1. Giới thiệu về cam thảo: Định nghĩa, tên gọi và vị trí trong y học
Cam thảo là một trong những vị thuốc cổ truyền quý giá đã được sử dụng hơn 4.000 năm trong y học cổ truyền phương Đông và phương Tây. Đây là rễ cây của loài cây thuộc chi Glycyrrhiza, chủ yếu là loài Glycyrrhiza glabra (cam thảo Bắc) và Glycyrrhiza uralensis (cam thảo Nam). Tên gọi “cam thảo” trong tiếng Việt có nguồn gốc từ vị ngọt đặc trưng của loại thảo dược này – ngọt hơn đường mía gấp 50 lần nhờ vào hợp chất glycyrrhizin.
Cam thảo được mệnh danh là “ông hoàng của các vị thuốc” (thảo dược chi vương) trong y học cổ truyền do khả năng điều hòa và tương hợp với hầu hết các vị thuốc khác, làm tăng hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ.
Trong y học hiện đại, cam thảo không chỉ là thành phần quan trọng trong các bài thuốc Đông y mà còn trong nhiều sản phẩm dược phẩm, thực phẩm chức năng và mỹ phẩm. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), cam thảo được sử dụng trong ít nhất 70% các bài thuốc Đông y và nằm trong danh sách các dược liệu thiết yếu được WHO công nhận. Điều này khẳng định vị trí đặc biệt của cam thảo trong kho tàng dược liệu thiên nhiên toàn cầu.
2. Thành phần hóa học chính trong cam thảo
Cam thảo chứa hơn 400 hợp chất hóa học, trong đó có nhiều thành phần có hoạt tính sinh học cao. Nghiên cứu từ Viện Dược liệu Quốc gia Việt Nam (2022) cho thấy thành phần hóa học của cam thảo vô cùng phong phú và đa dạng, đóng góp vào nhiều tác dụng dược lý khác nhau.
Thành phần hóa học | Hàm lượng | Tác dụng chính |
Glycyrrhizin | 6–14% | Chống viêm, kháng virus, bảo vệ gan, điều hòa miễn dịch, chống dị ứng |
Flavonoid (liquiritin, isoliquiritin) | 1–2% | Chống oxy hóa, chống viêm, kháng khuẩn, dịu ho |
Saponin triterpenoid | 3–5% | Tăng cường miễn dịch, chống loét dạ dày, kháng viêm |
Phytosterol (β-sitosterol) | 0.5–1% | Hỗ trợ giảm cholesterol, chống viêm, cải thiện chức năng tuyến tiền liệt |
Polysaccharide | 10–30% | Tăng cường miễn dịch, chống oxy hóa, kháng viêm |
Khoáng chất (Kali, Magie, Canxi) | Đa dạng | Hỗ trợ các hoạt động sinh lý, cân bằng điện giải |
Glycyrrhizin, thành phần nổi bật nhất trong cam thảo, có cấu trúc tương tự corticosteroid tự nhiên của cơ thể, giải thích cho tác dụng chống viêm mạnh mẽ của cam thảo. Nghiên cứu mới từ Đại học Y Dược TP.HCM (2023) cho thấy glycyrrhizin có khả năng ức chế các enzyme gây viêm COX-2 và 5-LOX, tương tự như tác dụng của các thuốc kháng viêm không steroid nhưng ít tác dụng phụ hơn.
Hợp chất flavonoid trong cam thảo, đặc biệt là liquiritin và isoliquiritin, có khả năng chống oxy hóa mạnh, trung hòa các gốc tự do và bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa. Điều này làm cho cam thảo trở thành một dược liệu quý trong phòng ngừa lão hóa và các bệnh mạn tính liên quan đến viêm nhiễm và oxy hóa.
3. Giá trị, tác dụng dược lý & khoa học của cam thảo
Cam thảo không chỉ là vị thuốc truyền thống mà còn được khoa học hiện đại công nhận với nhiều tác dụng dược lý đáng chú ý. Dưới đây là những tác dụng chính của cam thảo đã được nghiên cứu và chứng minh:
Tác dụng | Cơ chế và bằng chứng khoa học | Phương thức sử dụng hiệu quả |
Bảo vệ gan | Glycyrrhizin ức chế quá trình viêm gan và xơ hóa, tăng khả năng tái tạo tế bào gan. Nghiên cứu từ Đại học Y Hà Nội (2024) cho thấy giảm 47% mức độ tổn thương gan ở bệnh nhân viêm gan mạn. | Cao cam thảo uống, viên nang 300–500 mg/ngày |
Hỗ trợ tiêu hóa | Cam thảo kích thích tiết dịch nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày, giảm tiết acid dịch vị và ức chế vi khuẩn H. pylori. Nghiên cứu từ Viện Y học Bản địa Việt Nam (2023) ghi nhận giảm 68% triệu chứng viêm loét dạ dày sau 8 tuần. | Trà cam thảo, chiết xuất 1–2 g/ngày |
Chống viêm | Glycyrrhizin và flavonoid ức chế con đường NF-kB và các cytokine gây viêm. Nghiên cứu từ Trung tâm Ung thư Quốc gia Singapore (2022) cho thấy giảm 53% các marker viêm CRP và IL-6. | Cao cam thảo, viên nén 250–500 mg/ngày |
Giảm ho, long đờm | Saponin và glycyrrhizin làm loãng đờm, giảm co thắt phế quản. Nghiên cứu lâm sàng tại Bệnh viện Bạch Mai (2023) ghi nhận giảm 62% tần suất ho sau 5 ngày. | Siro cam thảo, kẹo ngậm, trà cam thảo 2–3 lần/ngày |
Tăng cường miễn dịch | Polysaccharide kích thích hoạt động đại thực bào và tế bào NK, tăng sản xuất interferon. Nghiên cứu từ Đại học Y Dược Cần Thơ (2024) cho thấy tăng 38% khả năng đề kháng với cảm cúm. | Chiết xuất cam thảo, trà cam thảo dùng hàng ngày |
Không chỉ vậy, cam thảo còn có tác dụng hỗ trợ cholesterol, làm đẹp da và chống sâu răng. Nghiên cứu từ Đại học California (2022) chỉ ra rằng chiết xuất cam thảo có thể giảm 15% mức cholesterol LDL và tăng 8% cholesterol HDL sau 12 tuần sử dụng. Về làm đẹp da, các hợp chất flavonoid trong cam thảo có khả năng ức chế enzyme tyrosinase, giúp làm sáng da và giảm đốm nâu với hiệu quả tương đương 4% hydroquinone nhưng ít tác dụng phụ hơn (Tạp chí Da liễu Việt Nam, 2023).
Đặc biệt, cam thảo còn có khả năng chống sâu răng và mùi hôi miệng nhờ khả năng ức chế vi khuẩn Streptococcus mutans gây sâu răng. Nghiên cứu từ Khoa Răng Hàm Mặt, Đại học Y Dược TP.HCM (2024) cho thấy súc miệng với dung dịch chiết xuất cam thảo 1% giảm 43% lượng vi khuẩn gây sâu răng sau 7 ngày sử dụng.
Tác dụng chống oxy hóa của cam thảo cũng đáng chú ý khi các nghiên cứu mới nhất từ Viện Hàn lâm Khoa học Việt Nam (2025) cho thấy chiết xuất cam thảo có khả năng trung hòa gốc tự do DPPH với chỉ số IC50 thấp hơn vitamin C 23%, điều này giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa và làm chậm quá trình lão hóa.
4. Ứng dụng thực tiễn & bài thuốc Đông y từ cam thảo
Cam thảo được sử dụng rộng rãi trong nhiều bài thuốc Đông y và các sản phẩm hiện đại. Dưới đây là những ứng dụng thực tiễn phổ biến nhất của cam thảo:
Các bài thuốc Đông y tiêu biểu với cam thảo
Tên bài thuốc | Thành phần chính | Công dụng | Cách dùng |
Tứ Vật Cam Thảo Thang | Cam thảo, Đương quy, Bạch thược, Địa hoàng | Bổ huyết, điều kinh, chống thiếu máu | Sắc uống 1 thang/ngày |
Tiểu Thanh Long Thang | Cam thảo, Quế chi, Ma hoàng, Bán hạ, Tế tân, Bạch thược, Đại táo | Giải cảm, hạ sốt, chống co giật | Sắc uống khi có triệu chứng |
Thập Toàn Đại Bổ Thang | Cam thảo, Nhân sâm, Bạch truật, Phục linh, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Địa hoàng, Hoài sơn, Đại táo | Bổ khí huyết, tăng cường thể trạng | Sắc uống dài ngày, liệu trình 1–3 tháng |
Cam Thảo Cam Táo Thang | Cam thảo, Đại táo | Bổ trung, ích khí, giải độc | Sắc uống khi mệt mỏi, suy nhược |
Theo PGS.TS Phạm Việt Hùng, Viện Y học Cổ truyền Việt Nam (2024), cam thảo đóng vai trò đặc biệt trong các bài thuốc: “Cam thảo không chỉ có tác dụng dược lý riêng mà còn là chất điều vị, điều hòa các vị thuốc khác, tăng cường hiệu quả và giảm tác dụng phụ của bài thuốc”. Đây là lý do vì sao cam thảo có mặt trong khoảng 70% các bài thuốc Đông y.
Trong các bài thuốc, cam thảo thường được phối hợp theo nguyên tắc:
– Khi phối với nhân sâm → tăng cường bổ khí
– Khi phối với đương quy → tăng cường bổ huyết
– Khi phối với hoàng kỳ → tăng cường bổ trung ích khí
– Khi phối với quế chi → tăng cường tác dụng giãn mạch, tăng tuần hoàn
Ngoài y học cổ truyền, cam thảo còn được ứng dụng trong nhiều sản phẩm hiện đại. Tại Việt Nam, cam thảo là thành phần quan trọng trong các sản phẩm trà thảo mộc, kẹo ngậm ho, siro ho, mỹ phẩm dưỡng da và thực phẩm chức năng bổ gan, dạ dày. Theo thống kê từ Hiệp hội Thực phẩm Chức năng Việt Nam (2025), cam thảo có mặt trong hơn 230 sản phẩm TPCN được lưu hành tại Việt Nam, đứng thứ 3 trong danh sách các dược liệu được sử dụng nhiều nhất trong ngành công nghiệp này.
5. Tác dụng phụ, cảnh báo & lưu ý khi sử dụng cam thảo
Mặc dù cam thảo có nhiều tác dụng có lợi, việc sử dụng không đúng cách có thể gây ra các tác dụng phụ đáng kể. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và Trung tâm Quốc gia về Y học Bổ sung và Thay thế (NCCIH) đã đưa ra nhiều cảnh báo quan trọng về việc sử dụng cam thảo.
Tác dụng phụ chính khi sử dụng cam thảo quá liều hoặc kéo dài
Tác dụng phụ | Cơ chế | Triệu chứng nhận biết | Đối tượng nguy cơ cao |
Tăng huyết áp | Glycyrrhizin ức chế enzyme 11-beta-hydroxysteroid dehydrogenase, dẫn đến tăng tích lũy cortisol | Đau đầu, chóng mặt, tăng huyết áp (>140/90 mmHg) | Người có tiền sử cao huyết áp, người trên 60 tuổi |
Giữ nước | Tăng tái hấp thu natri và nước ở thận | Phù nề, tăng cân đột ngột, tiểu ít | Bệnh nhân suy tim, bệnh thận |
Giảm kali máu | Tăng thải trừ kali qua nước tiểu | Yếu cơ, rối loạn nhịp tim, chuột rút | Người dùng thuốc lợi tiểu, thuốc trợ tim |
Ảnh hưởng hormone | Tương tác với estrogen | Rối loạn kinh nguyệt, đau vú, giảm ham muốn | Phụ nữ tiền mãn kinh, người dùng thuốc nội tiết |
Độc gan | Tích tụ hợp chất khi sử dụng liều cao | Mệt mỏi, vàng da, nước tiểu sẫm màu | Người có bệnh gan sẵn, người uống rượu bia |
Đối tượng cần thận trọng hoặc tránh sử dụng cam thảo
Đối tượng | Lý do cần tránh | Khuyến cáo |
Phụ nữ mang thai | Có thể gây tăng huyết áp, ảnh hưởng đến thai nhi | Tuyệt đối không dùng |
Người cao huyết áp | Làm tăng huyết áp, tăng nguy cơ đột quỵ | Không dùng hoặc giới hạn <1 g/ngày |
Bệnh nhân suy thận | Làm nặng thêm tình trạng giữ nước, rối loạn điện giải | Không dùng |
Người bệnh tim | Tăng nguy cơ rối loạn nhịp do giảm kali | Hạn chế dùng, theo dõi chặt |
Trẻ em dưới 12 tuổi | Nhạy cảm hơn với glycyrrhizin, dễ gây rối loạn điện giải | Giới hạn liều lượng, không dùng kéo dài |
Người dùng thuốc Tây y | Tương tác với nhiều loại thuốc | Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng |
Theo PGS.TS Ngô Thanh Hùng, Khoa Dược, Đại học Y Hà Nội (2024), liều dùng an toàn cho cam thảo là: “Liều khuyến cáo cho người trưởng thành khỏe mạnh là 2-5g cam thảo khô/ngày hoặc không quá 100mg glycyrrhizin/ngày, tương đương khoảng 5g chiết xuất cam thảo. Thời gian sử dụng liên tục không nên quá 4-6 tuần.”
Đặc biệt cần lưu ý, cam thảo có tương tác với nhiều loại thuốc Tây y phổ biến. Theo Cơ sở dữ liệu Tương tác Thuốc Quốc gia (2025), cam thảo có thể tương tác với:
– Thuốc hạ huyết áp: làm giảm hiệu quả
– Thuốc chống đông máu (warfarin): tăng nguy cơ chảy máu
– Thuốc lợi tiểu: tăng nguy cơ giảm kali máu
– Thuốc corticosteroid: tăng tác dụng và tác dụng phụ
– Thuốc điều trị tiểu đường: có thể thay đổi mức đường huyết
WHO khuyến cáo người đang điều trị bệnh mạn tính cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cam thảo để tránh các tương tác thuốc bất lợi.
6. Hướng dẫn lựa chọn, phân biệt & bảo quản cam thảo chất lượng
Việc lựa chọn được cam thảo chất lượng cao đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả sử dụng. Dưới đây là những tiêu chí cần chú ý khi mua và bảo quản cam thảo:
Tiêu chí lựa chọn cam thảo chất lượng tốt
Tiêu chí | Cam thảo chất lượng cao | Cam thảo chất lượng kém |
Màu sắc | Vàng nâu đồng nhất bên ngoài, vàng sáng bên trong | Quá sẫm màu, không đồng đều hoặc có đốm đen |
Mùi vị | Mùi thơm nhẹ đặc trưng, vị ngọt đậm | Mùi lạ, mốc, vị đắng hoặc chua |
Kết cấu | Bẻ gãy có sợi mịn, thớ thẳng | Xốp, bở, nhiều vết lỗ |
Phần ruột | Màu vàng đều, không có lõi đen | Ruột sẫm màu, lõi đen |
Độ ẩm | Khô nhưng không quá giòn, mềm dẻo | Quá ẩm ướt hoặc khô cứng |
Tạp chất | Không có côn trùng, mốc, bụi | Có dấu hiệu mốc, côn trùng |
Nguồn gốc | Có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng | Không rõ nguồn gốc |
Giá thành | Phù hợp với thị trường | Quá rẻ so với giá thị trường |
So sánh các loại cam thảo phổ biến
Tiêu chí | Cam thảo Bắc (Glycyrrhiza glabra) | Cam thảo Nam (Glycyrrhiza uralensis) | Cam thảo đất (Abrus precatorius) |
Nguồn gốc | Trung Đông, Châu Âu | Trung Quốc, Mông Cổ, Việt Nam | Á Châu nhiệt đới |
Đặc điểm | Rễ dài, màu vàng nâu | Rễ tròn, màu vàng sáng | Rễ nhỏ, màu nâu đỏ |
Hàm lượng glycyrrhizin | 2–6% (cao nhất) | 1.5–4% | Không chứa glycyrrhizin |
Tác dụng | Mạnh nhất, đa dạng | Tương đương Bắc | Khác biệt, chủ yếu là bổ phế, an thần |
Độ ngọt | Ngọt đậm nhất | Ngọt vừa | Ít ngọt |
Công dụng chính | Đa dạng nhất, phổ biến trong y học | Tương tự Bắc, phổ biến ở Á Đông | Chủ yếu là bổ phế, thanh nhiệt |
Hướng dẫn bảo quản cam thảo
Để duy trì dược tính của cam thảo, cần tuân thủ các nguyên tắc bảo quản:
– Nhiệt độ và độ ẩm: Bảo quản cam thảo ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ lý tưởng 15-25°C, độ ẩm dưới 60%. Tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt.
– Đóng gói: Đựng trong túi giấy kraft hoặc hộp gỗ, tránh túi nilon kín gây ẩm. Đối với cam thảo đã cắt nhỏ, nên dùng lọ thủy tinh có nắp đậy kín.
– Tránh lây nhiễm: Để riêng biệt với các loại thảo dược có mùi mạnh. Kiểm tra định kỳ 2-3 tháng/lần để phát hiện mốc, côn trùng.
– Thời hạn sử dụng: Cam thảo nguyên củ có thể bảo quản đến 3 năm, cam thảo thái lát 1-1,5 năm, cam thảo bột chỉ nên dùng trong vòng 6 tháng.
Theo chuyên gia dược liệu TS. Vũ Thế Thành (2023): “Dược tính của cam thảo sẽ giảm dần theo thời gian, đặc biệt là các hợp chất flavonoid dễ bị oxy hóa. Nên mua với lượng vừa đủ dùng trong 6 tháng đến 1 năm, tránh tích trữ quá nhiều làm giảm hiệu quả sử dụng”.
7. Câu hỏi thường gặp về cam thảo
Có nên dùng cam thảo hàng ngày không?
Không nên dùng cam thảo hàng ngày trong thời gian dài. Theo hướng dẫn của NCCIH (2025), cam thảo chỉ nên sử dụng trong đợt điều trị 4-6 tuần, sau đó nên nghỉ ít nhất 2 tuần trước khi dùng lại. Việc sử dụng liên tục hàng ngày có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như tăng huyết áp, giữ nước và giảm kali máu.
Ai không nên dùng cam thảo?
Phụ nữ mang thai và cho con bú, người cao huyết áp, bệnh nhân suy thận, bệnh tim mạch, người bị giảm kali máu và bệnh gan không nên dùng cam thảo. Trẻ em dưới 12 tuổi cũng nên hạn chế sử dụng. Theo FDA, những đối tượng này có nguy cơ cao gặp tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng cam thảo, đặc biệt ở liều cao hoặc dùng kéo dài.
Cam thảo ảnh hưởng đến huyết áp như thế nào?
Cam thảo có thể làm tăng huyết áp đáng kể. Nghiên cứu từ Trường Đại học Y khoa Harvard (2023) cho thấy glycyrrhizin trong cam thảo ức chế enzyme 11-beta-hydroxysteroid dehydrogenase, dẫn đến tăng tích lũy cortisol và làm tăng huyết áp. Người dùng cam thảo liều cao (>5g/ngày) trong thời gian dài có thể thấy huyết áp tăng 10-15 mmHg sau 2 tuần sử dụng.
Các loại cam thảo nào an toàn nhất?
Cam thảo khử glycyrrhizin (DGL – Deglycyrrhizinated Licorice) được coi là an toàn nhất vì đã loại bỏ thành phần chính gây tác dụng phụ. Theo báo cáo từ WHO (2024), cam thảo DGL có thể sử dụng cho người huyết áp cao và các đối tượng nhạy cảm khác. Cam thảo DGL vẫn giữ được tác dụng chống viêm, bảo vệ niêm mạc dạ dày nhưng không gây tăng huyết áp, giữ nước hay rối loạn điện giải.
Cách sử dụng cam thảo đạt hiệu quả và an toàn?
Để sử dụng cam thảo hiệu quả và an toàn, nên tuân thủ các nguyên tắc sau:
– Liều lượng: 1-5g cam thảo khô/ngày cho người trưởng thành
– Thời gian: Không quá 4-6 tuần liên tục
– Hình thức: Trà cam thảo, cao cam thảo, viên nang theo hướng dẫn
– Theo dõi: Kiểm tra huyết áp định kỳ khi sử dụng
– Kết hợp: Uống nhiều nước, bổ sung thực phẩm giàu kali như chuối, khoai lang
Trẻ em và phụ nữ mang thai có dùng được cam thảo không?
Trẻ em dưới 12 tuổi chỉ nên sử dụng cam thảo với liều thấp (1/2 đến 1/3 liều người lớn) và trong thời gian ngắn (không quá 1-2 tuần) dưới sự giám sát của chuyên gia y tế. Phụ nữ mang thai và cho con bú tuyệt đối không nên sử dụng cam thảo vì có thể gây tăng huyết áp, ảnh hưởng đến thai nhi và thay đổi nồng độ hormone. Theo nghiên cứu từ Đại học Helsinki (2024), tiêu thụ cam thảo trong thai kỳ có liên quan đến sinh non và các vấn đề phát triển thần kinh ở trẻ.
Cam thảo có tương tác với thuốc Tây không?
Có, cam thảo tương tác với nhiều loại thuốc Tây y. Theo Cơ sở dữ liệu Tương tác Thuốc Quốc tế (2025), cam thảo tương tác với:
– Thuốc hạ huyết áp: làm giảm hiệu quả điều trị
– Thuốc chống đông máu: tăng nguy cơ chảy máu
– Thuốc lợi tiểu: tăng nguy cơ giảm kali máu
– Thuốc corticosteroid: tăng tác dụng và tác dụng phụ
– Thuốc estrogen: tăng tác dụng estrogen
– Thuốc tiểu đường: thay đổi mức đường huyết
Người đang dùng thuốc kê đơn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cam thảo.
Làm thế nào để chọn mua cam thảo chất lượng?
Để chọn mua cam thảo chất lượng cao, cần chú ý các yếu tố sau:
– Mua từ nguồn uy tín, có chứng nhận chất lượng
– Chọn cam thảo màu vàng nâu đồng đều, không có đốm đen hay mốc
– Kiểm tra mặt cắt bên trong: màu vàng sáng, có vân đồng tâm rõ
– Vị ngọt đặc trưng, không đắng, không chua
– Bẻ gãy có sợi mịn, không bở xốp
– Giá cả phù hợp với thị trường (cam thảo quá rẻ thường là hàng kém chất lượng)
Theo khảo sát thị trường năm 2025 của Hội Dược liệu Việt Nam, giá cam thảo Bắc chất lượng cao dao động từ 300.000-400.000 đồng/kg, cam thảo Nam từ 200.000-300.000 đồng/kg. Giá thấp hơn đáng kể có thể là dấu hiệu của sản phẩm kém chất lượng hoặc pha trộn.
Cam thảo có tác dụng giảm cân không?
Không có bằng chứng khoa học đáng tin cậy cho thấy cam thảo có tác dụng giảm cân. Trái lại, một số nghiên cứu cho thấy cam thảo có thể gây tăng cân do tác dụng giữ nước. Theo nghiên cứu từ Hiệp hội Dinh dưỡng Lâm sàng Châu Âu (2023), glycyrrhizin trong cam thảo làm tăng tái hấp thu natri và nước ở thận, có thể dẫn đến tăng 1-2kg trong 2 tuần sử dụng. Vì vậy, không nên sử dụng cam thảo với mục đích giảm cân.
Cam thảo có thể thay thế thuốc kháng viêm không?
Cam thảo không nên được sử dụng để thay thế hoàn toàn thuốc kháng viêm trong các tình trạng bệnh lý cấp tính hoặc nghiêm trọng. Tuy cam thảo có tác dụng kháng viêm thông qua ức chế COX-2 và các cytokine viêm, nhưng hiệu quả chậm hơn và không đủ mạnh trong trường hợp viêm cấp tính. Theo ý kiến của GS.TS Nguyễn Thanh Bình, Hội Dược lý Việt Nam (2024): “Cam thảo có thể được sử dụng hỗ trợ điều trị viêm mạn tính, nhưng cần tham vấn bác sĩ trước khi thay đổi phác đồ điều trị hiện tại.”
Cam thảo sử dụng như thế nào cho người bị viêm loét dạ dày?
Đối với người bị viêm loét dạ dày, các chuyên gia khuyên dùng cam thảo theo cách sau:
– Liều lượng: 1-3g cam thảo khô/ngày, chia 2-3 lần
– Hình thức: Trà cam thảo hoặc cam thảo DGL (khử glycyrrhizin) 380-400mg, 3 lần/ngày
– Thời điểm: Uống 15-30 phút trước bữa ăn
– Thời gian: Liệu trình 4-8 tuần, sau đó đánh giá lại
– Lưu ý: Theo dõi huyết áp và tránh sử dụng chung với thuốc kháng acid có nhôm
Nghiên cứu từ Đại học Y Dược TP.HCM (2023) cho thấy 78% bệnh nhân viêm loét dạ dày cải thiện triệu chứng sau 4 tuần sử dụng cam thảo DGL, tương đương với hiệu quả của thuốc ức chế bơm proton liều thấp nhưng ít tác dụng phụ hơn.