước phí và phí D/O, sẽ nhận được eDO (mã QR) qua ứng dụng của hãng tàu. Người đại diện dùng mã này cùng với các giấy tờ cần thiết để làm thủ tục thông quan và nhận hàng từ cảng.
3. Ai phát hành và ai nhận D/O?
D/O được phát hành bởi các đơn vị có thẩm quyền trong chuỗi logistics, cụ thể là:
– Hãng tàu (shipping line): Các hãng tàu lớn như Maersk, MSC, CMA CGM, COSCO trực tiếp phát hành D/O cho người nhận hàng sau khi hoàn tất thủ tục thanh toán.
– Đại lý hãng tàu (shipping agent): Tại Việt Nam, nhiều hãng tàu hoạt động thông qua đại lý như Saigon Shipping, Viconship, Tân Cảng Shipping, là đơn vị trực tiếp làm việc với khách hàng và phát hành D/O.
– Freight Forwarder: Trong một số trường hợp, các công ty giao nhận được ủy quyền phát hành D/O, đặc biệt với các lô hàng LCL (Less than Container Load).
Người nhận D/O thường thuộc các nhóm sau:
– Chủ hàng (consignee): Đơn vị được ghi trên vận đơn B/L là người nhận hàng chính thức.
– Người được thông báo (notify party): Trong trường hợp vận đơn “To Order”, người được thông báo có thể nhận D/O khi xuất trình bản gốc vận đơn có chứng thực.
– Đại lý hải quan/Công ty giao nhận: Được chủ hàng ủy quyền làm thủ tục và nhận D/O thay.
– Ngân hàng: Trong trường hợp thanh toán bằng L/C, ngân hàng có thể là đơn vị nhận D/O trước khi chuyển cho chủ hàng.
Quy trình phát hành D/O thông thường gồm các bước sau:
Bước | Hoạt động | Đơn vị thực hiện | Thời gian (2025) |
1 | Thông báo hàng đến (Arrival Notice) | Hãng tàu / Đại lý | 1–2 ngày trước khi tàu cập cảng |
2 | Thanh toán phí D/O và các khoản phí khác | Người nhận hàng | Trong vòng 24h sau khi nhận thông báo |
3 | Kiểm tra hồ sơ, xác nhận thanh toán | Hãng tàu / Đại lý | 1–4 giờ (qua hệ thống điện tử) |
4 | Phát hành eDO | Hãng tàu / Đại lý | Ngay lập tức sau xác nhận |
5 | Xác thực và kích hoạt eDO | Người nhận hàng | Trong vòng 24h |
Ví dụ thực tế năm 2025: Công ty TNHH ABC nhập khẩu thiết bị y tế từ Đức về cảng Hải Phòng. Sau khi nhận Arrival Notice từ đại lý ONE (Ocean Network Express), công ty đăng nhập vào cổng thanh toán điện tử Eport, thanh toán các khoản phí D/O và lưu kho bãi. Hệ thống tự động xác nhận thanh toán và phát hành eDO có mã QR, người đại diện công ty sử dụng mã này kết hợp với các giấy tờ khác để làm thủ tục thông quan.
4. Quy trình lấy lệnh giao hàng (D/O) & hồ sơ cần thiết
Quy trình lấy lệnh giao hàng D/O là một chuỗi các bước quan trọng, từ khi hàng đến cảng cho đến khi nhận được lệnh giao hàng và tiến hành lấy hàng. Dưới đây là quy trình chi tiết theo chuẩn năm 2025:
Các bước lấy D/O:
– Nhận thông báo hàng đến: Hãng tàu hoặc đại lý gửi Arrival Notice qua email, thông báo thời gian tàu cập cảng, thông tin lô hàng, và các khoản phí cần thanh toán.
– Chuẩn bị hồ sơ: Người nhận hàng chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết theo yêu cầu của hãng tàu.
– Thanh toán phí: Thanh toán các khoản phí D/O và các phí liên quan thông qua cổng thanh toán điện tử (Eport, VASSCM hoặc hệ thống của hãng tàu).
– Xác thực thanh toán: Hệ thống tự động xác nhận thanh toán, thông thường trong vòng 30 phút đến 4 giờ.
– Nhận eDO: Sau khi xác nhận thanh toán, hệ thống phát hành eDO dưới dạng mã QR, mã PIN hoặc file điện tử có chữ ký số.
– Làm thủ tục hải quan: Sử dụng eDO kết hợp với các giấy tờ khác để khai báo hải quan và hoàn tất thủ tục thông quan.
– Lấy hàng tại cảng: Xuất trình eDO và giấy phép thông quan cho đơn vị khai thác cảng, nhận lệnh giao hàng từ cảng và tiến hành lấy hàng.
Checklist hồ sơ cần thiết:
Vận đơn gốc (Original Bill of Lading) đã được xác nhận – trong trường hợp B/L “Original” (2025: hầu hết chuyển sang Seaway Bill hoặc Express B/L không cần bản gốc)
– Giấy giới thiệu của công ty (có đóng dấu, thông tin người nhận D/O)
– CCCD/CMND của người đi nhận D/O
– Biên lai thanh toán phí D/O và các khoản phí liên quan
– Arrival Notice từ hãng tàu/đại lý
– Trong trường hợp eDO: Thiết bị di động có cài đặt ứng dụng của hãng tàu hoặc hệ thống VASSCM
– Giấy ủy quyền (trong trường hợp nhận hộ)
– Các chứng từ khác theo yêu cầu cụ thể của từng hãng tàu (nếu có)
Quy trình eDO năm 2025:
Bước | Thao tác truyền thống (trước 2023) | Thao tác eDO (2025) |
Nhận thông báo | Email, fax | App thông báo tự động, dashboard |
Thanh toán | Chuyển khoản ngân hàng, nộp tiền mặt | Thanh toán điện tử qua ứng dụng |
Lấy D/O | Đến văn phòng hãng tàu / đại lý | Nhận mã QR trên ứng dụng |
Xác thực | Con dấu, chữ ký trên giấy | Chữ ký số, mã QR động |
Thông quan | Nộp bản cứng D/O | Khai báo số eDO trên hệ thống VNACCS |
Vào cổng cảng | Kiểm tra giấy D/O | Quét mã QR tại cổng |
Lưu trữ | Lưu bản cứng | Lưu trên hệ thống điện tử |
Lưu ý quan trọng về thời gian:
– Arrival Notice thường được gửi 1-3 ngày trước khi tàu cập cảng
– Thời hạn D/O thường là 5-7 ngày kể từ ngày tàu cập cảng
– Sau thời gian miễn phí (free time), sẽ phát sinh phí lưu kho bãi (thường 2-7 ngày tùy cảng)
– Thời gian xử lý eDO nhanh hơn 70% so với D/O truyền thống, rút ngắn từ 1-2 ngày xuống còn 1-4 giờ
5. Phí D/O là gì, các loại phí liên quan & lưu ý
Phí D/O (D/O fee) là khoản phí mà hãng tàu hoặc đại lý hãng tàu thu từ người nhận hàng để phát hành lệnh giao hàng. Đây là một trong những khoản phí bắt buộc khi nhập khẩu hàng hóa và thường được thanh toán trước khi nhận lệnh giao hàng.
Cấu thành các khoản phí chính liên quan đến D/O:
Loại phí | Mô tả | Biểu phí trung bình 2025 (VND) |
Phí D/O cơ bản | Phí phát hành lệnh giao hàng | 1.000.000 – 3.000.000/B/L |
Phí eDO | Phí phát hành lệnh giao hàng điện tử | 800.000 – 2.500.000/B/L |
Phí xử lý hàng nguy hiểm (DG) | Áp dụng với hàng hóa thuộc diện IMO | 1.500.000 – 4.000.000/container |
Phí xử lý hàng quá khổ (OOG) | Áp dụng với hàng hóa vượt kích thước tiêu chuẩn | 2.000.000 – 5.000.000/container |
Phí lưu container (Detention) | Phí phát sinh khi giữ container quá thời gian miễn phí | 300.000 – 1.000.000/container/ngày |
Phí lưu bãi (Demurrage) | Phí phát sinh khi hàng ở cảng quá thời gian miễn phí | 250.000 – 800.000/container/ngày |
Phí chứng từ (Documentation) | Phí xử lý chứng từ liên quan | 500.000 – 1.500.000/bộ |
Phí cảng (Port charges) | Phí xếp dỡ, lưu bãi tại cảng | Tùy theo cảng và loại container |
Phí THC (Terminal Handling Charge) | Phí xử lý container tại cảng | 1.500.000 – 3.000.000/container 20′ |
Phí kiểm hóa (Inspection) | Phí kiểm tra hàng hóa (nếu có) | Theo thực tế phát sinh |
Phương thức thanh toán phí D/O năm 2025:
– Thanh toán điện tử: Thông qua cổng Eport, VASSCM hoặc ứng dụng của hãng tàu
– Chuyển khoản ngân hàng: Chuyển tiền vào tài khoản hãng tàu/đại lý và gửi UNC
– Thanh toán QR Code: Quét mã QR trên Arrival Notice để thanh toán trực tiếp
– Ví điện tử: Sử dụng các ví điện tử được tích hợp với hệ thống của hãng tàu
– Thẻ tín dụng/ghi nợ: Thanh toán online qua cổng thanh toán của hãng tàu
Ví dụ biểu phí D/O và phí liên quan năm 2025:
Trường hợp: Nhập khẩu 1 container 40’HC thiết bị điện tử từ Singapore về cảng Cát Lái (TP.HCM)
Loại phí | Đơn vị tính | Đơn giá (VND) | Số lượng | Thành tiền (VND) |
Phí D/O (eDO) | B/L | 2.200.000 | 1 | 2.200.000 |
Phí THC | Container | 3.500.000 | 1 | 3.500.000 |
Phí xử lý chứng từ | Bộ | 800.000 | 1 | 800.000 |
Phí bảo vệ an ninh | Container | 300.000 | 1 | 300.000 |
Phí vệ sinh container | Container | 200.000 | 1 | 200.000 |
Tổng phí phải thanh toán | 7.000.000 |
Lưu ý khi thanh toán phí D/O:
– Kiểm tra kỹ biểu phí: So sánh với biểu phí công bố, đặc biệt các khoản phụ thu, tránh phí phát sinh bất thường.
– Đàm phán giảm phí: Đối với khách hàng thường xuyên hoặc lô hàng lớn, có thể thương lượng giảm phí D/O với hãng tàu hoặc đại lý.
– Phương thức thanh toán: Lựa chọn phương thức thanh toán tối ưu, ưu tiên các kênh không tính phí giao dịch.
– Lưu ý thời gian free time: Thanh toán và lấy D/O sớm để tránh phí lưu bãi (demurrage) và phí lưu container (detention).
– Kiểm tra biên lai: Yêu cầu hóa đơn VAT đầy đủ, chính xác cho các khoản phí đã thanh toán.
– Theo dõi biến động phí: Phí D/O có thể thay đổi theo thời điểm, đặc biệt vào các giai đoạn cao điểm hoặc khi có biến động về xăng dầu.
– Chọn eDO khi có thể: eDO thường có phí thấp hơn D/O truyền thống và rút ngắn thời gian xử lý.
– Cảnh giác với phí “ma”: Một số trường hợp có thể bị yêu cầu thanh toán các khoản phí không chính thức, cần kiểm tra kỹ và yêu cầu giải thích.
6. Lưu ý & rủi ro khi sử dụng D/O
Việc sử dụng D/O trong hoạt động xuất nhập khẩu đi kèm với nhiều lưu ý quan trọng và rủi ro tiềm ẩn mà doanh nghiệp cần nắm rõ để tránh những tổn thất không đáng có:
Thời hạn và quy định về D/O:
– Thời hạn hiệu lực: D/O thường có thời hạn từ 5-15 ngày kể từ ngày tàu cập cảng, tùy theo quy định của từng hãng tàu.
– Thời hạn miễn phí (Free time): Thông thường là 5-7 ngày đối với hàng thường và 3-5 ngày đối với hàng lạnh.
– Quy định về tên người nhận: Tên trên D/O phải trùng khớp với tên trên B/L và các chứng từ khác.
– Quy định về chữ ký và con dấu: Đối với D/O truyền thống, cần có đầy đủ chữ ký, con dấu của người có thẩm quyền.
Các rủi ro phổ biến khi sử dụng D/O:
– Mất D/O: Trong trường hợp D/O giấy, việc mất D/O có thể dẫn đến quy trình phức tạp để xin cấp lại.
– Sai thông tin trên D/O: Thông tin không khớp với các chứng từ khác gây chậm trễ trong quá trình thông quan.
– D/O quá hạn: Không lấy hàng trong thời gian quy định dẫn đến phát sinh các khoản phí lưu kho, lưu bãi.
– Bị từ chối phí: Tranh chấp về phí D/O hoặc các phí liên quan dẫn đến việc không được cấp D/O.
– Hàng đến nhưng chưa có D/O: Vướng mắc về thanh toán hoặc chứng từ khiến D/O chưa được phát hành.
– Tranh chấp quyền nhận hàng: Xảy ra khi có nhiều bên cùng yêu cầu nhận D/O.
– Rủi ro pháp lý: Vi phạm các quy định về xuất nhập khẩu, khai báo hải quan liên quan đến D/O.
Checklist các tình huống lỗi điển hình và cách xử lý:
Tình huống | Nguyên nhân | Cách xử lý |
Mất D/O | Thất lạc trong quá trình vận chuyển/lưu trữ | – Thông báo ngay cho hãng tàu/đại lý – Làm đơn xin cấp lại kèm cam kết bồi thường – Nộp phí cấp lại (1–2 triệu VND) |
Sai thông tin | Lỗi đánh máy, nhập liệu không chính xác | – Yêu cầu điều chỉnh trước khi sử dụng – Cung cấp bằng chứng về thông tin đúng – Thanh toán phí sửa đổi (nếu có) |
Quá hạn D/O | Chậm trễ trong thủ tục thông quan, vận chuyển | – Liên hệ hãng tàu xin gia hạn – Thanh toán phí lưu kho, lưu bãi phát sinh – Đẩy nhanh thủ tục thông quan/vận chuyển |
Không nhận được eDO | Lỗi hệ thống, email sai, thanh toán chưa được ghi nhận | – Kiểm tra tình trạng thanh toán – Kiểm tra thư mục spam/junk mail – Liên hệ bộ phận CSKH của hãng tàu |
Từ chối cấp D/O | Chưa hoàn tất thanh toán, tranh chấp phí | – Làm rõ các khoản phí chưa thanh toán – Cung cấp bằng chứng đã thanh toán đầy đủ – Thương lượng với hãng tàu về khoản tranh chấp |
Hậu quả của các vấn đề liên quan đến D/O:
– Chi phí phát sinh: Phí lưu kho, lưu bãi, phí lưu container (detention) có thể rất cao, đặc biệt với hàng lạnh.
– Chậm trễ giao hàng: Ảnh hưởng đến kế hoạch sản xuất, kinh doanh, có thể dẫn đến vi phạm hợp đồng.
– Tổn thất hàng hóa: Đặc biệt với hàng tươi sống, hàng có thời hạn sử dụng ngắn.
– Rủi ro pháp lý: Vi phạm quy định có thể bị xử phạt hành chính hoặc bị kiện tụng.
– Tổn hại uy tín: Ảnh hưởng đến mối quan hệ với đối tác, khách hàng.
Thủ tục xin cấp lại D/O bị mất:
– Viết đơn xin cấp lại D/O, nêu rõ lý do mất
– Cam kết bồi thường thiệt hại nếu có tranh chấp về quyền sở hữu hàng
– Nộp phí cấp lại D/O (thường cao hơn phí cấp lần đầu)
– Cung cấp các chứng từ bổ sung theo yêu cầu của hãng tàu
– Chờ xét duyệt và nhận D/O mới (thường mất 1-2 ngày làm việc)
7. Phân biệt D/O với các chứng từ quan trọng khác
Để tránh nhầm lẫn và hiểu rõ vai trò của D/O trong chuỗi logistics, cần phân biệt rõ D/O với các chứng từ quan trọng khác trong hoạt động xuất nhập khẩu:
Bảng so sánh các chứng từ quan trọng:
Tiêu chí | D/O (Delivery Order) | B/L (Bill of Lading) | Arrival Notice | Delivery Receipt |
Định nghĩa | Lệnh giao hàng do hãng tàu/đại lý phát hành | Vận đơn đường biển, chứng từ xác nhận hợp đồng vận chuyển | Thông báo hàng đến từ hãng tàu/đại lý | Biên bản giao nhận hàng tại cảng/kho |
Thời điểm phát hành | Sau khi tàu cập cảng và thanh toán phí | Khi hàng được xếp lên tàu | 1–3 ngày trước khi tàu cập cảng | Khi hàng được giao thực tế |
Đơn vị phát hành | Hãng tàu / Đại lý hãng tàu | Hãng tàu / Freight Forwarder | Hãng tàu / Đại lý hãng tàu | Cảng / Kho / Đơn vị giao hàng |
Người nhận | Người nhận hàng / Đại diện được ủy quyền | Người gửi hàng, sau đó chuyển cho người nhận | Người nhận hàng | Người nhận hàng / Đơn vị vận chuyển |
Chức năng chính | Cho phép lấy hàng từ cảng / kho | Xác nhận quyền sở hữu, chứng nhận hợp đồng vận chuyển | Thông báo hàng đã đến, các khoản phí cần thanh toán | Xác nhận hàng đã được giao và nhận |
Giá trị pháp lý | Cho phép nhận hàng, không chuyển nhượng được | Chứng từ quyền sở hữu, có thể chuyển nhượng (B/L gốc) | Thông báo, không có giá trị pháp lý cao | Bằng chứng giao nhận, hỗ trợ giải quyết khiếu nại |
Thông tin chính | Thông tin hàng hóa, container, xác nhận thanh toán | Chi tiết hàng hóa, điều khoản vận chuyển, người gửi/nhận | Tên tàu, ETA, chi tiết phí | Hàng hóa giao, tình trạng, chữ ký các bên |
Mẫu số hóa 2025 | eDO (electronic Delivery Order) | eBL (electronic Bill of Lading) | eAN (electronic Arrival Notice) | eDR (electronic Delivery Receipt) |
8. Câu hỏi thường gặp về D/O
Câu hỏi thường gặp về D/O:
Lấy D/O mất bao lâu?
Với quy trình eDO năm 2025, việc lấy lệnh giao hàng chỉ mất khoảng 1-4 giờ sau khi hoàn tất thanh toán. Đối với D/O truyền thống, thời gian có thể kéo dài từ 4-24 giờ làm việc tùy thuộc vào mức độ bận rộn của hãng tàu/đại lý.
Có ủy quyền cho người khác lấy D/O được không?
Có thể ủy quyền cho người khác lấy D/O. Người được ủy quyền cần mang theo giấy ủy quyền có đóng dấu công ty, CCCD/CMND của người được ủy quyền, và giấy giới thiệu. Với eDO, có thể ủy quyền thông qua hệ thống điện tử bằng chức năng “Delegate” trên các nền tảng của hãng tàu.
Cần những giấy tờ gì để lấy D/O?
Để lấy D/O cần: Vận đơn gốc (nếu là Original B/L), giấy giới thiệu, CCCD/CMND, biên lai thanh toán phí, Arrival Notice. Đối với eDO, cần tài khoản trên hệ thống của hãng tàu và xác thực thanh toán.
D/O có thời hạn hiệu lực là bao lâu?
Thời hạn hiệu lực của D/O thường là 5-15 ngày kể từ ngày tàu cập cảng, tùy theo quy định của từng hãng tàu. Sau thời gian này, cần làm thủ tục gia hạn hoặc xin cấp lại D/O.
Làm thế nào để xử lý khi D/O có thông tin sai?
Khi phát hiện sai sót trên D/O, cần liên hệ ngay với hãng tàu/đại lý để yêu cầu điều chỉnh. Cung cấp bằng chứng về thông tin đúng (vận đơn, hợp đồng, invoice) và thanh toán phí sửa đổi nếu có. Việc sửa đổi eDO thường nhanh hơn và ít tốn phí hơn D/O truyền thống.
Có thể lấy D/O nếu không có vận đơn gốc không?
Có thể, trong trường hợp sử dụng Sea Waybill, Express B/L hoặc có Telex Release. Với Original B/L, cần phải xuất trình bản gốc hoặc có xác nhận Telex Release từ hãng tàu.
Phải làm gì nếu mất D/O?
Khi bị mất D/O, cần làm đơn xin cấp lại, kèm theo cam kết bồi thường nếu phát sinh tranh chấp. Nộp phí cấp lại (thường cao hơn phí ban đầu) và chờ xét duyệt. Với eDO, việc này đơn giản hơn, chỉ cần yêu cầu gửi lại mã xác thực.
Làm thế nào để kiểm tra phí D/O có hợp lý không?
So sánh biểu phí D/O với biểu phí công bố của hãng tàu, tham khảo phí D/O của các lô hàng tương tự trước đây, và tham khảo ý kiến từ công ty giao nhận. Năm 2025, nhiều nền tảng so sánh phí logistics trực tuyến cung cấp thông tin tham khảo về biểu phí chuẩn.
eDO có an toàn không, có thể bị giả mạo không?
eDO năm 2025 sử dụng công nghệ blockchain, chữ ký số và mã QR động nên rất khó giả mạo. Hệ thống xác thực hai lớp và liên kết với cơ sở dữ liệu trung tâm giúp eDO an toàn hơn nhiều so với D/O truyền thống.
Nếu hết thời gian miễn phí (free time) nhưng chưa lấy được hàng thì phí phát sinh như thế nào?
Khi hết free time sẽ phát sinh phí lưu bãi (demurrage) và phí lưu container (detention). Năm 2025, mức phí này dao động từ 300.000 – 1.500.000 VND/container/ngày tùy loại container và hãng tàu. Hàng lạnh và hàng nguy hiểm có mức phí cao hơn.