Hiển thị 1–12 của 85 kết quả

-20%
Hết hàng
Giá gốc là: 690,000 ₫.Giá hiện tại là: 550,000 ₫.
-3%
Giá gốc là: 990,000 ₫.Giá hiện tại là: 960,000 ₫.
-6%
Giá gốc là: 627,000 ₫.Giá hiện tại là: 588,000 ₫.
-6%
Giá gốc là: 627,000 ₫.Giá hiện tại là: 588,000 ₫.
-6%
Giá gốc là: 827,000 ₫.Giá hiện tại là: 775,000 ₫.
-46%
Hết hàng
Giá gốc là: 629,640 ₫.Giá hiện tại là: 341,000 ₫.
-41%
Hết hàng
Giá gốc là: 629,640 ₫.Giá hiện tại là: 371,000 ₫.
-30%
Giá gốc là: 629,640 ₫.Giá hiện tại là: 440,000 ₫.
-35%
Hết hàng
Giá gốc là: 629,640 ₫.Giá hiện tại là: 407,000 ₫.
-28%
Hết hàng
Giá gốc là: 629,640 ₫.Giá hiện tại là: 451,000 ₫.
-30%
Hết hàng
Giá gốc là: 629,640 ₫.Giá hiện tại là: 440,000 ₫.
-10%
Giá gốc là: 869,400 ₫.Giá hiện tại là: 782,000 ₫.

1. Tổng quan về bơm mỡ: Định nghĩa, vai trò & ứng dụng thực tiễn

Bơm mỡ là thiết bị chuyên dụng được thiết kế để cung cấp và bơm mỡ bôi trơn vào các bộ phận máy móc, giúp giảm ma sát và tăng tuổi thọ cho thiết bị. Thiết bị này tạo ra áp suất để đẩy mỡ bôi trơn qua các khe hẹp, vòng bi, ổ trục và các điểm bôi trơn khác nhau mà không thể tiếp cận bằng phương pháp bôi trơn thủ công thông thường.

Vai trò của bơm mỡ trong bảo trì thiết bị công nghiệp và phương tiện giao thông đóng vai trò quyết định đối với hiệu suất và độ bền của máy móc:

  • Bảo vệ chống mài mòn và ăn mòn: Cung cấp lớp bảo vệ cho các bề mặt kim loại, giảm 65-80% tỷ lệ hỏng hóc liên quan đến ma sát.
  • Đảm bảo độ chính xác trong bôi trơn: Định lượng chính xác lượng mỡ cần thiết (thông thường 2-5g mỡ/điểm bôi trơn).
  • Tiếp cận các vị trí khó: Bơm mỡ vào các khu vực hạn chế với áp suất lên đến 10.000 psi (690 bar) đối với một số dòng chuyên dụng.
  • Tiết kiệm chi phí bảo dưỡng: Giảm 25-40% chi phí sửa chữa thiết bị so với không sử dụng bôi trơn thường xuyên.

Trong thực tế, bơm mỡ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tại các xưởng sửa chữa ô tô, kỹ thuật viên sử dụng bơm mỡ để bôi trơn khớp nối, hệ thống treo và ổ bi bánh xe. Trong môi trường công nghiệp, thiết bị này là công cụ thiết yếu để bảo dưỡng các máy móc sản xuất, băng chuyền và động cơ công suất lớn. Đối với ngành nông nghiệp, bơm mỡ giúp duy trì hoạt động của máy kéo, máy gặt đập và các thiết bị canh tác khác.

Vậy các loại bơm mỡ đang có hiện nay khác nhau ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong phần tiếp theo.

2. Phân loại bơm mỡ: Đặc điểm, ứng dụng, ưu nhược điểm từng loại

Hiện nay, thị trường cung cấp nhiều loại bơm mỡ khác nhau, phục vụ cho nhiều mục đích và nhu cầu sử dụng khác nhau. Mỗi loại đều có những đặc điểm riêng và phù hợp với những hoàn cảnh cụ thể.

2.1. Bảng phân loại và so sánh các loại bơm mỡ

Loại bơm mỡ Đặc điểm chính Ưu điểm Nhược điểm Giá tham khảo (VNĐ)  Ứng dụng phù hợp
Bơm mỡ tay Hoạt động bằng lực tay, thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng 0.5-1.5kg Giá thành thấp, dễ sử dụng, không cần nguồn điện/khí nén, dễ bảo trì Áp suất thấp (3,000-5,000 psi), mỏi tay khi sử dụng lâu, tốc độ chậm 150,000 – 600,000 Gara nhỏ, hộ gia đình, xe máy, ô tô cá nhân
Bơm mỡ chân Sử dụng lực đạp chân, thiết kế đứng, dung lượng 3-5kg Không mỏi tay, công suất cao hơn bơm tay, giá cả phải chăng Kém linh hoạt, khó di chuyển, cồng kềnh 700,000 – 1,500,000 Xưởng sửa chữa ô tô, nơi cần bơm mỡ nhiều lần
Bơm mỡ khí nén Hoạt động bằng khí nén (4-8 bar), lưu lượng 400-800g/phút Tốc độ cao, ít mệt mỏi, áp suất ổn định (5,000-7,500 psi), dễ điều chỉnh Cần nguồn cung cấp khí nén, ồn, chi phí bảo trì cao 2,000,000 – 5,000,000 Xưởng sửa chữa lớn, dây chuyền sản xuất
Bơm mỡ điện Chạy bằng pin hoặc điện lưới, công suất 12-18V cho loại pin Công suất cao nhất, không cần lực tay/chân, tự động, áp suất rất cao (đến 10,000 psi) Giá thành cao nhất, nặng (3-5kg), cần sạc/nguồn điện 3,000,000 – 15,000,000 Công nghiệp nặng, nhà máy lớn, bảo trì chuyên nghiệp

2.2. Đặc điểm và ứng dụng từng loại bơm mỡ

Bơm mỡ tay: Là loại phổ biến nhất với thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi. Bơm mỡ tay thường có hai dạng chính là loại đòn bẩy (lever) và loại súng (pistol). Thiết bị này rất phù hợp cho các gara nhỏ, người dùng cá nhân hoặc những nơi không có nguồn điện/khí nén. Kỹ thuật viên Nguyễn Văn Nam tại Gara Thành Công cho biết: “Bơm mỡ tay là công cụ không thể thiếu trong túi đồ nghề của chúng tôi. Nhỏ gọn, tiện lợi nhưng hiệu quả khi bảo dưỡng xe máy và các ô tô nhỏ.”

Bơm mỡ chân: Thiết kế đứng với bàn đạp chân, giúp giảm mệt mỏi khi phải bơm nhiều mỡ liên tục. Loại này thường có dung lượng bình chứa lớn (3-5kg) nên phù hợp cho các xưởng sửa chữa cần bơm mỡ với số lượng lớn. Tuy nhiên, tính di động kém hơn so với các loại khác.

Bơm mỡ khí nén: Hoạt động bằng áp suất khí, giúp bơm mỡ nhanh và mạnh hơn. Đây là lựa chọn tối ưu cho các xưởng sửa chữa lớn, đặc biệt là các cơ sở đã có sẵn hệ thống khí nén. Áp suất bơm ổn định và có thể điều chỉnh theo nhu cầu, đạt tới 7,500 psi, cao hơn 50% so với bơm mỡ tay thông thường.

Bơm mỡ điện: Là loại hiện đại nhất, hoạt động bằng pin hoặc nguồn điện. Bơm mỡ điện có hai dạng cơ bản: loại có dây (cắm điện) và loại không dây (dùng pin). Đây là lựa chọn cao cấp dành cho các cơ sở công nghiệp lớn, nơi cần bơm mỡ với áp suất cao và liên tục. Khả năng tạo áp lực lên đến 10,000 psi, gấp đôi bơm mỡ tay thông thường.

Sau khi biết cách phân biệt, hãy khám phá cấu tạo và nguyên lý hoạt động chi tiết của bơm mỡ để hiểu rõ hơn về cách vận hành của thiết bị này.

3. Cấu tạo & nguyên lý hoạt động của bơm mỡ

Để hiểu rõ cách thức làm việc của bơm mỡ, cần nắm vững cấu tạo và nguyên lý vận hành của thiết bị này. Phần này sẽ giúp bạn hiểu chi tiết về các bộ phận và cách chúng phối hợp với nhau.

3.1. Bảng các bộ phận chính của bơm mỡ

Bộ phận Chức năng Vật liệu thường dùng
Thân bơm/ống chứa Chứa mỡ bôi trơn, dung tích thường 400-500g Thép carbon, nhôm, nhựa công nghiệp
Xi-lanh Tạo áp suất đẩy mỡ Thép hợp kim chịu áp lực cao
Piston/Pit-tông Tạo lực đẩy để đưa mỡ qua đầu bơm Thép không gỉ, thép cứng
Lò xo trả Đưa piston về vị trí ban đầu sau khi bơm Thép lò xo chịu lực
Van một chiều Đảm bảo mỡ chỉ di chuyển theo một hướng Thép hoặc đồng
Đầu bơm/đầu nối Kết nối với điểm bơm mỡ (núm bơm mỡ) Thép cứng hoặc hợp kim đặc biệt
Ống mềm/vòi phun Dẫn mỡ đến vị trí cần bôi trơn, dài 30-45cm Cao su tổng hợp, nhựa cứng chịu áp lực
Tay cầm/cò bóp Điều khiển việc bơm mỡ Nhựa, thép, cao su
Đầu nối Zerk Gắn vào máy móc để tiếp nhận mỡ Thép mạ kẽm hoặc chrome

3.2. Nguyên lý hoạt động của các loại bơm mỡ

Bơm mỡ tay (dạng đòn bẩy)

  • Khi kéo cò/đòn bẩy, piston di chuyển về phía sau
  • Lò xo bị nén, tạo khoảng chân không trong buồng bơm
  • Mỡ từ ống chứa được hút vào buồng bơm qua van một chiều
  • Khi thả đòn bẩy, lò xo đẩy piston về phía trước
  • Mỡ bị nén và đẩy qua van một chiều thứ hai ra đầu bơm
  • Áp suất tạo ra (3,000-5,000 psi) đẩy mỡ qua ống mềm và đầu phun
  • Đầu phun gắn với núm bơm mỡ (zerk fitting) trên thiết bị, mỡ được bơm vào điểm cần bôi trơn

Bơm mỡ điện

  • Khi bật công tắc, motor điện khởi động
  • Động cơ điện truyền lực cho hệ thống bánh răng hoặc trục vít
  • Hệ thống truyền động này tạo chuyển động tịnh tiến cho piston
  • Piston di chuyển tạo áp suất cao (đến 10,000 psi) trong buồng bơm
  • Áp suất đẩy mỡ qua hệ thống van và ống dẫn đến đầu bơm
  • Một số dòng bơm điện hiện đại có đồng hồ đo lượng mỡ đã bơm
  • Hệ thống van an toàn sẽ xả áp khi áp suất vượt quá giới hạn cho phép

Bơm mỡ khí nén

  • Khi cấp khí nén (4-8 bar), khí đi vào buồng khí của bơm
  • Áp suất khí tạo lực đẩy trên pit-tông khí
  • Pit-tông khí kết nối với pit-tông mỡ, tạo hiệu ứng đòn bẩy
  • Tỷ số diện tích pit-tông khí/mỡ quyết định hệ số khuếch đại áp suất
  • Áp suất mỡ được khuếch đại lên 40-60 lần so với áp suất khí đầu vào
  • Mỡ được đẩy ra với áp suất cao (5,000-7,500 psi)
  • Hệ thống van điều khiển tự động ngừng khi ngừng cấp khí hoặc khi ngừng bóp cò

Nguyên lý cơ bản của tất cả các loại bơm mỡ đều dựa trên việc tạo áp suất để đẩy mỡ qua các khe hẹp và vào đúng vị trí cần bôi trơn. Sự khác biệt chính nằm ở nguồn năng lượng sử dụng (sức người, điện, khí nén) và cơ chế tạo áp suất.

Vậy thao tác sử dụng cụ thể từng dòng bơm mỡ ra sao để đạt hiệu quả tối ưu? Hãy tìm hiểu trong phần tiếp theo.

4. Hướng dẫn sử dụng bơm mỡ an toàn & hiệu quả (step-by-step từng dòng)

Để đảm bảo quy trình bôi trơn hiệu quả và kéo dài tuổi thọ cho cả thiết bị của bạn và bơm mỡ, việc sử dụng đúng cách là vô cùng quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng loại bơm mỡ phổ biến trên thị trường.

4.1. Checklist chuẩn bị trước khi sử dụng bơm mỡ

□ Kiểm tra lượng mỡ trong bơm (không quá 3/4 dung tích)

□ Vệ sinh đầu bơm và núm bơm mỡ (zerk fitting)

□ Xác định đúng loại mỡ phù hợp với thiết bị

□ Đọc hướng dẫn kỹ thuật của thiết bị về lượng mỡ cần thiết

□ Chuẩn bị giẻ lau để làm sạch mỡ thừa

□ Mang găng tay bảo hộ (tránh tiếp xúc trực tiếp với mỡ)

□ Kiểm tra độ kín của các khớp nối và ống mềm

□ Đảm bảo môi trường làm việc đủ ánh sáng

4.2. Hướng dẫn sử dụng bơm mỡ tay

Chuẩn bị bơm mỡ:

  • Mở nắp ống chứa và lắp tuýp mỡ hoặc nạp mỡ trực tiếp vào ống.
  • Đóng nắp ống chứa, đảm bảo kín để tránh rò rỉ.
  • Kéo nhẹ đòn bẩy 2-3 lần để mỡ lấp đầy buồng bơm.

Làm sạch núm bơm mỡ:

  • Dùng giẻ lau sạch bề mặt núm bơm mỡ trên thiết bị.
  • Loại bỏ bụi bẩn, mỡ cũ để tránh tạp chất lẫn vào hệ thống.

Tiến hành bơm mỡ:

  • Đặt đầu bơm vuông góc với núm bơm mỡ, ấn chặt để tạo kín.
  • Bóp đòn bẩy từ từ và đều đặn, thường 3-5 lần là đủ cho một điểm bôi trơn.
  • Quan sát núm bơm – nếu mỡ bắt đầu trào ra xung quanh hoặc bạn cảm thấy lực bơm tăng đột ngột, dừng lại ngay.

Hoàn tất:

  • Nghiêng đầu bơm sang một bên khi rút ra để tránh mỡ rò rỉ.
  • Lau sạch mỡ thừa quanh núm bơm và đầu bơm.
  • Đặt bơm mỡ ở nơi sạch sẽ, tránh bụi bẩn bám vào đầu bơm.

4.3. Hướng dẫn sử dụng bơm mỡ khí nén

Kết nối nguồn khí:

  • Đảm bảo bộ lọc khí và bộ điều áp đã được lắp đặt.
  • Điều chỉnh áp suất khí nén phù hợp (thông thường 6-8 bar).
  • Nối ống dẫn khí vào bơm, đảm bảo kết nối chắc chắn.

Chuẩn bị bơm mỡ:

  • Kiểm tra lượng mỡ trong bơm và bổ sung nếu cần.
  • Bóp cò 2-3 lần không tải để đảm bảo mỡ lưu thông trong hệ thống.

Bơm mỡ:

  • Áp đầu bơm vuông góc và chặt vào núm bơm mỡ.
  • Bóp cò từ từ, điều chỉnh áp lực nếu cần.
  • Do áp suất cao hơn bơm tay khá nhiều, chỉ cần bóp cò trong thời gian ngắn (1-2 giây) cho mỗi điểm.
  • Chú ý quan sát để tránh bơm quá nhiều mỡ.

Kết thúc:

  • Nhả cò trước khi rút đầu bơm ra.
  • Ngắt kết nối khí nén khi không sử dụng.
  • Xả áp suất dư trong bơm bằng cách bóp cò nhẹ khi đã ngắt khí.
  • Vệ sinh đầu bơm và bảo quản ở nơi khô ráo.

4.4. Hướng dẫn sử dụng bơm mỡ điện

Chuẩn bị thiết bị:

  • Đảm bảo pin đã được sạc đầy (đối với bơm dùng pin).
  • Kiểm tra công tắc đã ở vị trí OFF trước khi kết nối nguồn điện.
  • Kiểm tra lượng mỡ và nạp thêm nếu cần.

Điều chỉnh thiết lập:

  • Nhiều bơm mỡ điện có thể điều chỉnh áp suất và lưu lượng.
  • Thiết lập thông số phù hợp với loại thiết bị cần bôi trơn.
  • Một số dòng cao cấp có thể cài đặt lượng mỡ chính xác cho mỗi lần bơm.

Tiến hành bơm mỡ:

  • Gắn đầu bơm vào núm bơm mỡ, đảm bảo kết nối chặt.
  • Bật công tắc và bóp cò nhẹ nhàng.
  • Với bơm điện, thời gian bơm ngắn hơn nhiều so với bơm tay (khoảng 1-2 giây).
  • Theo dõi đồng hồ đo nếu có để kiểm soát lượng mỡ đã bơm.

Hoàn tất:

  • Tắt công tắc trước khi tháo đầu bơm.
  • Vệ sinh đầu bơm và thiết bị.
  • Tháo pin (nếu là loại dùng pin) khi không sử dụng trong thời gian dài.

Các tips tăng tuổi thọ bơm mỡ:

  • Luôn bảo quản bơm mỡ ở nơi khô ráo, tránh bụi bẩn.
  • Vệ sinh đầu bơm sau mỗi lần sử dụng để tránh tắc nghẽn.
  • Không để bơm mỡ dưới ánh nắng trực tiếp hoặc nơi có nhiệt độ cao.
  • Định kỳ kiểm tra và thay thế các phụ tùng hao mòn như vòng đệm, gioăng cao su.
  • Đối với bơm khí nén, thường xuyên xả nước trong bộ lọc khí để tránh ăn mòn.
  • Sử dụng đúng loại mỡ được khuyến nghị cho bơm mỡ.
  • Tránh làm rơi hoặc va đập mạnh vào bơm mỡ, đặc biệt là phần đầu bơm.

Bên cạnh sử dụng đúng, chọn mua loại bơm mỡ phù hợp cũng rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả công việc và tối ưu chi phí đầu tư.

5. Các lỗi thường gặp khi dùng bơm mỡ & cách xử lý tại nhà/gara

Dù là thiết bị đơn giản nhưng bơm mỡ vẫn có thể gặp một số vấn đề khi sử dụng. Bảng dưới đây tổng hợp các lỗi phổ biến và hướng dẫn khắc phục, giúp bạn xử lý nhanh chóng mà không cần đến thợ chuyên nghiệp.

5.1. Bảng tổng hợp lỗi và cách khắc phục

Lỗi Nguyên nhân Cách xử lý
Bơm không đẩy mỡ – Khí lọt vào buồng bơm

– Mỡ quá cứng/khô

– Van một chiều bị kẹt

1. Tháo nắp và đẩy pit-tông để loại bỏ khí2. Thay mỡ mới mềm hơn3. Vệ sinh van một chiều bằng dầu rửa
Đầu bơm bị tắc – Tạp chất trong mỡ

– Mỡ cũ đông cứng tại đầu bơm

1. Tháo đầu bơm và vệ sinh bằng xăng hoặc dầu rửa2. Dùng dây thép nhỏ thông tắc3. Sấy nhẹ đầu bơm bằng máy sấy tóc
Mỡ rò rỉ quanh pit-tông – Gioăng/phốt bị mòn

– Lò xo yếu

– Thân xi lanh bị xước

1. Thay gioăng/phốt mới (kích cỡ 15-20mm)2. Thay lò xo mới3. Thay xi lanh nếu bị xước sâu
Cò bóp/đòn bẩy khó di chuyển – Trục bản lề bị rỉ sét

– Lò xo quá cứng

– Cơ chế đòn bẩy bị kẹt

1. Nhỏ vài giọt dầu bôi trơn vào trục2. Tháo rời, vệ sinh và lắp lại3. Kiểm tra và loại bỏ tạp chất
Mỡ không vào được núm bơm – Núm bơm mỡ (zerk) bị tắc

– Van bi trong núm bị kẹt

– Áp lực của bơm không đủ

1. Vệ sinh núm bằng dây đồng nhỏ2. Thay núm mới3. Tăng áp lực bơm (nếu dùng khí nén/điện)
Bơm khí nén phun mỡ yếu – Áp suất khí không đủ

– Rò rỉ khí

– Bộ chuyển đổi áp suất hỏng

1. Tăng áp suất khí đầu vào (6–8 bar)2. Kiểm tra mối nối bằng nước xà phòng3. Thay bộ chuyển đổi nếu hỏng
Bơm điện không hoạt động – Hết pin/mất điện

– Công tắc hỏng

– Motor cháy

1. Sạc pin hoặc kiểm tra nguồn điện2. Thay công tắc3. Gửi thợ chuyên nghiệp nếu motor hỏng
Tiếng ồn bất thường – Không khí trong hệ thống

– Ổ bi/trục bị mòn

– Chi tiết lỏng lẻo

1. Bơm không tải vài lần để xả khí2. Bôi trơn trục và ổ bi3. Siết chặt các vít và liên kết

5.5. Hướng dẫn chi tiết khắc phục một số lỗi phổ biến

Khắc phục lỗi không đẩy được mỡ

Xả khí trong buồng bơm:

  • Nới lỏng nắp ống chứa khoảng 3-4 vòng.
  • Kéo nhẹ cò hoặc đòn bẩy để xả khí ra.
  • Đẩy pit-tông vào buồng bơm bằng tay.
  • Siết chặt nắp và bơm thử lại.

Xử lý mỡ quá cứng:

  • Đặt bơm mỡ ở nơi ấm hoặc dùng máy sấy tóc sấy nhẹ (không quá 50°C).
  • Kéo pit-tông ra và đẩy vào nhiều lần để làm mềm mỡ.
  • Trong trường hợp cần thiết, thay mỡ mới phù hợp hơn.

Thông tắc đầu bơm

Vệ sinh đầu bơm mỡ:

  • Tháo đầu bơm khỏi ống mềm hoặc thân bơm.
  • Ngâm trong xăng hoặc dầu rửa trong 15-20 phút.
  • Dùng kim loại nhỏ (như dây đồng 0.5-1mm) đẩy từ trong ra ngoài.
  • Thổi khí nén qua đầu bơm nếu có điều kiện.
  • Lắp lại và thử hoạt động.

Xử lý khi mỡ cứng tại đầu bơm:

  • Sấy nhẹ đầu bơm với máy sấy tóc.
  • Dùng bơm kim tiêm nhỏ dầu hỏa hoặc WD-40 vào đầu bơm.
  • Để 5-10 phút cho dầu thấm và làm mềm mỡ cứng.
  • Làm sạch bằng dây đồng và thổi sạch.

Xử lý rò rỉ quanh pit-tông

Thay phốt/gioăng:

  • Tháo nắp trước của bơm mỡ.
  • Rút pit-tông ra khỏi xilanh.
  • Quan sát và thay thế phốt/gioăng bị mòn (thường có kích thước 15-20mm).
  • Bôi một lớp mỡ mỏng trên phốt mới trước khi lắp.
  • Lắp lại và kiểm tra hoạt động.

Xử lý xilanh bị xước:

  • Nếu xilanh bị xước nhẹ, dùng giấy nhám mịn (cỡ 1000-1500) đánh bóng nhẹ.
  • Với xilanh xước nặng, cần thay thế toàn bộ cụm xilanh-pit-tông.

Khi nào cần đến thợ chuyên nghiệp

Một số trường hợp không nên tự xử lý mà cần mang đến cơ sở sửa chữa chuyên nghiệp:

  • Bơm mỡ điện có tiếng kêu bất thường từ motor
  • Bơm khí nén bị rò rỉ khí nghiêm trọng hoặc có tiếng xì hơi lớn
  • Thân bơm bị nứt hoặc vỡ, ảnh hưởng đến áp suất
  • Cơ cấu van an toàn bị hỏng (đặc biệt quan trọng với bơm áp lực cao)
  • Bơm không đạt được áp suất yêu cầu sau khi đã xử lý các lỗi thông thường

Giờ bạn đã nắm từ A-Z về bơm mỡ, hãy xem những câu hỏi thường gặp để hiểu rõ hơn về thiết bị này.

6. Câu hỏi thường gặp về bơm mỡ – Giải đáp ngắn gọn, trực diện

Bơm mỡ có thể sử dụng với tất cả các loại mỡ bôi trơn không?

Không. Bơm mỡ được thiết kế để sử dụng với mỡ bôi trơn có độ nhớt và đặc tính phù hợp, thường là NLGI cấp độ 0-2. Mỡ quá cứng (NLGI 3 trở lên) sẽ gây khó khăn khi bơm, còn mỡ quá lỏng có thể gây rò rỉ.

Tại sao đôi khi bơm mỡ không đẩy được mỡ dù đã đầy mỡ?

Nguyên nhân phổ biến nhất là do khí lọt vào buồng bơm. Bạn cần xả khí bằng cách nới lỏng nắp ống chứa, kéo pit-tông ra một chút rồi đẩy ngược lại, sau đó siết chặt nắp và bơm thử lại.

Làm thế nào để biết lượng mỡ bơm vào thiết bị là đủ?

Khi áp lực bơm tăng đột ngột hoặc mỡ bắt đầu trào ra xung quanh núm bơm, đó là dấu hiệu chứng tỏ đã bơm đủ. Cũng có thể tham khảo sách hướng dẫn của thiết bị để biết lượng mỡ cụ thể cần thiết – thông thường từ 2-5g cho mỗi điểm bôi trơn.

Có cần phải vệ sinh núm bơm mỡ (zerk fitting) trước khi bơm không?

Có, đây là bước quan trọng. Bụi bẩn bám trên núm bơm có thể lẫn vào hệ thống bôi trơn, gây hỏng các bộ phận. Dùng giẻ sạch lau kỹ núm bơm trước khi gắn đầu bơm.

Nên bảo quản bơm mỡ như thế nào khi không sử dụng?

Bảo quản bơm mỡ ở nơi khô ráo, tránh bụi bẩn và ánh nắng trực tiếp. Nên giữ đầu bơm trong túi nhựa sạch, tháo ống mềm ra làm sạch nếu không sử dụng trong thời gian dài. Đối với bơm điện dùng pin, tháo pin ra và sạc định kỳ 3-4 tháng một lần.

Có thể sử dụng bơm mỡ để bơm dầu nhờn không?

Không, bơm mỡ được thiết kế đặc biệt cho mỡ bôi trơn, không phù hợp với dầu nhờn. Dầu nhờn sẽ rò rỉ qua các phốt và gioăng của bơm mỡ, đồng thời không tạo được áp suất cần thiết.

Làm sao để tăng áp suất của bơm mỡ tay?

Không thể tăng áp suất tối đa của bơm mỡ tay do giới hạn về thiết kế. Tuy nhiên, có thể cải thiện hiệu suất bằng cách bôi trơn các trục bản lề, thay phốt mới, hoặc thay lò xo nếu lò xo đã yếu. Nếu cần áp suất cao hơn, nên chuyển sang bơm khí nén hoặc bơm điện.

Tại sao đầu bơm mỡ thường bị tuột khỏi núm bơm khi đang bơm?

Đầu bơm tuột có thể do hai nguyên nhân chính: (1) đầu bơm bị mòn hoặc hỏng không tạo được kín; (2) núm bơm mỡ bị mòn hoặc hư hỏng. Nên thay đầu bơm nếu bị mòn, hoặc dùng loại đầu bơm có khóa (locking coupler) để cố định chắc chắn hơn.

Có cần bơm mỡ định kỳ cho tất cả các thiết bị không?

Việc bơm mỡ cần tuân theo lịch bảo dưỡng của từng thiết bị. Nhiều thiết bị hiện đại có hệ thống bôi trơn kín “sealed for life” không cần bơm mỡ bổ sung. Luôn tham khảo sách hướng dẫn của nhà sản xuất về lịch bơm mỡ khuyến nghị.

Nên chọn bơm mỡ tay, khí nén hay điện cho gara nhỏ?

Với gara nhỏ hoặc sử dụng gia đình, bơm mỡ tay là lựa chọn kinh tế và thực tế nhất. Chi phí thấp (150,000-600,000 VNĐ), không cần nguồn điện hay khí nén, dễ sử dụng và bảo quản. Nếu sử dụng thường xuyên (5-10 lần/ngày), có thể cân nhắc bơm mỡ chân để giảm mệt mỏi.

Làm thế nào để chọn được bơm mỡ chất lượng tốt?

Khi mua bơm mỡ, cần chú ý: (1) Chất lượng vật liệu – ưu tiên thép carbon hoặc thép không gỉ; (2) Áp suất làm việc – thường từ 5,000-10,000 psi; (3) Dung tích phù hợp với nhu cầu; (4) Thương hiệu uy tín (Lincoln, Alemite, SKF, Groz); (5) Có phụ kiện và phụ tùng thay thế dễ tìm; (6) Bảo hành tối thiểu 6-12 tháng.

Có nên mua bơm mỡ 2 trong 1 (có thể dùng tuýp mỡ hoặc nạp rời)?

Có, bơm mỡ 2 trong 1 rất linh hoạt và tiện lợi. Loại này cho phép sử dụng tuýp mỡ tiêu chuẩn 400g hoặc nạp mỡ rời, phù hợp với nhiều tình huống sử dụng. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ cơ chế chuyển đổi để đảm bảo không bị rò rỉ khi thay đổi phương thức nạp mỡ.

 

zalo-icon