Hiển thị 1–12 của 14 kết quả

-10%
Giá gốc là: 211,000 ₫.Giá hiện tại là: 190,000 ₫.
-2%
Giá gốc là: 492,000 ₫.Giá hiện tại là: 482,000 ₫.
-10%
Giá gốc là: 121,000 ₫.Giá hiện tại là: 109,000 ₫.
-10%
Giá gốc là: 121,000 ₫.Giá hiện tại là: 109,000 ₫.
-70%
Giá gốc là: 525,000 ₫.Giá hiện tại là: 157,000 ₫.
-7%
Giá gốc là: 525,000 ₫.Giá hiện tại là: 486,000 ₫.
-10%
Giá gốc là: 103,000 ₫.Giá hiện tại là: 93,000 ₫.
-10%
Giá gốc là: 183,000 ₫.Giá hiện tại là: 165,000 ₫.
-32%
Giá gốc là: 90,000 ₫.Giá hiện tại là: 61,500 ₫.
-88%
Giá gốc là: 525,000 ₫.Giá hiện tại là: 62,000 ₫.
-98%
Giá gốc là: 525,000 ₫.Giá hiện tại là: 11,000 ₫.
-98%
Giá gốc là: 525,000 ₫.Giá hiện tại là: 11,000 ₫.

1. Giới thiệu về “bao tay”

Bao tay trong tiếng Việt hiện đại chỉ một loại phụ kiện che phủ bàn tay, sử dụng trong nhiều mục đích từ bảo vệ, giữ ấm đến thời trang. Theo Từ điển tiếng Việt, “bao tay” được định nghĩa là vật dụng che tay, may hình túi phủ toàn bộ bàn tay, có khi tách riêng ngón cái và bốn ngón còn lại, có khi tách riêng từng ngón.

Tại Việt Nam, thuật ngữ “bao tay” phổ biến ở miền Nam, trong khi người miền Bắc thường gọi là “găng tay” và ở một số vùng miền Trung có nơi gọi là “bít tất tay”. Sự khác biệt này phản ánh đặc trưng văn hóa vùng miền và ảnh hưởng ngôn ngữ khác nhau. “Găng tay” chịu ảnh hưởng từ tiếng Pháp “gant”, khi người Pháp hiện diện ở miền Bắc, trong khi “bao tay” mang tính mô tả, xuất phát từ cách gọi đặc trưng miền Nam chịu ảnh hưởng tiếng Hoa.

Phân biệt giữa các thuật ngữ này, “bao tay” thường chỉ loại che toàn bàn tay, “găng tay” thường kèm theo đặc điểm môn thể thao hoặc công việc cụ thể, còn “bít tất tay” chủ yếu dùng để chỉ loại dài, phủ cả cổ tay hoặc một phần cánh tay. Trong thực tế hiện nay, ranh giới giữa các cách gọi này ngày càng mờ nhạt khi giao lưu văn hóa vùng miền diễn ra mạnh mẽ.

Từ đôi bao tay đơn giản bằng vải của người nông dân, đến găng tay y tế trong bệnh viện, hay bao tay công nghiệp trong xưởng cơ khí – tất cả đều phục vụ mục đích bảo vệ đôi tay trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, minh chứng cho tính đa dạng và ứng dụng rộng rãi của sản phẩm này trong đời sống hàng ngày.

2. Phân loại bao tay: Dựa trên chất liệu, công dụng & người dùng

Bao tay hiện nay phân chia thành nhiều loại dựa trên ba tiêu chí chính: chất liệu, công dụng và đối tượng sử dụng. Mỗi loại đều sở hữu những ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu cụ thể.

2.1. Phân loại theo chất liệu

Loại bao tay Đặc điểm Ưu điểm Nhược điểm Ứng dụng phổ biến Phổ biến tại
Bao tay vải (cotton, polyester) Mềm, nhẹ, thoáng khí Thoải mái, giặt được, giá rẻ Độ bảo vệ thấp, mau bẩn Làm vườn, lao động nhẹ Toàn quốc, phổ biến miền Bắc
Bao tay da (da bò, da dê) Bền, ôm tay Chống mài mòn tốt, tuổi thọ cao Khó khô khi ướt, giá cao Lái xe, cơ khí, thời trang Đô thị, miền Bắc và Trung
Bao tay cao su Kín nước, chống hóa chất Bảo vệ tối đa khỏi dung dịch Gây bí, dị ứng với một số người Y tế, dọn dẹp, công nghiệp Toàn quốc
Bao tay nitrile Mỏng, nhẹ, không gây dị ứng Kháng hóa chất, dầu mỡ, không có latex Giá cao hơn cao su Y tế, thực phẩm, sửa chữa Đô thị lớn
Bao tay len Giữ ấm tối ưu Thoải mái, phù hợp thời tiết lạnh Không chống thấm, mau bẩn Giữ ấm mùa đông Miền Bắc, vùng núi
Bao tay chống cắt (Kevlar) Chống cắt, đâm xuyên An toàn cao cho công việc nguy hiểm Giá thành cao, cứng Công nghiệp, chế biến Khu công nghiệp, miền Nam

2.2. Phân loại theo mục đích sử dụng

Bao tay lao động được thiết kế đặc biệt cho những công việc đòi hỏi độ bền cao và khả năng bảo vệ tay khỏi các tác động cơ học như cắt, mài mòn, va đập. Chúng phổ biến trong các ngành xây dựng, cơ khí, đóng tàu và sản xuất công nghiệp.

Bao tay y tế, thường làm từ latex, nitrile hoặc vinyl, tập trung vào tính vô trùng và khả năng bảo vệ khỏi các tác nhân sinh học. Đây là sản phẩm không thể thiếu trong bệnh viện, phòng khám và các cơ sở y tế.

Bao tay thời trang chú trọng vào thiết kế và thẩm mỹ, xuất hiện trong các dịp đặc biệt như tiệc tùng, lễ cưới. Trong khi đó, bao tay thể thao được tối ưu hóa cho từng môn như đạp xe, đánh golf, tập gym với khả năng bám dính và thoáng khí cao.

Tại miền Bắc, bao tay giữ ấm từ len, lông vũ được sử dụng phổ biến trong mùa đông giá lạnh, đặc biệt ở vùng núi. Miền Trung ưa chuộng bao tay chống nắng trong mùa hè khắc nghiệt. Miền Nam lại thấy nhiều bao tay xe máy, đặc biệt tại các thành phố lớn như TP.HCM, nơi phương tiện này chiếm ưu thế.

Mỗi loại bao tay đều có những đặc tính riêng, phù hợp với từng hoàn cảnh và nhu cầu cụ thể. Việc hiểu rõ các đặc điểm này giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với mục đích sử dụng, đảm bảo hiệu quả và an toàn trong công việc cũng như sinh hoạt hàng ngày.

3. Lịch sử & sự phát triển của bao tay tại Việt Nam

Bao tay có lịch sử phát triển lâu đời trên thế giới, với bằng chứng cho thấy người Ai Cập cổ đại đã sử dụng găng tay đơn giản từ hơn 3.000 năm trước. Tại châu Âu trung cổ, găng tay phát triển thành biểu tượng quyền lực và địa vị xã hội của tầng lớp quý tộc.

Tại Việt Nam, lịch sử phát triển của bao tay gắn liền với các giai đoạn lịch sử và ảnh hưởng văn hóa nước ngoài:

  • Thời kỳ tiền thuộc địa (trước 1858): Bao tay chủ yếu ở dạng sơ khai, làm từ vải thô, da thú, sử dụng trong lao động nông nghiệp và thủ công nghiệp. Một số vùng miền Bắc chịu ảnh hưởng văn hóa Trung Hoa đã có các loại găng tay thêu thùa tinh xảo cho giới quý tộc.
  • Thời Pháp thuộc (1858-1954): Người Pháp đưa vào Việt Nam các loại găng tay phương Tây như găng da mỏng, găng vải lụa. Thuật ngữ “găng tay” bắt đầu phổ biến ở miền Bắc, trong khi miền Nam vẫn dùng “bao tay” chịu ảnh hưởng từ cộng đồng người Hoa.
  • Giai đoạn 1954-1975: Miền Bắc chịu ảnh hưởng từ Liên Xô và Trung Quốc, phổ biến bao tay lao động công nghiệp, trong khi miền Nam với ảnh hưởng từ Mỹ, phát triển đa dạng các loại bao tay thời trang và thể thao.
  • Thời kỳ Đổi Mới (sau 1986): Công nghiệp hóa thúc đẩy nhu cầu bao tay bảo hộ lao động. Bao tay y tế nitrile, vinyl bắt đầu thay thế latex truyền thống. Các chuẩn an toàn quốc tế được áp dụng trong sản xuất.
  • Giai đoạn 2000-2020: Ngành công nghiệp bao tay phát triển mạnh với nhiều nhà máy sản xuất tập trung tại các tỉnh Bình Dương, Đồng Nai. Việt Nam trở thành một trong những nước xuất khẩu bao tay y tế lớn trong khu vực.
  • Thời kỳ Covid-19 (2020-2023): Nhu cầu bao tay y tế tăng đột biến, sản lượng trong nước tăng gấp 3-4 lần. Nhiều doanh nghiệp chuyển hướng sang sản xuất bao tay y tế, đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
  • Hiện tại (2025): Xu hướng phát triển bao tay thông minh, kết hợp công nghệ cảm biến, chất liệu thân thiện môi trường, tái chế bắt đầu xuất hiện tại các đô thị lớn.

Sự phát triển của bao tay tại Việt Nam phản ánh rõ nét quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế của đất nước, từ sản phẩm đơn giản phục vụ lao động cơ bản đến các sản phẩm chuyên dụng, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng trong và ngoài nước.

4. Vai trò & ứng dụng thực tế của bao tay

Bao tay đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực đời sống, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người sử dụng. Dưới đây là những vai trò nổi bật và ứng dụng cụ thể trong từng ngành nghề:

4.1. Vai trò chính của bao tay

  • Bảo vệ khỏi tác động cơ học: Chống lại các vết cắt, mài mòn, đâm thủng, giảm thiểu chấn thương khi làm việc với vật sắc nhọn hoặc bề mặt thô ráp.
  • Phòng ngừa lây nhiễm: Tạo rào cản giữa da tay và các tác nhân sinh học như vi khuẩn, virus, nấm, đặc biệt quan trọng trong môi trường y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • Bảo vệ khỏi hóa chất: Ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp với dung môi, axit, kiềm và các hóa chất độc hại khác, giảm nguy cơ bỏng hóa chất và kích ứng da.
  • Giữ ấm và bảo vệ khỏi điều kiện thời tiết: Cung cấp lớp cách nhiệt, giữ tay ấm trong môi trường lạnh hoặc bảo vệ khỏi tia UV và nhiệt độ cao.
  • Tăng khả năng bám nắm và hiệu suất công việc: Cải thiện độ bám khi cầm nắm công cụ, vật liệu ướt hoặc trơn trượt, tăng hiệu quả và an toàn lao động.
  • Duy trì vệ sinh: Ngăn ngừa ô nhiễm chéo trong các quy trình sản xuất thực phẩm, dược phẩm và các môi trường đòi hỏi độ sạch cao.

4.2. Ứng dụng trong các ngành cụ thể

Ngành y tế và chăm sóc sức khỏe: Theo số liệu từ Bộ Y tế, Việt Nam sử dụng khoảng 3,2 tỷ đôi bao tay y tế mỗi năm. TS. Nguyễn Văn Minh, chuyên gia kiểm soát nhiễm khuẩn cho biết: “Bao tay y tế không chỉ bảo vệ bệnh nhân mà còn bảo vệ chính nhân viên y tế khỏi các tác nhân lây nhiễm, giảm 82% nguy cơ lây nhiễm chéo trong môi trường bệnh viện.”

Ngành xây dựng và công nghiệp: Các loại bao tay da, vải bố cứng, chống cắt được sử dụng phổ biến. Thống kê của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội cho thấy việc sử dụng bao tay bảo hộ đúng cách giúp giảm 65% tai nạn lao động liên quan đến tay tại các công trường xây dựng.

Ngành nông nghiệp: Bao tay chống hóa chất bảo vệ nông dân khi phun thuốc trừ sâu, trong khi bao tay chống cắt bảo vệ trong quá trình thu hoạch cây có gai như xoài, mít. Hiện có khoảng 58% nông dân Việt Nam đã sử dụng bao tay chuyên dụng trong công việc.

Trong đời sống hàng ngày: Từ bao tay cao su khi dọn dẹp nhà cửa, bao tay làm vườn, đến bao tay thể thao khi tập luyện – tất cả đều phục vụ mục đích cụ thể và nâng cao chất lượng cuộc sống. Theo khảo sát của Viện Nghiên cứu Tiêu dùng Việt Nam, trung bình mỗi hộ gia đình sở hữu ít nhất 3 loại bao tay khác nhau cho các mục đích sử dụng riêng biệt.

Tiến sĩ Trần Quốc Bảo, chuyên gia an toàn lao động nhấn mạnh: “Việc sử dụng bao tay phù hợp không chỉ giúp giảm thiểu tai nạn lao động mà còn ngăn ngừa các bệnh nghề nghiệp về da, nâng cao tuổi thọ nghề nghiệp cho người lao động. Đầu tư vào bảo hộ lao động chính là đầu tư vào sức khỏe và năng suất lâu dài.”

5. Cách lựa chọn bao tay phù hợp: 8+ tiêu chí chuyên gia khuyên dùng

Lựa chọn đúng loại bao tay sẽ tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ và thoải mái khi sử dụng. Dưới đây là 8 tiêu chí quan trọng bạn nên cân nhắc trước khi mua bao tay:

  • Chất liệu phù hợp với mục đích sử dụng

Mỗi loại chất liệu bao tay đều có đặc tính riêng, phù hợp với từng mục đích. Chọn bao tay cao su hoặc nitrile khi làm việc với hóa chất; bao tay da cho công việc cơ khí; bao tay vải cotton khi cần độ thoáng khí cao. Hãy xác định rõ môi trường làm việc để chọn chất liệu phù hợp nhất.

  • Độ bền và khả năng chống cắt

Tiêu chuẩn EN388 cung cấp chỉ số đánh giá khả năng chống mài mòn, cắt, xé rách và đâm thủng trên thang điểm từ 1-5. Ví dụ, bao tay với chỉ số 4543 sẽ có khả năng chống mài mòn mức 4, chống cắt mức 5, chống xé rách mức 4, và chống đâm thủng mức 3. Chọn bao tay có chỉ số phù hợp với mức độ rủi ro của công việc.

  • Kích thước và độ vừa vặn

Bao tay quá rộng sẽ giảm độ linh hoạt và dễ gây tai nạn, trong khi quá chật sẽ gây khó chịu, ảnh hưởng lưu thông máu. Đo chu vi bàn tay tại vị trí rộng nhất (không bao gồm ngón cái) và chiều dài từ cổ tay đến đầu ngón giữa để xác định size phù hợp:

Size Chu vi bàn tay (cm) Chiều dài bàn tay (cm)
XS 15-17 16-17
S 17-19 17-18
M 19-21 18-19
L 21-23 19-20
XL 23-25 20-21
XXL 25-27 21-22
  • Khả năng kháng hóa chất

Nếu làm việc với hóa chất, hãy chú ý đến tiêu chuẩn EN374 xác định khả năng chống thấm hóa chất. Mỗi loại găng tay sẽ có bảng kháng hóa chất riêng, với thời gian thấm xuyên (breakthrough time) đối với từng loại hóa chất cụ thể.

  • Tính không gây dị ứng

Khoảng 15-18% người Việt Nam có phản ứng dị ứng với latex. Nếu bạn thuộc nhóm này, hãy chọn bao tay nitrile, vinyl hoặc neoprene thay thế. Các loại này không chứa protein tự nhiên gây dị ứng như trong cao su tự nhiên.

  • Độ bám nắm và linh hoạt

Những bao tay có bề mặt nhám hoặc có hoa văn sẽ cải thiện khả năng bám nắm, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc dầu mỡ. Đồng thời, độ dày vừa phải sẽ đảm bảo khả năng linh hoạt cho các thao tác tinh vi.

  • Chứng nhận an toàn và tiêu chuẩn quốc tế

Tìm kiếm các chứng nhận phù hợp với mục đích sử dụng:

Tiêu chuẩn TCVN 6292:2013 cho bao tay bảo hộ lao động tại Việt Nam

EN388 cho khả năng chống tác động cơ học

EN374 cho khả năng chống hóa chất và vi sinh vật

EN407 cho khả năng chống nhiệt và lửa

EN511 cho khả năng chống lạnh

FDA (Mỹ) hoặc CE (châu Âu) cho bao tay y tế

  • Giá thành hợp lý và hiệu quả kinh tế

Cân nhắc giữa giá cả và tuổi thọ sản phẩm. Bao tay giá rẻ có thể phải thay thế thường xuyên, trong khi bao tay chất lượng cao mặc dù đắt hơn nhưng sẽ bền lâu và an toàn hơn, tiết kiệm chi phí lâu dài.

  • Thương hiệu và nguồn gốc sản phẩm

Các thương hiệu uy tín tại Việt Nam như Ansell, 3M, Honeywell, MAPA, hoặc các sản phẩm trong nước như GTH, Nam Hà thường đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao hơn.

Theo TS. Lê Thị Hồng, chuyên gia về an toàn lao động: “Việc lựa chọn bao tay không chỉ là vấn đề thoải mái mà còn liên quan trực tiếp đến an toàn và sức khỏe. Người lao động nên được đào tạo để hiểu và chọn đúng loại bao tay phù hợp với công việc của họ.”

Khi thử bao tay, hãy đảm bảo bạn có thể cử động tất cả các ngón tay tự nhiên, không cảm thấy quá chật hay quá rộng. Với bao tay lao động, hãy thử cầm các công cụ thường dùng để đánh giá độ thoải mái và linh hoạt thực tế.

6. Hướng dẫn sử dụng, vệ sinh & bảo quản bao tay đúng cách

Việc sử dụng, vệ sinh và bảo quản bao tay đúng cách không chỉ kéo dài tuổi thọ sản phẩm mà còn đảm bảo hiệu quả bảo vệ tối ưu. Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết cho từng giai đoạn:

6.1. Hướng dẫn sử dụng an toàn

  • Kiểm tra trước khi sử dụng: Quan sát kỹ bao tay để phát hiện bất kỳ lỗ thủng, rách hoặc hư hại nào. Với bao tay y tế, hãy thổi hơi vào để kiểm tra khả năng chống thấm.
  • Rửa và lau khô tay: Đảm bảo tay sạch và khô trước khi đeo bao tay để tránh vi khuẩn phát triển bên trong.
  • Mang bao tay đúng cách: Đảm bảo bao tay vừa vặn với từng ngón tay, không quá chật hoặc quá rộng. Với bao tay y tế, kéo phần cổ tay để che phủ hoàn toàn cổ tay.
  • Tháo bao tay an toàn: Đối với bao tay y tế, nên tháo theo phương pháp lộn ngược để tránh tiếp xúc với bề mặt bẩn. Nắm phần cổ tay, kéo ra và lộn mặt trong ra ngoài.
  • Xử lý sau sử dụng: Với bao tay dùng một lần, vứt bỏ đúng nơi quy định. Với bao tay tái sử dụng, làm sạch ngay sau khi sử dụng.

6.2. Hướng dẫn vệ sinh theo từng loại bao tay

Loại bao tay  Phương pháp vệ sinh  Tần suất  Lưu ý đặc biệt
Bao tay vải cotton Giặt bằng xà phòng, nước ấm, phơi khô tự nhiên Sau mỗi lần sử dụng Tránh sấy nhiệt độ cao, có thể giặt máy với chế độ nhẹ
Bao tay da Lau bằng khăn ẩm, sử dụng xà phòng trung tính, thoa dầu bảo quản da 1-2 tuần/lần Không ngâm nước, không phơi nắng trực tiếp
Bao tay cao su gia dụng Rửa bằng nước ấm, xà phòng, để khô tự nhiên Sau mỗi lần sử dụng Lộn ngược để khô hoàn toàn, rắc bột talc giảm dính
Bao tay nitrile tái sử dụng Rửa với nước xà phòng, khử trùng với dung dịch cồn 70% Sau mỗi ca làm việc Kiểm tra kỹ dấu hiệu hư hỏng trước khi tái sử dụng
Bao tay len Giặt tay nhẹ nhàng với nước lạnh, xà phòng trung tính, phơi phẳng 3-5 lần sử dụng Tránh vắt mạnh, không phơi nắng trực tiếp

6.3. Bảo quản bao tay đúng cách

  • Nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản bao tay ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao để ngăn nấm mốc phát triển.
  • Tư thế phù hợp: Để bao tay nằm phẳng hoặc treo lên, tránh gập nếp hoặc cuộn tròn gây biến dạng.
  • Tách riêng theo loại: Không để bao tay tiếp xúc với hóa chất, dầu mỡ hoặc vật sắc nhọn trong quá trình bảo quản.
  • Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra bao tay để phát hiện hư hỏng và thay thế kịp thời.

6.4. Dấu hiệu cần thay mới bao tay

Cần thay bao tay mới khi xuất hiện các dấu hiệu sau:

  • Có vết rách, lỗ thủng hoặc mài mòn rõ rệt
  • Mất đàn hồi, bị giãn hoặc biến dạng
  • Xuất hiện vết nứt, bong tróc trên bề mặt
  • Có mùi hôi khó chịu không thể khử
  • Bao tay cao su hoặc nitrile trở nên dính hoặc cứng

Việc tuân thủ các quy trình vệ sinh và bảo quản không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo bao tay luôn phát huy tối đa khả năng bảo vệ, góp phần đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người sử dụng.

7. Những lỗi phổ biến & cách khắc phục khi sử dụng bao tay

Trong quá trình sử dụng bao tay, nhiều người thường mắc phải các lỗi ảnh hưởng đến hiệu quả bảo vệ và tuổi thọ của sản phẩm. Bảng dưới đây tổng hợp những lỗi phổ biến và giải pháp khắc phục tương ứng:

Lỗi phổ biến Hậu quả  Giải pháp khắc phục
Chọn sai size (quá chật/quá rộng) Giảm khả năng linh hoạt, gây mỏi tay, tăng nguy cơ tai nạn Đo kích thước tay chính xác, thử bao tay trước khi mua, tham khảo bảng size của từng hãng
Dùng sai loại bao tay cho công việc Bảo vệ không hiệu quả, tiềm ẩn nguy cơ tai nạn Nghiên cứu kỹ đặc tính của từng loại bao tay, tham khảo ý kiến chuyên gia
Đeo bao tay khi tay còn ẩm Gây bí, ngứa, phát triển vi khuẩn, nấm Rửa và lau khô tay hoàn toàn trước khi đeo bao tay
Tái sử dụng bao tay dùng một lần Mất khả năng bảo vệ, nguy cơ nhiễm khuẩn Tuân thủ quy định về tái sử dụng, thay bao tay mới khi cần
Giặt bao tay da bằng nước Da bị cứng, nứt, mất độ đàn hồi Lau sạch bằng khăn ẩm, sử dụng sản phẩm chăm sóc da chuyên dụng
Phơi bao tay cao su/nitrile dưới nắng Cao su bị lão hóa nhanh, giòn, nứt Phơi nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
Dùng chung bao tay với người khác Lây nhiễm chéo, không vừa tay Mỗi người sử dụng bao tay riêng, đánh dấu phân biệt nếu cần
Mang bao tay quá lâu không thay Tích tụ mồ hôi, vi khuẩn, gây mẩn ngứa Thay bao tay sau 3-4 giờ liên tục sử dụng, cho tay “thở”
Bảo quản ẩm ướt Phát triển nấm mốc, mùi hôi, bao tay mau hỏng Phơi khô hoàn toàn trước khi cất giữ
Không kiểm tra trước khi sử dụng Không phát hiện hư hỏng, rách thủng Kiểm tra kỹ bao tay trước mỗi lần sử dụng

Để khắc phục tình trạng lỏng lẻo khi bao tay đã giãn, bạn có thể sử dụng một đôi bao tay mỏng bên trong hoặc thay đổi kích cỡ phù hợp hơn. Với bao tay bị cứng sau khi giặt, đặc biệt là bao tay da, hãy thoa một lớp dầu bảo quản da mỏng và để qua đêm, bao tay sẽ mềm trở lại.

Cảnh báo: Không nên cố gắng sửa chữa bao tay bảo hộ đã bị rách, thủng bằng băng keo hoặc các vật liệu khác. Việc này không khôi phục được khả năng bảo vệ mà còn tạo ra cảm giác an toàn giả, tiềm ẩn nguy cơ tai nạn nghiêm trọng.

Thực hiện kiểm tra thường xuyên, bảo quản đúng cách và thay thế kịp thời sẽ giúp bao tay luôn phát huy tối đa khả năng bảo vệ và kéo dài tuổi thọ sử dụng.

8. Tiêu chuẩn chất lượng & chứng nhận cần biết về bao tay

Hiểu biết về các tiêu chuẩn và chứng nhận bao tay giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định mua sắm sáng suốt và đảm bảo an toàn khi sử dụng. Dưới đây là những tiêu chuẩn quan trọng và cách đọc hiểu các ký hiệu trên bao tay:

8.1. Tiêu chuẩn quốc tế phổ biến

EN 388: Tiêu chuẩn châu Âu đánh giá khả năng bảo vệ chống lại các tác động cơ học, với 4-6 chỉ số:

  • Chỉ số thứ nhất (1-4): Khả năng chống mài mòn
  • Chỉ số thứ hai (1-5): Khả năng chống cắt
  • Chỉ số thứ ba (1-4): Khả năng chống xé rách
  • Chỉ số thứ tư (1-4): Khả năng chống đâm thủng
  • Chỉ số thứ năm (A-F): Khả năng chống cắt theo ISO (tùy chọn)
  • Chỉ số thứ sáu (P): Bảo vệ chống tác động (tùy chọn)
  • Ví dụ: 4543 thể hiện khả năng chống mài mòn mức 4, chống cắt mức 5, chống xé rách mức 4 và chống đâm thủng mức 3.

EN 374: Đánh giá khả năng bảo vệ chống lại hóa chất và vi sinh vật, phân thành 3 phần:

  • EN 374-1: Chống hóa chất, với các ký hiệu A-T đại diện cho các loại hóa chất khác nhau
  • EN 374-2: Chống vi sinh vật
  • EN 374-3: Xác định thời gian thẩm thấu của hóa chất

EN 407: Đánh giá khả năng chống lại nhiệt và lửa, với 6 chỉ số (1-4) thể hiện:

  • Khả năng chống cháy
  • Khả năng chống nhiệt tiếp xúc
  • Khả năng chống nhiệt đối lưu
  • Khả năng chống nhiệt bức xạ
  • Khả năng chống tia lửa nhỏ
  • Khả năng chống nhiệt từ kim loại nóng chảy

EN 511: Đánh giá khả năng bảo vệ chống lạnh, với 3 chỉ số (0-4) thể hiện:

  • Khả năng chống lạnh đối lưu
  • Khả năng chống lạnh tiếp xúc
  • Khả năng chống thấm nước

ANSI/ISEA 105: Tiêu chuẩn của Mỹ về hiệu suất bao tay bảo hộ, đánh giá độ bền, khả năng chống cắt, chống đâm thủng, v.v.

8.2. Tiêu chuẩn Việt Nam

  • TCVN 6292:2013: Tiêu chuẩn quốc gia về bao tay bảo hộ lao động, quy định các yêu cầu chung và phương pháp thử nghiệm.
  • TCVN 6283:1997: Tiêu chuẩn về bao tay y tế sử dụng một lần, quy định các yêu cầu về vật liệu, kích thước, độ bền.

8.3. Các chứng nhận khác

  • FDA (Food and Drug Administration): Chứng nhận của Mỹ cho bao tay sử dụng trong y tế và thực phẩm.
  • CE Marking: Chứng nhận sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn của Liên minh châu Âu.
  • ISO 9001: Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng của nhà sản xuất.

8.4. Để kiểm tra chứng nhận trên sản phẩm thật, người tiêu dùng có thể:

  • Tìm kiếm ký hiệu và mã số chứng nhận trên bao bì hoặc tem nhãn sản phẩm
  • Kiểm tra tính xác thực của chứng nhận trên website của tổ chức cấp chứng nhận
  • Liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất nếu có nghi ngờ về tính xác thực của chứng nhận

Hiểu biết về các tiêu chuẩn và chứng nhận sẽ giúp người tiêu dùng lựa chọn được sản phẩm bao tay chất lượng, phù hợp với nhu cầu sử dụng và đảm bảo an toàn trong quá trình làm việc.

zalo-icon