1. Giới thiệu tổng quan về cam mật
Cam mật là một giống cam đặc biệt nổi tiếng của vùng đồng bằng sông Cửu Long, với đặc điểm nổi bật là vỏ mỏng, màu vàng ánh cam đẹp mắt, ruột nhiều nước và vị ngọt thanh đặc trưng. Loại cam này được mệnh danh là “vàng mười” của các loại trái cây miền Tây nhờ hương vị đặc biệt và giá trị dinh dưỡng cao.
Cam mật có nguồn gốc từ huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ – nơi được xem là cái nôi của giống cam này từ những năm 1960. Đến nay, vùng trồng cam mật đã mở rộng ra nhiều tỉnh ĐBSCL như Vĩnh Long, Bến Tre và Tiền Giang, tạo nên những vùng chuyên canh trọng điểm. Theo thống kê của Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn thành phố Cần Thơ, tổng diện tích trồng cam mật tại Phong Điền hiện đạt khoảng 1.200 ha với sản lượng hàng năm ước tính 20.000-25.000 tấn (2024-2025).
Trong bối cảnh phát triển nông nghiệp bền vững, cam mật đã trở thành một trong những cây trồng mũi nhọn, mang lại thu nhập ổn định cho nông dân miền Tây và góp phần quan trọng vào việc chuyển dịch cơ cấu cây trồng. Ông Nguyễn Văn Minh, Trưởng phòng Nông nghiệp huyện Phong Điền chia sẻ: “Cam mật không chỉ là cây trồng kinh tế mà còn là niềm tự hào, là đặc sản gắn liền với bản sắc văn hóa vùng miền. Một héc-ta cam mật có thể mang lại thu nhập 400-500 triệu đồng mỗi năm cho nông dân.”
2. Lợi ích dinh dưỡng & sức khỏe khi dùng cam mật
Cam mật không chỉ hấp dẫn bởi hương vị đặc trưng mà còn là kho báu dinh dưỡng với nhiều lợi ích sức khỏe. Trái cam mật chứa hàm lượng vitamin C cao, chất chống oxy hóa, kali, chất xơ và các loại đường tự nhiên, tạo nên một thực phẩm vừa thơm ngon vừa bổ dưỡng.
Bảng thành phần dinh dưỡng trong 100g cam mật
Thành phần | Hàm lượng | % Nhu cầu hàng ngày |
Năng lượng | 47 kcal | 2,4% |
Vitamin C | 65,8 mg | 73,1% |
Kali | 181 mg | 5,2% |
Folate | 34 μg | 8,5% |
Chất xơ | 2,4 g | 9,6% |
Đường tự nhiên | 9,3 g | – |
Canxi | 43 mg | 4,3% |
Beta-carotene | 71 μg | – |
Nước | 86,7 g | – |
Cam mật mang lại nhiều lợi ích sức khỏe nổi bật như sau:
– Tăng cường miễn dịch: Với hàm lượng vitamin C dồi dào (65,8 mg/100g), cam mật giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh, đặc biệt trong mùa cúm và các bệnh về đường hô hấp. Một trái cam mật cỡ trung bình (khoảng 150g) cung cấp hơn 100% nhu cầu vitamin C hàng ngày.
– Làm đẹp da: Các chất chống oxy hóa trong cam mật giúp trung hòa gốc tự do, hỗ trợ làm chậm quá trình lão hóa da, tăng độ đàn hồi và cải thiện sắc tố da.
– Hỗ trợ tiêu hóa: Hàm lượng chất xơ trong cam mật kích thích nhu động ruột, giúp quá trình tiêu hóa diễn ra thuận lợi và ngăn ngừa táo bón.
– Điều hòa huyết áp: Kali trong cam mật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì huyết áp ổn định và cân bằng điện giải trong cơ thể.
– Hỗ trợ giảm cân: Với hàm lượng calo thấp (47 kcal/100g) nhưng lại giàu chất xơ, cam mật là lựa chọn tuyệt vời cho những người đang kiểm soát cân nặng.
Khuyến nghị lượng dùng hàng ngày
Đối tượng | Lượng khuyến nghị | Lưu ý |
Người lớn khỏe mạnh | 1-2 trái/ngày | Nên ăn vào buổi sáng hoặc giữa các bữa ăn |
Trẻ em (5-12 tuổi) | 1/2-1 trái/ngày | Cắt nhỏ, loại bỏ hạt trước khi cho trẻ ăn |
Người cao tuổi | 1 trái/ngày | Ăn sau bữa chính 30 phút để tránh kích ứng dạ dày |
Phụ nữ mang thai | 1 trái/ngày | Tốt nhất nên tiêu thụ vào buổi sáng |
Người tiểu đường | 1/2 trái/ngày | Nên ăn cùng bữa ăn để giảm tốc độ hấp thu đường |
Mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng một số đối tượng nên cẩn trọng khi sử dụng cam mật:
* Người bị trào ngược dạ dày, viêm loét dạ dày không nên ăn cam lúc đói
* Người bị dị ứng với citrus (họ cam quýt)
* Người đang dùng một số loại thuốc đặc biệt (như statin) nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng
3. Hướng dẫn nhận biết, chọn mua và bảo quản cam mật chuẩn
Chọn được cam mật chuẩn, thơm ngọt và an toàn là điều không phải ai cũng biết. Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết giúp bạn nhận biết và chọn mua cam mật chuẩn chất lượng.
Dấu hiệu nhận biết cam mật chất lượng
– Quan sát vỏ cam: Cam mật ngon có vỏ mỏng, căng bóng, màu vàng cam tươi sáng. Cầm lên thấy nặng tay, vỏ có độ đàn hồi nhẹ khi ấn. Tránh chọn cam có vỏ xanh quá nhiều hoặc vàng sậm không đều.
– Kiểm tra trọng lượng: Cam mật chuẩn Phong Điền thường có trọng lượng từ 200-250 gram/quả, cảm giác nặng tay so với kích thước – dấu hiệu cho thấy cam nhiều nước.
– Đánh giá qua mùi thơm: Cam mật chất lượng cao có mùi thơm tự nhiên, ngọt nhẹ, dễ nhận biết. Cam tiêm hóa chất thường có mùi lạ hoặc không có mùi đặc trưng.
– Xem xét cuống cam: Cuống cam còn tươi, không bị khô héo là dấu hiệu cam vừa thu hoạch. Nếu cuống cam có vết cắt gọn, màu xanh-nâu tự nhiên thì khả năng cao là cam mật chất lượng tốt.
Checklist chọn cam mật chuẩn và an toàn
✅ Vỏ căng bóng, màu vàng đều, không có vết thâm đen hay vết lõm bất thường
✅ Cầm nặng tay so với kích thước, ấn nhẹ có độ đàn hồi
✅ Có mùi thơm tự nhiên đặc trưng
✅ Cuống còn tươi hoặc vết cắt cuống sạch
✅ Bề mặt vỏ có đốm vàng sậm nhỏ tự nhiên (không phải vết thâm)
✅ Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
✅ Giá phù hợp với thời điểm (tránh cam quá rẻ so với thị trường)
Dấu hiệu phân biệt cam mật tự nhiên và cam tiêm hóa chất
Đặc điểm | Cam mật tự nhiên | Cam tiêm hóa chất |
Màu sắc | Vàng tự nhiên, đôi khi có đốm xanh nhẹ | Vàng đều quá mức, bóng bẩy bất thường |
Vỏ | Mỏng, có xốp nhẹ khi ấn | Cứng, không có độ đàn hồi tự nhiên |
Mùi | Thơm tự nhiên đặc trưng | Mùi lạ, có thể có mùi hóa chất hoặc không mùi |
Vị | Ngọt thanh, có vị chua nhẹ tự nhiên | Ngọt gắt hoặc không đều vị |
Bảo quản | Để vài ngày vẫn giữ được độ tươi | Nhanh hỏng hoặc bị khô sau khi bóc vỏ |
Hướng dẫn rửa và bảo quản cam mật
Để bảo đảm an toàn vệ sinh thực phẩm và giữ cam tươi ngon lâu hơn, bạn nên:
– Rửa sạch trước khi ăn: Ngâm cam trong nước muối loãng (1 thìa cà phê muối trong 1 lít nước) trong 15 phút, sau đó rửa lại với nước sạch. Hoặc dùng hỗn hợp baking soda (20g/2 lít nước) để ngâm cam khoảng 10 phút.
– Bảo quản đúng cách:
* Nếu chưa ăn ngay: Để cam ở nhiệt độ phòng (20-25°C), nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
* Để lâu hơn (1-2 tuần): Bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh ở nhiệt độ 6-8°C, đặt trong túi giấy hoặc hộp có lỗ thông khí.
* Không rửa cam trước khi bảo quản trong tủ lạnh để giảm nguy cơ nấm mốc.
– Công thức rửa sạch hóa chất trên vỏ cam:
* Pha 3 thìa giấm táo + 1 thìa nước cốt chanh + 1 lít nước, ngâm cam 10-15 phút, sau đó chà nhẹ bằng bàn chải mềm và rửa lại với nước sạch.
Chọn đúng cam mật chất lượng không chỉ giúp bạn tận hưởng hương vị trọn vẹn mà còn đảm bảo đạt được giá trị dinh dưỡng cao nhất từ loại đặc sản miền Tây nổi tiếng này.
4. Bảng giá cập nhật cam mật theo mùa & khu vực
Giá cam mật thường biến động theo mùa vụ, chất lượng và địa điểm bán. Dưới đây là bảng cập nhật giá mới nhất (2025) giúp bạn tham khảo trước khi mua sắm.
Bảng giá cam mật tại các khu vực (cập nhật Quý 1/2025)
Khu vực | Tại vườn (đồng/kg) | Tại chợ đầu mối (đồng/kg) | Tại chợ bán lẻ (đồng/kg) | Tại siêu thị (đồng/kg) | Sàn TMĐT (đồng/kg) |
Phong Điền – Cần Thơ | 35.000 – 40.000 | 45.000 – 50.000 | 55.000 – 65.000 | 70.000 – 80.000 | 60.000 – 85.000 |
Vĩnh Long | 32.000 – 38.000 | 40.000 – 45.000 | 50.000 – 60.000 | 65.000 – 75.000 | 55.000 – 80.000 |
Tiền Giang | 33.000 – 37.000 | 42.000 – 47.000 | 52.000 – 62.000 | 65.000 – 75.000 | 58.000 – 78.000 |
Bến Tre | 34.000 – 39.000 | 43.000 – 48.000 | 53.000 – 63.000 | 68.000 – 78.000 | 57.000 – 82.000 |
Hà Nội (nhập ĐBSCL) | – | 55.000 – 65.000 | 70.000 – 85.000 | 85.000 – 100.000 | 75.000 – 95.000 |
TP.HCM (nhập ĐBSCL) | – | 50.000 – 60.000 | 65.000 – 75.000 | 80.000 – 90.000 | 70.000 – 90.000 |
Giá cam mật chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Theo khảo sát từ các vườn cam và chợ đầu mối tại miền Tây, các yếu tố chính tác động đến giá cam mật bao gồm:
– Mùa vụ: Cam mật chính vụ rơi vào khoảng tháng 9-12 hàng năm, giá thường thấp hơn 10-15% so với trái vụ (tháng 4-6).
– Điều kiện thời tiết: Năm 2025, tình trạng hạn mặn tại ĐBSCL đã khiến sản lượng giảm khoảng 20%, đẩy giá tăng 15-20% so với năm 2024.
– Chất lượng quả: Cam mật loại 1 (to đều, vỏ đẹp) có giá cao hơn 20-30% so với cam loại 2 và 3.
– Nguồn cung-cầu thị trường: Vào dịp Tết Nguyên đán và các lễ hội, giá cam tăng 20-25% do nhu cầu tăng cao cho biếu tặng và cúng tế.
So sánh giá cam mật với các loại cam phổ biến khác (đơn vị: nghìn đồng/kg tại chợ bán lẻ)
Loại cam | Giá trung bình (nghìn đồng/kg) | Đặc điểm nổi bật |
Cam mật | 55 – 65 | Vỏ mỏng, ruột vàng đậm, vị ngọt đậm đà, hơi chua nhẹ |
Cam xoàn | 60 – 70 | Vỏ mỏng, ruột màu cam đậm, vị ngọt thanh, không chua |
Cam sành | 35 – 45 | Vỏ dày, sần sùi, ruột vàng, vị ngọt chua cân bằng |
Cam Vinh | 50 – 60 | Vỏ mỏng, ruột vàng tươi, vị ngọt đậm, hương thơm nhẹ |
Cam Canh | 65 – 80 | Vỏ mỏng, ruột vàng cam, vị ngọt mát, thơm đặc trưng |
5. Cách sử dụng cam mật trong ẩm thực và đời sống
Cam mật không chỉ là trái cây tươi ngon mà còn là nguyên liệu đa năng trong ẩm thực. Dưới đây là những cách sử dụng cam mật sáng tạo và bổ dưỡng trong bữa ăn hàng ngày.
Các món đồ uống phổ biến từ cam mật
- Nước ép cam mật nguyên chất
+ Nguyên liệu: 4-5 quả cam mật, 1 thìa mật ong (tùy chọn), đá viên
+ Cách làm:
– Rửa sạch cam, cắt đôi và vắt lấy nước
– Lọc bỏ hạt và xơ
– Thêm mật ong nếu muốn tăng độ ngọt, khuấy đều
– Thêm đá và thưởng thức ngay để giữ nguyên vitamin C
Lưu ý: Uống trong vòng 15 phút sau khi ép để đạt hiệu quả dinh dưỡng cao nhất
- Sinh tố cam mật sữa chua
+ Nguyên liệu: 2 quả cam mật, 200g sữa chua không đường, 2 thìa mật ong, 1/2 quả chuối, đá viên
+ Cách làm:
– Bóc vỏ cam, tách múi, loại bỏ hạt và màng trắng
– Cho tất cả nguyên liệu vào máy xay sinh tố
– Xay nhuyễn khoảng 1-2 phút
– Đổ ra ly và thưởng thức ngay
Công dụng: Bổ sung probiotics và vitamin C, tốt cho hệ tiêu hóa và tăng cường sức đề kháng
- Trà cam mật gừng mật ong
+ Nguyên liệu: Nước ép từ 2 quả cam mật, 1 lát gừng tươi, 1 túi trà đen hoặc trà xanh, 2 thìa mật ong, 1 quế nhỏ (tùy chọn)
+ Cách làm:
– Đun sôi nước và pha trà
– Thêm gừng và quế, để ngấm 5 phút
– Thêm nước cam và mật ong khi trà đã nguội bớt (khoảng 70°C)
– Khuấy đều và thưởng thức
Thích hợp: Uống vào buổi sáng hoặc khi cảm thấy mệt mỏi, cảm cúm
Công thức món ăn đặc sắc từ cam mật
- Gỏi cam mật tôm thịt kiểu miền Tây
Nguyên liệu:
– 3 quả cam mật, bóc vỏ, tách múi và loại bỏ màng
– 200g tôm sú, luộc chín và bóc vỏ
– 150g thịt ba rọi, luộc chín và thái mỏng
– 100g giá đỗ, rửa sạch
– 50g rau răm, rau húng quế, thái nhỏ
– 50g đậu phộng rang, giã nhỏ
– 2 trái ớt sừng, thái nhỏ
– Nước mắm chua ngọt pha sẵn
Cách làm:
– Trộn cam với giá đỗ, rau thơm trong tô lớn
– Thêm tôm, thịt và trộn nhẹ nhàng
– Rưới nước mắm chua ngọt vừa đủ ẩm
– Rắc đậu phộng và ớt lên trên
– Trộn đều và thưởng thức ngay
Đặc điểm: Món ăn mang hương vị đặc trưng của miền Tây Nam Bộ với vị chua ngọt của cam mật hòa quyện với vị đậm đà của tôm thịt và nước mắm.
- Mứt vỏ cam mật truyền thống
Nguyên liệu:
– Vỏ của 10 quả cam mật sạch (chỉ lấy phần vỏ màu vàng, bỏ phần màng trắng)
– 500g đường cát trắng
– 1 lít nước lọc
– 2 thìa muối
– 1 quả chanh tươi
Cách làm:
- Ngâm vỏ cam trong nước muối loãng 24 giờ, thay nước 2-3 lần
- Vớt ra, rửa sạch và cắt sợi mỏng
- Luộc vỏ cam với nước sôi 5 phút, vớt ra và để ráo
- Nấu nước đường với tỷ lệ 1:1 (đường:nước) đến khi sôi và sánh
- Thêm vỏ cam vào, đun nhỏ lửa 20-25 phút, khuấy đều
- Thêm vài giọt nước cốt chanh, đun thêm 5 phút
- Tắt bếp, để nguội và đóng hũ
Bảo quản: Để nơi khô ráo, thoáng mát, mứt có thể dùng được 3-4 tháng.
Lưu ý khi kết hợp cam mật với nguyên liệu khác
– Kết hợp tốt: Cam mật + sữa chua, mật ong, trà xanh, gừng, quế, hoa hồi
– Tránh kết hợp: Cam mật + sữa tươi (dễ gây đông tụ protein), thuốc tây (giảm hiệu quả của một số loại thuốc)
– Thời điểm sử dụng: Tốt nhất nên ăn cam mật vào buổi sáng hoặc giữa các bữa ăn, tránh ăn ngay sau bữa ăn chính và trước khi đi ngủ
Với đa dạng công dụng trong ẩm thực, cam mật không chỉ là trái cây thưởng thức trực tiếp mà còn là nguyên liệu sáng tạo, góp phần làm phong phú thêm nền ẩm thực Việt Nam. Từ đồ uống giải khát đến món chính, món tráng miệng, cam mật luôn mang lại giá trị dinh dưỡng và hương vị đặc trưng khó quên.
6. Rủi ro, thách thức & lưu ý khi trồng/canh tác cam mật
Mặc dù mang lại giá trị kinh tế cao, việc trồng và canh tác cam mật cũng đối mặt với nhiều thách thức. Hiểu rõ các rủi ro và biện pháp phòng tránh sẽ giúp nông dân đạt hiệu quả tối ưu trong canh tác.
Các rủi ro và thách thức chính
Rủi ro | Biểu hiện | Ảnh hưởng | Biện pháp phòng tránh |
Sâu đục thân, cành | Vết đục, dịch vàng chảy ra | Cây èo uột, giảm năng suất | Phát hiện sớm, cắt tỉa cành bị hại, phun thuốc phòng định kỳ |
Bệnh vàng lá gân xanh | Lá vàng nhưng gân lá vẫn xanh | Cây chết dần, không cứu vãn được | Chọn giống sạch bệnh, kiểm dịch nghiêm ngặt, tiêu hủy cây bệnh |
Bệnh thối rễ | Lá vàng, rụng, rễ thối đen | Năng suất giảm, cây chết | Tránh ngập úng, sử dụng nấm đối kháng Trichoderma, cải tạo đất |
Ruồi đục quả | Vết chích trên quả, quả thối | Giảm chất lượng, rụng quả | Bẫy pheromone, bao quả, phun thuốc sinh học |
Hạn mặn | Lá cháy mép, rụng trái non | Năng suất giảm 30-40% | Tưới nước hợp lý, bón vôi cải tạo đất, che phủ gốc |
Ngập lụt | Rễ úng thối, vàng lá | Chết cây, mất trắng | Làm mương thoát nước, trồng trên líp cao, bơm thoát nước kịp thời |
Thời vụ trồng và canh tác cam mật
– Thời điểm trồng tốt nhất: Đầu mùa mưa (tháng 5-6) hoặc cuối mùa mưa (tháng 10-11)
– Thời gian kiến thiết cơ bản: 3-4 năm từ lúc trồng đến khi cho thu hoạch ổn định
– Chu kỳ thu hoạch:
+ Chính vụ: Tháng 9-12 hàng năm (chiếm 70% sản lượng)
+ Trái vụ: Tháng 4-6 (giá thường cao hơn 15-20%)
– Tuổi thọ kinh tế: 15-20 năm nếu chăm sóc tốt
Kỹ thuật nâng cao năng suất và chất lượng
– Cải tạo đất trồng:
* Bón vôi định kỳ (500g/gốc/năm) để cải thiện pH đất
* Bổ sung phân hữu cơ vi sinh (5-10kg/gốc/năm)
* Tạo mương rãnh thoát nước tốt
– Phân bón và tưới tiêu:
* Tổng lượng phân/năm cho 1 cây trưởng thành: 1,2-1,5kg N + 0,8-1kg P₂O₅ + 1-1,2kg K₂O
* Chia làm 3-4 đợt bón/năm, tập trung vào thời kỳ ra hoa và phát triển quả
* Hệ thống tưới nhỏ giọt tiết kiệm 30% nước so với tưới thông thường
– Cắt tỉa và điều khiển ra hoa:
* Cắt tỉa sau thu hoạch, tạo tán thông thoáng hình đĩa bay
* Xử lý ra hoa bằng Paclobutrazol với liều lượng 1-1,5g/m đường kính tán
* Tưới đủ ẩm giai đoạn ra hoa và đậu quả
7. Câu hỏi thường gặp về cam mật
Cam mật có phải là cam xoàn không?
Không, cam mật và cam xoàn là hai giống cam khác nhau mặc dù có một số đặc điểm tương đồng. Cam mật có vỏ mỏng hơn, ruột màu vàng đậm, vị ngọt đậm đà với chút chua nhẹ. Trong khi đó, cam xoàn có ruột màu cam đậm hơn, vị ngọt thanh và gần như không chua. Cam mật có nguồn gốc chính từ Phong Điền – Cần Thơ, còn cam xoàn phổ biến ở vùng Lai Vung – Đồng Tháp.
Ăn cam mật nhiều có tốt không?
Ăn cam mật với lượng vừa phải (1-2 trái/ngày) rất tốt cho sức khỏe nhờ hàm lượng vitamin C, chất chống oxy hóa và kali dồi dào. Tuy nhiên, ăn quá nhiều có thể gây các vấn đề như kích ứng dạ dày do tính acid, tăng nguy cơ sâu răng do đường tự nhiên, và có thể ảnh hưởng đến người bị tiểu đường. Người bị trào ngược dạ dày nên tránh ăn cam lúc đói và người dùng một số loại thuốc cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cam thường xuyên.
Cam mật để được bao lâu?
Cam mật tươi có thể bảo quản được khoảng 1-2 tuần ở nhiệt độ phòng thoáng mát và 3-4 tuần trong ngăn mát tủ lạnh (6-8°C). Để kéo dài thời gian bảo quản, nên giữ nguyên cuống, không rửa trước khi cất tủ lạnh, và đặt trong túi giấy hoặc hộp có lỗ thông khí. Cam đã bóc vỏ hoặc vắt nước chỉ nên bảo quản trong tủ lạnh tối đa 1-2 ngày để đảm bảo dinh dưỡng và hương vị.
Mua cam mật miền Tây thật ở đâu tại Hà Nội và TP.HCM?
Để mua được cam mật chính gốc miền Tây tại Hà Nội và TP.HCM, bạn nên tìm đến:
– Tại Hà Nội: Các cửa hàng trái cây đặc sản như Klever Fruits (23 Đội Cấn), Fuji Fruit (36 Hoàng Cầu), hoặc siêu thị VinMart, BigC có gian hàng trái cây đặc sản.
– Tại TP.HCM: Chợ Thủ Đức, chợ Bình Điền (khu vực bán sỉ), các cửa hàng như Fruit Republic (quận 1), Gofarm (quận 2), hoặc các siêu thị Aeon, Co.opmart.
– Kênh online: Các sàn thương mại điện tử uy tín như Lazada, Shopee, Tiki có nhiều cửa hàng từ miền Tây trực tiếp bán cam mật có xác thực nguồn gốc rõ ràng.
Đặc biệt nên chọn các điểm bán có chứng nhận VietGAP hoặc cam kết truy xuất nguồn gốc để đảm bảo chất lượng.
Cam mật có thể ăn cả vỏ không?
Không nên ăn vỏ cam mật thông thường vì có thể chứa thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất bảo quản. Tuy nhiên, nếu có cam mật hữu cơ, bạn có thể sử dụng vỏ cam để làm mứt, trà vỏ cam, hoặc tinh dầu vỏ cam sau khi rửa sạch. Vỏ cam chứa nhiều flavonoid và tinh dầu có lợi cho sức khỏe, nhưng cần đảm bảo nguồn gốc an toàn trước khi sử dụng.
Làm sao phân biệt cam mật và cam sành?
Cam mật và cam sành có nhiều điểm khác biệt rõ rệt:
– Vỏ: Cam mật có vỏ mỏng, căng bóng, màu vàng tươi; cam sành có vỏ dày, sần sùi, màu xanh đến vàng xanh.
– Kích thước: Cam mật thường to đều (200-250g/quả); cam sành kích thước không đồng đều và thường nhỏ hơn.
– Ruột: Cam mật có múi mọng nước, màu vàng đậm; cam sành có múi màu vàng hoặc cam nhạt.
– Vị: Cam mật có vị ngọt đậm, hơi chua nhẹ; cam sành vị chua ngọt cân bằng.
– Mùa vụ: Cam mật chính vụ từ tháng 9-12; cam sành cho thu hoạch gần như quanh năm.