Dụng Cụ Đo Nhiệt Độ Bằng Tia Hồng Ngoại Fluke 568 Ex là sản phẩm chính hãng của Fluke, được thiết kế chuyên dụng dùng để đo nhiệt độ trong nhiều thiết bị như máy biến áp, động cơ, máy bơm và các thiết bị khác. Với độ chính xác cao và khả năng hoạt động ổn định, sản phẩm này là lựa chọn hoàn hảo cho các thợ xây dựng, kỹ sư và những người đam mê DIY. Được sản xuất theo công nghệ hiện đại của Mỹ, Fluke 568 Ex đảm bảo hiệu quả công việc tối ưu và thời gian sử dụng lâu dài, giúp bạn tiết kiệm chi phí trong quá trình bảo trì và sửa chữa.
Sản phẩm này có kích thước nhỏ gọn, dễ sử dụng, và khả năng chống bụi cũng như chịu nước, làm cho nó trở thành công cụ lý tưởng cho các khu vực khó tiếp cận. Với thiết kế bền bỉ và chống va đập, Fluke 568 Ex đảm bảo an toàn khi thực hiện các phép đo trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Đặc biệt, người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh thông số và lưu trữ tới 99 điểm dữ liệu, mang lại sự thuận tiện tối đa trong quá trình làm việc.
Ứng dụng:
– Dụng Cụ Đo Nhiệt Độ Bằng Tia Hồng Ngoại Fluke 568 Ex được dùng để đo nhiệt độ trong máy biến áp, động cơ, máy bơm và các lỗ thông hơi ở khu vực khó tiếp cận để sửa chữa và bảo trì.
Tính năng:
– Thiết kế đơn giản dễ sử dụng, bảo quản.
– Cho thông số chính xác.
– Sử dụng chất liệu cao cấp cho thời gian sử dụng lâu dài.
– Không có bộ phận kim loại tiếp xúc đảm bảo an toàn.
Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng sản phẩm của công ty chúng tôi, xin vui lòng liên hệ hotline 0394205301 hoặc đến trực tiếp văn phòng giao dịch: Số 10 Nguyễn Chánh, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội để được tư vấn sản phẩm thích hợp với nhu cầu công việc. Hoặc truy cập website https://topcargo.vn/ để lựa chọn và đặt hàng online các sản phẩm phù hợp nhu cầu.
Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và phản hồi của bạn sau khi sử dụng sản phẩm. Nhanh tay đặt hàng để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn!
| Infrared temperature range | -40 °C to 800 °C (-40 °F to 1472 °F) |
| Infrared accuracy | > 0 °C (32 °F): ± 1 % or ± 1.0 °C (± 2.0 °F), whichever is greater |
| Display resolution | 0.1 °C / 0.1 °F |
| Infrared spectral response | 8 µm to 14 µm |
| Infrared response time | |
| Thermocouple type-k input temperature range | -270 °C to 1372 °C (-454 °F to 2501 °F) |
| Thermocouple type-k input accuracy | ≥-40 °C: ±1 % or 1 °C, whichever is greater ≥-40 °F: ±1 % or 2 °F, whichever is greater |
| D:S (distance to measurement spot size) | 50:1 |
| Laser sighting | Single-point laser |
| Minimum spot size | 19 mm (0.75 in) |
| Emissivity adjustment | By built-in table of common materials or digitally adjustable from 0.10 to 1.00 by 0.01 |
| Data storage | 99 points |
| Hi/Low alarms | Audible and two-color visual |
| Min/Max/Avg/Dif | Yes |
| Display | Dot matrix with function menus |
| Backlight | Two levels, normal and extra bright for darker environments |
| Trigger lock | Yes |
| Switchable celsius and fahrenheit | Yes |
| Power | 2 AAA/LR03 type-approved batteries (For a list of type-approved batteries, refer to Product Safety Instructions.) |
| Battery life | 4 hours with laser and backlight on; 100 hours with laser and backlight off, at 100 % duty cycle |
| Operating temperature | 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F) |
| Storage temperature | -20 °C to 60 °C (-40 °F to 140 °F) |
| Bead thermocouple type-k range | -40 °C to 260 °C (-40 °F to 500 °F) |
| Bead thermocouple type-k accuracy | ± 1.1 °C (2.0 °F) from 0 °C to 260 °C (32 °F to 500 °F), typically within 1.1 °C (2.0 °F) from -40 °C to 0 °C (-40 °F to 32 °F) |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.