Hiển thị kết quả duy nhất

-18%
Giá gốc là: 6,560,400 ₫.Giá hiện tại là: 5,400,000 ₫.

1. Tổng Quan Về Đồng Hồ Đo Độ Dày

Đồng hồ đo độ dày là thiết bị đo lường chính xác được thiết kế đặc biệt để xác định kích thước chiều dày của vật liệu, thành phẩm hoặc lớp phủ. Thiết bị này đóng vai trò then chốt trong quy trình kiểm soát chất lượng và đảm bảo các thông số kỹ thuật của sản phẩm đạt chuẩn trong nhiều ngành công nghiệp.

Lịch sử phát triển của đồng hồ đo độ dày bắt đầu từ thế kỷ 19 với các mẫu cơ học đơn giản, và dần phát triển lên các công nghệ hiện đại như siêu âm, từ trường và kỹ thuật số trong thế kỷ 20-21. Sự phát triển này đồng hành cùng yêu cầu ngày càng khắt khe về độ chính xác trong sản xuất công nghiệp.

Điểm khác biệt chính của đồng hồ đo độ dày so với các dụng cụ đo kích thước khác như thước cặp (caliper) hoặc panme (micrometer) nằm ở việc chuyên biệt hóa cho một chiều đo duy nhất là độ dày, cho phép thiết kế tối ưu để đạt độ chính xác cao và thao tác đơn giản. Trong khi thước cặp thường đo bề ngoài nhiều chiều, thì đồng hồ đo độ dày thường có khả năng đo các lớp vật liệu mỏng, lớp phủ hoặc đo không phá hủy.

Tại Việt Nam hiện nay, đồng hồ đo độ dày đóng vai trò không thể thiếu trong các ngành sản xuất công nghiệp như chế tạo ô tô, sản xuất thiết bị điện tử, sản xuất kim loại, nhựa, giấy và ngành kiểm định chất lượng. Việc kiểm soát chính xác độ dày vật liệu không chỉ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất khi sử dụng đúng lượng nguyên vật liệu cần thiết.

2. Phân Loại Đồng Hồ Đo Độ Dày

Đồng hồ đo độ dày được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, với hai tiêu chí chính là nguyên lý hoạt động và mục đích sử dụng. Dưới đây là bảng phân loại chi tiết:

Tiêu chí phân loại Loại đồng hồ đo Đặc điểm chính  Phạm vi ứng dụng
Theo nguyên lý hoạt động Cơ khí Sử dụng tiếp xúc cơ học, có kim chỉ số, đơn giản, bền Kim loại, nhựa cứng, vật liệu dày
Điện tử (số) Hiển thị số, độ phân giải cao, dễ đọc Đa dạng vật liệu, công nghiệp chính xác
Siêu âm Không tiếp xúc, sử dụng sóng âm Vật liệu dày, đo qua lớp sơn, đo không phá hủy
Từ tính/Eddy Current Dựa vào từ trường, độ chính xác cao Lớp phủ trên nền kim loại, mạ điện
Theo ứng dụng Đo vật liệu rắn Đầu đo kiểu anvil, lực ép lớn Kim loại, nhựa, gỗ, vật liệu xây dựng
Đo lớp phủ Đầu đo nhạy, lực ép nhỏ Sơn, mạ, phim, coating
Đo vật liệu mỏng Độ phân giải siêu nhỏ Giấy, màng nhựa, lá kim loại mỏng
Đo đặc thù Thiết kế riêng biệt Sợi, vải, kính, ống

Đồng hồ đo độ dày cơ khí là loại truyền thống nhất, với ưu điểm là độ bền cao, sử dụng đơn giản không cần nguồn điện, nhưng hạn chế về độ phân giải. Chúng thường được nhận dạng qua mặt đồng hồ kim chỉ số và hai đầu tiếp xúc cơ học.

Đồng hồ đo điện tử hiển thị giá trị đo bằng số trên màn hình LCD, cung cấp độ chính xác cao hơn và tính năng bổ sung như lưu dữ liệu, kết nối máy tính. Loại này dễ nhận biết qua màn hình hiển thị số và thường có kích thước nhỏ gọn hơn.

Đồng hồ đo siêu âm hoạt động bằng cách phát sóng âm thanh và đo thời gian phản hồi, cho phép đo không tiếp xúc hoặc đo xuyên qua vật liệu. Thiết bị này thường có đầu dò riêng biệt và màn hình hiển thị kỹ thuật số phức tạp hơn.

Đồng hồ đo từ tính và eddy current chủ yếu sử dụng để đo độ dày lớp phủ không từ tính trên nền kim loại từ tính, hoặc đo lớp phủ phi kim loại trên nền kim loại dẫn điện. Các thiết bị này thường nhỏ gọn với đầu đo đặc thù và màn hình hiển thị số.

Việc lựa chọn loại đồng hồ đo phù hợp phụ thuộc vào bản chất vật liệu cần đo, độ chính xác yêu cầu, và môi trường sử dụng.

3. Cấu Tạo, Nguyên Lý Hoạt Động

3.1. Cấu tạo chung

Đồng hồ đo độ dày, dù thuộc loại nào, đều có những thành phần cơ bản như: đầu đo (probe), bộ phận chỉ thị/hiển thị kết quả, hệ thống xử lý dữ liệu, và phần vỏ bảo vệ. Tuy nhiên, cấu tạo chi tiết sẽ khác nhau tùy theo nguyên lý hoạt động.

3.2. Nguyên lý hoạt động từng loại

Đồng hồ đo độ dày cơ khí: Hoạt động dựa trên nguyên lý tiếp xúc trực tiếp với vật liệu. Khi vật liệu được đặt giữa hai đầu đo, độ dày sẽ được chuyển thành chuyển động cơ học của kim trên mặt đồng hồ. Nguyên lý đơn giản này khiến thiết bị ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường, nhưng đòi hỏi tiếp xúc hai mặt vật liệu.

Đồng hồ đo độ dày điện tử: Cải tiến từ loại cơ khí, nhưng chuyển đổi chuyển động cơ học thành tín hiệu điện thông qua cảm biến, sau đó xử lý và hiển thị số trên màn hình. Thiết bị có khả năng lưu trữ dữ liệu, kết nối với máy tính và thực hiện các phép tính thống kê.

Đồng hồ đo độ dày siêu âm: Hoạt động bằng cách phát sóng siêu âm qua vật liệu, đo thời gian sóng đi qua và phản hồi lại, sau đó tính toán độ dày dựa vào tốc độ âm thanh trong vật liệu đó. Công nghệ này cho phép đo không phá hủy, chỉ cần tiếp cận một mặt của vật liệu, và đo được cả vật liệu dày.

Đồng hồ đo độ dày từ tính/eddy current: Sử dụng từ trường hoặc dòng điện xoáy để đo độ dày lớp phủ trên nền kim loại. Khi đầu đo tiếp xúc với bề mặt, thiết bị sẽ phát hiện sự thay đổi từ tính hoặc điện trở do độ dày lớp phủ, từ đó tính toán kết quả.

3.3. Tiêu chuẩn áp dụng

Đồng hồ đo độ dày tuân thủ nhiều tiêu chuẩn quốc tế và trong nước:

  • ISO 2808: Phương pháp đo độ dày lớp phủ
  • ISO 3611: Yêu cầu về thiết bị đo kích thước
  • JIS B 7524: Tiêu chuẩn Nhật Bản về đồng hồ đo độ dày
  • TCVN 7779: Quy chuẩn Việt Nam về thiết bị đo lường
  • ASTM D7091: Tiêu chuẩn đo không phá hủy lớp phủ

3.4. Ưu nhược điểm giữa các loại

Loại đồng hồ  Ưu điểm  Nhược điểm
Cơ khí Độ bền cao, không cần pin, dễ sử dụng Độ chính xác thấp hơn, cần tiếp xúc cả hai mặt
Điện tử Độ chính xác cao, tính năng phong phú, dễ đọc Cần pin/điện, nhạy cảm với môi trường
Siêu âm Đo một mặt, không phá hủy, đo được vật dày Đắt tiền, yêu cầu hiệu chuẩn phức tạp
Từ tính/Eddy Độ chính xác cao cho lớp phủ Chỉ áp dụng cho vật liệu từ tính hoặc dẫn điện

Việc lựa chọn loại đồng hồ phù hợp cần căn cứ vào đặc tính vật liệu, yêu cầu độ chính xác, và điều kiện môi trường làm việc. Trong môi trường sản xuất công nghiệp, việc cân nhắc các yếu tố như tốc độ đo, khả năng tự động hóa và độ bền cũng rất quan trọng.

4. Hướng Dẫn Sử Dụng Đồng Hồ Đo Độ Dày An Toàn & Chính Xác

Để đạt được kết quả đo chính xác và kéo dài tuổi thọ của thiết bị, việc sử dụng đồng hồ đo độ dày đúng cách là vô cùng quan trọng. Dưới đây là quy trình chi tiết giúp bạn thực hiện các phép đo an toàn và chính xác.

4.1. Chuẩn bị trước khi đo

Trước khi tiến hành đo, cần kiểm tra và chuẩn bị cả thiết bị đo và bề mặt mẫu vật. Đảm bảo đồng hồ đo đã được hiệu chuẩn và hoạt động bình thường. Với mẫu vật, bề mặt cần được vệ sinh sạch sẽ, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ hoặc tạp chất khác có thể ảnh hưởng đến kết quả đo. Nhiều khi, một hạt bụi nhỏ cũng có thể gây sai lệch đáng kể kết quả đo với vật liệu mỏng.

4.2. Các bước đo chuẩn xác

Đối với đồng hồ đo cơ khí:

  • Đặt đồng hồ trên bề mặt phẳng, chuẩn, chỉnh kim về vị trí zero
  • Đưa mẫu vật vào giữa hai đầu đo, đảm bảo mẫu nằm vuông góc với đầu đo
  • Từ từ hạ đầu đo trên xuống tiếp xúc với mẫu vật, không tạo lực quá mạnh
  • Đọc kết quả trên mặt đồng hồ sau khi kim đã ổn định
  • Lặp lại phép đo tại ít nhất 3 điểm khác nhau để kiểm tra tính đồng đều

Đối với đồng hồ đo điện tử:

  • Bật thiết bị, kiểm tra pin và chờ khởi động hoàn tất
  • Hiệu chuẩn “zero” thiết bị theo hướng dẫn của nhà sản xuất
  • Đặt mẫu vật giữa hai đầu đo, đảm bảo tiếp xúc đều và nhẹ nhàng
  • Đọc kết quả trên màn hình và ghi nhận nếu cần thiết
  • Sử dụng chức năng thống kê (nếu có) để đo nhiều điểm và tính giá trị trung bình

Đối với đồng hồ đo siêu âm:

  • Bật thiết bị và chọn đúng loại vật liệu (hoặc tốc độ âm thanh trong vật liệu đo)
  • Bôi gel siêu âm lên bề mặt mẫu vật (đảm bảo không có bọt khí)
  • Đặt đầu dò vuông góc với bề mặt, giữ áp lực nhẹ và đều
  • Quan sát màn hình cho đến khi giá trị ổn định
  • Di chuyển đầu dò đến các vị trí khác nhau để có kết quả toàn diện

4.3. Mẹo thực tế giúp tăng độ chính xác và tuổi thọ thiết bị

  • Luôn giữ thiết bị trong hộp bảo quản khi không sử dụng, tránh va đập
  • Đối với đầu đo cơ khí, thường xuyên kiểm tra độ song song của đầu đo
  • Với đồng hồ điện tử, thay pin trước khi hết hoàn toàn để tránh mất dữ liệu
  • Hiệu chuẩn thiết bị định kỳ, đặc biệt sau mỗi đợt đo vật liệu đặc biệt
  • Sử dụng mẫu chuẩn có độ dày đã biết để kiểm tra thiết bị trước mỗi đợt đo quan trọng
  • Khi đo vật liệu mềm, giảm lực ép để tránh biến dạng mẫu vật
  • Với đồng hồ siêu âm, thay đổi lượng gel phù hợp theo độ nhám bề mặt
  • Đảm bảo đo tại vị trí cách mép vật liệu ít nhất 5mm
  • Tránh đo tại vị trí có khuyết tật, vết lõm, gờ nổi hoặc biến dạng
  • Ghi chép đầy đủ điều kiện môi trường khi đo (nhiệt độ, độ ẩm) để có thể hiệu chỉnh sau nếu cần

4.4. Cảnh báo lỗi gây sai số

Một số lỗi thường gặp khi sử dụng đồng hồ đo độ dày bao gồm:

  • Lực ép không đồng đều giữa các lần đo
  • Đặt đầu đo không vuông góc với bề mặt mẫu
  • Bụi bẩn trên đầu đo hoặc mẫu vật
  • Đo tại vị trí không đại diện (gần mép, có khuyết tật)
  • Sử dụng thiết bị đo không phù hợp với loại vật liệu
  • Nhiệt độ môi trường thay đổi đột ngột trong quá trình đo
  • Hiệu chuẩn zero không chính xác trước khi đo
  • Pin yếu ảnh hưởng đến hoạt động của đồng hồ điện tử

Tránh những lỗi này sẽ giúp bạn có những kết quả đo độ dày chính xác và đáng tin cậy, đồng thời kéo dài tuổi thọ của thiết bị đo.

5. Hướng Dẫn Hiệu Chuẩn & Xử Lý Lỗi Thường Gặp

5.1. Thời điểm cần hiệu chuẩn đồng hồ đo độ dày

Hiệu chuẩn đồng hồ đo độ dày là quy trình cần thiết để đảm bảo thiết bị hoạt động chính xác. Bạn cần thực hiện hiệu chuẩn trong các trường hợp sau:

  • Theo lịch định kỳ được quy định (thường là 6-12 tháng một lần)
  • Sau khi thiết bị bị rơi hoặc va đập mạnh
  • Khi thay đổi đầu đo hoặc phụ kiện
  • Khi chuyển đổi giữa các loại vật liệu khác nhau (đặc biệt với đồng hồ siêu âm)
  • Khi kết quả đo có dấu hiệu bất thường hoặc không ổn định
  • Sau khi thay pin hoặc cập nhật phần mềm (với thiết bị điện tử)
  • Khi chuyển đổi môi trường làm việc có nhiệt độ khác biệt lớn

5.2. Quy trình hiệu chuẩn đạt chuẩn

Quy trình hiệu chuẩn cơ bản tuân theo tiêu chuẩn ISO 17025 và TCVN 6165:2009 với các bước chính sau:

Chuẩn bị mẫu chuẩn: Sử dụng bộ mẫu chuẩn (calibration blocks) có độ dày đã biết chính xác, được chứng nhận bởi đơn vị có thẩm quyền.

Điều chỉnh điểm zero:

  • Với đồng hồ cơ khí: Đặt hai đầu đo tiếp xúc trực tiếp, điều chỉnh kim về vị trí zero
  • Với đồng hồ điện tử: Thực hiện quy trình zero theo hướng dẫn của nhà sản xuất
  • Với đồng hồ siêu âm: Sử dụng khối zero được cung cấp kèm theo thiết bị

Hiệu chuẩn điểm đo:

  • Đo các mẫu chuẩn từ mỏng đến dày (ít nhất 3-5 mẫu phủ dải đo)
  • Lặp lại mỗi phép đo ít nhất 3 lần để đảm bảo tính ổn định
  • Ghi lại kết quả và so sánh với giá trị chuẩn của mẫu

Tính toán sai số:

  • Xác định độ lệch giữa giá trị đo được và giá trị chuẩn
  • Đánh giá tính tuyến tính trong toàn dải đo
  • Đảm bảo sai số nằm trong giới hạn cho phép của nhà sản xuất

Điều chỉnh thiết bị: Nếu sai số vượt quá giới hạn cho phép, thực hiện điều chỉnh theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc gửi đến trung tâm bảo dưỡng chuyên nghiệp.

Lập hồ sơ hiệu chuẩn: Ghi lại đầy đủ thông tin về quá trình hiệu chuẩn, bao gồm:

  • Ngày hiệu chuẩn
  • Người thực hiện
  • Mẫu chuẩn sử dụng và thông số của chúng
  • Kết quả đo và tính toán sai số
  • Nhiệt độ và độ ẩm môi trường khi hiệu chuẩn

5.3. Lỗi thường gặp và cách xử lý

Lỗi  Nguyên nhân Cách xử lý
Kết quả đo không ổn định Bề mặt mẫu không đồng đều, đầu đo bị mòn Vệ sinh mẫu, kiểm tra và thay thế đầu đo nếu cần
Không thể điều chỉnh zero Cơ cấu điều chỉnh bị hỏng, đầu đo bị hư Kiểm tra cơ cấu điều chỉnh, gửi bảo hành
Màn hình hiển thị lỗi E01 Pin yếu Thay pin mới
Màn hình hiển thị lỗi E02 Lỗi bộ nhớ Khởi động lại thiết bị, reset về cài đặt gốc
Đồng hồ siêu âm không đọc được Không đủ gel, bề mặt quá nhám Bổ sung gel, đảm bảo tiếp xúc tốt
Kết quả đo luôn thấp hơn thực tế Lực ép quá mạnh, vật liệu bị nén Giảm lực ép, kiểm tra độ cứng của mẫu
Đồng hồ điện tử tự tắt Pin yếu, tính năng tự động tắt Thay pin, điều chỉnh thời gian tự tắt
Kết quả đo chênh lệch lớn tại các vị trí Vật liệu không đồng đều, kỹ thuật đo không nhất quán Đo nhiều điểm và lấy giá trị trung bình
Đồng hồ từ tính cho kết quả sai Độ từ tính của nền thay đổi Hiệu chuẩn lại cho loại nền cụ thể
Màn hình LCD bị mờ Nhiệt độ thấp, pin yếu Đưa thiết bị về nhiệt độ phòng, thay pin
Dữ liệu đo bị mất Pin yếu, lỗi bộ nhớ Ghi chép dữ liệu kịp thời, thay pin định kỳ
Cảm biến không phản hồi Cáp kết nối bị hỏng Kiểm tra và thay thế cáp kết nối
Phần mềm kết nối báo lỗi Cổng kết nối bị lỗi, driver không tương thích Cập nhật driver, kiểm tra cổng USB
Đồng hồ cơ khí bị kẹt Bụi bẩn trong cơ cấu, bị biến dạng sau va đập Vệ sinh bằng khí nén, gửi bảo dưỡng
Lớp phủ có kết quả đo không ổn định Độ bám dính không tốt, lớp phủ không đều Kiểm tra lại quy trình phủ, đo nhiều điểm
Siêu âm báo lỗi xung phản hồi Cấu trúc vật liệu không đồng nhất Sử dụng phương pháp đo khác phù hợp hơn
Trôi zero trong quá trình sử dụng Nhiệt độ thay đổi, lực đo không ổn định Hiệu chuẩn lại zero thường xuyên
Dữ liệu thống kê không chính xác Lỗi phần mềm, lỗi nhập dữ liệu Cập nhật phần mềm, kiểm tra lại dữ liệu
Đầu đo bị mòn Sử dụng nhiều trên bề mặt nhám Thay thế đầu đo
Kết nối Bluetooth bị ngắt Pin yếu, nhiễu tín hiệu Sạc pin, giảm khoảng cách, tránh nguồn nhiễu

Khi gặp lỗi không thể tự khắc phục, cần liên hệ với nhà cung cấp hoặc trung tâm bảo dưỡng được ủy quyền. Tránh tự tháo dỡ thiết bị vì có thể làm mất hiệu chuẩn gốc và ảnh hưởng đến độ chính xác của thiết bị.

Việc bảo dưỡng và hiệu chuẩn định kỳ không chỉ đảm bảo độ chính xác của các phép đo mà còn giúp kéo dài tuổi thọ của đồng hồ đo độ dày, bảo vệ khoản đầu tư của bạn vào thiết bị này.

6.  Mẹo Sử Dụng Thực Tế, So Sánh, Phân Biệt Thiết Bị

Đồng hồ đo độ dày cơ khí và điện tử, loại nào chính xác hơn?

Đồng hồ đo điện tử thường có độ chính xác cao hơn, với độ phân giải có thể đạt 0,001mm so với loại cơ khí thường chỉ đạt 0,01mm. Tuy nhiên, độ bền và độ tin cậy trong điều kiện môi trường khắc nghiệt của loại cơ khí thường tốt hơn.

Làm thế nào để chọn đúng loại đồng hồ đo cho vật liệu composite?

Với vật liệu composite, đồng hồ đo siêu âm là lựa chọn phù hợp nhất. Loại này có thể đo chính xác mà không gây biến dạng, đồng thời có thể đo được thông qua một mặt, phù hợp với các cấu trúc hình học phức tạp của sản phẩm composite.

Tần suất hiệu chuẩn đồng hồ đo độ dày là bao lâu?

Theo tiêu chuẩn ISO 17025 và quy định của Tổng cục Đo lường Chất lượng Việt Nam, đồng hồ đo độ dày cần được hiệu chuẩn ít nhất 12 tháng một lần. Với các thiết bị sử dụng thường xuyên hoặc trong môi trường khắc nghiệt, nên hiệu chuẩn 6 tháng một lần.

Có thể sử dụng đồng hồ đo độ dày siêu âm cho vật liệu nhựa không?

Có, nhưng cần lưu ý chọn đúng tần số đầu dò và điều chỉnh tốc độ âm thanh phù hợp với loại nhựa cụ thể. Nhựa khác nhau có tốc độ truyền âm khác nhau, dao động từ 2.100 m/s đến 2.750 m/s tùy loại.

Làm thế nào để đo chính xác độ dày sơn trên bề mặt kim loại?

Sử dụng đồng hồ đo từ tính hoặc eddy current là phương pháp tốt nhất. Đầu tiên, hiệu chuẩn thiết bị trên nền kim loại chưa sơn tương tự. Sau đó, đặt đầu đo vuông góc và nhẹ nhàng trên bề mặt sơn, đo ít nhất 5 điểm khác nhau và tính giá trị trung bình.

Tại sao kết quả đo trên cùng một mẫu lại khác nhau giữa các lần đo?

Sự khác biệt có thể do nhiều yếu tố: lực ép không đồng đều, vị trí đo khác nhau, độ dày vật liệu không đồng nhất, nhiệt độ thay đổi, hoặc thiết bị chưa được hiệu chuẩn đúng cách. Nên đo nhiều điểm và lấy giá trị trung bình để khắc phục.

Có thể đo độ dày kính cường lực bằng đồng hồ đo độ dày không?

Có, kính cường lực nên được đo bằng đồng hồ đo độ dày siêu âm hoặc đồng hồ đo cơ khí với đầu đo chuyên dụng có bề mặt tiếp xúc rộng. Cần sử dụng lực đo thấp để tránh gây trầy xước bề mặt.

Đồng hồ đo độ dày có chịu được môi trường ẩm ướt không?

Phần lớn đồng hồ đo độ dày cơ khí có khả năng chống ẩm tốt. Với đồng hồ điện tử, cần tham khảo chỉ số IP (ví dụ: IP65) từ nhà sản xuất. Tuy nhiên, nên tránh tiếp xúc trực tiếp với nước và bảo quản trong môi trường khô ráo.

Làm thế nào để đo chính xác độ dày ống thép có đường kính nhỏ?

Sử dụng đồng hồ đo siêu âm với đầu dò nhỏ, chuyên dụng cho bề mặt cong. Đảm bảo đủ gel siêu âm để tiếp xúc tốt. Một giải pháp khác là cắt mẫu ống và sử dụng đồng hồ cơ khí hoặc điện tử với đầu đo dạng điểm.

Đồng hồ đo độ dày nào phù hợp với ngành sản xuất giấy?

Đồng hồ đo độ dày điện tử với đầu đo áp lực thấp đặc biệt phù hợp với ngành giấy. Cần chọn thiết bị có lực đo chuẩn 0,5N theo tiêu chuẩn ISO 534 hoặc TCVN 1274:2022 dành riêng cho đo độ dày giấy và bìa các tông.

 

zalo-icon