Hiển thị 1–12 của 23 kết quả

-8%
Giá gốc là: 2,899,000 ₫.Giá hiện tại là: 2,662,000 ₫.
-3%
Giá gốc là: 2,006,000 ₫.Giá hiện tại là: 1,946,000 ₫.
-3%
Giá gốc là: 2,006,000 ₫.Giá hiện tại là: 1,946,000 ₫.
-3%
Giá gốc là: 1,864,000 ₫.Giá hiện tại là: 1,808,000 ₫.
-4%
Giá gốc là: 2,213,000 ₫.Giá hiện tại là: 2,124,000 ₫.
-4%
Giá gốc là: 2,562,000 ₫.Giá hiện tại là: 2,460,000 ₫.
-8%
Giá gốc là: 4,197,600 ₫.Giá hiện tại là: 3,848,000 ₫.
-6%
Giá gốc là: 3,445,200 ₫.Giá hiện tại là: 3,254,900 ₫.
-6%
Giá gốc là: 3,445,200 ₫.Giá hiện tại là: 3,254,900 ₫.
-3%
Giá gốc là: 2,156,000 ₫.Giá hiện tại là: 2,090,000 ₫.
-5%
Giá gốc là: 7,532,000 ₫.Giá hiện tại là: 7,155,000 ₫.
-5%
Giá gốc là: 7,532,000 ₫.Giá hiện tại là: 7,155,000 ₫.

1. Thước đo độ sâu là gì?

Thước đo độ sâu là dụng cụ đo lường chính xác được thiết kế đặc biệt để xác định độ sâu của lỗ, rãnh, khe hở hoặc khoảng cách từ bề mặt tham chiếu đến một điểm xác định. Công cụ này đóng vai trò then chốt trong ngành cơ khí, sản xuất công nghiệp và kiểm tra kỹ thuật, nơi độ chính xác đến hàng phần trăm hoặc thậm chí phần nghìn milimét quyết định chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Trong môi trường sản xuất hiện đại tại Việt Nam, thước đo độ sâu trở thành thiết bị không thể thiếu cho nhiều ngành nghề. Đối với ngành cơ khí, dụng cụ này giúp kiểm soát chính xác kích thước chi tiết máy theo bản vẽ kỹ thuật. Trong lĩnh vực kiểm soát chất lượng (QC), thước đo độ sâu cung cấp dữ liệu định lượng về sự phù hợp của sản phẩm với tiêu chuẩn. Tại các nhà máy sản xuất công nghiệp, công cụ này đảm bảo các bộ phận lắp ráp đáp ứng dung sai kỹ thuật theo TCVN 1548:2001 về đo lường chính xác. .

2. Các loại thước đo độ sâu phổ biến & So sánh nhanh

Thị trường Việt Nam hiện cung cấp đa dạng các loại thước đo độ sâu, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Hiểu rõ đặc điểm mỗi loại giúp người dùng lựa chọn công cụ phù hợp với nhu cầu đo lường thực tế.

Thước đo độ sâu cơ khí (Mechanical Depth Gauge)

Thước cơ khí sử dụng thang đo trượt cơ học để hiển thị kết quả. Thiết bị này nổi bật với độ bền cao, giá thành phải chăng (từ 300.000 đến 1.500.000 VNĐ) và khả năng hoạt động mà không cần pin. Tại các xưởng cơ khí ở Bình Dương, loại thước này thường được sử dụng cho các ứng dụng cơ bản với độ chính xác khoảng ±0,05mm.

Thước đo độ sâu đồng hồ (Dial Depth Gauge)

Thước đồng hồ sử dụng cơ chế kim chỉ quay trên mặt số để hiển thị kết quả đo. Ưu điểm của thiết bị này là độ chính xác cao (thường ±0,01mm), dễ đọc kết quả và khả năng đo liên tục. Tại các nhà máy linh kiện điện tử ở Bắc Ninh, thước đồng hồ được ưa chuộng nhờ khả năng hiển thị trực quan và độ tin cậy cao.

Thước đo độ sâu điện tử (Digital Depth Gauge)

Thước điện tử hiển thị kết quả đo qua màn hình LCD với độ chính xác cực cao (±0,001mm). Thiết bị này cung cấp tính năng lưu dữ liệu, kết nối máy tính và chuyển đổi đơn vị đo. Các công ty sản xuất ô tô tại Việt Nam như Thaco và VinFast thường sử dụng thước điện tử cho quy trình kiểm soát chất lượng đòi hỏi độ chính xác cao.

Panme đo sâu (Depth Micrometer)

Panme đo sâu kết hợp nguyên lý vít me với đầu đo độ sâu, cho phép đo chính xác đến ±0,01mm hoặc thậm chí ±0,001mm. Thiết bị này phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cực cao như sản xuất khuôn mẫu chính xác. Tại các công ty cơ khí chính xác ở TP.HCM, panme đo sâu được sử dụng để kiểm tra các chi tiết có yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

Bảng so sánh các loại thước đo độ sâu

Loại thước  Độ chính xác Khoảng giá (VNĐ) Ưu điểm  Nhược điểm Ứng dụng điển hình
Thước cơ khí ±0,05mm 300.000 – 1.500.000 Bền, không cần pin, chi phí thấp Khó đọc số chính xác, dễ mắc sai số Sửa chữa cơ khí, xưởng nhỏ
Thước đồng hồ ±0,01mm 1.000.000 – 3.500.000 Đọc kết quả dễ dàng, độ tin cậy cao Chi phí trung bình, cần hiệu chuẩn định kỳ Sản xuất công nghiệp, QC
Thước điện tử ±0,001mm 2.500.000 – 10.000.000 Độ chính xác cao, lưu dữ liệu, dễ đọc Phụ thuộc pin, chi phí cao QC cao cấp, R&D, sản xuất chính xác
Panme đo sâu ±0,01 – 0,001mm 4.000.000 – 15.000.000 Độ chính xác cực cao, độ bền tốt Chi phí cao, đòi hỏi kỹ thuật sử dụng Sản xuất khuôn mẫu, cơ khí chính xác

3. Cấu tạo & Nguyên lý hoạt động các loại thước đo độ sâu

Để sử dụng thành thạo và tối ưu thước đo độ sâu, việc hiểu rõ cấu tạo và nguyên lý hoạt động của từng loại là yếu tố then chốt. Phần này sẽ phân tích chi tiết các thành phần và cách thức hoạt động của các loại thước đo độ sâu phổ biến.

3.1. Cấu tạo chung của thước đo độ sâu

Mặc dù có nhiều biến thể khác nhau, hầu hết các thước đo độ sâu đều có những thành phần cơ bản sau:

  • Đế tham chiếu (Base): Bộ phận phẳng tiếp xúc với bề mặt chuẩn, thường được chế tạo từ thép không gỉ hoặc hợp kim cứng để chống mài mòn và biến dạng.
  • Thân thước (Body): Phần khung chính chứa cơ chế đo và thang đo, thường làm từ vật liệu cứng, bền như thép, nhôm hoặc composit.
  • Thanh đo (Measuring Rod/Stem): Thanh trượt di chuyển lên xuống để đo độ sâu, thường có độ cứng cao và được gia công chính xác.
  • Bộ phận hiển thị (Display): Tùy loại mà có thể là thang đo khắc vạch (thước cơ khí), mặt đồng hồ (thước đồng hồ) hoặc màn hình số (thước điện tử).
  • Núm điều chỉnh (Adjustment Knob): Cho phép điều chỉnh, đặt zero hoặc cố định vị trí đo.

3.2. Nguyên lý hoạt động theo từng loại

Thước đo độ sâu cơ khí: Hoạt động dựa trên nguyên lý cơ học đơn giản. Khi đặt đế tham chiếu lên bề mặt chuẩn và hạ thanh đo xuống đáy lỗ cần đo, vị trí của thanh đo so với thang đo chính sẽ chỉ ra độ sâu. Các thước cơ khí thường có thang chia vạch với độ phân giải 0,05mm hoặc 0,02mm. Bộ phận vernier (thước phụ) cho phép đọc chính xác đến hàng thập phân nhỏ hơn.

Thước đo độ sâu đồng hồ: Sử dụng cơ chế chuyển động cơ học để biến vị trí của thanh đo thành chuyển động quay của kim chỉ trên mặt số. Khi thanh đo di chuyển, bánh răng và cơ cấu đòn bẩy bên trong chuyển chuyển động thẳng thành chuyển động quay, giúp kim đồng hồ xoay theo tỷ lệ tương ứng. Mặt đồng hồ thường chia vạch đến 0,01mm, với một vòng quay đầy đủ của kim tương ứng 1mm hoặc 0,5mm.

Thước đo độ sâu điện tử: Hoạt động dựa trên cảm biến điện tử (thường là encoder quang hoặc từ tính) để phát hiện vị trí của thanh đo. Cảm biến này chuyển đổi vị trí vật lý thành tín hiệu điện, sau đó được xử lý bởi vi mạch và hiển thị trên màn hình LCD. Hệ thống này cho phép độ chính xác cao, thường đến 0,001mm, và có thể tích hợp các tính năng như lưu dữ liệu, truyền dữ liệu và chuyển đổi đơn vị.

Panme đo sâu: Kết hợp nguyên lý của vít me chính xác với đầu đo độ sâu. Khi quay trục chính, vít me sẽ di chuyển một khoảng cách cố định cho mỗi vòng quay (thường 0,5mm/vòng). Thang đo trên trục và ống bọc ngoài cho phép đọc số nguyên và phần thập phân chính xác. Panme đo sâu hiện đại thường có thêm bộ phận khóa và điều chỉnh lực để đảm bảo áp lực đo không làm ảnh hưởng kết quả.

3.3. Các bộ phận quan trọng ảnh hưởng đến độ chính xác

  • Đầu đo (Measuring Face): Bề mặt tiếp xúc với đáy lỗ cần đo, thường có nhiều dạng (phẳng, cầu, đĩa) tùy ứng dụng. Độ cứng và hình dạng của đầu đo ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác.
  • Hệ thống trượt (Sliding System): Bao gồm rãnh trượt, thanh trượt và cơ chế chống ma sát, quyết định độ mượt và độ lặp lại của phép đo.
  • Cơ chế khóa (Locking Mechanism): Cho phép cố định kết quả đo, ngăn thanh đo di chuyển khi đọc kết quả hoặc di chuyển dụng cụ.
  • Hệ thống hiệu chuẩn (Calibration System): Cho phép điều chỉnh thước về giá trị zero hoặc hiệu chỉnh sai số hệ thống.

Việc nắm vững cấu tạo và nguyên lý hoạt động không chỉ giúp người dùng sử dụng thước đo độ sâu hiệu quả mà còn hỗ trợ trong việc bảo trì, hiệu chuẩn và xác định nguyên nhân khi có sai số. Phương pháp đo chuẩn xác đòi hỏi sự hiểu biết toàn diện về công cụ đo, từ nguyên lý cơ bản đến các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả đo.

4. Hướng dẫn sử dụng thước đo độ sâu chuẩn xác

Để đạt được kết quả đo chính xác khi sử dụng thước đo độ sâu, kỹ thuật viên cần tuân thủ quy trình đo chuẩn và nắm vững cách đọc, xử lý số liệu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng loại thước đo độ sâu phổ biến.

4.1. Quy trình đo chuẩn với thước đo độ sâu cơ khí

  • Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch bề mặt đo và lỗ/rãnh cần đo. Bụi bẩn dù chỉ vài µm cũng làm sai lệch kết quả đo.
  • Kiểm tra thước: Đặt thước trên bề mặt phẳng chuẩn (như mặt đá granite), đảm bảo thanh đo chạm mặt phẳng. Đặt zero hoặc ghi nhận số hiệu chỉnh nếu không thể đặt zero.
  • Định vị đúng: Đặt đế tham chiếu vuông góc và tiếp xúc hoàn toàn với bề mặt chuẩn. Đế nghiêng chỉ 1° có thể gây sai số đến 0,1mm trên độ sâu 10mm.
  • Thao tác đo:

Đặt thước vuông góc với bề mặt

Nhẹ nhàng hạ thanh đo đến khi chạm đáy lỗ/rãnh

Giữ thước ổn định và đọc kết quả

Lặp lại phép đo 3 lần tại vị trí khác nhau để xác nhận

  • Đọc kết quả: Đọc vạch chính và vạch vernier (nếu có). Với thước vernier, giá trị đo = vạch chính + vạch vernier trùng khớp với vạch thang chính.

4.2. Quy trình đo với thước đo độ sâu đồng hồ

Hiệu chuẩn ban đầu: Đặt thước trên bề mặt phẳng chuẩn, điều chỉnh mặt đồng hồ để kim chỉ về “0”.

Định vị và đo:

  • Đặt đế tham chiếu vuông góc với bề mặt
  • Di chuyển thanh đo đến khi chạm đáy
  • Đọc giá trị trên mặt đồng hồ, chú ý cả vòng đo lớn và vòng đo nhỏ
  • Lưu ý số vòng quay hoàn chỉnh của kim (nếu độ sâu vượt quá 1 chu kỳ đồng hồ)

Đọc kết quả: Giá trị đọc = (Số vòng quay × giá trị vòng quay) + giá trị chỉ thị trên mặt đồng hồ. Ví dụ: Với đồng hồ có 1 vòng = 1mm, nếu kim chỉ 0,37mm và đã quay 2 vòng, giá trị đo = 2mm + 0,37mm = 2,37mm.

4.3. Quy trình đo với thước đo độ sâu điện tử

  • Khởi động và kiểm tra pin: Bật thước, kiểm tra mức pin đủ để hoàn thành phép đo.
  • Đặt zero: Đặt thước trên mặt phẳng chuẩn, nhấn nút ZERO/SET.
  • Chọn đơn vị đo: Chọn đơn vị đo phù hợp (mm/inch) theo yêu cầu kỹ thuật.
  • Thao tác đo:

Đặt thước vuông góc với mặt phẳng tham chiếu

Di chuyển thanh đo đến vị trí cần đo

Đọc giá trị trên màn hình

Nhấn nút HOLD nếu cần giữ kết quả

  • Lưu dữ liệu (nếu có): Với các thước điện tử cao cấp, kết quả có thể được lưu vào bộ nhớ hoặc truyền đến thiết bị ngoài.

4.4. Quy trình đo với panme đo sâu

  • Kiểm tra zero: Đặt đầu đo và đế tham chiếu trên cùng mặt phẳng, kiểm tra thước chỉ “0”.
  • Thao tác đo:

Đặt đế tham chiếu vuông góc với bề mặt

Quay cần/ống tiếp xúc để hạ đầu đo đến khi chạm nhẹ vào đáy

Sử dụng cơ cấu bánh răng/cò để tiếp xúc với lực đều đặn

Khóa vị trí đo (nếu có) và đọc kết quả

  • Đọc kết quả: Giá trị đo = giá trị vạch chính + giá trị trên ống (hoặc trống) xoay. Ví dụ: Vạch chính chỉ 5,5mm, ống xoay chỉ 0,33mm, giá trị đo = 5,5mm + 0,33mm = 5,83mm.

4.5. Các sai lầm thường gặp và cách khắc phục

Sai lầm Hậu quả Cách khắc phục
Đặt thước không vuông góc Đo thấp hơn giá trị thực Sử dụng bộ phận trợ đỡ hoặc khung đỡ để đặt thước vuông góc
Áp lực đo không đều Kết quả không đồng nhất Sử dụng lực đều, với panme nên dùng cơ cấu chỉnh lực
Đọc sai thang đo Sai số hệ thống Tìm hiểu kỹ thang đo, đào tạo đúng cách đọc thước
Bề mặt tham chiếu không sạch Độ cao không chuẩn Làm sạch bề mặt trước khi đo
Nhiệt độ thay đổi Giãn nở nhiệt ảnh hưởng đến kết quả Đo ở môi trường nhiệt độ ổn định (20°C)
Đo tại một điểm Không phát hiện độ nghiêng hoặc bất thường Đo tại nhiều điểm khác nhau trên cùng một lỗ

5. Ứng dụng thực tiễn & ví dụ ngành nghề

Thước đo độ sâu đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và ngành nghề tại Việt Nam. Sự chính xác và đa dạng của công cụ này đã tạo nên giá trị to lớn trong các quy trình sản xuất, kiểm tra chất lượng và nghiên cứu phát triển.

5.1. Ứng dụng trong ngành cơ khí

  • Đo lỗ và rãnh then: Kiểm tra độ sâu lỗ khoan, khoét, tiện để đảm bảo dung sai thiết kế. Tại Công ty Cơ khí Duy Khanh (Đồng Nai), thước đo độ sâu điện tử được sử dụng để kiểm tra độ sâu lỗ ren trong các khối xi-lanh với độ chính xác ±0,01mm, đảm bảo các chi tiết lắp ráp hoàn hảo.
  • Gia công CNC: Xác nhận độ sâu phay, khoan theo chương trình. Nhà máy Cơ khí chính xác Vinamilk sử dụng panme đo sâu để kiểm tra các bề mặt gia công, giúp phát hiện sớm sai số và điều chỉnh thông số cắt gọt.
  • Sản xuất khuôn mẫu: Kiểm tra kích thước khuôn dập, khuôn đúc. Công ty TNHH Khuôn mẫu Toàn Phát sử dụng thước đo độ sâu để kiểm soát các thông số kỹ thuật trong quy trình chế tạo khuôn nhựa chính xác.

5.2. Ứng dụng trong ngành ô tô và sửa chữa

  • Kiểm tra độ mòn: Đo độ mòn của tang trống phanh, đĩa phanh, bề mặt ma sát. Các trung tâm bảo dưỡng ô tô chuyên nghiệp như Toyota Việt Nam sử dụng thước đo độ sâu để kiểm tra ma sát còn lại trên đĩa phanh, đảm bảo an toàn vận hành.
  • Đo rãnh lốp xe: Kiểm tra độ sâu gai lốp để đánh giá tình trạng và tuổi thọ còn lại. Theo quy định an toàn giao thông, độ sâu gai lốp tối thiểu là 1,6mm, việc đo chính xác giúp đưa ra quyết định thay lốp kịp thời.
  • Kiểm tra xi-lanh: Đo độ mòn và đánh giá tình trạng xy-lanh động cơ. Tại các garage ô tô chuyên sâu như Gara Mạnh Hùng (Hà Nội), thước đo độ sâu được sử dụng kết hợp với panme để xác định độ mòn xy-lanh, từ đó đưa ra phương án xử lý phù hợp.

5.3. Ứng dụng trong sản xuất công nghiệp

  • Kiểm soát chất lượng (QC): Đảm bảo các sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật. Các nhà máy sản xuất linh kiện tại KCN Thăng Long (Hà Nội) sử dụng thước đo độ sâu trong quy trình kiểm tra 100% linh kiện đầu ra.
  • Sản xuất linh kiện điện tử: Kiểm tra độ sâu các khe lắp PCB, độ sâu các vị trí gá lắp. Công ty Samsung Việt Nam sử dụng thước đo độ sâu điện tử độ chính xác cao trong dây chuyền sản xuất điện thoại di động.
  • Dây chuyền lắp ráp: Kiểm tra độ sâu các rãnh lắp ghép, đảm bảo các bộ phận khớp chính xác. Nhà máy lắp ráp xe máy Honda tại Vĩnh Phúc sử dụng hệ thống đo tự động tích hợp đầu đo độ sâu để kiểm tra vị trí lắp ghép khung xe.

5.4. Ứng dụng trong các ngành đặc thù khác

  • Nha khoa: Đo độ sâu túi nha chu trong điều trị bệnh nha chu (sử dụng thước đo độ sâu nha khoa chuyên dụng).
  • Xây dựng: Kiểm tra độ sâu vết nứt bê tông, độ sâu lớp phủ bảo vệ cốt thép.
  • Đóng tàu: Đo độ sâu các mối hàn, kiểm tra lớp phủ chống ăn mòn.

6. Câu hỏi thường gặp & tư vấn chuyên sâu

6.1. Lựa chọn thước đo độ sâu phù hợp

Câu hỏi: Tôi nên chọn loại thước đo độ sâu nào cho xưởng cơ khí nhỏ?

Cho xưởng cơ khí nhỏ với ngân sách hạn chế, thước đo độ sâu cơ khí hoặc thước đo độ sâu đồng hồ là lựa chọn phù hợp. Thước cơ khí có giá từ 300.000-1.500.000 VNĐ, bền và không cần pin. Tuy nhiên, nếu công việc đòi hỏi độ chính xác cao hơn (±0,01mm), thước đồng hồ với giá 1-3,5 triệu VNĐ sẽ là lựa chọn tốt hơn. Cân nhắc thêm về tần suất sử dụng và loại vật liệu gia công – thép cứng đòi hỏi đầu đo bền hơn so với nhôm hoặc nhựa.

Câu hỏi: Thước đo độ sâu điện tử có đáng để đầu tư không?

Thước đo độ sâu điện tử đáng đầu tư nếu doanh nghiệp của bạn cần: (1) độ chính xác cực cao (±0,001mm), (2) lưu trữ và truyền dữ liệu đo lường vào hệ thống quản lý chất lượng, (3) tốc độ đo và xử lý kết quả nhanh, (4) sử dụng trong môi trường yêu cầu truy xuất nguồn gốc dữ liệu. Theo số liệu từ các doanh nghiệp sản xuất linh kiện ô tô tại Việt Nam, việc đầu tư thước điện tử giúp giảm 30% thời gian kiểm tra và tăng 25% độ chính xác trong quy trình QC.

6.2. Vấn đề kỹ thuật và sử dụng

Câu hỏi: Làm thế nào để tăng tuổi thọ cho thước đo độ sâu?

Để tăng tuổi thọ cho thước đo độ sâu, cần thực hiện:

  • Bảo quản trong hộp chuyên dụng, tránh va đập và bụi bẩn
  • Vệ sinh sau mỗi lần sử dụng bằng khăn mềm, không dùng dung môi mạnh
  • Bôi dầu bảo dưỡng đặc biệt cho các bộ phận chuyển động (2-3 tháng/lần)
  • Hiệu chuẩn định kỳ (6-12 tháng tùy tần suất sử dụng)
  • Tránh rơi, va đập vào bề mặt cứng
  • Với thước điện tử, tháo pin khi không sử dụng trong thời gian dài

Theo kinh nghiệm của kỹ sư trưởng tại Mitutoyo Việt Nam, thước được bảo quản đúng cách có thể kéo dài tuổi thọ lên 200% so với sử dụng thông thường.

Câu hỏi: Có thể đo độ sâu trong môi trường ẩm ướt không?

Có thể đo trong môi trường ẩm ướt với thước đo độ sâu chuyên dụng có cấp bảo vệ IP65 trở lên. Các thương hiệu như Mitutoyo, Insize, và SKF cung cấp thước đo chống nước với mức giá cao hơn 30-50% so với thước thông thường. Nếu buộc phải sử dụng thước thông thường trong môi trường ẩm, cần lau khô thước ngay sau khi sử dụng và phun dầu chống gỉ WD-40 hoặc CRC để bảo vệ các bộ phận kim loại. Lưu ý rằng độ ẩm có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo, đặc biệt với thước điện tử không được thiết kế chống nước.

6.3. Hiệu chuẩn và độ chính xác

Câu hỏi: Khi nào cần hiệu chuẩn thước đo độ sâu?

Thước đo độ sâu cần được hiệu chuẩn trong các trường hợp sau:

  1. Theo lịch định kỳ: 6-12 tháng một lần tùy tần suất sử dụng
  2. Sau khi bị rơi hoặc va đập mạnh
  3. Khi phát hiện sự sai lệch trong kết quả đo
  4. Trước khi bắt đầu dự án đòi hỏi độ chính xác cao
  5. Theo yêu cầu của hệ thống quản lý chất lượng (ISO 9001, IATF 16949)

Tại Việt Nam, các đơn vị cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn được công nhận bao gồm Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (các chi nhánh tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM), Vinacomin, và các đại lý chính hãng như Mitutoyo Vietnam, Insize Vietnam.

Câu hỏi: Làm thế nào để đảm bảo độ chính xác tối đa khi đo?

Để đạt độ chính xác tối đa khi sử dụng thước đo độ sâu, hãy tuân thủ:

  1. Đo trong môi trường nhiệt độ ổn định, lý tưởng là 20°C (tiêu chuẩn đo lường quốc tế)
  2. Đảm bảo bề mặt tham chiếu và bề mặt cần đo sạch, không có vụn kim loại hay dầu mỡ
  3. Đặt thước hoàn toàn vuông góc với bề mặt tham chiếu
  4. Sử dụng lực đo đều và phù hợp, không quá mạnh hoặc quá nhẹ
  5. Đo tối thiểu 3 lần tại các vị trí khác nhau và lấy giá trị trung bình
  6. Bù trừ sai số hệ thống nếu biết giá trị (từ giấy hiệu chuẩn)
  7. Sử dụng phương pháp “đo so sánh” với mẫu chuẩn nếu có thể

Theo tiêu chuẩn ISO 13385-1:2019, độ chính xác của phép đo với thước đo độ sâu còn phụ thuộc vào kỹ năng người đo, với sai số do người có thể lên đến 0,02mm ngay cả khi sử dụng thiết bị chính xác cao.

 

zalo-icon