Hiển thị 1–12 của 123 kết quả

-2%
Giá gốc là: 521,000 ₫.Giá hiện tại là: 511,000 ₫.
-2%
Giá gốc là: 521,000 ₫.Giá hiện tại là: 511,000 ₫.
-2%
Giá gốc là: 492,000 ₫.Giá hiện tại là: 482,000 ₫.
-2%
Giá gốc là: 492,000 ₫.Giá hiện tại là: 482,000 ₫.
-15%
Giá gốc là: 252,000 ₫.Giá hiện tại là: 215,000 ₫.
-20%
Giá gốc là: 149,000 ₫.Giá hiện tại là: 119,000 ₫.
-13%
Giá gốc là: 1,199,000 ₫.Giá hiện tại là: 1,049,000 ₫.
-5%
Giá gốc là: 2,099,000 ₫.Giá hiện tại là: 1,999,000 ₫.
-10%
Giá gốc là: 374,000 ₫.Giá hiện tại là: 337,000 ₫.
-83%
Giá gốc là: 200,000 ₫.Giá hiện tại là: 35,000 ₫.
-12%
Giá gốc là: 170,000 ₫.Giá hiện tại là: 150,000 ₫.

1. Đồ bảo hộ lao động là gì? Tại sao lại cần thiết?

Đồ bảo hộ lao động (Personal Protective Equipment – PPE) là tập hợp các thiết bị, dụng cụ và trang phục được thiết kế đặc biệt nhằm bảo vệ người lao động khỏi các mối nguy hiểm tiềm ẩn tại nơi làm việc. Khái niệm này xuất phát từ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 45001 và được Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) công nhận rộng rãi như một biện pháp thiết yếu đảm bảo an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.

Tầm quan trọng của đồ bảo hộ lao động không thể phủ nhận trong việc giảm thiểu tai nạn và thương tích nghề nghiệp. Theo số liệu từ Cục An toàn Lao động Việt Nam, các doanh nghiệp áp dụng đúng quy định về trang bị PPE đã giảm 65% tỷ lệ tai nạn lao động nghiêm trọng. Cụ thể, tại một nhà máy cơ khí ở Bắc Ninh, sau khi triển khai hệ thống trang bị bảo hộ toàn diện, số vụ tai nạn đã giảm từ 27 vụ/năm xuống còn 3 vụ/năm, tiết kiệm chi phí bồi thường và điều trị lên đến 1,7 tỷ đồng.

Đối với người lao động, trang bị bảo hộ đóng vai trò như lớp phòng vệ cuối cùng khi các biện pháp kiểm soát kỹ thuật và hành chính không đủ hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành nghề có nguy cơ cao như xây dựng, khai thác mỏ, hóa chất và sản xuất công nghiệp nặng.

Để hiểu rõ hơn về đồ bảo hộ lao động, chúng ta cần phân tích các cơ sở pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật đang áp dụng tại Việt Nam và trên thế giới.

2. Cơ sở pháp lý & tiêu chuẩn kỹ thuật về PPE tại Việt Nam và quốc tế

Hệ thống pháp lý về đồ bảo hộ lao động tại Việt Nam được xây dựng trên nền tảng Luật An toàn, Vệ sinh Lao động số 84/2015/QH13, cùng nhiều văn bản dưới luật quy định chi tiết về trách nhiệm cung cấp, sử dụng và quản lý PPE. Các doanh nghiệp không tuân thủ có thể phải đối mặt với mức phạt hành chính từ 5 triệu đến 75 triệu đồng, thậm chí bị đình chỉ hoạt động trong trường hợp nghiêm trọng.

Dưới đây là bảng đối chiếu các tiêu chuẩn chính về PPE giữa Việt Nam và quốc tế:

 

Loại PPE  Tiêu chuẩn Việt Nam Tiêu chuẩn Quốc tế  Phạm vi áp dụng
Mũ bảo hộ (Safety Helmet) TCVN 2052:1995 ISO 3873, EN 397 Bảo vệ đầu khỏi vật rơi, va đập
Kính bảo hộ (Safety Glasses) TCVN 4292:1986 ANSI Z87.1, EN 166 Bảo vệ mắt khỏi bụi, hóa chất, tia UV
Khẩu trang (Respirator) TCVN 8389-1:2010 EN 149, NIOSH N95 Lọc bụi, hơi độc, khí độc
Găng tay (Safety Gloves) TCVN 6507:1996 EN 388, ISO 10819 Chống cắt, chống hóa chất, cách nhiệt
Giày bảo hộ (Safety Shoes) TCVN 7652:2007 EN ISO 20345 Chống va đập, chống trơn trượt, chống điện

Điểm đáng chú ý là các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) về PPE đang dần hài hòa với tiêu chuẩn quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc nhập khẩu trang thiết bị và áp dụng các thông lệ tốt nhất toàn cầu. Ví dụ, tiêu chuẩn TCVN 8389-1:2010 về khẩu trang đã được xây dựng tương đương với EN 149 của châu Âu, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm nhập khẩu.

Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn này là nền tảng quan trọng để doanh nghiệp lựa chọn đúng loại đồ bảo hộ lao động phù hợp với từng ngành nghề và môi trường làm việc cụ thể.

3. Phân loại đồ bảo hộ lao động: Chi tiết từng nhóm và công dụng (Types & Uses of PPE)

Đồ bảo hộ lao động được phân loại theo bộ phận cơ thể cần bảo vệ và đặc thù ngành nghề, giúp người sử dụng dễ dàng lựa chọn trang thiết bị phù hợp. Dưới đây là bảng phân loại chi tiết:

3.1. Phân loại theo bộ phận cơ thể

Bộ phận Loại PPE  Công dụng Ngành nghề phổ biến
Đầu (Head) Mũ bảo hộ, nón bảo hộ Bảo vệ khỏi vật rơi, va đập, điện giật Xây dựng, khai khoáng, điện lực
Mắt (Eyes) Kính bảo hộ, kính chống hóa chất Bảo vệ khỏi bụi, hóa chất, tia UV, vật văng bắn Hàn xì, hóa chất, y tế, nghiên cứu
Mặt (Face) Mặt nạ che mặt, tấm che mặt Bảo vệ toàn bộ khuôn mặt khỏi tia lửa, hóa chất Hàn, xử lý hóa chất, y tế
Hô hấp (Respiratory) Khẩu trang lọc bụi, mặt nạ phòng độc Lọc bụi, khí độc, hơi hóa chất Khai thác, sơn phun, y tế, xử lý chất thải
Thính giác (Hearing) Nút tai, chụp tai chống ồn Giảm tiếng ồn, bảo vệ thính giác Nhà máy, sân bay, xây dựng, khai thác
Tay (Hand) Găng tay chống cắt, chống hóa chất Bảo vệ khỏi vật sắc nhọn, nhiệt độ, hóa chất Cơ khí, hóa chất, điện lạnh, y tế
Chân (Foot) Giày bảo hộ, ủng bảo hộ Chống va đập, chống trơn trượt, cách điện Xây dựng, nhà máy, kho vận, dầu khí
Thân (Body) Áo phản quang, áo chống cháy Cảnh báo, bảo vệ khỏi nhiệt, hóa chất Giao thông, cứu hỏa, hóa chất
Chống rơi (Fall Protection) Dây an toàn, đai an toàn Ngăn ngừa tai nạn rơi ngã từ trên cao Xây dựng cao tầng, lắp đặt viễn thông

3.2. Phân loại theo ngành nghề đặc thù

Ngành xây dựng: Trang bị cơ bản bao gồm mũ cứng, áo phản quang, giày bảo hộ chống đâm xuyên, găng tay chống cắt, dây an toàn khi làm việc trên cao. Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 2052:1995 cho mũ bảo hộ, TCVN 7652:2007 cho giày.

Ngành y tế: Đặc trưng với khẩu trang y tế, găng tay y tế, kính bảo hộ, áo choàng, mũ phẫu thuật, nhằm ngăn ngừa lây nhiễm chéo. Tiêu chuẩn: TCVN 8839-1:2011 cho khẩu trang y tế, TCVN 6343:1998 cho găng tay y tế.

Ngành hóa chất: Yêu cầu cao về chống thấm, chống ăn mòn với mặt nạ phòng độc, quần áo chống hóa chất, găng tay chống axit/kiềm. Tiêu chuẩn: TCVN 8839-2:2011 cho mặt nạ, TCVN 6507:1996 cho găng tay chống hóa chất.

Ngành điện – điện tử: Cần đảm bảo cách điện với găng tay cách điện, giày cách điện, kính chống tia hồ quang. Tiêu chuẩn: TCVN 6478:1999 cho găng tay cách điện.

Hiểu rõ đặc điểm và công dụng của từng loại đồ bảo hộ lao động sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn trang thiết bị phù hợp, đảm bảo an toàn tối đa cho người lao động trong từng môi trường làm việc cụ thể.

4. Tiêu chí chọn mua đồ bảo hộ lao động chuẩn (How to Buy Quality PPE)

Việc lựa chọn đồ bảo hộ lao động chất lượng không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn quyết định hiệu quả bảo vệ người lao động. Dưới đây là bảng checklist với 10+ tiêu chí quan trọng giúp doanh nghiệp chọn mua PPE chuẩn:

4.1. Checklist chọn mua đồ bảo hộ lao động chuẩn

Tiêu chí Chi tiết đánh giá Lưu ý khi mua sắm
Chứng nhận & Tiêu chuẩn Kiểm tra dấu chứng nhận TCVN/ISO/EN/ANSI Ưu tiên sản phẩm có nhiều chứng nhận quốc tế
Chất liệu Đánh giá độ bền, tính năng đặc thù (chống cháy, chống hóa chất) Xem xét điều kiện môi trường làm việc thực tế
Độ tương thích ngành Phù hợp với đặc thù công việc và rủi ro Tham khảo ý kiến chuyên gia ngành
Kích cỡ & Ergonomics Đảm bảo vừa vặn, thoải mái khi sử dụng Cân nhắc đặc điểm người Việt Nam (chiều cao, cân nặng)
Nhãn hiệu & Uy tín Kiểm tra lịch sử thương hiệu, đánh giá từ người dùng Ưu tiên thương hiệu có mặt lâu năm tại Việt Nam
Xuất xứ Rõ ràng về nguồn gốc sản xuất Cảnh giác với hàng không rõ nguồn gốc
Tuổi thọ sản phẩm Thời hạn sử dụng, chu kỳ thay thế Kiểm tra ngày sản xuất, hạn sử dụng
Bảo trì & Vệ sinh Khả năng làm sạch, bảo dưỡng Ưu tiên sản phẩm dễ bảo quản
Chi phí & Giá trị Cân đối giữa giá thành và chất lượng Tránh chọn sản phẩm giá rẻ nhưng chất lượng kém
Tính sẵn có Khả năng cung ứng liên tục, phụ kiện thay thế Đảm bảo nguồn cung ổn định
Tính kháng khuẩn Đặc biệt cho PPE trong y tế, thực phẩm Kiểm tra công nghệ kháng khuẩn, chứng nhận
Độ tương thích với PPE khác Khả năng sử dụng đồng thời nhiều loại PPE Kiểm tra tính tương thích khi mang cùng lúc

4.2. Mẹo nhận biết đồ bảo hộ lao động giả, kém chất lượng:

Thị trường PPE tại Việt Nam hiện xuất hiện nhiều sản phẩm giả, nhái với giá thành rẻ hơn 30-50% so với hàng chính hãng. Để phân biệt, cần chú ý:

  • Kiểm tra logo chứng nhận: Hàng giả thường có logo mờ, không rõ nét hoặc sai chi tiết.
  • Đánh giá chất liệu: Hàng kém chất lượng thường có mùi hóa chất nồng, đường may thô, bề mặt không đồng đều.
  • Kiểm tra tem nhãn: Tem của sản phẩm chính hãng có mã QR, mã vạch có thể kiểm tra trực tuyến.
  • Mức giá quá thấp: Nếu giá thấp hơn thị trường 40-50% mà không rõ lý do, đây thường là dấu hiệu của hàng giả.
  • Test đơn giản: Với mũ bảo hộ, có thể ấn nhẹ vào vỏ – hàng tốt sẽ đàn hồi tốt; với găng tay chống cắt, có thể kéo nhẹ – hàng kém sẽ giãn hoặc rách dễ dàng.

Việc lựa chọn đúng đồ bảo hộ lao động là bước đầu tiên, nhưng để đảm bảo an toàn tối đa, người lao động cần biết cách sử dụng và bảo quản đúng cách các trang thiết bị này.

5. Thuật ngữ song ngữ (Việt – Anh) về đồ bảo hộ lao động

Hiểu đúng thuật ngữ chuyên ngành về đồ bảo hộ lao động không chỉ giúp người lao động và doanh nghiệp dễ dàng trao đổi, tra cứu tài liệu quốc tế mà còn đảm bảo việc áp dụng đúng các tiêu chuẩn an toàn. Dưới đây là bảng thuật ngữ song ngữ Việt-Anh về PPE:

Thuật ngữ Tiếng Việt  Thuật ngữ Tiếng Anh Giải thích ngắn gọn
Đồ bảo hộ lao động Personal Protective Equipment (PPE) Trang thiết bị bảo vệ người lao động khỏi các mối nguy hại tại nơi làm việc
Mũ bảo hộ Safety Helmet / Hard Hat Bảo vệ đầu khỏi vật rơi, va đập trong các môi trường xây dựng, công nghiệp
Kính bảo hộ Safety Goggles / Safety Glasses Bảo vệ mắt khỏi bụi, hóa chất, tia UV và vật văng bắn
Mặt nạ phòng độc Gas Mask / Respirator Lọc không khí, bảo vệ hệ hô hấp khỏi khí độc, hơi hóa chất
Nút tai chống ồn Ear Plugs Giảm tác động của tiếng ồn có hại đến thính giác
Chụp tai chống ồn Ear Muffs Thiết bị chống ồn loại lớn, bao trùm toàn bộ tai ngoài
Găng tay bảo hộ Safety Gloves / Protective Gloves Bảo vệ tay khỏi vật sắc nhọn, hóa chất, nhiệt độ cao/thấp
Giày bảo hộ Safety Shoes / Safety Boots Bảo vệ chân khỏi vật nặng rơi, vật đâm xuyên, trơn trượt
Áo phản quang High Visibility Clothing / Hi-Vis Vest Tăng khả năng nhìn thấy người lao động trong điều kiện thiếu ánh sáng
Đai an toàn Safety Harness Bảo vệ người lao động khỏi ngã khi làm việc trên cao
Mặt nạ hàn Welding Mask / Welding Shield Bảo vệ mắt và mặt khỏi tia lửa, tia UV khi hàn
Tạp dề bảo hộ Protective Apron Bảo vệ phần thân trước khỏi hóa chất, tia lửa
Bộ quần áo chống hóa chất Chemical Resistant Suit Bảo vệ toàn thân khỏi tiếp xúc với hóa chất độc hại
Thiết bị bảo vệ đường hô hấp Respiratory Protective Device Thuật ngữ chung cho các thiết bị bảo vệ hệ hô hấp
Hệ số chống cắt Cut Resistance Level Chỉ số đánh giá khả năng chống cắt của găng tay bảo hộ
Tiêu chuẩn kỹ thuật Technical Standard Quy định kỹ thuật cho sản xuất và kiểm định PPE
Đánh giá rủi ro Risk Assessment Quá trình xác định mối nguy hại và biện pháp kiểm soát
Lớp chống đâm xuyên Penetration-resistant Layer Lớp vật liệu trong đế giày bảo hộ ngăn vật nhọn đâm xuyên
Khả năng chống tĩnh điện Anti-static Properties Khả năng giảm thiểu tích tụ điện tích tĩnh điện
Tiêu chuẩn an toàn lao động Occupational Safety Standard Quy chuẩn về các biện pháp đảm bảo an toàn trong lao động

Việc sử dụng đúng thuật ngữ chuyên ngành giúp doanh nghiệp dễ dàng tra cứu, tham khảo các tài liệu quốc tế về an toàn lao động, đồng thời nâng cao hiệu quả đào tạo và truyền thông nội bộ về an toàn lao động.

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc nắm vững các thuật ngữ song ngữ này còn giúp doanh nghiệp Việt Nam thuận lợi hơn trong giao dịch, đàm phán với đối tác nước ngoài và thích ứng nhanh chóng với các tiêu chuẩn an toàn quốc tế.

zalo-icon