Showing all 11 results

-52%
Giá gốc là: 500,000 ₫.Giá hiện tại là: 238,000 ₫.
-46%
Giá gốc là: 500,000 ₫.Giá hiện tại là: 272,000 ₫.
-37%
Giá gốc là: 500,000 ₫.Giá hiện tại là: 315,000 ₫.
-56%
Giá gốc là: 500,000 ₫.Giá hiện tại là: 221,000 ₫.
-55%
Giá gốc là: 500,000 ₫.Giá hiện tại là: 224,000 ₫.
-73%
Giá gốc là: 500,000 ₫.Giá hiện tại là: 137,000 ₫.
-71%
Giá gốc là: 500,000 ₫.Giá hiện tại là: 146,000 ₫.
-69%
Giá gốc là: 500,000 ₫.Giá hiện tại là: 154,000 ₫.
-68%
Giá gốc là: 500,000 ₫.Giá hiện tại là: 159,000 ₫.
-64%
Giá gốc là: 500,000 ₫.Giá hiện tại là: 178,000 ₫.
-62%
Giá gốc là: 500,000 ₫.Giá hiện tại là: 191,000 ₫.

1. Mũi khoan rút lõi là gì? Tổng quan & lịch sử phát triển

1.1 Định nghĩa mũi khoan rút lõi (Core Drill Bit)

Mũi khoan rút lõi hay còn gọi là mũi khoan lấy lõi là một loại dụng cụ khoan đặc biệt được thiết kế để tạo ra các lỗ tròn hoàn chỉnh trong khi giữ lại phần lõi vật liệu ở giữa. Khác với mũi khoan thông thường, mũi khoan rút lõi có hình dạng ống rỗng với các cạnh cắt ở một đầu, cho phép nó cắt vòng tròn xung quanh chu vi mà không phá hủy phần trung tâm của vật liệu.

Công cụ chuyên dụng này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu độ chính xác cao, đồng thời cần lấy mẫu vật liệu nguyên vẹn để kiểm tra, phân tích hoặc thử nghiệm sau này.

1.2 Sự khác biệt so với mũi khoan thông thường, ưu điểm nổi bật

Mũi khoan rút lõi khác biệt hoàn toàn so với mũi khoan thông thường ở cả cấu tạo và nguyên lý hoạt động. Trong khi mũi khoan truyền thống (twist drill) nghiền nát toàn bộ vật liệu trong quá trình tạo lỗ, mũi khoan rút lõi chỉ cắt phần vành ngoài, giữ nguyên phần lõi bên trong.

Bảng so sánh sự khác biệt giữa mũi khoan rút lõi và mũi khoan thông thường:

Tiêu chí Mũi khoan rút lõi Mũi khoan thông thường
Hình dạng Ống rỗng với đầu cắt Đặc, có rãnh xoắn
Nguyên lý Cắt vòng tròn xung quanh vật liệu Nghiền và loại bỏ toàn bộ vật liệu
Sản phẩm thu được Lỗ tròn + lõi vật liệu nguyên vẹn Chỉ có lỗ tròn + phế liệu
Hiệu quả năng lượng Cao (cắt ít vật liệu hơn) Thấp hơn (cắt toàn bộ vật liệu)
Tốc độ khoan Nhanh hơn với vật liệu cứng Chậm hơn với vật liệu cứng
Tạo bụi và tiếng ồn Ít hơn Nhiều hơn
Chi phí Cao hơn Thấp hơn

Ưu điểm nổi bật của mũi khoan rút lõi bao gồm khả năng tạo lỗ chính xác mà không làm nứt vỡ vật liệu xung quanh, giữ được nguyên mẫu vật liệu lõi để phân tích, và hiệu quả cao khi khoan vật liệu cứng như bê tông, đá granite hay gạch men.

2. Cấu tạo & nguyên lý hoạt động của mũi khoan rút lõi

2.1 Các bộ phận chính: thân, đầu cắt, chất kết dính, ren nối,…

Mũi khoan rút lõi có cấu tạo phức tạp hơn so với mũi khoan thông thường, bao gồm nhiều bộ phận chuyên biệt được thiết kế để đảm bảo khả năng cắt hiệu quả và độ bền cao. Mỗi bộ phận đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình khoan.

Thân mũi khoan: Là phần chính của mũi khoan, thường có dạng ống rỗng được làm từ thép hợp kim chịu lực, có độ cứng và độ đàn hồi cao. Thân mũi khoan được thiết kế để chịu được lực xoắn lớn và áp lực khi tiếp xúc với các vật liệu cứng. Chiều dài thân mũi khoan có thể dao động từ 100mm đến 500mm tùy theo mục đích sử dụng.

Đầu cắt: Đây là bộ phận quan trọng nhất, được gắn ở đầu thân mũi khoan. Đầu cắt thường được làm từ các vật liệu siêu cứng như kim cương nhân tạo, carbide tungsten hoặc hợp kim đặc biệt. Các phần tử cắt được sắp xếp theo một kiểu nhất định, tạo thành răng cưa để cắt vào vật liệu. Độ dày của đầu cắt thường từ 2mm đến 5mm.

Chất kết dính: Là vật liệu đặc biệt dùng để liên kết các phần tử cắt (như hạt kim cương) với thân mũi khoan. Chất kết dính có thể là kim loại (đồng, nickel), kim loại thiêu kết (sintered metal), hoặc nhựa tổng hợp đặc biệt. Chất kết dính quyết định độ bền và tuổi thọ của mũi khoan.

Ren nối: Phần cuối của mũi khoan, được thiết kế với ren chuẩn để kết nối với máy khoan. Các loại ren phổ biến bao gồm ren 1/2″, 5/8″ UNC, hoặc 11/4″ UNC, tùy thuộc vào loại máy khoan và đường kính mũi.

Rãnh thoát nước: Hệ thống rãnh được thiết kế dọc theo thân mũi, có tác dụng dẫn nước làm mát và loại bỏ mạt vật liệu trong quá trình khoan. Đây là bộ phận quan trọng giúp tăng hiệu suất và tuổi thọ của mũi khoan.

Lõi ổn định: Một số mũi khoan rút lõi cao cấp có thêm lõi ổn định ở giữa thân, giúp giảm rung lắc và tăng độ chính xác khi khoan.

2.2 Nguyên lý cắt lấy lõi vật liệu (so với mũi thường)

Nguyên lý hoạt động của mũi khoan rút lõi khác biệt hoàn toàn so với mũi khoan thông thường, điều này tạo nên ưu điểm vượt trội của loại công cụ này trong nhiều ứng dụng đặc thù.

Cơ chế cắt vòng tròn: Khi mũi khoan rút lõi quay, các phần tử cắt (kim cương hoặc carbide) ở đầu mũi sẽ cắt vào vật liệu theo hình vòng tròn. Thay vì phải cắt và loại bỏ toàn bộ vật liệu trong khu vực khoan như mũi khoan thông thường, mũi khoan rút lõi chỉ cắt theo chu vi của lỗ cần tạo. Điều này giúp giảm đáng kể lượng vật liệu cần cắt, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm thời gian khoan.

Quá trình lấy lõi: Khi mũi khoan tiến sâu vào vật liệu, phần vật liệu ở trung tâm (lõi) được giữ nguyên và đi vào bên trong thân ống rỗng của mũi khoan. Tùy vào thiết kế, lõi vật liệu có thể tự gãy khi đạt đến độ sâu nhất định, hoặc cần sử dụng thêm dụng cụ lấy lõi chuyên dụng. Lõi vật liệu này có giá trị lớn khi cần kiểm tra chất lượng hoặc thử nghiệm vật liệu.

Cơ chế làm mát và loại bỏ mạt vật liệu: Trong quá trình khoan, nước được bơm qua các kênh làm mát trên thân mũi khoan, tới đầu cắt để làm mát, đồng thời đẩy mạt vật liệu ra khỏi vùng cắt. Điều này khác với mũi khoan xoắn thông thường, nơi các rãnh xoắn có nhiệm vụ đưa mặt vật liệu ra ngoài. Hệ thống làm mát bằng nước đóng vai trò quan trọng, giúp kéo dài tuổi thọ của mũi khoan, tăng tốc độ cắt và tạo bề mặt lỗ khoan nhẵn hơn.

Áp lực khoan và tốc độ quay: Mũi khoan rút lõi hoạt động hiệu quả ở tốc độ quay thấp hơn (thường từ 300-900 vòng/phút) nhưng yêu cầu áp lực khoan ổn định. Điều này khác với mũi khoan thông thường có tốc độ quay cao hơn. Áp lực phải đủ để các phần tử cắt ngấm vào vật liệu, nhưng không quá mạnh gây hỏng mũi khoan. Đối với mũi khoan kim cương, việc duy trì tốc độ quay và áp lực phù hợp đặc biệt quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu.

Nhờ nguyên lý cắt đặc biệt này, mũi khoan rút lõi tạo ra ít tiếng ồn hơn, ít rung động hơn, và gần như không gây nứt vỡ vật liệu xung quanh – một lợi thế quan trọng khi làm việc với các kết cấu nhạy cảm hoặc các công trình đã hoàn thiện.

3. Các loại mũi khoan rút lõi phổ biến trên thị trường

3.1 Phân loại theo vật liệu đầu cắt (kim cương, hợp kim, thép…)

Mũi khoan rút lõi được phân loại chủ yếu dựa trên vật liệu đầu cắt, yếu tố quyết định khả năng ứng dụng và hiệu suất khi khoan các loại vật liệu khác nhau. Dưới đây là các loại mũi khoan rút lõi phổ biến trên thị trường Việt Nam và quốc tế.

Mũi khoan rút lõi kim cương

Đây là loại cao cấp nhất, sử dụng hạt kim cương nhân tạo gắn trên đầu cắt. Mũi kim cương có thể phân chia thành:

– Mũi khoan ướt: Yêu cầu hệ thống làm mát bằng nước, dùng cho khoan chuyên nghiệp.

– Mũi khoan khô: Có thể sử dụng mà không cần nước, thích hợp cho các công việc nhỏ.

– Mũi khoan đa năng: Có thể sử dụng cả ướt và khô, linh hoạt hơn.

Mũi khoan kim cương được ứng dụng rộng rãi để khoan bê tông cốt thép, đá granite, đá cẩm thạch, gạch men và các vật liệu xây dựng cứng khác. Giá thành dao động từ 500.000đ đến vài triệu đồng tùy kích thước và chất lượng.

Mũi khoan rút lõi carbide tungsten

Sử dụng hợp kim cứng carbide tungsten làm đầu cắt, mũi khoan này có giá thành hợp lý hơn mũi kim cương nhưng vẫn đủ cứng để khoan hiệu quả nhiều loại vật liệu. Mũi carbide phù hợp để khoan:

– Bê tông không cốt thép hoặc cốt thép nhẹ

– Gạch nung, gạch Block

– Tường xây vữa xi măng

– Một số loại đá tự nhiên mềm và vừa

Giá thành mũi carbide thường dao động từ 200.000đ đến 1.000.000đ tùy kích thước.

Mũi khoan rút lõi bi-metal (lưỡng kim)

Được chế tạo bằng cách kết hợp hai loại kim loại: phần đầu cắt làm từ thép tốc độ cao (HSS) và phần thân từ thép carbon. Loại mũi này phù hợp cho:

– Khoan kim loại mềm như nhôm, đồng

– Gỗ, nhựa, composit

– Tấm thạch cao, tấm sợi xi măng

Mũi khoan bi-metal có giá từ 150.000đ đến 500.000đ, là lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng điện, nước và cơ khí.

Mũi khoan rút lõi thép hợp kim

Là loại đơn giản nhất, làm hoàn toàn từ thép hợp kim với các răng cưa được tạo hình trực tiếp. Phù hợp cho:

– Khoan gỗ, nhựa

– Tấm thạch cao, vật liệu composite

– Kim loại mềm

Loại mũi này có giá thành thấp nhất, thường dưới 200.000đ, phù hợp cho các công việc đơn giản hoặc sử dụng không thường xuyên.

3.2 Phân loại theo ứng dụng (bê tông, gạch đá, nhựa đường, sứ…)

Ngoài phân loại theo vật liệu đầu cắt, mũi khoan rút lõi còn được thiết kế chuyên biệt cho từng loại vật liệu và ứng dụng cụ thể. Mỗi loại có đặc điểm thiết kế riêng để đạt hiệu quả tối ưu.

Mũi khoan rút lõi cho bê tông và bê tông cốt thép

Đây là loại phổ biến nhất trên thị trường, được thiết kế với:

– Đầu cắt kim cương chất lượng cao hoặc carbide đặc biệt

– Ma trận kết dính mềm đến trung bình

– Các rãnh thoát nước và mạt vật liệu lớn

– Khả năng chịu nhiệt và mài mòn cao

– Đường kính phổ biến: 30mm, 50mm, 100mm, 150mm…

Ứng dụng cho việc khoan lỗ lắp đặt ống nước, điện, thông gió, neo bulong, lấy mẫu kiểm tra chất lượng bê tông công trình.

Mũi khoan rút lõi cho gạch, đá ốp lát

Được thiết kế với:

– Đầu cắt kim cương mật độ cao

– Ma trận kết dính trung bình đến cứng

– Rãnh thoát nước mỏng và nhiều

– Độ chính xác cao, tạo lỗ sạch không sứt mẻ

– Đường kính phổ biến: 6mm, 8mm, 12mm, 20mm…

Chuyên dùng trong thi công ốp lát, lắp đặt thiết bị vệ sinh, khoan lỗ trên gạch men, gạch granite, đá marble mà không làm vỡ hoặc rạn nứt vật liệu.

Mũi khoan rút lõi cho nhựa đường (asphalt)

Có những đặc điểm:

– Đầu cắt kim cương hoặc carbide đặc biệt

– Ma trận kết dính cứng

– Thiết kế tản nhiệt hiệu quả

– Khả năng chống dính bitum

– Đường kính lớn: 100mm đến 300mm

Dùng trong xây dựng đường, kiểm tra chất lượng mặt đường, lấy mẫu kiểm nghiệm.

Mũi khoan rút lõi cho sứ, gốm, thủy tinh

Đặc điểm nổi bật:

– Đầu cắt kim cương mịn hoặc hợp kim đặc biệt

– Ma trận kết dính cứng

– Tốc độ quay cao, áp lực thấp

– Thiết kế chống trượt khi bắt đầu khoan

– Đường kính nhỏ: 4mm đến 50mm

Sử dụng trong lĩnh vực nội thất, trang trí, sản xuất gốm sứ, và lắp đặt thiết bị vệ sinh cao cấp.

Mũi khoan rút lõi cho địa chất, thăm dò

Thiết kế đặc biệt với:

– Thân dài và chắc chắn

– Đầu cắt kim cương cao cấp

– Khả năng kết nối thêm đoạn nối

– Hệ thống thu mẫu chuyên nghiệp

– Đường kính từ 30mm đến 150mm, chiều dài từ 500mm đến vài mét

Dùng trong thăm dò địa chất, khai thác mỏ, nghiên cứu địa tầng và xây dựng công trình lớn.

3.3 Bảng so sánh ưu nhược điểm chi tiết từng loại

Để giúp người dùng lựa chọn mũi khoan rút lõi phù hợp nhất với nhu cầu, dưới đây là bảng so sánh chi tiết ưu nhược điểm của từng loại:

Loại mũi khoan Ưu điểm Nhược điểm Phạm vi ứng dụng Chi phí ban đầu Chi phí dài hạn
Mũi khoan từ (Annular Cutter) – Tốc độ khoan nhanh

– Cắt chính xác, bề mặt lỗ mịn

– Hiệu suất cao

– Không cần khoan tâm

– Không dùng cho vật liệu quá mỏng

– Cần máy khoan từ chuyên dụng

– Giá khá cao

Khoan kim loại dày, kết cấu thép, sắt, inox Cao (1-4 triệu đồng) Thấp (ít hao mòn nếu dùng đúng cách)
Mũi khoan kính/ gốm – Không làm vỡ vật liệu

– Đầu mũi khoan nhọn dễ định tâm

– Khoan mượt

– Tuổi thọ ngắn

– Dễ bị mòn khi khoan vật liệu cứng

– Chỉ khoan khô

Gạch men, kính, gốm, sứ, gạch bóng kính Thấp (100-300 nghìn) Trung bình – Cao (tùy cường độ sử dụng)
Mũi khoan gỗ tròn (Spade Bit) – Khoan nhanh trên gỗ

– Giá rẻ

– Dễ thay thế

– Kích thước đa dạng

– Không tạo lỗ đẹp như khoan xoắn

– Dễ gây mẻ gỗ đầu ra

– Chỉ dùng cho gỗ

Gỗ mềm, gỗ cứng, ván ép, MDF Thấp (dưới 200 nghìn) Cao (thường phải thay mới sau vài lần)
Mũi khoan bậc (Step Drill Bit) – Khoan được nhiều kích thước lỗ trên một mũi

– Khoan kim loại mỏng mượt

– Ít gây ba via

– Chỉ dùng được cho vật liệu mỏng

– Không phù hợp khoan sâu

– Giá cao hơn mũi thường

Tôn, nhôm, nhựa, kim loại mỏng Trung bình – Cao (400-1 triệu) Trung bình (phù hợp sản xuất công nghiệp nhẹ)
Mũi khoan lỗ lớn (Hole Saw) – Tạo lỗ lớn trên nhiều vật liệu

– Dễ sử dụng với máy khoan thường

– Đường cắt rộng

– Không cắt được vật liệu cứng

– Cần điều chỉnh tốc độ phù hợp

– Răng dễ mòn

Gỗ, nhựa, tấm nhôm mỏng, thạch cao Trung bình (300-800 nghìn) Trung bình – Cao nếu dùng với vật liệu sai
Mũi khoan xoắn HSS (High Speed Steel) – Đa năng

– Bền với kim loại

– Giá hợp lý

– Dễ mài lại

– Không dùng được cho bê tông, gạch

– Mòn nhanh nếu dùng sai vật liệu

Sắt, nhôm, nhựa, gỗ Thấp – Trung bình (200-500 nghìn) Trung bình nếu sử dụng đúng chức năng

Khi lựa chọn mũi khoan rút lõi, người dùng cần cân nhắc không chỉ chi phí ban đầu mà còn chi phí dài hạn, tính chất vật liệu cần khoan, số lượng lỗ khoan cần thực hiện và yêu cầu về chất lượng lỗ khoan.

Với các dự án chuyên nghiệp, đầu tư vào mũi khoan kim cương chất lượng cao thường mang lại hiệu quả kinh tế tốt nhất về lâu dài, mặc dù chi phí ban đầu cao hơn. Ngược lại, đối với các công việc đơn lẻ hoặc không thường xuyên, mũi carbide hoặc bi-metal có thể là lựa chọn phù hợp và kinh tế hơn.

8. So sánh & đánh giá 2025 các mẫu mũi khoan rút lõi nổi bật

8.1 Bảng so sánh thông số các thương hiệu lớn: Bosch, Makita, Hilti, Kynko, Fujaco,…

Năm 2025, thị trường Việt Nam có nhiều thương hiệu mũi khoan rút lõi cạnh tranh, mỗi hãng đều có những ưu điểm và đặc trưng riêng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa các thương hiệu hàng đầu, giúp bạn có cái nhìn tổng quan trước khi đưa ra quyết định mua sắm.

Bảng so sánh các dòng mũi khoan rút lõi kim cương cao cấp (đường kính 100mm)

Tiêu chí Bosch G-1/2″ Makita Diamak Hilti DD-BK Milwaukee MX4 Kynko KD-10 Fujaco FJ-100D VietDiamond VD-100
Giá niêm yết (2025) 2.800.000đ 2.650.000đ 3.200.000đ 2.950.000đ 1.500.000đ 1.800.000đ 1.350.000đ
Chiều dài làm việc 400mm 450mm 500mm 400mm 350mm 400mm 350mm
Độ dày lớp kim cương 4.5mm 4.0mm 5.0mm 4.5mm 3.0mm 3.5mm 2.8mm
Mật độ kim cương 25–30% 23–28% 28–33% 25–30% 18–22% 20–25% 18–20%
Loại ren kết nối 1/2″ UNC & 1-1/4″ 1/2″ UNC & 1-1/4″ 1/2″ & 1-1/4″ UNC 5/8-11 & 1-1/4″ 1/2″ UNC 1/2″ UNC 1/2″ UNC
Tuổi thọ ước tính 250–300 lỗ 230–280 lỗ 280–350 lỗ 240–290 lỗ 150–180 lỗ 170–200 lỗ 140–160 lỗ
Tốc độ khoan Rất nhanh Nhanh Rất nhanh Rất nhanh Trung bình Khá nhanh Trung bình
Chất lượng mẫu lõi Xuất sắc Rất tốt Xuất sắc Rất tốt Khá Tốt Khá
Độ rung khi khoan Rất thấp Thấp Rất thấp Thấp Trung bình Trung bình Hơi cao
Khả năng làm mát Xuất sắc Tốt Xuất sắc Tốt Trung bình Khá Trung bình
Bảo hành 12 tháng 12 tháng 24 tháng / 200 lỗ 12 tháng 6 tháng 9 tháng 6 tháng
Dịch vụ hậu mãi Xuất sắc Tốt Xuất sắc Tốt Trung bình Khá Trung bình
Điểm mạnh nổi bật Công nghệ Adaptive Diamond Matrix Độ bền cao, cân bằng tốt Hệ thống làm mát EquiCool Công nghệ răng Triple Edge Giá/chất lượng tốt Đa năng, linh hoạt Giá rẻ, phù hợp vật liệu VN
Điểm yếu Giá cao Khó tìm phụ kiện Giá rất cao Kén máy khoan Tuổi thọ thấp hơn Ít đại lý Độ ồn cao

Bảng so sánh các dòng mũi khoan rút lõi carbide phổ biến (đường kính 68mm)

Tiêu chí Bosch C-Series Makita D-44733 AGP DP6 Kynko KC-68 Total TC198681
Giá niêm yết (2025) 650.000đ 580.000đ 520.000đ 380.000đ 350.000đ
Chiều dài làm việc 300mm 300mm 250mm 250mm 200mm
Loại carbide Micro-grain Standard Premium Standard Standard
Ren kết nối 1/2″ UNC 1/2″ UNC 1/2″ UNC 1/2″ UNC 1/2″ UNC
Tuổi thọ ước tính 40–50 lỗ 35–45 lỗ 30–40 lỗ 25–30 lỗ 20–25 lỗ
Vật liệu phù hợp Bê tông, gạch Bê tông, gạch Gạch, block Gạch, block Gạch, thạch cao
Độ rung khi khoan Thấp Thấp Trung bình Cao Cao
Bảo hành 6 tháng 6 tháng 3 tháng 3 tháng 1 tháng
Điểm mạnh nổi bật Tuổi thọ cao, ổn định, ít rung Giá hợp lý, dễ mua, khoan ổn định Giá tốt cho hiệu suất

Trọng lượng nhẹ

Phù hợp công trình dân dụng nhỏ Phổ thông, phù hợp nhu cầu cơ bản
Điểm yếu Giá cao so với các dòng cùng phân khúc Tuổi thọ trung bình Tuổi thọ không cao khi khoan bê tông cứng Dễ mòn khi khoan liên tục Độ rung và mài mòn cao

Kỹ sư Nguyễn Minh Tuấn, chuyên gia thiết bị xây dựng với hơn 15 năm kinh nghiệm nhận xét: “Nhìn chung, các thương hiệu châu Âu và Nhật Bản như Bosch, Hilti, Makita vẫn dẫn đầu về công nghệ và độ bền, nhưng khoảng cách với các hãng châu Á đang dần thu hẹp. Với người dùng chuyên nghiệp, đầu tư vào mũi khoan cao cấp luôn mang lại hiệu quả kinh tế tốt hơn về lâu dài.”

9. Hỏi đáp – giải đáp thắc mắc thường gặp về mũi khoan rút lõi

9.1 Định nghĩa (definitional Q): mũi khoan rút lõi là gì, mũi kim cương là gì

Mũi khoan rút lõi chính xác là gì và cách hoạt động của nó?

Mũi khoan rút lõi (Core Drill Bit) là loại dụng cụ khoan đặc biệt có hình dạng ống rỗng với đầu cắt ở một đầu, được thiết kế để tạo ra các lỗ tròn trong khi giữ nguyên phần vật liệu ở giữa (gọi là lõi). Khác với mũi khoan thông thường cắt và nghiền nát toàn bộ vật liệu, mũi khoan rút lõi chỉ cắt theo chu vi của lỗ cần tạo, giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thời gian khoan và thu được mẫu vật liệu nguyên vẹn.

 

Nguyên lý hoạt động của mũi khoan rút lõi dựa trên sự kết hợp giữa chuyển động quay và áp lực thẳng đứng. Khi được gắn vào máy khoan và quay với tốc độ phù hợp, các phần tử cắt (kim cương, carbide…) ở đầu mũi sẽ cắt vào vật liệu theo hình vòng tròn. Nước làm mát thường được bơm qua thân mũi để làm mát đầu cắt và loại bỏ mạt vật liệu. Khi khoan đến độ sâu mong muốn, phần lõi vật liệu ở giữa sẽ được giữ lại, có thể lấy ra để kiểm tra hoặc loại bỏ.

Mũi khoan kim cương là gì và có gì khác biệt so với các loại khác?

Mũi khoan kim cương là loại mũi khoan rút lõi cao cấp nhất, sử dụng hạt kim cương công nghiệp nhân tạo làm vật liệu cắt. Các hạt kim cương được gắn vào đầu cắt của mũi khoan thông qua một ma trận kết dính (thường là kim loại như đồng, nickel, hoặc hỗn hợp kim loại thiêu kết).

Sự khác biệt chính của mũi khoan kim cương so với các loại khác:

– Độ cứng vượt trội: Kim cương là vật liệu cứng nhất trên Trái Đất (độ cứng 10 trên thang Mohs), cho phép cắt hiệu quả qua mọi loại vật liệu xây dựng, kể cả bê tông cốt thép và đá granite cứng.

– Tuổi thọ cao: Có thể khoan từ 100-300 lỗ tùy chất lượng, gấp 5-10 lần so với mũi carbide.

– Hiệu suất cắt: Tạo lỗ nhanh hơn và nhẵn hơn với ít lực ép hơn.

– Cơ chế tự mài: Khi hạt kim cương bị mòn, nó sẽ vỡ và lộ ra các cạnh sắc mới, duy trì hiệu quả cắt.

– Yêu cầu làm mát: Đa số mũi kim cương yêu cầu làm mát bằng nước để tránh quá nhiệt và kéo dài tuổi thọ.

– Giá thành cao: Giá thường cao hơn 3-5 lần so với mũi carbide và 8-10 lần so với mũi bi-metal.

Mũi khoan rút lõi có thể khoan vật liệu nào?

Tùy thuộc vào loại đầu cắt, mũi khoan rút lõi có thể khoan qua nhiều loại vật liệu khác nhau:

– Mũi khoan kim cương: Bê tông (cả cốt thép và không cốt thép), đá granite, đá marble, gạch porcelain, gạch ceramic, gạch terrazzo, đá phiến, vật liệu composite cứng.

– Mũi khoan carbide tungsten: Bê tông nhẹ, bê tông ít cốt thép, gạch block, gạch nung, vữa xi măng, đá vôi, đá sa thạch.

– Mũi khoan bi-metal: Kim loại mềm (nhôm, đồng, inox mỏng), gỗ, nhựa, composit, tấm thạch cao, tấm sợi xi măng.

– Mũi khoan thép hợp kim: Gỗ, nhựa, kim loại rất mềm, tấm thạch cao.

Điều quan trọng là cần chọn đúng loại mũi khoan phù hợp với vật liệu cần khoan để đảm bảo hiệu quả và tránh hư hỏng mũi khoan.

zalo-icon