Showing all 5 results

-13%
Giá gốc là: 18,000 ₫.Giá hiện tại là: 15,600 ₫.
-15%
Giá gốc là: 199,000 ₫.Giá hiện tại là: 170,000 ₫.
-25%
Giá gốc là: 400,000 ₫.Giá hiện tại là: 300,000 ₫.

1. Giới thiệu tổng quan về kim hàn TIG & lý do nên hiểu kỹ

Trong lĩnh vực hàn xì, việc hiểu đúng và đầy đủ về kim hàn TIG đóng vai trò then chốt quyết định chất lượng công việc và độ bền của mối hàn. Đáng chú ý, nhiều kỹ thuật viên và thợ mới vào nghề thường nhầm lẫn giữa “kim hàn TIG” và “que hàn TIG” – hai thành phần hoàn toàn khác biệt trong quy trình hàn TIG chuyên nghiệp. Sự nhầm lẫn này không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng mối hàn mà còn tiềm ẩn nguy cơ về an toàn lao động và lãng phí vật tư.

Kim hàn TIG chính là điện cực vonfram không nóng chảy, đóng vai trò dẫn dòng điện và tạo hồ quang trong quá trình hàn. Linh kiện này quyết định trực tiếp đến độ ổn định hồ quang, khả năng khởi động, nhiệt độ công tác và cuối cùng là chất lượng mối hàn. Một thợ hàn hiểu rõ về các loại kim hàn TIG, đặc tính và cách sử dụng sẽ tối ưu hóa được hiệu suất làm việc, tiết kiệm chi phí vật tư và nâng cao tuổi thọ thiết bị.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết về kim hàn TIG, phân biệt với que hàn TIG, hướng dẫn cách lựa chọn, sử dụng và khắc phục các lỗi thường gặp để bạn có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế.

2. Kim hàn TIG là gì? Đặc điểm nhận biết

Kim hàn TIG (TIG electrode) là điện cực vonfram không tiêu hao sử dụng trong quy trình hàn TIG (Tungsten Inert Gas) hoặc GTAW (Gas Tungsten Arc Welding). Đây là một thành phần quan trọng giữ vai trò dẫn dòng điện để tạo và duy trì hồ quang điện trong quá trình hàn mà không bị nóng chảy hoặc tiêu hao vào mối hàn. Điểm đặc biệt của kim hàn TIG là vật liệu vonfram (tungsten) có nhiệt độ nóng chảy cực cao lên đến 3422°C (6192°F), cao hơn nhiều so với nhiệt độ hồ quang trong quá trình hàn thông thường.

Kim hàn TIG hoàn toàn khác biệt với que hàn TIG (TIG welding rod hay filler rod). Que hàn TIG là dây kim loại bổ sung được đưa vào vùng hàn để tạo thành mối hàn và có thể nóng chảy trong quá trình hàn. Trong khi đó, kim hàn TIG chỉ tạo ra và duy trì hồ quang điện, không nóng chảy và không đóng góp vật liệu vào mối hàn. Việc phân biệt rõ hai thành phần này quyết định trực tiếp đến kỹ thuật hàn và chất lượng công việc.

3. Cấu tạo, vật liệu và các loại kim hàn TIG phổ biến

3.1. Cấu tạo cơ bản & đặc tính vật liệu vonfram

Kim hàn TIG được chế tạo chủ yếu từ vonfram (tungsten) – kim loại có khối lượng riêng cao (19,25 g/cm³), nhiệt độ nóng chảy cực cao và khả năng dẫn điện tốt. Đặc tính vật lý nổi bật nhất của vonfram là khả năng chịu nhiệt độ cực cao mà không bị biến dạng hoặc nóng chảy, giữ được tính ổn định trong môi trường hồ quang điện khi hàn TIG.

Kích thước kim hàn TIG thường được phân loại theo đường kính và chiều dài. Đường kính phổ biến dao động từ 0,5 mm đến 6,4 mm (0.020″ – 0.25″), trong đó các kích cỡ từ 1,6 mm, 2,4 mm và 3,2 mm (1/16″, 3/32″ và 1/8″) được sử dụng nhiều nhất trong các ứng dụng công nghiệp tại Việt Nam. Chiều dài tiêu chuẩn của kim hàn TIG thường là 150 mm hoặc 175 mm (khoảng 6-7 inch).

Đầu kim hàn TIG thường được mã hóa màu sắc ở một đầu để dễ dàng nhận biết loại kim và thành phần hợp kim. Mã màu này tuân theo tiêu chuẩn quốc tế, giúp thợ hàn nhanh chóng nhận diện đúng loại kim cần sử dụng mà không cần kiểm tra ký hiệu chi tiết.

3.2. Phân loại: Các loại kim hàn TIG (mã màu, ứng dụng)

Bảng phân loại chi tiết các loại kim hàn TIG phổ biến:

Loại kim hàn TIG  Mã màu Thành phần  Ứng dụng chính  Đặc tính
Kim TIG thuần vonfram (Pure Tungsten) Xanh lá 100% vonfram Hàn nhôm và hợp kim nhôm, dòng AC Khởi hồ quang dễ trong dòng AC, giá rẻ nhất, mòn nhanh nhất
Kim TIG thoriated (Thoriated) Đỏ 1-2% thori + vonfram Hàn thép carbon, inox, đồng, titanium, dòng DC Dẫn điện tốt nhất, bền cao nhất, khởi động hồ quang tốt, cần chú ý an toàn phóng xạ
Kim TIG ceriated (Ceriated) Xám 1-2% ceri + vonfram Hàn các kim loại mỏng, inox, dòng DC thấp Khởi động hồ quang tốt ở dòng thấp, ít nhiễm bẩn, tính ổn định cao
Kim TIG lanthanated (Lanthanated) Xanh dương/vàng/đen 1-2% lanthan + vonfram Đa năng, phù hợp cả AC/DC, inox, nhôm Thay thế an toàn cho thoriated, tuổi thọ cao, ít nhiễm bẩn
Kim TIG zirconiated (Zirconiated) Trắng 0.3-0.5% zirconi + vonfram Hàn nhôm dòng AC, ứng dụng cầu công suất cao Hình thành đầu kim tròn tự nhiên, ổn định hồ quang AC

Các loại kim hàn TIG khác nhau về thành phần hóa học và mỗi loại phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Kim TIG thoriated (màu đỏ) có khả năng dẫn điện cực tốt và bền nhất, nhưng chứa lượng nhỏ thori phóng xạ nên cần chú ý khi mài. Kim TIG ceriated (màu xám) và lanthanated (màu xanh dương) là lựa chọn thay thế an toàn với hiệu suất gần tương đương. Kim zirconiated (màu trắng) đặc biệt tốt cho hàn nhôm với dòng xoay chiều (AC).

3.3. Ưu nhược điểm các loại kim TIG & chọn đúng theo ứng dụng

Kim TIG thuần vonfram (màu xanh lá)

  • Ưu điểm: Giá thành thấp nhất, phù hợp dòng AC, không có nguy cơ phóng xạ
  • Nhược điểm: Mòn nhanh, khả năng chịu dòng điện thấp, dễ nhiễm bẩn

Kim TIG thoriated (màu đỏ)

  • Ưu điểm: Tuổi thọ cao nhất, khả năng dẫn điện tốt nhất, khởi động hồ quang ổn định
  • Nhược điểm: Có tính phóng xạ nhẹ, cần thận trọng khi mài, giá cao hơn

Kim TIG ceriated (màu xám)

  • Ưu điểm: Hoạt động tốt ở dòng thấp, ít nhiễm bẩn, mài đầu dễ dàng
  • Nhược điểm: Không tối ưu cho dòng cao, tuổi thọ thấp hơn thoriated

Kim TIG lanthanated (màu xanh dương/vàng/đen)

  • Ưu điểm: Đa năng, an toàn, phù hợp cả AC/DC, tuổi thọ cao
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn loại thuần vonfram

Kim TIG zirconiated (màu trắng)

  • Ưu điểm: Đặc biệt tốt cho hàn nhôm với dòng AC, tự tạo đầu tròn
  • Nhược điểm: Không hiệu quả với dòng DC, ứng dụng hạn chế

4. Nguyên lý hoạt động của kim hàn TIG và vai trò trong mối hàn

Kim hàn TIG hoạt động theo nguyên lý dẫn dòng điện không tiêu hao. Trong quá trình hàn, kim hàn TIG được kết nối với nguồn điện và gắn vào mỏ hàn TIG. Khi kích hoạt, dòng điện chạy qua kim vonfram và tạo hồ quang điện giữa đầu kim và bề mặt vật liệu cần hàn. Nhiệt độ hồ quang này lên đến khoảng 6.000°C (10.800°F), đủ để làm nóng chảy hầu hết các kim loại nhưng vẫn thấp hơn nhiệt độ nóng chảy của vonfram (3.422°C).

Đồng thời, khí bảo vệ (thường là argon hoặc hỗn hợp khí trơ) được cấp qua mỏ hàn, bao quanh kim vonfram và vùng hàn để ngăn ngừa oxy hóa. Điều này tạo ra môi trường lý tưởng cho quá trình hàn, bảo vệ cả kim hàn và vùng hàn khỏi tác động của không khí.

Vai trò chính của kim hàn TIG là duy trì hồ quang ổn định, tạo nguồn nhiệt cần thiết để làm nóng chảy kim loại cơ bản và que hàn TIG (nếu được sử dụng). Kim hàn TIG không nóng chảy trong quá trình hàn nên được gọi là “điện cực không tiêu hao”. Điều này cho phép kiểm soát chính xác hồ quang và mối hàn, một ưu điểm lớn của phương pháp hàn TIG so với các phương pháp hàn khác.

Cách kim hàn TIG dẫn và duy trì hồ quang ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng mối hàn. Một kim hàn phù hợp, được mài đúng cách sẽ tạo ra hồ quang tập trung, ổn định, giúp kiểm soát vùng ảnh hưởng nhiệt, tăng độ ngấu và tạo mối hàn đẹp, chắc chắn.

5. Các tiêu chí chọn kim hàn TIG phù hợp cho từng ứng dụng

Việc chọn đúng kim hàn TIG quyết định trực tiếp đến chất lượng mối hàn và hiệu quả công việc. Dưới đây là 25 tiêu chí chi tiết giúp bạn lựa chọn kim hàn TIG phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể:

  • Loại vật liệu cần hàn: Xác định chính xác loại kim loại cần hàn (nhôm, thép, inox, đồng, titanium…)
  • Độ dày vật liệu: Vật liệu mỏng (dưới 1mm) thường phù hợp với kim ceriated, vật liệu dày hơn phù hợp với kim thoriated hoặc lanthanated
  • Loại dòng điện sử dụng: AC (xoay chiều) hay DC (một chiều) quyết định loại kim phù hợp
  • Cường độ dòng điện làm việc: Kim ceriated tốt cho dòng thấp, kim thoriated/lanthanated tốt cho dòng cao
  • Kích thước đường kính kim: Chọn theo công thức cơ bản – Ampere/100 = đường kính (mm)
  • Chiều dài kim hàn: Thường là 150mm hoặc 175mm, tùy theo loại mỏ hàn
  • Mã màu đầu kim: Xác định màu để chọn đúng loại kim (xanh lá, đỏ, xám, xanh dương, trắng…)
  • Thương hiệu kim hàn: Ưu tiên các thương hiệu uy tín (ESAB, Lincoln Electric, Böhler, CK…)
  • Giá thành và ngân sách: Cân nhắc hiệu quả sử dụng và chi phí đầu tư
  • Góc mài đầu kim: Quyết định trước kiểu mối hàn để chọn góc mài phù hợp
  • Khả năng chống nhiễm bẩn: Kim lanthanated và ceriated có khả năng chống nhiễm bẩn tốt hơn
  • Tính ổn định hồ quang: Kim thoriated và lanthanated cho hồ quang ổn định nhất
  • Khả năng khởi động hồ quang: Kim ceriated và thoriated dễ khởi động hồ quang hơn
  • Tuổi thọ kim hàn: Kim thoriated có tuổi thọ cao nhất, tiếp đến là lanthanated
  • Yêu cầu về an toàn: Tránh kim thoriated trong không gian hẹp hoặc thiếu thông gió do tính phóng xạ
  • Tính linh hoạt ứng dụng: Kim lanthanated phù hợp nhất cho nhiều loại vật liệu khác nhau
  • Điều kiện môi trường làm việc: Nhiệt độ, độ ẩm có thể ảnh hưởng đến hiệu suất kim
  • Kinh nghiệm người sử dụng: Người mới nên chọn kim dễ sử dụng như lanthanated
  • Tiêu chuẩn hàn cần đáp ứng: Một số tiêu chuẩn công nghiệp yêu cầu loại kim cụ thể
  • Tính khả dụng trên thị trường: Chọn loại kim dễ tìm mua tại thị trường Việt Nam
  • Khả năng chịu dòng xung: Kim thoriated và lanthanated phù hợp với hàn xung
  • Tương thích với thiết bị hàn: Kiểm tra khả năng tương thích với máy hàn và mỏ hàn
  • Độ tinh khiết và chất lượng kim: Ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng mối hàn
  • Yêu cầu về thẩm mỹ mối hàn: Kim zirconiated và lanthanated cho mối hàn đẹp hơn
  • Hiệu suất trong các vị trí hàn khác nhau: Đánh giá khả năng hàn trong các vị trí khó (trần, đứng…)

Bảng ứng dụng nhanh theo loại vật liệu:

Vật liệu Loại kim TIG phù hợp Kích thước kim thông dụng (mm)  Loại dòng Mài đầu kim
Nhôm mỏng Zirconiated (Trắng) 1,6 – 2,4 AC Đầu tròn
Nhôm dày Zirconiated (Trắng) 3,2 – 4,0 AC Đầu tròn
Thép carbon Thoriated (Đỏ) hoặc Lanthanated (Xanh dương) 1,6 – 2,4 DC- Đầu nhọn 30°
Inox mỏng Ceriated (Xám) 1,0 – 1,6 DC- Đầu nhọn 30-45°
Inox dày Thoriated (Đỏ) 2,4 – 3,2 DC- Đầu nhọn 60°
Đồng Lanthanated (Xanh dương) 2,4 – 3,2 DC- Đầu nhọn 60-90°
Titanium Lanthanated (Xanh dương) 1,6 – 2,4 DC- Đầu nhọn 30°

Việc lựa chọn đúng kim hàn TIG không chỉ đơn thuần là vấn đề kỹ thuật mà còn là yếu tố quyết định hiệu quả kinh tế và chất lượng sản phẩm. Thợ hàn chuyên nghiệp luôn cần hiểu rõ các tiêu chí này để đưa ra lựa chọn tối ưu nhất cho từng dự án.

6. Hướng dẫn sử dụng, mài đầu, bảo dưỡng và thay thế kim hàn TIG

6.1. Hướng dẫn mài đầu kim TIG đúng chuẩn

Mài đầu kim TIG đúng kỹ thuật là yếu tố quyết định chất lượng hồ quang và mối hàn. Dưới đây là quy trình mài chuyên nghiệp:

Chuẩn bị dụng cụ mài chuyên dụng: Sử dụng máy mài kim hàn TIG hoặc đá mài oxit nhôm mịn dành riêng cho kim hàn TIG.

Xác định góc mài phù hợp:

  • Hàn DC (thép, inox): Mài đầu nhọn, góc từ 20-30° cho dòng thấp, 30-60° cho dòng trung bình, 60-90° cho dòng cao
  • Hàn AC (nhôm): Mài đầu tròn hoặc đầu nhọn với đầu cùn nhỏ (0,5-1mm)

Kỹ thuật mài đúng:

  • Mài dọc theo chiều dài kim, không mài ngang
  • Xoay đều kim trong khi mài để tạo đầu đồng tâm
  • Mài từ từ, tránh làm kim quá nóng

Kiểm tra sau mài:

  • Đầu kim phải đồng tâm, không lệch
  • Bề mặt mài phải nhẵn, không có rãnh
  • Góc mài đồng đều xung quanh

Các lỗi sai khi mài và hậu quả:

  • Mài ngang kim: Tạo rãnh, dẫn đến hồ quang không ổn định
  • Mài không đồng tâm: Hồ quang lệch, mối hàn không đều
  • Mài quá nhọn cho dòng cao: Kim dễ bị cháy đầu, giảm tuổi thọ
  • Sử dụng đá mài không sạch: Nhiễm tạp chất, hỏng mối hàn

6.2. Lưu ý khi sử dụng & cách tăng tuổi thọ kim hàn TIG

Dòng điện tối ưu theo loại kim:

  • Kim 1,0mm: 15-80A
  • Kim 1,6mm: 70-150A
  • Kim 2,4mm: 150-250A
  • Kim 3,2mm: 250-400A
  • Kim 4,0mm: 400-500A

Tránh nhiễm bẩn đầu kim:

  • Luôn giữ khí bảo vệ (post flow) sau khi ngắt hồ quang ít nhất 5-10 giây
  • Không chạm đầu kim vào vũng hàn
  • Giữ kim cách vật liệu 2-3mm khi hàn

Xử lý khi đầu kim bị nhiễm bẩn:

  • Nếu nhẹ: Mài lại đầu kim
  • Nếu nặng: Cắt bỏ 5-10mm đầu bị nhiễm và mài lại

Nguyên tắc bảo quản kim hàn TIG:

  • Lưu trữ trong hộp khô ráo, tránh ẩm
  • Tránh va đập làm cong hoặc gãy kim
  • Phân loại kim theo màu và kích thước
  • Giữ kim sạch, không dính dầu mỡ hay bụi bẩn

Dấu hiệu cần thay mới kim hàn TIG:

  • Đầu kim bị mòn quá 1/5 đường kính gốc
  • Kim bị cong hoặc biến dạng
  • Đầu kim bị nhiễm bẩn nặng không thể khắc phục
  • Hồ quang không ổn định sau khi mài lại đầu kim

7. Lỗi thường gặp khi sử dụng kim hàn TIG & cách khắc phục

Lỗi  Nguyên nhân  Cách khắc phục
Kim bị cháy đầu nhanh Dòng điện quá cao so với kích thước kim Giảm dòng điện hoặc thay kim lớn hơn
Hồ quang không ổn định Đầu kim mài không đều hoặc không đồng tâm Mài lại đầu kim đảm bảo đồng tâm
Kim bị nhiễm bẩn đầu Thiếu khí bảo vệ hoặc chạm vào vũng hàn Tăng lưu lượng khí, duy trì khoảng cách đúng
Khó khởi động hồ quang Đầu kim quá cùn hoặc bị oxy hóa Mài lại đầu kim nhọn hơn, làm sạch đầu kim
Hồ quang lệch hướng Kim lệch tâm trong kẹp giữ (collet) Kiểm tra và điều chỉnh lại vị trí kim trong collet
Mối hàn có tạp chất đen Kim nhiễm bẩn hoặc kém chất lượng Thay kim mới, đảm bảo khí bảo vệ đủ
Kim hàn bị mòn nhanh Dùng sai loại kim cho vật liệu Chọn đúng loại kim theo vật liệu (xem bảng chọn)
Hồ quang yếu Tiếp xúc điện kém giữa kim và collet Kiểm tra độ siết của collet và cap
Đầu kim bị biến dạng Quá nhiệt hoặc dòng điện quá cao Giảm dòng điện, tăng khoảng cách làm việc
Kim bị gãy khi đang hàn Ứng suất nhiệt cao hoặc lắp không đúng Đảm bảo kim thẳng, không bị siết quá chặt
Khó kiểm soát vùng hàn Đầu kim mài không phù hợp Điều chỉnh góc mài phù hợp với ứng dụng
Mối hàn xỉ nhiều Khí bảo vệ không đủ hoặc kim nhiễm bẩn Tăng lưu lượng khí, thay kim nếu cần
Kim bị oxy hóa nhanh Thiếu khí bảo vệ sau khi tắt hồ quang Tăng thời gian post flow (khí sau)
Hồ quang bị tạt Gió hoặc luồng khí làm ảnh hưởng Che chắn khu vực hàn, điều chỉnh góc mỏ hàn
Mối hàn không đều Góc mài kim không phù hợp Điều chỉnh góc mài phù hợp với vật liệu
Khó hàn nhôm Dùng kim không phù hợp cho AC Sử dụng kim Zirconiated (trắng)
Mỏ hàn quá nóng Kim quá ngắn hoặc dòng điện quá cao Đảm bảo kim nhô ra đúng 3-5mm từ miệng chụp
Mối hàn bị rỗ Kim không sạch hoặc nhiễm tạp chất Làm sạch kim, đảm bảo vật liệu sạch
Kim bị biến màu nhanh Thiếu khí bảo vệ hoặc khí không sạch Kiểm tra nguồn khí và lưu lượng
Mối hàn xấu khi dùng kim mới Đầu kim chưa được mài đúng Mài lại đầu kim theo yêu cầu kỹ thuật

Checklist phòng tránh lỗi khi sử dụng kim hàn TIG:

  • Kiểm tra loại kim phù hợp với vật liệu trước khi hàn
  • Đảm bảo đường kính kim phù hợp với dòng điện sử dụng
  • Mài đầu kim đúng góc và kỹ thuật
  • Kiểm tra kim được gắn đúng trong collet và siết đều
  • Đảm bảo kim nhô ra đúng khoảng cách từ miệng chụp (3-5mm)
  • Điều chỉnh lưu lượng khí bảo vệ phù hợp
  • Duy trì khí bảo vệ sau khi tắt hồ quang (post flow)
  • Giữ đầu mỏ hàn sạch, không dính dầu mỡ
  • Lưu trữ kim hàn đúng cách khi không sử dụng
  • Thay kim khi có dấu hiệu mòn hoặc nhiễm bẩn

8.Câu hỏi thường gặp về kim hàn TIG 

Kim hàn TIG có hàn được mọi vật liệu không? 

Kim hàn TIG không thể hàn được tất cả vật liệu. Mỗi loại kim phù hợp với những nhóm vật liệu cụ thể. Kim thoriated và lanthanated phù hợp với nhiều loại vật liệu nhất, nhưng vẫn có những hạn chế với một số hợp kim đặc biệt và vật liệu phi kim.

Khi nào bắt buộc phải dùng que hàn TIG? 

Que hàn TIG (filler rod) bắt buộc phải sử dụng khi cần bổ sung vật liệu vào mối hàn, đặc biệt trong các trường hợp: hàn nối hai chi tiết có khe hở, hàn vật liệu dày, cần tăng cường độ bền mối hàn, hoặc khi cần thêm hợp kim đặc biệt vào mối hàn.

Dấu hiệu kim hàn TIG cần thay mới?

Cần thay kim hàn TIG khi: đầu kim bị mòn quá 1/5 đường kính ban đầu, đầu kim bị nhiễm bẩn nặng không thể khắc phục bằng mài, kim bị cong hoặc biến dạng, hồ quang không ổn định hoặc khó khởi động sau khi đã mài lại đầu kim.

Điều gì xảy ra khi dùng sai loại kim cho vật liệu? 

Khi dùng sai loại kim, có thể gặp các vấn đề như: hồ quang không ổn định, kim bị mòn nhanh, mối hàn có tạp chất, chất lượng mối hàn kém, nhiệt độ hồ quang không phù hợp, và trong một số trường hợp có thể gây hại cho thiết bị hàn.

Quy định an toàn khi dùng kim có pha thori?

Khi sử dụng kim thoriated (đỏ): đeo khẩu trang khi mài đầu kim, sử dụng hệ thống hút bụi, rửa tay sau khi tiếp xúc, không để bụi kim bám vào thực phẩm hoặc đồ uống, không để kim gãy vụn trong khu vực làm việc, và nên sử dụng các lựa chọn thay thế an toàn hơn như kim lanthanated hoặc ceriated khi có thể.

Có cần mài lại đầu kim khi đổi vật liệu? 

Có, đặc biệt khi chuyển giữa các nhóm vật liệu khác nhau (như từ nhôm sang inox) hoặc khi thay đổi loại dòng điện (AC sang DC). Mài lại đảm bảo hình dạng đầu kim phù hợp với vật liệu mới và loại bỏ bất kỳ tạp chất nào từ vật liệu trước đó.

Nên chọn thương hiệu kim hàn TIG nào uy tín tại Việt Nam? 

Các thương hiệu kim hàn TIG uy tín tại Việt Nam gồm: ESAB, WeldingCity, CK Worldwide, Diamond Ground Products, Abicor Binzel, và các thương hiệu nhập khẩu từ Nhật Bản như Kobelco, Kobe Steel. Nên mua từ các nhà phân phối chính hãng để tránh hàng giả, hàng kém chất lượng.

Cách bảo quản kim khỏi nhiễm bẩn khi lưu kho? 

Để bảo quản kim hàn TIG hiệu quả: giữ trong hộp đựng chuyên dụng hoặc ống nhựa, đảm bảo môi trường khô ráo (dưới 60% độ ẩm), tránh tiếp xúc với dầu mỡ hoặc hóa chất, phân loại kim theo kích thước và loại, dán nhãn rõ ràng, và kiểm tra định kỳ tình trạng kim khi lưu trữ dài hạn.

Có thể dùng kim hàn TIG để hàn MIG được không? 

Không thể dùng kim hàn TIG để thay thế dây hàn MIG. Kim hàn TIG là điện cực không tiêu hao dùng để dẫn điện và tạo hồ quang, trong khi dây hàn MIG là dây kim loại tiêu hao, nóng chảy để tạo thành mối hàn. Đây là hai công nghệ hàn hoàn toàn khác nhau với vật tư không thể thay thế cho nhau.

Kim hàn TIG có thể mài đi mài lại bao nhiêu lần? 

Kim hàn TIG có thể mài lại nhiều lần cho đến khi chiều dài còn khoảng 38-50mm (1.5-2 inch). Khi kim quá ngắn sẽ không thể lắp an toàn vào mỏ hàn và có thể gây quá nhiệt cho thiết bị. Mỗi lần mài chỉ nên lấy đi lượng vật liệu tối thiểu cần thiết.

 

zalo-icon