1. Thuốc hàn là gì? Vai trò và khái niệm cơ bản
Thuốc hàn, hay còn gọi là chất trợ hàn, là thành phần quan trọng trong quy trình hàn công nghiệp, được biết đến trong tiếng Anh là “welding flux” hoặc “welding powder”. Đây là hợp chất hóa học đặc biệt được thiết kế để bảo vệ mối hàn khỏi tác động của môi trường, đặc biệt là oxy và nitơ trong không khí, đồng thời cải thiện chất lượng liên kết kim loại.
Trong kỹ thuật hàn, thuốc hàn đóng vai trò then chốt thông qua các chức năng cơ bản:
Thuốc hàn tạo lớp bảo vệ che chắn mối hàn, ngăn chặn oxy hóa và nitơ hóa trong vùng hàn. Khi nhiệt độ tăng cao (thường đạt 1.500-2.000°C), thuốc hàn tạo thành lớp xỉ bao phủ mối hàn, giúp kim loại nóng chảy không tiếp xúc trực tiếp với không khí.
Ngoài ra, thuốc hàn còn loại bỏ tạp chất, tối ưu hóa quá trình kết tinh, và trong nhiều trường hợp, còn bổ sung các nguyên tố hợp kim giúp tăng cường độ bền và tính năng của mối hàn.
Không có thuốc hàn, các mối hàn dễ bị khuyết tật như rỗ khí, ngậm xỉ, thiếu ngấu, dẫn đến giảm khả năng chịu lực và độ bền của kết cấu. Đặc biệt trong các ngành công nghiệp nặng, thiết bị áp lực, hay kết cấu chịu lực quan trọng, việc sử dụng thuốc hàn đúng loại và đúng cách là yếu tố quyết định chất lượng mối hàn.
2. Phân loại thuốc hàn hiện có trên thị trường
Thuốc hàn trên thị trường Việt Nam và quốc tế được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, từ phương pháp sử dụng đến thành phần hóa học và dạng vật lý. Hiểu rõ về các loại thuốc hàn giúp lựa chọn phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.
2.1. Phân loại theo phương pháp hàn
- Thuốc hàn hồ quang: Sử dụng trong công nghệ hàn hồ quang, tạo lớp bảo vệ cho điện cực và mối hàn.
- Thuốc hàn hồ quang chìm (SAW): Dạng bột rời được rải lên bề mặt trước khi hàn, phổ biến trong đóng tàu và kết cấu lớn.
- Thuốc hàn TIG/MIG: Thường ở dạng khí hoặc bột bọc, bảo vệ mối hàn trong quá trình hàn điện cực không nóng chảy.
- Thuốc hàn hóa nhiệt (Thermit): Tạo phản ứng hóa nhiệt giải phóng nhiệt lượng lớn, dùng cho hàn đường ray, kết cấu lớn.
2.2. Phân loại theo thành phần hóa học
- Thuốc hàn kiềm (Basic flux): Chứa thành phần CaO, CaF₂, MgO, chống nứt tốt, phù hợp với thép độ bền cao.
- Thuốc hàn axit (Acidic flux): Giàu SiO₂, MnO, tạo mối hàn mịn, đẹp, phù hợp hàn tốc độ cao.
- Thuốc hàn trung tính (Neutral flux): Cân bằng giữa tính axit và kiềm, đa năng trong nhiều ứng dụng.
- Thuốc hàn hỗn hợp (Mixed flux): Kết hợp ưu điểm của các loại trên, thiết kế cho ứng dụng đặc biệt.
2.3. Phân loại theo dạng vật lý
- Thuốc hàn dạng bột: Linh hoạt, dễ điều chỉnh lượng sử dụng, phổ biến trong hàn tự động.
- Thuốc hàn dạng que bọc: Thường gắn liền với que hàn, tiện lợi cho hàn thủ công.
- Thuốc hàn dạng lõi: Nằm trong lõi dây hàn, tự bảo vệ mối hàn khi nóng chảy.
- Thuốc hàn dạng viên nén: Được ép thành viên, dễ định lượng và vận chuyển.
Loại thuốc hàn | Thành phần chính | Ứng dụng phổ biến | Ưu điểm | Nhược điểm |
Kiềm (Basic) | CaO, CaF₂, MgO | Kết cấu chịu lực cao, đường ống áp lực | Chống nứt tốt, mối hàn bền | Khó hàn, nhạy với độ ẩm |
Axit (Acidic) | SiO₂, MnO | Hàn tốc độ cao, thép mỏng | Mối hàn đẹp, tốc độ hàn nhanh | Độ dai kém trong môi trường lạnh |
Trung tính (Neutral) | Al₂O₃, TiO₂ | Thép carbon, thép hợp kim thấp | Đa năng, dễ sử dụng | Hiệu suất trung bình ở các ứng dụng đặc biệt |
Hóa nhiệt (Thermit) | Fe₂O₃, Al | Đường ray, kết cấu lớn | Tạo liên kết hoàn toàn, không cần nguồn điện | Chi phí cao, yêu cầu kỹ thuật phức tạp |
Việc lựa chọn thuốc hàn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vật liệu cần hàn, điều kiện môi trường, yêu cầu chất lượng và thiết bị hàn sẵn có. Người thợ hàn kinh nghiệm thường xem xét tất cả các yếu tố này trước khi quyết định sử dụng loại thuốc hàn nào cho công việc cụ thể.
3. Thành phần, cấu tạo và cơ chế hoạt động của thuốc hàn
Thuốc hàn là một hỗn hợp phức tạp được thiết kế tỉ mỉ với nhiều thành phần hóa học, mỗi thành phần đều đóng vai trò riêng biệt trong quá trình bảo vệ và cải thiện chất lượng mối hàn.
3.1. Thành phần hóa học chính và vai trò
Mangan (Mn): Hoạt động như chất khử oxy, cải thiện độ bền kéo và độ cứng của mối hàn. Hàm lượng mangan trong thuốc hàn thường chiếm 5-10%, giúp tạo thành hợp kim với sắt trong quá trình hàn.
Canxi florua (CaF₂): Làm giảm điểm nóng chảy của xỉ, cải thiện tính chảy, giúp xỉ tách ra dễ dàng sau khi hàn. Thành phần này thường chiếm 10-25% trong các loại thuốc hàn kiềm.
Silic dioxit (SiO₂): Tạo độ nhớt cho xỉ, điều chỉnh tốc độ làm nguội, giúp tạo hình mối hàn đẹp. Hàm lượng thường dao động từ 15-35% trong thuốc hàn axit.
Nhôm oxit (Al₂O₃): Tăng độ bền nhiệt, tăng tính ổn định của hồ quang, chiếm khoảng 5-15% trong nhiều loại thuốc hàn.
Titan dioxit (TiO₂): Cải thiện độ ổn định của hồ quang, kiểm soát sự hình thành kim loại hàn, chiếm 2-8% tùy loại thuốc hàn.
Các thành phần khác: Natri, kali, magie oxit, zircon, và các nguyên tố vi lượng được thêm vào với tỷ lệ nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện các đặc tính cụ thể.
3.2. Cơ chế hoạt động
Khi nhiệt độ trong quá trình hàn tăng cao, thuốc hàn trải qua một chuỗi phản ứng hóa học và vật lý:
- Tạo màng bảo vệ: Thuốc hàn nóng chảy tạo thành một lớp màng lỏng bao phủ kim loại nóng chảy, ngăn chặn không khí tiếp xúc với vùng hàn.
- Phản ứng khử oxy: Các thành phần như Mn và Si phản ứng với oxy, tạo thành oxit (MnO, SiO₂) đi vào xỉ thay vì ở lại trong kim loại hàn.
- Tạo xỉ bảo vệ: Sau khi hàn, thuốc hàn đông đặc thành lớp xỉ rắn bảo vệ kim loại hàn nguội chậm, ngăn ngừa nứt nhiệt và oxy hóa.
- Cải thiện kim loại hàn: Một số thành phần trong thuốc hàn chuyển vào kim loại hàn, cải thiện tính chất cơ học như độ bền, độ dai, khả năng chống ăn mòn.
Trong quá trình hàn, khi nhiệt độ đạt khoảng 1.600°C, CaF₂ trong thuốc hàn phản ứng với SiO₂ tạo thành CaO·SiO₂ và giải phóng F₂. Khí F₂ này tạo một lớp khí bảo vệ bổ sung, giúp đẩy oxy ra xa khỏi vùng hàn.
Đồng thời, mangan phản ứng với oxy theo phương trình: Mn + 1/2 O₂ → MnO, ngăn oxy kết hợp với sắt trong kim loại hàn và làm giảm độ bền.
Nhờ những cơ chế này, thuốc hàn đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo ra mối hàn chất lượng, bền vững, đạt các yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
4. Ứng dụng thực tế của thuốc hàn trong đời sống và công nghiệp
Thuốc hàn không chỉ là vật liệu đặc chủng trong các nhà máy lớn mà còn có mặt trong nhiều lĩnh vực đời sống và sản xuất. Sự đa dạng về chủng loại giúp thuốc hàn thích ứng với mọi nhu cầu hàn từ tinh vi đến công nghiệp nặng.
Ngành điện – điện tử
Trong sản xuất thiết bị điện tử, thuốc hàn dạng bột mịn được sử dụng để hàn các mạch điện tử phức tạp. Thuốc hàn RMA (Rosin Mildly Activated) hoặc No-clean Flux đặc biệt phổ biến trong hàn linh kiện SMD (Surface Mount Device), với chiều dày chỉ 0,1-0,5mm, đòi hỏi độ chính xác cao. Tại các nhà máy sản xuất bảng mạch PCB, thuốc hàn dạng solder paste (hỗn hợp của bột thiếc và thuốc hàn) được sử dụng trong quy trình reflow soldering, tạo liên kết bền vững giữa các linh kiện và bảng mạch.
Ngành xây dựng và kết cấu thép
Trong xây dựng nhà cao tầng, cầu cống và kết cấu thép, thuốc hàn hồ quang chìm (SAW Flux) được sử dụng rộng rãi. Tại các công trình như cầu Bạch Đằng hay nhà ga sân bay Nội Bài, thuốc hàn kiềm (basic flux) được ưu tiên cho các mối hàn chịu lực quan trọng. Mỗi kg thuốc hàn có thể sử dụng cho khoảng 0,5-0,8kg dây hàn, tạo ra các mối hàn có độ bền kéo lên đến 500-550 MPa.
Ngành sửa chữa ô tô, xe máy
Trong các gara ô tô và xưởng sửa chữa xe máy, thuốc hàn dạng que bọc được sử dụng phổ biến để hàn khung gầm, thân vỏ, ống xả. Đặc biệt, khi hàn nhôm trong vỏ xe và linh kiện nhẹ, thuốc hàn có thành phần Al₂O₃ và KCl giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và tạo lớp bảo vệ chống oxy hóa nhôm. Thợ sửa chữa xe thường sử dụng 1-2g thuốc hàn cho mỗi mối hàn 10cm trên kim loại mỏng.
Hệ thống tiếp địa chống sét
Thuốc hàn hóa nhiệt (Thermit welding powder) đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết các dây dẫn đồng trong hệ thống chống sét. Mỗi liều thuốc hàn (khoảng 150-200g) tạo ra nhiệt lượng lên đến 2.500°C, đủ để nóng chảy và liên kết hoàn toàn dây đồng có đường kính 10-16mm. Các công trình cao tầng, trạm phát sóng, và hệ thống điện đều phụ thuộc vào loại thuốc hàn này để đảm bảo an toàn chống sét.
Công nghiệp nặng và đóng tàu
Trong ngành đóng tàu, thuốc hàn hồ quang chìm được sử dụng để hàn các tấm thép dày 20-40mm. Tại các nhà máy đóng tàu như Hyundai Vinashin hay Dung Quất, mỗi ngày có thể sử dụng hàng trăm kg thuốc hàn cho các mối hàn dài hàng trăm mét. Loại thuốc hàn này giúp tạo ra các mối hàn sâu với tốc độ hàn lên đến 40-50 mm/phút, gấp nhiều lần so với phương pháp hàn thủ công.
Trong tất cả các ứng dụng, thuốc hàn không chỉ giúp tạo ra mối hàn chất lượng mà còn đảm bảo độ bền lâu dài, an toàn cho kết cấu và thiết bị. Sự phát triển không ngừng của công nghệ sản xuất thuốc hàn đã mở ra nhiều khả năng mới trong việc hàn các vật liệu đặc biệt như thép không gỉ, hợp kim nhôm, titan, và thậm chí là các vật liệu composite hiện đại.
5. Quy trình & hướng dẫn sử dụng thuốc hàn an toàn, hiệu quả
Sử dụng thuốc hàn đúng cách không chỉ đảm bảo chất lượng mối hàn mà còn bảo vệ sức khỏe người thợ và tăng tuổi thọ cho thiết bị. Dưới đây là quy trình và hướng dẫn chi tiết cho từng loại thuốc hàn phổ biến.
5.1. Quy trình sử dụng thuốc hàn dạng bột (Hàn hồ quang chìm – SAW)
- Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch hoàn toàn bề mặt kim loại cần hàn, loại bỏ gỉ sét, dầu mỡ, sơn và các tạp chất. Sử dụng bàn chải thép hoặc máy mài để đạt độ sạch tiêu chuẩn Sa 2.5.
- Kiểm tra thuốc hàn: Đảm bảo thuốc hàn khô ráo, không vón cục. Nếu thuốc hàn bị ẩm, sấy ở nhiệt độ 250-300°C trong 1-2 giờ tùy theo loại.
- Thiết lập thiết bị: Điều chỉnh tốc độ nạp dây hàn và lượng thuốc hàn theo tỷ lệ 1kg thuốc hàn cho khoảng 0,5-0,8kg dây hàn.
- Rải thuốc hàn: Rải đều lớp thuốc hàn dày 20-30mm lên vị trí cần hàn, đảm bảo phủ kín vùng hàn và rộng hơn mỗi bên 15-20mm.
- Tiến hành hàn: Duy trì tốc độ hàn ổn định 30-50 mm/phút tùy theo độ dày vật liệu.
- Thu hồi thuốc hàn: Sau khi hàn, thu gom thuốc hàn chưa sử dụng bằng hệ thống hút, loại bỏ tạp chất và tái sử dụng.
- Làm sạch xỉ: Chờ xỉ nguội một phần (khoảng 50°C) rồi gõ nhẹ để tách xỉ, làm sạch mối hàn bằng bàn chải thép.
5.2. Quy trình sử dụng thuốc hàn que bọc
- Lựa chọn que hàn: Chọn loại que hàn có thuốc bọc phù hợp với kim loại cần hàn (kiềm, rutile, cellulose…).
- Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch vị trí hàn, đảm bảo không có dầu mỡ, gỉ sét.
- Sấy que hàn: Với que hàn có thuốc bọc kiềm, sấy ở 350-400°C trong 1-2 giờ để loại bỏ độ ẩm.
- Thiết lập thông số: Điều chỉnh dòng điện hàn phù hợp theo đường kính que (VD: que 3,2mm sử dụng 90-130A).
- Kỹ thuật hàn: Duy trì góc hàn 60-70 độ, khoảng cách hồ quang 2-3mm để thuốc bọc cháy đều, bảo vệ mối hàn tối ưu.
- Làm sạch xỉ: Sau khi hàn, đợi xỉ nguội một phần rồi dùng búa gõ xỉ và bàn chải thép làm sạch.
5.3. Quy trình sử dụng thuốc hàn hóa nhiệt (Thermit)
- Chuẩn bị khuôn: Lắp đặt khuôn đúc quanh vị trí cần hàn, đảm bảo kín khít.
- Làm khô khuôn: Sấy khuôn ở nhiệt độ 100-150°C để loại bỏ hoàn toàn độ ẩm.
- Đặt thuốc hàn: Đặt chính xác lượng thuốc hàn theo khối lượng quy định (thường 150-200g cho mối hàn dây đồng tiếp địa).
- Mồi phản ứng: Sử dụng que mồi magnesium để kích hoạt phản ứng, đứng cách xa ít nhất 2m.
- Chờ phản ứng hoàn tất: Phản ứng hóa nhiệt kéo dài 5-10 giây, tạo nhiệt độ lên đến 2.500°C.
- Làm nguội và tháo khuôn: Chờ 3-5 phút để mối hàn nguội một phần trước khi tháo khuôn.
- Kiểm tra mối hàn: Đảm bảo mối hàn đặc, không có lỗ khí, bám dính hoàn toàn với kim loại gốc.
5.4. Hướng dẫn an toàn khi sử dụng thuốc hàn
Bảo vệ hô hấp: Sử dụng mặt nạ phòng độc chuyên dụng do khói thuốc hàn có thể chứa fluoride, mangan oxide gây hại cho phổi. Đặc biệt trong không gian kín, cần hệ thống hút khói với công suất tối thiểu 250m³/giờ.
Bảo vệ mắt và da: Đeo kính hàn có chỉ số bảo vệ DIN 10-14 tùy theo cường độ hàn. Mang găng tay da chống nhiệt, áo dài tay và quần dài làm từ vật liệu khó cháy.
Phòng cháy chống nổ: Đặt bình chữa cháy loại ABC gần khu vực hàn. Giữ thuốc hàn hóa nhiệt cách xa nguồn nhiệt và tia lửa ít nhất 5m.
Xử lý khi bị vấy thuốc hàn:
- Trên da: Ngay lập tức rửa vùng bị ảnh hưởng dưới vòi nước lạnh trong 15 phút.
- Trong mắt: Rửa mắt với nước sạch 20 phút và đến cơ sở y tế ngay.
- Hít phải: Di chuyển nạn nhân đến nơi có không khí trong lành, cung cấp oxy nếu có.
5.5. Bảo quản thuốc hàn
- Giữ thuốc hàn trong hộp kín, nhiệt độ 15-25°C, độ ẩm dưới 60%.
- Thuốc hàn dạng bột cần được đặt trên kệ cách mặt đất ít nhất 30cm.
- Tránh để thuốc hàn tiếp xúc với nước, dầu hoặc hóa chất khác.
- Thuốc hàn kiềm nên được bảo quản trong tủ sấy ở 60-80°C nếu không sử dụng trong thời gian dài.
- Hạn sử dụng: Thuốc hàn dạng bột thường có hạn sử dụng 2-3 năm, que hàn có thuốc bọc là 1-2 năm trong điều kiện bảo quản tốt.
Tuân thủ quy trình và hướng dẫn an toàn trên không chỉ đảm bảo chất lượng công việc mà còn bảo vệ sức khỏe người thợ hàn và tuổi thọ của thiết bị hàn. Trong môi trường công nghiệp, việc đào tạo thường xuyên về sử dụng thuốc hàn an toàn là yếu tố then chốt để giảm thiểu tai nạn lao động và nâng cao hiệu quả sản xuất.
6. Câu hỏi thường gặp về thuốc hàn
Thuốc hàn có độc hại không?
Thuốc hàn chứa một số thành phần có thể gây hại cho sức khỏe nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc hít phải khói thuốc hàn. Khói thuốc hàn chứa các oxit kim loại như mangan và fluoride có thể gây kích ứng đường hô hấp hoặc tổn thương phổi khi tiếp xúc lâu dài. Theo nghiên cứu của Viện An toàn Lao động Việt Nam, người thợ hàn nên đeo mặt nạ phòng độc chuyên dụng và làm việc trong không gian thông thoáng hoặc có hệ thống hút khói.
Làm thế nào để chọn đúng loại thuốc hàn cho từng vật liệu?
Việc lựa chọn thuốc hàn phụ thuộc vào vật liệu cần hàn:
- Thép carbon: Thuốc hàn rutile hoặc kiềm, có chỉ số cường độ phù hợp với độ dày thép.
- Thép không gỉ: Thuốc hàn chứa chrome, nickel và molybdenum để duy trì tính chống ăn mòn.
- Nhôm và hợp kim nhôm: Thuốc hàn chứa KCl và NaCl giúp phá vỡ lớp oxit nhôm.
- Đồng và hợp kim đồng: Thuốc hàn có thành phần borax và axit boric. Theo tiêu chuẩn AWS (American Welding Society), mỗi loại thuốc hàn đều có mã hiệu riêng cho từng ứng dụng cụ thể.
Làm thế nào để bảo quản thuốc hàn đúng cách?
Thuốc hàn cần được bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ 15-25°C và độ ẩm dưới 60%. Đặt trong hộp kín, tránh tiếp xúc với không khí, nước và dầu mỡ. Thuốc hàn dạng bột nên được đặt trên kệ cách mặt đất ít nhất 30cm. Theo khuyến cáo từ các nhà sản xuất như ESAB và Lincoln Electric, thuốc hàn kiềm nên được bảo quản trong tủ sấy ở nhiệt độ 60-80°C nếu không sử dụng trong thời gian dài.
Làm sao nhận biết thuốc hàn đã bị ẩm và cách khắc phục?
Thuốc hàn bị ẩm thường có dấu hiệu: vón cục, đổi màu, có mùi ẩm mốc, hoặc tạo quá nhiều khói khi sử dụng. Cách khắc phục là sấy thuốc hàn ở nhiệt độ phù hợp:
- Thuốc hàn dạng bột: Sấy ở 250-350°C trong 1-2 giờ.
- Que hàn có thuốc bọc kiềm: Sấy ở 350-420°C trong 1-2 giờ.
- Que hàn có thuốc bọc rutile: Sấy ở 100-150°C trong 1 giờ. Theo tiêu chuẩn ISO 14174, thuốc hàn sau khi sấy cần được sử dụng trong vòng 4-8 giờ (tùy loại) hoặc phải được bảo quản trong tủ giữ nhiệt.
Làm thế nào để nhận biết thuốc hàn giả, kém chất lượng?
Thuốc hàn giả hoặc kém chất lượng thường có các dấu hiệu sau:
- Bao bì không có thông tin nhà sản xuất rõ ràng, không có hướng dẫn sử dụng chi tiết.
- Giá thành quá rẻ so với mặt bằng thị trường (chênh lệch >30%).
- Màu sắc không đồng nhất, có tạp chất nhìn thấy được.
- Khói quá nhiều hoặc mùi khói khác thường khi sử dụng.
- Xỉ hàn khó tách, mối hàn có nhiều khuyết tật. Theo Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, thuốc hàn chất lượng phải có giấy chứng nhận xuất xứ và đạt tiêu chuẩn TCVN hoặc AWS, EN tương đương.
Thuốc hàn có hạn sử dụng không?
Có, thuốc hàn có hạn sử dụng tùy theo loại:
- Thuốc hàn dạng bột: 2-3 năm nếu bảo quản tốt.
- Que hàn có thuốc bọc: 1-2 năm trong điều kiện khô ráo.
- Thuốc hàn hóa nhiệt: 3-5 năm nếu đóng gói kín. Theo khuyến cáo của Hiệp hội Hàn Việt Nam, không nên sử dụng thuốc hàn quá hạn vì có thể ảnh hưởng đến chất lượng mối hàn và an toàn lao động.
Có thể trộn các loại thuốc hàn khác nhau không?
Không nên trộn các loại thuốc hàn khác nhau vì mỗi loại được thiết kế với tỷ lệ thành phần cụ thể cho từng ứng dụng. Trộn thuốc hàn có thể gây phản ứng hóa học không mong muốn, làm thay đổi đặc tính của thuốc hàn và giảm chất lượng mối hàn. Theo nghiên cứu của Viện Khoa học và Công nghệ Hàn, việc trộn thuốc hàn có thể làm tăng nguy cơ khuyết tật mối hàn lên đến 45%.
Thuốc hàn hóa nhiệt có nguy hiểm không và cách sử dụng an toàn?
Thuốc hàn hóa nhiệt tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ cao do tạo ra nhiệt lượng lớn (2.000-2.500°C) khi phản ứng. Để sử dụng an toàn:
- Đeo thiết bị bảo hộ đầy đủ: găng tay dày, tạp dề da, kính bảo hộ.
- Sử dụng khuôn đúc chuyên dụng, đảm bảo khô ráo.
- Đứng cách xa ít nhất 2m khi mồi phản ứng.
- Không thực hiện gần vật liệu dễ cháy hoặc trong không gian kín.
- Luôn có bình chữa cháy loại ABC gần khu vực làm việc. Theo số liệu từ Cục An toàn lao động, 65% tai nạn liên quan đến thuốc hàn hóa nhiệt là do không tuân thủ quy trình an toàn.
Lượng thuốc hàn hợp lý cho mỗi loại mối hàn là bao nhiêu?
Lượng thuốc hàn phụ thuộc vào loại hàn và kích thước mối hàn:
- Hàn hồ quang chìm (SAW): Tỷ lệ 1kg thuốc hàn cho 0,5-0,8kg dây hàn.
- Hàn hóa nhiệt mối nối đồng: 150-200g thuốc hàn cho dây đồng đường kính 10-16mm.
- Hàn thép tấm bằng que hàn: 1-2g thuốc bọc cho mỗi 10cm chiều dài mối hàn trên thép dày 3mm. Theo hướng dẫn của Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, sử dụng thuốc hàn dư sẽ tạo xỉ dày khó tách, trong khi thiếu thuốc hàn có thể gây lỗi rỗ khí trong mối hàn.
Có thể tái sử dụng thuốc hàn hồ quang chìm không sử dụng hết không?
Có thể tái sử dụng thuốc hàn hồ quang chìm chưa sử dụng, nhưng cần đảm bảo:
- Thu gom bằng hệ thống hút chuyên dụng để tránh tạp chất.
- Sàng lọc loại bỏ xỉ và tạp chất (sàng 30-50 mesh).
- Sấy khô ở 250-300°C trong 1-2 giờ.
- Không nên tái sử dụng quá 3 lần vì có thể làm thay đổi thành phần hóa học.
- Không trộn thuốc hàn đã qua sử dụng với thuốc hàn mới quá tỷ lệ 30%. Theo tiêu chuẩn EN ISO 14174, thuốc hàn đã tái sử dụng cần được kiểm tra chất lượng trước khi dùng cho các mối hàn quan trọng.