Hiển thị 1–12 của 35 kết quả

-4%
Giá gốc là: 26,999,000 ₫.Giá hiện tại là: 25,910,000 ₫.
-9%
Giá gốc là: 5,899,000 ₫.Giá hiện tại là: 5,350,000 ₫.
-9%
Giá gốc là: 5,899,000 ₫.Giá hiện tại là: 5,350,000 ₫.
-4%
Giá gốc là: 3,145,000 ₫.Giá hiện tại là: 3,019,000 ₫.
-5%
Giá gốc là: 9,356,000 ₫.Giá hiện tại là: 8,888,000 ₫.
-5%
Giá gốc là: 14,132,000 ₫.Giá hiện tại là: 13,425,000 ₫.
-5%
Giá gốc là: 6,936,000 ₫.Giá hiện tại là: 6,589,000 ₫.
-5%
Giá gốc là: 17,056,000 ₫.Giá hiện tại là: 16,203,000 ₫.
-4%
Giá gốc là: 5,410,800 ₫.Giá hiện tại là: 5,195,000 ₫.
-11%
Giá gốc là: 3,483,600 ₫.Giá hiện tại là: 3,109,000 ₫.
-11%
Giá gốc là: 3,483,600 ₫.Giá hiện tại là: 3,109,000 ₫.
-21%
Giá gốc là: 3,989,000 ₫.Giá hiện tại là: 3,139,000 ₫.

1. Tổng quan về Panme đo trong (Inside Micrometer)

Panme đo trong, còn được gọi là Inside Micrometer trong tiếng Anh, là dụng cụ đo chính xác dùng để xác định kích thước bên trong của các lỗ, khoang rỗng hoặc khoảng cách giữa hai bề mặt. Thuật ngữ “panme” được Việt hóa từ từ “micrometer” và “đo trong” chỉ rõ chức năng đo kích thước bên trong, khác với panme đo ngoài (Outside Micrometer) dùng để đo kích thước bên ngoài của vật thể.

Trong môi trường công nghiệp và sửa chữa, panme đo trong đóng vai trò thiết yếu khi cần độ chính xác cao. Dụng cụ này cho phép đo với sai số chỉ 0,01mm (hoặc 0,0001 inch), gấp 10 lần độ chính xác so với thước cặp thông thường. Đây là yếu tố quan trọng khi làm việc với các chi tiết máy yêu cầu dung sai nghiêm ngặt như xi-lanh động cơ, ổ trục, hoặc các lỗ lắp ghép chính xác.

Khác với panme đo ngoài thường được sử dụng phổ biến hơn, panme đo trong được thiết kế đặc biệt với các đầu đo mở rộng, cho phép tiếp cận các không gian hẹp bên trong vật thể. Trong khi đó, panme đo sâu lại chuyên dụng cho việc đo chiều sâu của lỗ hoặc rãnh. Sự phân biệt này giúp thợ máy chọn đúng công cụ cho từng công việc cụ thể.

Trong các phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu tìm hiểu về ứng dụng cụ thể, cấu tạo chi tiết và hướng dẫn sử dụng panme đo trong một cách chuẩn xác nhất.

2. Ứng dụng & lợi ích của panme đo trong

Panme đo trong được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là những lĩnh vực đòi hỏi độ chính xác cao. Trong sửa chữa ô tô, dụng cụ này không thể thiếu khi kiểm tra đường kính xi-lanh, độ mòn của ổ trục, hay khoảng cách giữa các bề mặt lắp ghép. Đối với ngành sửa chữa xe máy, panme đo trong giúp thợ máy kiểm tra chính xác tình trạng của xi-lanh, đường kính lỗ piston, đảm bảo các chi tiết nằm trong dung sai cho phép.

Trong môi trường công nghiệp, dụng cụ này xuất hiện tại các xưởng cơ khí chế tạo, phòng QC (Kiểm soát chất lượng), và các phòng lab kiểm định. Khả năng đo chính xác của panme đo trong trở nên thiết yếu khi làm việc với các chi tiết có yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt.

Tiêu chí Panme đo trong Thước cặp Thước đo khe
Độ chính xác 0,01mm (0,0001 inch) 0,1mm (0,001 inch) 0,5mm (0,02 inch)
Độ lặp lại Rất cao Trung bình Thấp
Phạm vi đo 5-300mm (tùy loại) 0-300mm (phổ biến) 0,5-25mm (giới hạn)
Độ tin cậy Cao, ít bị ảnh hưởng người đo Phụ thuộc kỹ năng người đo Dễ sai lệch
Giá thành Cao (1-5 triệu VNĐ) Trung bình (200-800 nghìn VNĐ) Thấp (<200 nghìn VNĐ)

Một trong những lợi ích lớn nhất của panme đo trong là khả năng phát hiện các sai lệch nhỏ mà các dụng cụ truyền thống không thể. Ví dụ, khi kiểm tra xi-lanh động cơ, thước cặp có thể cho biết đường kính gần đúng, nhưng không đủ chính xác để phát hiện độ ô-van hóa hoặc độ côn của xi-lanh – những yếu tố quan trọng quyết định hiệu suất động cơ. Panme đo trong với độ chính xác 0,01mm có thể phát hiện những sai lệch này, giúp đưa ra quyết định đúng đắn về việc cần bảo trì hay thay thế.

Đặc biệt trong bối cảnh sửa chữa chuyên nghiệp, việc sử dụng panme đo trong không chỉ là lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo chất lượng công việc. Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại panme đo trong để lựa chọn đúng dụng cụ cho từng công việc cụ thể.

3. Phân loại panme đo trong theo tính năng & cấu tạo

Panme đo trong được phân loại thành nhiều dạng khác nhau dựa trên nguyên lý hoạt động và ứng dụng cụ thể. Mỗi loại đều có những ưu điểm và phạm vi sử dụng riêng, phù hợp với từng yêu cầu đo lường khác nhau.

3.1. Phân loại theo nguyên lý hiển thị

  • Panme đo trong cơ khí (Analog): Sử dụng thang đo cơ khí truyền thống với thước chính và trống đo. Đây là loại phổ biến nhất, bền, ổn định và ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ hay độ ẩm. Thích hợp cho môi trường xưởng với điều kiện làm việc khắc nghiệt.
  • Panme đo trong điện tử (Digital): Tích hợp màn hình hiển thị số, cho phép đọc kết quả trực tiếp với độ chính xác cao. Nhiều mẫu có khả năng chuyển đổi đơn vị (mm/inch), lưu trữ dữ liệu và kết nối với máy tính. Thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm hoặc môi trường sạch.
  • Panme đo trong hiển thị đồng hồ (Dial): Kết hợp giữa cơ khí và đồng hồ so, giúp quan sát sự thay đổi nhỏ trong quá trình đo. Thích hợp cho việc so sánh nhiều mẫu có kích thước gần nhau.

3.2. Phân loại theo cấu tạo và mục đích sử dụng:

  • Panme đo trong loại thường: Thiết kế cơ bản với phạm vi đo từ 5mm đến 300mm, thường được sản xuất theo bộ với nhiều thanh nối dài khác nhau.
  • Panme đo trong xi-lanh (Cylinder Bore Gauge): Chuyên dụng cho đo đường kính xi-lanh động cơ, thường có đầu đo hình cầu và đồng hồ so để phát hiện độ ô-van và độ côn của xi-lanh.
  • Panme đo trong dạng 3 điểm (3-Point Inside Micrometer): Có 3 đầu đo tiếp xúc, đảm bảo độ chính xác cao khi đo các lỗ tròn, khắc phục được nhược điểm của panme đo trong thông thường khi vị trí đo không phải đường kính thực.
  • Panme đo trong loại chữ V (V-Anvil Inside Micrometer): Thiết kế đặc biệt với đầu đo hình chữ V, phù hợp để đo các khe rãnh, rãnh hình chữ T hoặc các vị trí đặc biệt khác.
  • Panme đo trong loại ống (Tubular Inside Micrometer): Có thân dạng ống dài, phù hợp để đo các lỗ sâu như ống phanh, xi-lanh thủy lực, hoặc các ống dẫn có yêu cầu kỹ thuật cao.

Việc lựa chọn đúng loại panme đo trong sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại vật cần đo, kích thước cần đo, độ chính xác yêu cầu, và điều kiện môi trường làm việc. Trong môi trường sửa chữa ô tô, xe máy, việc trang bị ít nhất một bộ panme đo trong cơ khí chuẩn và một bộ đo xi-lanh là cần thiết để đáp ứng hầu hết các tình huống.

Hiểu rõ về cấu tạo của từng loại panme sẽ giúp bạn sử dụng chúng hiệu quả hơn, điều chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết trong phần tiếp theo.

4. Cấu tạo & nguyên lý hoạt động chi tiết của panme đo trong

Để sử dụng hiệu quả, việc hiểu rõ từng bộ phận và nguyên lý hoạt động của panme đo trong là vô cùng quan trọng. Mặc dù có nhiều biến thể khác nhau, nhưng hầu hết panme đo trong đều có những thành phần cơ bản sau:

4.1. Các bộ phận chính và chức năng:

  • Đầu đo (Measuring Head): Phần tiếp xúc trực tiếp với bề mặt cần đo. Thường làm từ hợp kim cứng, có độ chống mài mòn cao. Đầu đo có thể là dạng cầu, phẳng, hoặc hình chữ V tùy vào loại panme và mục đích sử dụng.
  • Thân chính (Frame): Phần cố định, thường có vạch chia độ chính (thước chính) với độ chia 0,5mm hoặc 1mm.
  • Trống đo (Thimble): Phần quay được gắn với vít me, có vạch chia độ phụ. Mỗi vạch trên trống đo thường ứng với 0,01mm khi xoay.
  • Vít me (Spindle): Chuyển chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến với độ chính xác cao. Bước ren của vít me thường là 0,5mm (với panme hệ mét).
  • Đai ốc khóa (Lock Nut): Giúp cố định vị trí đo, tránh sự thay đổi khi di chuyển panme.
  • Thanh nối dài (Extension Rods): Cho phép tăng phạm vi đo. Các thanh có chiều dài khác nhau và có thể tháo lắp dễ dàng.
  • Cơ cấu chỉnh lực (Ratchet): Đảm bảo lực ép lên bề mặt đo luôn đều và phù hợp, tránh sai số do lực quá mạnh hoặc quá yếu.

4.2. Nguyên lý hoạt động:

Nguyên lý hoạt động của panme đo trong dựa trên cơ chế chuyển đổi chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến thông qua vít me chính xác. Khi xoay trống đo, vít me sẽ di chuyển đầu đo tiếp xúc với bề mặt cần đo. Kết quả đo được xác định bằng cách đọc vị trí tương đối giữa thước chính và trống đo.

Với bước ren tiêu chuẩn 0,5mm của vít me, mỗi vòng quay đầy đủ của trống đo sẽ làm đầu đo di chuyển 0,5mm. Trống đo thường được chia thành 50 vạch, do đó mỗi vạch ứng với 0,01mm (0,5mm ÷ 50 = 0,01mm), đạt được độ chính xác rất cao.

Bộ phận Chức năng  Lưu ý khi sử dụng
Đầu đo Tiếp xúc với bề mặt đo Phải sạch, không biến dạng, không mòn
Thân chính Cung cấp thang đo chính Không bị cong vênh, biến dạng
Trống đo Hiển thị thang đo nhỏ Vạch chia rõ ràng, quay nhẹ nhàng
Vít me Chuyển động chính xác Không bị rơ, kẹt hoặc quá trơn
Đai ốc khóa Cố định vị trí đo Không khóa quá chặt, gây biến dạng

Để đạt được độ chính xác cao, panme đo trong thường được thiết kế với độ cứng và ổn định nhiệt tuyệt vời. Các bộ phận tiếp xúc được làm từ hợp kim cứng như carbide, có khả năng chống mài mòn tốt, duy trì độ chính xác lâu dài. Nhiều loại panme hiện đại còn trang bị micrô-kế hoặc các cơ cấu chống rung, giúp đọc kết quả ổn định hơn.

Sự vượt trội về độ chính xác của panme đo trong so với các dụng cụ đo khác chính là nhờ nguyên lý vít me với tỷ số truyền lớn. Điều này cho phép khuếch đại chuyển động, giúp phát hiện sự thay đổi nhỏ đến 0,01mm mà mắt thường không thể nhận biết.

Hiểu rõ cấu tạo và hoạt động của panme đo trong là nền tảng quan trọng để sử dụng dụng cụ này một cách hiệu quả và chính xác, điều mà chúng ta sẽ tìm hiểu cụ thể trong phần tiếp theo.

5. Hướng dẫn sử dụng panme đo trong đúng kỹ thuật xưởng

Việc sử dụng panme đo trong đúng kỹ thuật không chỉ giúp đảm bảo độ chính xác của phép đo mà còn kéo dài tuổi thọ của dụng cụ. Sau đây là quy trình chuẩn để sử dụng panme đo trong hiệu quả trong môi trường xưởng:

5.1. Quy trình sử dụng panme đo trong chuẩn:

  • Chuẩn bị: Làm sạch bề mặt cần đo và panme đo trong bằng vải mềm, đảm bảo không có bụi bẩn, dầu mỡ hoặc mạt kim loại. Kiểm tra nhiệt độ của vật cần đo, lý tưởng nhất là ở nhiệt độ phòng (20°C) để tránh sai số do giãn nở nhiệt.
  • Kiểm tra panme trước khi đo: Xoay trống đo để đảm bảo chuyển động nhẹ nhàng, không bị kẹt. Kiểm tra điểm “0” của panme bằng cách khép kín hai đầu đo hoặc sử dụng thanh chuẩn đi kèm.
  • Chọn phạm vi đo phù hợp: Lựa chọn panme có phạm vi đo phù hợp với kích thước cần đo. Nếu sử dụng bộ panme có thanh nối dài, chọn và lắp thanh nối dài phù hợp.
  • Định vị panme đúng cách: Đưa panme vào vị trí cần đo, đảm bảo trục của panme vuông góc với trục của lỗ cần đo. Với lỗ tròn, cần xác định đường kính thực bằng cách di chuyển panme nhẹ nhàng để tìm giá trị lớn nhất.
  • Điều chỉnh mở rộng đầu đo: Xoay trống đo để mở rộng đầu đo cho đến khi tiếp xúc với bề mặt cần đo. Nếu panme có cơ cấu ratchet, sử dụng nó để đảm bảo lực tiếp xúc đều.
  • Tìm điểm đo chính xác: Di chuyển panme theo hướng vuông góc với trục lỗ, lắc nhẹ để tìm điểm có kết quả đo lớn nhất (đây là đường kính thực của lỗ).
  • Đọc kết quả: Khi đã định vị đúng, khóa panme bằng đai ốc khóa (nếu có). Đọc kết quả bằng cách cộng giá trị trên thước chính với giá trị trên trống đo.
  • Ghi lại kết quả: Ghi lại kết quả đo với đơn vị phù hợp (mm hoặc inch). Nếu cần lặp lại phép đo ở vị trí khác, nới lỏng panme, di chuyển đến vị trí mới và lặp lại quy trình.

5.2. Kỹ thuật đọc kết quả chính xác:

Đối với panme đo trong cơ khí (hệ mét):

  • Đọc số milimet nguyên và nửa milimet trên thước chính
  • Đọc số vạch trên trống đo (mỗi vạch = 0,01mm)
  • Cộng hai giá trị lại với nhau

Ví dụ: Nếu thước chính hiển thị 10,5mm và trống đo chỉ vạch thứ 27, kết quả là: 10,5mm + 0,27mm = 10,77mm

Đối với panme đo trong điện tử:

  • Đọc trực tiếp giá trị trên màn hình
  • Kiểm tra đơn vị đo (mm hoặc inch)
  • Với các mẫu có độ phân giải 0,001mm, làm tròn đến 0,01mm nếu cần

5.3. Các lỗi thường gặp và cách khắc phục:

  • Đọc sai thước: Đảm bảo nhìn thẳng góc với vạch chia để tránh sai số do hiện tượng thị sai (parallax error).
  • Lực không đều: Sử dụng cơ cấu ratchet hoặc cảm giác lực đều qua kinh nghiệm để tránh lực quá mạnh (làm biến dạng) hoặc quá yếu (không tiếp xúc đủ).
  • Đo không đúng đường kính: Di chuyển panme theo nhiều hướng để tìm giá trị lớn nhất, đây chính là đường kính thực của lỗ.
  • Nhiệt độ ảnh hưởng: Để vật đo và dụng cụ ở nhiệt độ phòng (20°C) ít nhất 30 phút trước khi đo.
  • Bụi bẩn ảnh hưởng: Làm sạch cả vật đo và dụng cụ trước khi tiến hành đo.

6. Giải đáp thắc mắc thường gặp về panme đo trong

6.1. Làm sao để nhận biết panme đo trong chính hãng và chất lượng tốt?

Panme đo trong chính hãng thường có các đặc điểm sau: thương hiệu rõ ràng (Mitutoyo, Insize, Mahr), số serial riêng biệt, bao bì chuyên nghiệp kèm giấy chứng nhận hiệu chuẩn, chất lượng gia công tốt với các vạch chia rõ ràng, và chuyển động êm ái. Khi mua, nên chọn các đại lý ủy quyền chính thức, tránh các nguồn không rõ ràng dù giá có thể rẻ hơn. Một panme đo trong chất lượng tốt thường có giá từ 1 triệu đồng trở lên tùy phạm vi đo.

6.2. Khi nào cần hiệu chuẩn lại panme đo trong?

Panme đo trong cần được hiệu chuẩn theo lịch trình chuẩn sau: hiệu chuẩn ban đầu khi mua mới, định kỳ 6-12 tháng trong sử dụng thường xuyên, ngay sau khi bị rơi hoặc va đập mạnh, khi có dấu hiệu đọc sai (kết quả đo không ổn định hoặc không phù hợp với thực tế), và trước khi thực hiện các phép đo quan trọng đòi hỏi độ chính xác cao. Việc hiệu chuẩn nên được thực hiện bởi phòng đo lường chính thức hoặc nhà sản xuất.

6.3. Có sự khác biệt khi đo các vật liệu khác nhau không?

Có sự khác biệt đáng kể. Với vật liệu cứng (thép, gang), có thể sử dụng lực đo tiêu chuẩn. Với vật liệu mềm (nhôm, đồng, nhựa), cần giảm lực đo để tránh biến dạng bề mặt. Với các vật liệu nhạy cảm với nhiệt, cần để panme và vật đo cùng nhiệt độ trước khi đo. Bề mặt nhẵn sẽ cho kết quả chính xác hơn bề mặt thô, và vật liệu có độ dẫn nhiệt cao (như đồng) cần thời gian ổn định nhiệt độ lâu hơn.

6.4. Panme đo trong có phạm vi đo rộng đến đâu?

Phạm vi đo của panme đo trong thường từ 5mm đến 300mm cho các bộ tiêu chuẩn. Các loại chuyên dụng có thể đo lỗ nhỏ từ 2mm hoặc lỗ lớn lên đến 1000mm. Panme đo trong thường được bán theo bộ với nhiều đầu đo và thanh nối dài khác nhau để phủ một dải kích thước rộng. Độ chính xác giảm dần khi kích thước đo tăng, đặc biệt với các phép đo trên 100mm.

6.5. Có thể tự hiệu chuẩn/bảo trì panme đo trong tại xưởng không?

Có thể thực hiện bảo trì cơ bản tại xưởng như: làm sạch bằng cồn isopropyl và vải mềm không xơ, bôi trơn nhẹ với dầu đặc biệt cho dụng cụ đo, kiểm tra điểm “0” bằng vòng chuẩn hoặc căn mẫu, và bảo quản trong hộp chuyên dụng, nơi khô ráo, tránh bụi và ẩm. Tuy nhiên, hiệu chuẩn chính thức nên được thực hiện bởi đơn vị chuyên nghiệp với thiết bị chuẩn được chứng nhận.

6.6. Làm thế nào để đo chính xác lỗ không tròn đều hoặc lỗ bị mòn không đều?

Đối với lỗ không tròn đều, cần đo ở nhiều vị trí khác nhau (thường ít nhất 3 vị trí cách đều nhau) và ghi lại giá trị lớn nhất và nhỏ nhất. Sự chênh lệch giữa hai giá trị này chính là độ không tròn đều. Với lỗ xi-lanh bị mòn, đo ở nhiều vị trí khác nhau theo chiều dọc và chiều ngang để xác định độ ô-van hóa và độ côn. Trong trường hợp này, panme đo trong loại đồng hồ hoặc panme đo trong 3 điểm sẽ hiệu quả hơn loại thông thường.

6.7. Nên chọn panme đo trong cơ khí hay điện tử?

Việc lựa chọn phụ thuộc vào điều kiện làm việc và mục đích sử dụng. Panme đo trong cơ khí bền hơn, ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, độ ẩm, không cần pin, có giá thành thấp hơn, phù hợp với môi trường xưởng khắc nghiệt. Trong khi đó, panme đo trong điện tử dễ đọc hơn, có thể chuyển đổi đơn vị, lưu trữ dữ liệu, và kết nối với máy tính, phù hợp với phòng lab hoặc QC. Nếu làm việc thường xuyên trong môi trường sửa chữa ô tô, xe máy, panme cơ khí là lựa chọn bền bỉ và hiệu quả hơn.

Qua hơn 10 năm kinh nghiệm, tôi nhận thấy một bộ panme đo trong cơ khí chất lượng tốt có thể đồng hành với người thợ trong suốt sự nghiệp nếu được sử dụng và bảo quản đúng cách. Đây không chỉ là công cụ đo lường mà còn là “người bạn đồng hành” đáng tin cậy giúp đảm bảo chất lượng công việc trong môi trường sửa chữa chuyên nghiệp.

zalo-icon