Hiển thị 1–12 của 213 kết quả

-10%
Giá gốc là: 1,209,000 ₫.Giá hiện tại là: 1,090,000 ₫.
-11%
Giá gốc là: 4,064,000 ₫.Giá hiện tại là: 3,620,000 ₫.
-7%
Giá gốc là: 130,800 ₫.Giá hiện tại là: 121,200 ₫.
-17%
Giá gốc là: 120,000 ₫.Giá hiện tại là: 100,000 ₫.
-26%
Giá gốc là: 347,000 ₫.Giá hiện tại là: 256,000 ₫.
-26%
Giá gốc là: 373,000 ₫.Giá hiện tại là: 275,000 ₫.
-26%
Giá gốc là: 373,000 ₫.Giá hiện tại là: 275,000 ₫.
-69%
Giá gốc là: 290,000 ₫.Giá hiện tại là: 91,000 ₫.
-26%
Giá gốc là: 91,000 ₫.Giá hiện tại là: 67,000 ₫.
-26%
Giá gốc là: 430,000 ₫.Giá hiện tại là: 317,000 ₫.
-26%
Giá gốc là: 430,000 ₫.Giá hiện tại là: 317,000 ₫.
-2%
Giá gốc là: 113,000 ₫.Giá hiện tại là: 111,000 ₫.

1. Giới thiệu chung về thước cuộn thép

Thước cuộn thép là dụng cụ đo chuyên dụng được thiết kế dạng cuộn, có thể thu gọn và kéo dài linh hoạt, được chế tạo từ chất liệu thép có độ bền cao. Đây là công cụ đo lường không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật, từ xây dựng, cơ khí đến đo đạc chuyên nghiệp và các công việc thủ công trong đời sống hàng ngày.

Vai trò của thước cuộn thép trong các ngành công nghiệp không chỉ dừng lại ở việc đo khoảng cách đơn thuần. Chúng là công cụ quan trọng giúp đảm bảo độ chính xác trong thi công, lắp đặt, gia công các chi tiết máy và kiểm tra kích thước vật liệu. Tại các công trường xây dựng, xưởng cơ khí hay phòng thiết kế, thước cuộn thép luôn hiện diện như một trợ thủ đắc lực.

So với các loại thước đo khác như thước nhựa hoặc thước dây, thước cuộn thép nổi bật với ba ưu điểm vượt trội: độ chính xác cao hơn, khả năng chịu lực tốt hơn và độ bền cực kỳ cao trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. Đặc biệt, với cấu tạo chuyên dụng, thước cuộn thép đảm bảo độ ổn định kích thước ngay cả khi sử dụng trong thời gian dài dưới tác động của nhiệt độ và độ ẩm.

2. Cấu tạo chi tiết & vật liệu sản xuất thước cuộn thép

Thước cuộn thép sở hữu cấu trúc thiết kế tinh xảo với nhiều thành phần kết hợp hoàn hảo để tạo nên một công cụ đo lường chính xác và bền bỉ. Mỗi bộ phận đều có vai trò quan trọng trong quá trình sử dụng.

Thành phần cấu tạo cơ bản

Bộ phận Mô tả chức năng Vật liệu thường gặp
Thân thước Phần vỏ bọc bảo vệ, cầm nắm khi đo Nhựa ABS, kim loại, cao su bọc
Dây thép Bộ phận đo chính với vạch chia Thép không gỉ, thép carbon phủ lớp bảo vệ
Lò xo thu Cơ cấu tự động thu dây Thép đàn hồi cao
Khóa dừng Giữ cố định dây khi đo Hợp kim, nhựa cứng
Móc đầu thước Móc vào vật cần đo Thép không gỉ, có thể điều chỉnh
Vạch chia độ Thang đo khoảng cách In bằng công nghệ chống mài mòn

Phần dây thép là linh hồn của thước cuộn, thường được chế tạo từ các loại thép carbon chất lượng cao hoặc thép không gỉ. Bề mặt thép được xử lý với lớp phủ đặc biệt giúp chống gỉ sét, chống mài mòn và tăng khả năng phản quang để người dùng dễ đọc số đo ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Độ dày của dây thép thường dao động từ 0,1 mm đến 0,15 mm, mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa độ mềm dẻo và độ bền.

Việc sử dụng vật liệu thép trong sản xuất thước cuộn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, thép có độ bền cơ học cao, giúp duy trì độ chính xác kích thước ngay cả khi bị kéo căng, không bị giãn như thước nhựa. Thứ hai, khả năng chống mài mòn vượt trội giúp vạch chia độ và số đo luôn rõ ràng sau nhiều năm sử dụng. Cuối cùng, thép có khả năng chịu được nhiệt độ cao và các tác động từ môi trường khắc nghiệt tại công trường.

Người dùng có thể nhận biết thước cuộn thép chất lượng thông qua một vài đặc điểm: dây thép có độ đàn hồi tốt, không bị cong vênh; các vạch chia rõ nét, đều đặn; bề mặt có độ phản quang vừa phải; và đặc biệt là âm thanh thu dây đặc trưng, mạnh mẽ nhưng không quá gắt.

3. Phân loại thước cuộn thép hiện nay

Trên thị trường hiện nay, thước cuộn thép được phân loại đa dạng dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, từ kích thước, kiểu dáng đến công năng sử dụng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các dòng sản phẩm sẽ giúp bạn lựa chọn được loại thước phù hợp nhất với nhu cầu công việc.

3.1. Phân loại theo chiều dài

Thước cuộn thép có nhiều kích cỡ khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu đo lường:

  • Thước 3 mét: Nhỏ gọn, phù hợp cho các công việc thủ công, đo đạc trong nhà
  • Thước 5 mét: Kích thước phổ biến nhất, cân bằng giữa tính di động và khả năng đo
  • Thước 7,5 mét: Dùng cho các công việc xây dựng, cơ khí vừa và nhỏ
  • Thước 10 mét: Chuyên dụng cho xây dựng, đo đạc không gian rộng
  • Thước 15-30 mét: Dòng thước chuyên nghiệp dành cho trắc địa, đo đạc quy mô lớn

3.2. Phân loại theo kiểu dáng và tính năng

Ngoài phân loại theo chiều dài, thước cuộn thép còn được thiết kế với nhiều kiểu dáng đặc trưng:

  • Thước cuộn mini: Nhỏ gọn, dễ bỏ túi, chiều dài thường từ 2-3 mét
  • Thước cuộn công nghiệp: Vỏ bọc cao su chống va đập, dây thép dày, chịu lực tốt
  • Thước cuộn có khóa từ: Tích hợp nam châm ở đầu móc giúp bám dính vào bề mặt kim loại
  • Thước cuộn kỹ thuật số: Kết hợp đo thông thường và hiển thị kỹ thuật số chính xác cao
  • Thước cuộn đa năng: Tích hợp thêm các chức năng như thước thủy, bút chì, la bàn

Bảng so sánh thước cuộn thép với các loại thước khác:

Tiêu chí Thước cuộn thép  Thước cuộn nhựa Thước dây vải
Độ chính xác Rất cao Trung bình Thấp
Độ bền Cao, chịu lực tốt Trung bình Thấp, dễ giãn
Độ ổn định kích thước Tốt trong mọi điều kiện Kém khi nhiệt độ thay đổi Kém khi ẩm ướt
Khả năng chống nước Tốt Khá Kém
Độ cứng Cao Trung bình Thấp
Chiều dài tối đa 3-50m 2-10m 10-100m
Giá thành Cao Thấp Trung bình

4. Ứng dụng thực tế của thước cuộn thép trong chuyên ngành

Thước cuộn thép không đơn thuần là dụng cụ đo khoảng cách thông thường mà còn là công cụ thiết yếu trong nhiều lĩnh vực chuyên ngành. Tính ứng dụng cao của nó được thể hiện qua nhiều môi trường làm việc khác nhau, từ các công trường xây dựng đến phòng thiết kế kỹ thuật.

4.1. Ứng dụng trong ngành xây dựng

Trong lĩnh vực xây dựng, thước cuộn thép đóng vai trò không thể thiếu đối với kỹ sư, kiến trúc sư và công nhân. Tại công trường, thước cuộn thép được sử dụng liên tục trong các công đoạn:

  • Đo kích thước móng, cột, dầm và các cấu kiện xây dựng
  • Kiểm tra vật liệu xây dựng như gạch, đá, ống dẫn trước khi lắp đặt
  • Xác định vị trí đặt thiết bị, ống nước, hệ thống điện
  • Kiểm tra cao độ, khoảng cách giữa các kết cấu trong quá trình thi công
  • Đo đạc và phân chia mặt bằng trước khi thực hiện các công đoạn tiếp theo

4.2. Ứng dụng trong ngành cơ khí, xưởng máy

Tại các xưởng cơ khí và nhà máy sản xuất, thước cuộn thép là công cụ đo lường phổ biến với nhiều ứng dụng thiết thực:

  • Đo kích thước phôi, vật liệu trước khi gia công
  • Kiểm tra kích thước chi tiết máy sau khi gia công
  • Xác định vị trí lắp đặt các bộ phận trong quá trình lắp ráp
  • Đo đường kính các chi tiết hình trụ, kích thước bên trong lỗ
  • Kiểm tra sự phù hợp của các chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật

4.3. Ứng dụng trong đo đạc chuyên nghiệp và trắc địa

Trong lĩnh vực đo đạc chuyên nghiệp:

  • Đo đạc sơ bộ trước khi sử dụng các thiết bị trắc địa chính xác cao
  • Xác định ranh giới, phân lô đất trong quy mô nhỏ
  • Đo kiểm tại hiện trường khi không có sẵn thiết bị đo chuyên dụng
  • Kết hợp với các thiết bị đo khác để tăng độ chính xác

4.4. Ứng dụng trong thiết kế nội thất và gia dụng

Trong lĩnh vực thiết kế nội thất và sử dụng gia đình:

  • Đo kích thước không gian để lắp đặt nội thất
  • Xác định khoảng cách để lắp đặt thiết bị điện, nước
  • Đo kích thước khi cắt vật liệu như gỗ, nhôm, kính
  • Sử dụng trong các công việc DIY (tự làm) tại nhà

Sự đa dạng trong ứng dụng của thước cuộn thép chứng minh tính linh hoạt và khả năng thích ứng với nhiều môi trường làm việc khác nhau, từ công nghiệp nặng đến các công việc tinh xảo yêu cầu độ chính xác cao.

5. Ưu điểm và hạn chế của thước cuộn thép (So sánh đối thủ)

Thước cuộn thép, dù là công cụ đo lường phổ biến, vẫn có những điểm mạnh và điểm yếu riêng. Việc hiểu rõ cả hai mặt này giúp người dùng tận dụng tối đa công năng và hạn chế những bất lợi khi sử dụng.

5.1. So sánh trực diện giữa thước cuộn thép, thước nhựa và thước dây

Tiêu chí Thước cuộn thép  Thước cuộn nhựa Thước dây vải
Độ chính xác ★★★★★ ★★★☆☆ ★★☆☆☆
Độ bền ★★★★★ ★★★☆☆ ★★☆☆☆
Khả năng chịu nước ★★★★☆ ★★★☆☆ ★☆☆☆☆
Trọng lượng ★★☆☆☆ (nặng) ★★★★☆ (trung bình) ★★★★★ (nhẹ)
Độ cứng khi đo ★★★★★ ★★★☆☆ ★☆☆☆☆
Khả năng chịu nhiệt ★★★★★ ★★☆☆☆ ★★★☆☆
Khả năng đo dài ★★★☆☆ (3-30m) ★★☆☆☆ (2-5m) ★★★★★ (lên đến 100m)
Giá thành ★★☆☆☆ (cao) ★★★★★ (thấp) ★★★☆☆ (trung bình)
Độ linh hoạt ★★★☆☆ ★★★★☆ ★★★★★
Khả năng chống gỉ ★★★★☆ ★★★★★ ★★★☆☆

5.2. Ưu điểm nổi bật của thước cuộn thép

Thước cuộn thép được ưa chuộng trong nhiều ngành nghề chuyên môn nhờ những ưu điểm vượt trội sau:

  • Độ chính xác cao: Với vật liệu thép ít co giãn, thước cuộn thép duy trì độ chính xác ổn định trong nhiều điều kiện làm việc khác nhau, sai số thường dưới 0,5mm trên 3m.
  • Độ bền vượt trội: Dây thép có khả năng chịu lực tốt, không dễ gãy hoặc biến dạng ngay cả khi bị va đập. Thông thường, một thước cuộn thép chất lượng có thể sử dụng từ 5-10 năm trong điều kiện làm việc cường độ cao.
  • Khả năng chống tác động môi trường: Thép được xử lý bền với nhiệt độ, độ ẩm và hóa chất thông thường, đảm bảo hoạt động ổn định trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.
  • Đa dạng thang đo: Thước cuộn thép thường có cả hệ mét và hệ inch, đôi khi còn có thêm các thang đo chuyên biệt như tỷ lệ thu nhỏ cho ngành kiến trúc.
  • Tính năng tự khóa: Hầu hết các thước cuộn thép đều trang bị hệ thống khóa tự động giúp giữ dây ở vị trí cố định khi đo, tăng độ chính xác và thuận tiện.

5.3. Hạn chế cần lưu ý khi sử dụng thước cuộn thép

Bên cạnh ưu điểm, thước cuộn thép cũng tồn tại một số hạn chế người dùng cần lưu ý:

  • Trọng lượng nặng: So với thước nhựa hoặc thước dây, thước cuộn thép có trọng lượng lớn hơn, có thể gây mỏi tay khi sử dụng liên tục trong thời gian dài.
  • Khả năng gây chấn thương: Khi thu dây thép nhanh không kiểm soát, có thể gây ra các vết đứt tay hoặc chấn thương, đặc biệt ở phần mép sắc của dây thép.
  • Dễ bị cong méo: Dù rất bền nhưng dây thép vẫn có thể bị cong vênh nếu bị kéo quá mạnh hoặc rơi từ độ cao xuống, làm giảm độ chính xác.
  • Giá thành cao: Chi phí sản xuất và vật liệu làm thước cuộn thép thường cao hơn, dẫn đến giá bán cao hơn so với các loại thước đo khác.
  • Kém linh hoạt cho đo cực dài: Đối với việc đo khoảng cách rất dài (trên 30m), thước cuộn thép không tiện lợi bằng thước dây vải hoặc dụng cụ đo laser.

Với những đặc điểm trên, thước cuộn thép là lựa chọn tối ưu cho các công việc đòi hỏi độ chính xác cao và độ bền lâu dài, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như xây dựng và cơ khí. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc những hạn chế về trọng lượng và khả năng chấn thương khi sử dụng.

6. Hướng dẫn dùng thước cuộn thép hiệu quả & an toàn nhất

Sử dụng thước cuộn thép đúng cách không chỉ giúp đảm bảo độ chính xác trong đo đạc mà còn kéo dài tuổi thọ của dụng cụ và đảm bảo an toàn cho người dùng. Dưới đây là quy trình và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thước cuộn thép trong công việc hàng ngày.

6.1. Quy trình đo đạc chuẩn với thước cuộn thép

Bước 1: Chuẩn bị và kiểm tra thước Trước khi đo, hãy kiểm tra nhanh tình trạng của thước: dây thép không bị cong vênh, móc đầu thước còn nguyên vẹn, và cơ cấu khóa hoạt động tốt. Lau sạch dây thép nếu có bụi bẩn để đảm bảo đọc số chính xác.

Bước 2: Kéo dây thép và định vị Giữ thân thước chắc chắn bằng một tay và kéo dây thép ra bằng tay còn lại. Khi kéo, hãy giữ thước ở vị trí ngang bằng hoặc hơi nghiêng để dây không bị võng. Móc đầu thước cần được đặt chính xác vào điểm bắt đầu đo. Lưu ý rằng móc thước thường có khe hở nhỏ (khoảng 1 mm) để bù trừ cho độ dày của chính nó khi đo bên trong hoặc bên ngoài vật thể.

Bước 3: Khóa dây và đọc số Khi dây thép đã kéo đến vị trí cần đo, nhấn nút khóa để giữ cố định dây, tránh bị co lại. Đọc số đo ở vạch chia gần nhất với điểm cuối. Với thước chất lượng cao, bạn có thể đọc chính xác đến 0,5 mm.

Bước 4: Thu dây an toàn Sau khi đã ghi nhận số đo, nhấn nút nhả khóa và hướng miệng thước ra xa người, đồng thời kiểm soát tốc độ thu dây bằng ngón tay để tránh thu quá nhanh gây hư hỏng thước hoặc chấn thương.

6.2. Các lỗi thường gặp và cách khắc phục

Lỗi 1: Đọc sai số đo Nguyên nhân: Góc nhìn không vuông góc với vạch chia, dẫn đến hiện tượng sai lệch parallax. Khắc phục: Đảm bảo mắt quan sát thẳng góc với vạch chia độ, tránh nhìn nghiêng.

Lỗi 2: Dây thép bị võng khi đo khoảng cách dài Nguyên nhân: Khi kéo dây thép dài quá 2 mét mà không có điểm tựa. Khắc phục: Dùng tay đỡ phần giữa dây hoặc đặt dây trên bề mặt phẳng.

Lỗi 3: Kết quả đo không nhất quán Nguyên nhân: Móc đầu thước bị cong hoặc lỏng. Khắc phục: Kiểm tra và điều chỉnh móc thước, hoặc bù trừ khoảng cách lệch khi đo.

Lỗi 4: Dây thép bị kẹt khi thu vào Nguyên nhân: Bụi bẩn tích tụ hoặc lò xo bị yếu. Khắc phục: Vệ sinh thước thường xuyên, tránh để bụi bẩn lọt vào, đảm bảo thu dây từ từ.

6.3. Quy tắc an toàn khi sử dụng thước cuộn thép

  • Luôn kiểm soát tốc độ thu dây: Thu dây quá nhanh có thể gây ra vết cắt sâu hoặc làm hỏng mép dây thép.
  • Giữ ngón tay tránh xa mép dây thép: Mép dây thép thường rất sắc, đặc biệt là khi đã qua sử dụng lâu ngày.
  • Không kéo dây thép quá giới hạn: Mỗi thước có chiều dài tối đa riêng, việc cố kéo quá mức có thể làm hỏng lò xo hoặc khóa.
  • Tránh thả dây rơi tự do: Không thả dây thép rơi tự do khi thu vào, luôn kiểm soát bằng tay.
  • Không sử dụng thước trong điện áp cao: Thép có tính dẫn điện, nên tránh sử dụng gần nguồn điện không được bảo vệ.
  • Cẩn thận khi đo ở độ cao: Khi làm việc trên cao, cần gắn thước vào đai dụng cụ để tránh rơi gây nguy hiểm.
  • Không dùng thước làm đòn bẩy: Dùng thước để nạy, cạy vật nặng có thể gây gãy hoặc biến dạng dây thép.
  • Đeo găng tay khi làm việc trong môi trường công nghiệp: Găng tay không chỉ bảo vệ tay khỏi vật sắc nhọn mà còn tăng độ bám khi cầm thước.

Tuân thủ các quy trình và quy tắc an toàn trên không chỉ giúp bạn đo đạc chính xác mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình làm việc, đồng thời kéo dài tuổi thọ của thước cuộn thép.

7. Hỏi đáp nhanh về thước cuộn thép 

7.1. Làm thế nào để khắc phục tình trạng lò xo thước cuộn thép bị kẹt?

Khi lò xo thước cuộn bị kẹt, trước tiên hãy kiểm tra xem dây thép có bị cong hay bẩn không. Lau sạch dây bằng khăn khô mềm, sau đó kéo từ từ đến hết chiều dài và để dây thu lại nhẹ nhàng. Nếu vẫn không khắc phục được, có thể tháo vỏ thước (nếu thiết kế cho phép) và kiểm tra lò xo. Tuy nhiên, việc này đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật và dễ làm hỏng thước nếu không có kinh nghiệm.

7.2. Thước cuộn thép bị cong phải làm sao?

Khi dây thép bị cong nhẹ, bạn có thể sửa bằng cách kéo dây ra hết mức, sau đó dùng hai ngón tay vuốt nhẹ dọc theo phần cong, tránh tạo lực quá mạnh. Đối với những vết cong nặng, tốt nhất nên mang đến cửa hàng chuyên sửa dụng cụ đo lường hoặc thay mới, vì dây thép bị cong sẽ ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo.

7.3. Có nên thay mới thước cuộn thép khi nào?

Thước cuộn thép nên được thay mới khi xuất hiện các dấu hiệu sau:

  • Dây thép bị cong vênh nghiêm trọng không thể khắc phục
  • Vạch chia độ bị mờ đến mức khó đọc
  • Cơ cấu khóa không còn hoạt động hiệu quả
  • Lò xo thu yếu hoặc không hoạt động
  • Móc đầu thước bị gãy hoặc lỏng lẻo
  • Vỏ thước bị nứt gãy nghiêm trọng Thông thường, với mức độ sử dụng vừa phải, thước cuộn thép có tuổi thọ khoảng 3-5 năm trong môi trường công nghiệp và 5-10 năm khi sử dụng trong điều kiện nhẹ nhàng hơn.

7.4. Làm cách nào để đọc số đo chính xác trên thước cuộn thép?

Để đọc số đo chính xác:

  • Đặt thước ngang bằng, tránh bị võng
  • Đảm bảo móc đầu thước tiếp xúc đúng với điểm cần đo
  • Đọc số tại vị trí vạch chia gần nhất với điểm cuối
  • Chú ý đến đơn vị đo (mm, cm hoặc inch) được in trên thước
  • Quan sát vuông góc với vạch chia để tránh sai lệch do góc nhìn

Mẹo chuyên nghiệp: Với thước có vạch chia milimet, bạn có thể ước lượng giữa các vạch để đạt độ chính xác 0,5mm.

7.5. Thước cuộn thép có thay thế được cho thước laser trong xây dựng không?

Thước cuộn thép và thước laser phục vụ những mục đích khác nhau. Thước cuộn thép phù hợp hơn cho đo khoảng cách ngắn (dưới 10m), cần độ chính xác cao, và trong môi trường có nhiều chướng ngại vật. Thước laser hiệu quả hơn khi đo khoảng cách lớn, đo độ cao, hoặc khi một người cần đo mà không có trợ giúp. Trong xây dựng hiện đại, cả hai loại thường được sử dụng bổ sung cho nhau, không hoàn toàn thay thế.

7.6. Làm thế nào để bảo quản thước cuộn thép để tăng tuổi thọ?

Để kéo dài tuổi thọ của thước cuộn thép:

  • Lau sạch bụi bẩn và hơi ẩm sau mỗi lần sử dụng
  • Bảo quản nơi khô ráo, tránh môi trường ẩm ướt
  • Không để thước tiếp xúc với dung môi hoặc hóa chất mạnh
  • Thu dây từ từ, tránh để dây đập mạnh vào vỏ thước
  • Đảm bảo dây được thu hoàn toàn trước khi cất giữ
  • Định kỳ tra dầu nhẹ cho cơ cấu lò xo và khóa (3-6 tháng/lần)

7.7. Khi nào nên sử dụng thước cuộn thép thay vì thước gỗ hoặc thước nhôm?

Nên sử dụng thước cuộn thép thay vì thước cứng (gỗ/nhôm) trong các trường hợp:

  • Khi cần đo khoảng cách lớn hơn 2 mét
  • Khi không gian làm việc giới hạn, cần công cụ đo gọn nhẹ
  • Khi cần đo nhanh nhiều vị trí khác nhau
  • Khi đo các bề mặt không phẳng hoặc góc cạnh
  • Trong môi trường có thể làm hỏng thước cứng
  • Khi cần độ bền cao trong điều kiện công trường

7.8. Có thể sử dụng thước cuộn thép để đo đường kính bên trong của ống không?

Có thể sử dụng thước cuộn thép để đo đường kính bên trong của ống, nhưng cần áp dụng phương pháp đặc biệt. Một cách chính xác là đo chu vi bên trong bằng cách cuộn dây thép sát thành ống, sau đó chia cho π (3,14) để tính đường kính. Một số thước chuyên dụng có móc đầu được thiết kế riêng để đo kích thước bên trong. Tuy nhiên, với ống có đường kính nhỏ (dưới 3cm), nên sử dụng thước kẹp (caliper) để đo chính xác hơn.

7.9. Thước cuộn thép có khả năng chống nhiễm từ không?

Hầu hết thước cuộn thép thông thường đều có tính nhiễm từ nhất định do chất liệu thép. Tuy nhiên, một số dòng thước cao cấp được sản xuất từ thép không từ tính hoặc có lớp phủ đặc biệt giảm nhiễm từ. Điều này đặc biệt quan trọng khi làm việc gần thiết bị điện tử nhạy cảm hoặc thiết bị đo lường có từ trường. Nếu công việc yêu cầu không nhiễm từ, hãy tìm kiếm thước cuộn được đánh dấu “non-magnetic” hoặc “low magnetic”.

7.10. Có sự khác biệt giữa thước cuộn thép sản xuất tại các quốc gia khác nhau không?

Có sự khác biệt đáng kể giữa thước cuộn thép sản xuất tại các quốc gia khác nhau, chủ yếu về tiêu chuẩn chất lượng, độ chính xác và vật liệu. Thước sản xuất tại Đức, Nhật Bản và Thụy Sĩ thường được đánh giá cao về độ chính xác (sai số <0,3mm/3m) và độ bền. Thước sản xuất tại các nước châu Á như Trung Quốc, Việt Nam có giá thành thấp hơn nhưng chất lượng dao động tùy thương hiệu. Nhiều thước cao cấp tuân theo tiêu chuẩn chính xác của EU (Class I hoặc Class II) hoặc tiêu chuẩn ISO, đảm bảo độ tin cậy trong đo lường.

chat-active-icon