Showing all 5 results

-64%
Giá gốc là: 554,000 ₫.Giá hiện tại là: 200,000 ₫.
-64%
Giá gốc là: 554,000 ₫.Giá hiện tại là: 199,000 ₫.
-6%
Giá gốc là: 554,000 ₫.Giá hiện tại là: 520,000 ₫.
-17%
Giá gốc là: 229,000 ₫.Giá hiện tại là: 189,000 ₫.
-68%
Giá gốc là: 554,000 ₫.Giá hiện tại là: 180,000 ₫.

1. Giới thiệu tổng quan về que hàn inox 

Que hàn inox là một loại que hàn chuyên dụng được thiết kế đặc biệt để hàn các vật liệu inox (thép không gỉ). Trong tiếng Anh, que hàn inox được gọi là “Stainless Steel Welding Rods” hoặc “Stainless Steel Electrodes”. Đây là công cụ không thể thiếu trong các công việc hàn kết nối các chi tiết inox, đảm bảo mối hàn có khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội.

Trong thực tế, que hàn inox được sử dụng rộng rãi trong việc hàn đường ống dẫn thực phẩm, thiết bị y tế, khung kết cấu inox trong các công trình xây dựng, hay sửa chữa các thiết bị công nghiệp chịu nhiệt cao. Ví dụ như khi một xưởng sản xuất thực phẩm cần hàn đường ống dẫn sữa, que hàn inox loại 316L thường được sử dụng để đảm bảo không có phản ứng hóa học với thực phẩm.

Que hàn inox khác biệt hoàn toàn so với các loại que hàn thông thường ở thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật. Nếu aue hàn thép carbon thông thường chỉ chứa khoảng 0,1-0,2% carbon, thì que hàn inox chứa các thành phần đặc biệt như crôm (16-26%), niken (6-22%) và molypden (0-4%) giúp tạo ra mối hàn có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.

Để hiểu sâu hơn về que hàn inox, chúng ta cần tìm hiểu kỹ về cấu tạo và thành phần hóa học của chúng, những yếu tố quyết định đến chất lượng và đặc tính của mối hàn trong các ứng dụng thực tế.

2. Cấu tạo & thành phần hóa học của que hàn inox

Que hàn inox có cấu tạo gồm hai phần chính: lõi kim loại (core) và lớp thuốc bọc ngoài (flux coating). Mỗi thành phần đóng vai trò riêng biệt trong quá trình hàn, quyết định đến chất lượng mối hàn cuối cùng.

Lõi kim loại thường được làm từ dây inox với thành phần tương tự như vật liệu cần hàn, đóng vai trò vật liệu điền đầy vào mối hàn. Lõi này có đường kính thông dụng từ 2,0mm đến 4,0mm, phổ biến nhất là 2,5mm và 3,2mm trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng tại Việt Nam.

Lớp thuốc bọc ngoài (flux coating) chứa các thành phần quan trọng như:

  • Chất tạo khí bảo vệ (bảo vệ mối hàn khỏi tác động của oxy và nitơ trong không khí)
  • Chất khử oxy (giúp loại bỏ oxy trong quá trình hàn)
  • Chất ổn định hồ quang (giúp duy trì hồ quang ổn định)
  • Chất tạo xỉ (bảo vệ kim loại nóng chảy và giúp định hình đường hàn)
  • Các nguyên tố hợp kim (bổ sung thành phần cho mối hàn)

Bảng so sánh thành phần hóa học điển hình của các loại que hàn inox phổ biến

Nguyên tố Que hàn 304 (E308)  Que hàn 308 (E308L) Que hàn 316 (E316L)
Carbon (C) 0,08% tối đa 0,03% tối đa 0,03% tối đa
Crôm (Cr) 18,0-21,0% 19,5-22,0% 17,0-20,0%
Niken (Ni) 9,0-11,0% 9,0-11,0% 11,0-14,0%
Molypden (Mo) 0,5% tối đa 0,75% tối đa 2,0-3,0%
Mangan (Mn) 0,5-2,5% 0,5-2,5% 0,5-2,5%
Silicon (Si) 0,3-0,65% 0,3-0,65% 0,3-0,65%
Phốt pho (P) 0,04% tối đa 0,04% tối đa 0,04% tối đa
Lưu huỳnh (S) 0,03% tối đa 0,03% tối đa 0,03% tối đa

Đặc biệt, hàm lượng carbon thấp trong que hàn 308L và 316L (ký hiệu “L” – Low Carbon) là điểm khác biệt quan trọng, giúp giảm thiểu hiện tượng ăn mòn liên tinh thể, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền ăn mòn cao như thiết bị y tế, thực phẩm và hóa chất.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng mối hàn inox bao gồm:

  • Độ ẩm của que hàn (yêu cầu bảo quản khô ráo)
  • Cường độ dòng điện (Ampe) sử dụng khi hàn
  • Kỹ thuật hàn và góc nghiêng que hàn
  • Tốc độ hàn và độ dài hồ quang
  • Loại vật liệu cần hàn và độ dày của vật liệu
  • Nhiệt độ tiền nung và hậu xử lý nhiệt

Việc hiểu rõ cấu tạo và thành phần hóa học của que hàn inox giúp người thợ hàn lựa chọn đúng loại que hàn cho từng ứng dụng cụ thể. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về cách phân loại que hàn inox theo các tiêu chuẩn quốc tế và đặc điểm riêng của từng loại.

3. Phân loại que hàn inox (theo mã số, tiêu chuẩn, phương pháp)

Que hàn inox được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, từ mã số quốc tế, tiêu chuẩn kỹ thuật đến phương pháp hàn. Việc nắm vững các phân loại này giúp lựa chọn đúng loại que hàn cho từng ứng dụng cụ thể.

3.1. Phân loại theo mã số quốc tế và đặc điểm

Mã que hàn Thành phần chính Ứng dụng phổ biến Lợi ích đặc trưng
E304/308 18-20% Cr, 9-11% Ni Hàn thép không gỉ austenite, thiết bị thực phẩm, tủ bếp Khả năng chống ăn mòn tốt, dễ hàn, ít biến dạng
E308L 19-21% Cr, 9-11% Ni, <0,03% C Hàn thiết bị thực phẩm, đường ống, bồn bể Chống ăn mòn liên tinh thể, phù hợp môi trường nước
E309 22-24% Cr, 12-14% Ni Hàn thép không gỉ với thép carbon, lớp đệm Chịu nhiệt tốt, khả năng hàn vật liệu khác loại
E316 18-20% Cr, 11-14% Ni, 2-3% Mo Thiết bị hóa chất, dược phẩm, môi trường biển Đề kháng ăn mòn đặc biệt cao, chống ăn mòn điểm
E316L 18-20% Cr, 11-14% Ni, 2-3% Mo, <0,03% C Thiết bị dược phẩm, hóa chất, cấy ghép y tế Chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường axit
E317 18-20% Cr, 13-15% Ni, 3-4% Mo Thiết bị tiếp xúc axit sulfuric, phosphoric Đề kháng ăn mòn cực cao trong môi trường axit
E347 19-21% Cr, 9-11% Ni, Nb+Ta Thiết bị nhiệt độ cao, lò nhiệt Chống ăn mòn liên tinh thể xuất sắc ở nhiệt độ cao
E2209 22% Cr, 9% Ni, 3% Mo, 0.15% N Đường ống dẫn nước biển, giàn khoan Kết hợp đề kháng ăn mòn và độ bền cơ học cao

3.2. Phân loại theo phương pháp hàn

  • Que hàn hồ quang tay (SMAW – Shielded Metal Arc Welding): Phổ biến nhất tại Việt Nam, sử dụng que hàn có thuốc bọc, thuận tiện cho sửa chữa và làm việc tại công trường.
  • Dây hàn TIG (GTAW – Gas Tungsten Arc Welding): Sử dụng điện cực vonfram không nóng chảy và dây hàn inox riêng biệt, cho mối hàn đẹp, ít xỉ, thường dùng trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm.
  • Dây hàn MIG/MAG (GMAW – Gas Metal Arc Welding): Sử dụng dây hàn inox liên tục, hiệu suất cao, thường dùng trong sản xuất hàng loạt, cơ khí chế tạo.

3.3. Bảng so sánh que hàn inox với các loại que hàn khác

Đặc điểm Que hàn inox Que hàn sắt thông thường Que hàn nhôm  Que hàn gang
Thành phần chính Cr (18-26%), Ni (8-22%), Mo Fe, Mn, Si, C Al, Si, Mg Ni (55-98%), Fe
Độ bền kéo 500-750 MPa 400-550 MPa 150-300 MPa 350-450 MPa
Khả năng chống ăn mòn Rất cao Thấp Trung bình Trung bình
Nhiệt độ làm việc Đến 800°C Đến 500°C Đến 200°C Đến 450°C
Giá thành Cao Thấp Trung bình Rất cao
Độ phức tạp khi hàn Trung bình-cao Thấp Cao Rất cao
Ứng dụng chính Thiết bị inox, thực phẩm, hóa chất Kết cấu thép, cơ khí Khung nhôm, thân tàu Sửa chữa gang

3.4. Checklist chọn loại que hàn inox phù hợp

✓ Xác định loại vật liệu cần hàn (304, 316, 321…)

✓ Đánh giá môi trường làm việc của sản phẩm (nhiệt độ, hóa chất, độ ẩm)

✓ Xem xét yêu cầu về độ bền cơ học của mối hàn

✓ Kiểm tra khả năng chống ăn mòn cần thiết

✓ Đánh giá kỹ năng người thợ hàn và thiết bị sẵn có

✓ Cân nhắc chi phí và tính kinh tế của dự án

✓ Xem xét yêu cầu về chứng nhận (nếu cần)

✓ Kiểm tra tiêu chuẩn ngành áp dụng (AWS, EN, JIS…)

Việc lựa chọn đúng loại que hàn inox sẽ đảm bảo chất lượng mối hàn tối ưu, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và tiết kiệm chi phí. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào các ứng dụng thực tiễn nổi bật của que hàn inox trong các lĩnh vực khác nhau.

4. Ứng dụng thực tiễn nổi bật của que hàn inox

Que hàn inox có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng, nhờ khả năng tạo ra các mối hàn bền vững, chống ăn mòn và đẹp về mặt thẩm mỹ. Dưới đây là những ứng dụng nổi bật của que hàn inox trong thực tiễn.

4.1. Các lĩnh vực ứng dụng chính

Công nghiệp thực phẩm và đồ uống

  • Hàn đường ống dẫn sữa, nước, đồ uống
  • Sản xuất và sửa chữa bồn chứa, thiết bị chế biến
  • Hàn các bề mặt tiếp xúc với thực phẩm, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm

Ngành dược phẩm và y tế

  • Sản xuất thiết bị phẫu thuật, dụng cụ y tế
  • Hàn bồn ủ và phản ứng dược phẩm
  • Chế tạo khung giường, xe đẩy, tủ y tế

Công nghiệp hóa chất

  • Hàn bồn chứa axit, kiềm, dung môi
  • Sửa chữa đường ống dẫn hóa chất ăn mòn cao
  • Chế tạo thiết bị phản ứng chịu hóa chất

Công nghiệp đóng tàu và hàng hải

  • Hàn các cấu kiện inox trên tàu thuyền
  • Sửa chữa hệ thống đường ống nước biển
  • Hàn các thiết bị chịu môi trường biển

Kiến trúc và xây dựng

  • Hàn cầu thang, lan can, mái che inox
  • Chế tạo khung cửa, cổng, hàng rào inox
  • Lắp đặt các chi tiết trang trí ngoại thất

Công nghiệp ô tô và vận tải

  • Hàn hệ thống ống xả inox
  • Sửa chữa thùng xe tải, xe bồn inox
  • Chế tạo khung và chi tiết inox đặc biệt

4.2. Bảng ứng dụng theo ngành và loại que hàn phù hợp

Lĩnh vực  Ứng dụng cụ thể Loại que hàn phổ biến Lý do lựa chọn
Thực phẩm Bồn chứa sữa, nước giải khát E316L Chống ăn mòn cao, an toàn với thực phẩm
Y tế Dụng cụ phẫu thuật E308L Độ sạch cao, ít tạp chất
Hóa chất Bồn chứa axit E317L Đề kháng ăn mòn cực cao với axit
Đóng tàu Ống dẫn nước biển E2209 Kháng ăn mòn muối biển, độ bền cao
Xây dựng Lan can, cầu thang E304/308 Thẩm mỹ cao, chi phí hợp lý
Ô tô Ống xả, thùng xe E309 Khả năng hàn thép không gỉ với thép carbon
Dầu khí Đường ống dẫn E316L Chịu được môi trường hydrosulfua
Năng lượng Thiết bị nhiệt điện E347 Chịu nhiệt tốt, chống ăn mòn ở nhiệt độ cao

5. Ưu nhược điểm từng loại que hàn inox

Mỗi loại que hàn inox đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với các ứng dụng và môi trường làm việc khác nhau. Hiểu rõ những đặc điểm này sẽ giúp lựa chọn loại que hàn tối ưu cho từng công việc cụ thể.

5.1. Bảng so sánh ưu nhược điểm các loại que hàn inox phổ biến

Loại que hàn Ưu điểm Nhược điểm Hiệu suất & Chi phí
E304/308 • Dễ hàn, ít tóe

• Mối hàn đẹp

• Giá thành hợp lý

• Phù hợp nhiều ứng dụng

• Chống ăn mòn trung bình

• Không phù hợp môi trường biển

• Chịu nhiệt khá

• Hiệu suất: 85–90%

• Chi phí: 120.000–150.000đ/kg

• Tuổi thọ: 7–10 năm

E308L • Chống ăn mòn liên tinh thể tốt

• Ít carbon

• Mối hàn đẹp

• An toàn thực phẩm

• Giá cao hơn E308 thường

• Độ bền cơ học thấp hơn

• Cần tay nghề tốt

• Hiệu suất: 85–90%

• Chi phí: 135.000–165.000đ/kg

• Tuổi thọ: 8–12 năm

E309 • Hàn được inox với thép thường

• Chịu nhiệt cao

• Mối hàn bền chắc

• Khó hàn hơn

• Giá cao

• Cần xử lý nhiệt chuyên biệt

• Hiệu suất: 80–85%

• Chi phí: 150.000–180.000đ/kg

• Tuổi thọ: 8–12 năm

E316 • Chống ăn mòn điểm nhờ Mo

• Tốt cho môi trường biển, clo

• Bền và ổn định

• Giá cao

• Khó hàn hơn E308

• Yêu cầu kỹ thuật cao

• Hiệu suất: 85–90%

• Chi phí: 160.000–200.000đ/kg

• Tuổi thọ: 12–15 năm

E316L • Chống ăn mòn liên tinh thể rất tốt

• Ít carbon

• Chất lượng mối hàn cao

• Tốt trong môi trường hóa chất

• Giá rất cao

• Cần kỹ thuật cao

• Độ bền cơ học thấp hơn E316

• Hiệu suất: 85–90%

• Chi phí: 175.000–220.000đ/kg

• Tuổi thọ: 15–20 năm

E2209 (Duplex) • Độ bền kéo cao

• Chống ăn mòn & ăn mòn điểm

• Tốt trong clo, nước biển

• Kháng nứt ứng suất

• Giá rất cao

• Khó hàn

• Ít phổ biến ở Việt Nam

• Hiệu suất: 80–85%

• Chi phí: 220.000–300.000đ/kg

• Tuổi thọ: 15–25 năm

5.2. Lời khuyên khi chọn que hàn inox tối ưu

Cân nhắc các yếu tố quan trọng

Khi lựa chọn que hàn inox, cần cân nhắc sự cân bằng giữa chi phí và chất lượng dựa trên các yếu tố sau:

  • Loại vật liệu cần hàn: Luôn chọn que hàn có thành phần tương đồng hoặc cao hơn vật liệu cần hàn. Ví dụ, khi hàn inox 304, có thể dùng que hàn E308 hoặc E308L.
  • Môi trường làm việc: Đánh giá mức độ ăn mòn, nhiệt độ, độ ẩm của môi trường. Nếu làm việc trong môi trường biển hoặc hóa chất, nên chọn E316, E316L hoặc E2209.
  • Yêu cầu an toàn: Với thiết bị y tế, thực phẩm nên ưu tiên que hàn có hàm lượng carbon thấp như E308L, E316L để đảm bảo vệ sinh.
  • Kỹ năng thợ hàn: Que hàn E304/E308 dễ sử dụng cho thợ ít kinh nghiệm. Que hàn E309, E316, E2209 yêu cầu kỹ năng cao hơn.
  • Ngân sách: Nếu ngân sách hạn chế nhưng yêu cầu không quá khắt khe, E304/E308 là lựa chọn hợp lý. Đầu tư E316L, E2209 cho các ứng dụng quan trọng sẽ tiết kiệm chi phí dài hạn.

Ví dụ thực tế về lựa chọn tối ưu:

  • Đối với hàn lan can, cầu thang inox trong nhà: E308/E308L đủ đáp ứng yêu cầu với chi phí hợp lý.
  • Đối với thiết bị thực phẩm: E316L là lựa chọn an toàn nhất mặc dù giá thành cao hơn.
  • Đối với đường ống dẫn nước biển: E2209 là lựa chọn tối ưu về tuổi thọ, giảm chi phí thay thế và bảo trì.

Tóm lại, việc lựa chọn que hàn inox cần dựa trên sự cân bằng giữa chi phí đầu tư ban đầu và hiệu quả lâu dài. Đôi khi, việc đầu tư cho loại que hàn cao cấp hơn giúp tiết kiệm chi phí trong dài hạn nhờ giảm thiểu sửa chữa và thay thế.

6. Giải đáp câu hỏi thường gặp

Que hàn inox khác gì với dây hàn inox?

Que hàn inox (stainless steel electrode) là điện cực hàn có lõi kim loại được bọc bởi lớp thuốc bảo vệ, sử dụng trong phương pháp hàn hồ quang tay (SMAW). Dây hàn inox (stainless steel filler wire) là dây kim loại đặc không có lớp thuốc bọc, thường sử dụng trong phương pháp hàn TIG hoặc MIG/MAG. Que hàn inox dễ sử dụng trong điều kiện ngoài trời, không cần khí bảo vệ, trong khi dây hàn inox cần môi trường khí bảo vệ nhưng cho mối hàn đẹp và sạch hơn.

Dùng que hàn inox cho vật liệu thường được không?

Có thể sử dụng que hàn inox để hàn vật liệu thép thông thường, tuy nhiên không khuyến khích vì: (1) Chi phí cao hơn nhiều so với que hàn thông thường; (2) Hai vật liệu có hệ số giãn nở nhiệt khác nhau, có thể gây nứt mối hàn khi nhiệt độ thay đổi; (3) Lãng phí đặc tính chống ăn mòn của inox. Nếu cần hàn inox với thép thường, nên dùng que hàn E309 được thiết kế đặc biệt cho mục đích này.

Cách bảo quản que hàn inox đúng chuẩn?

Que hàn inox cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo, nhiệt độ 10-30°C, độ ẩm dưới 60%. Những que hàn đã mở bao nên để trong tủ sấy 80-100°C. Tránh đặt que hàn trực tiếp trên nền nhà hoặc nơi ẩm ướt. Nếu que bị ẩm, cần sấy lại ở 250-300°C trong 2-3 giờ trước khi sử dụng. Que hàn sau khi mở bao nên sử dụng trong vòng 8 giờ nếu môi trường không được kiểm soát độ ẩm.

Có nên dùng que hàn inox đa năng?

Que hàn inox đa năng (như E312) có thể hàn được nhiều loại thép không gỉ khác nhau và cả thép carbon, nhưng không phải là giải pháp tối ưu cho tất cả ứng dụng. Chúng phù hợp cho công việc sửa chữa đa dạng, công trường có nhiều loại vật liệu. Tuy nhiên, cho các ứng dụng chuyên biệt (thực phẩm, hóa chất, môi trường biển), nên chọn que hàn chuyên dụng (như E316L, E2209) để đảm bảo chất lượng mối hàn tối ưu và tuổi thọ công trình.

Làm thế nào để nhận biết que hàn inox chất lượng cao?

Que hàn inox chất lượng cao thường có lớp vỏ thuốc đồng đều, không bị rạn nứt, bong tróc. Khi hàn tạo hồ quang ổn định, ít tóe, tạo xỉ dễ tróc. Nên chọn các thương hiệu uy tín như Kobe (Nhật Bản), ESAB (Thụy Điển), hoặc Nippon (Nhật Bản). Kiểm tra chứng nhận xuất xứ, tiêu chuẩn AWS/JIS/EN và mã số rõ ràng trên bao bì. Que hàn inox giá quá rẻ thường là hàng kém chất lượng, có thể chứa thành phần kim loại không đúng chuẩn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng và độ bền của mối hàn.

Hiểu rõ về các loại que hàn inox, cách sử dụng và bảo quản đúng cách sẽ giúp công việc hàn đạt hiệu quả cao, tiết kiệm chi phí và tạo ra các mối hàn bền vững, an toàn cho nhiều ứng dụng khác nhau trong công nghiệp và dân dụng.

zalo-icon