| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Khả năng | Machine screw: M4 – M8 mm (5/32 – 5/16″) Standard Bolt: M5 – M12 (3/16 – 1/2″) High Strength Bolt: M5 – M10 (3/16 – 3/8″) Coarse thread (chiều dài): 22 – 90 mm (7/8 – 3-1/2″) |
| Kích thước (L x W x H) | 153 x 66 x 204 mm (6″ x 2-5/8″ x 8-1/8″) |
| Lực đập/Tốc độ đập | 0 – 3,500 l/p |
| Lực Siết Tối Đa | 110 N·m (970 in.lbs.) |
| Trọng Lượng | 1.0 kg (2.3 lbs) với BL1021B 1.2 kg (2.6 lbs) với BL1041B |
| Tốc Độ Không Tải | 0 – 2,600 v/p |
Tính năng
Model TD110D là một trong những mẫu nền tảng 10.8V (12Vmax) đầu tiên ra mắt.
Các tính năng chính và lợi ích là:
+ Tăng công suất động cơ cho tốc độ ứng dụng cao hơn và tối đa lực siết chặt.
+ Tay cầm công thái học tốt nhất có thể cho các ứng dụng vặn vít.












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.