Hiển thị 1–12 của 24 kết quả

-6%
Giá gốc là: 1,599,000 ₫.Giá hiện tại là: 1,499,000 ₫.
-15%
Giá gốc là: 999,000 ₫.Giá hiện tại là: 849,000 ₫.
-6%
Giá gốc là: 3,399,000 ₫.Giá hiện tại là: 3,179,000 ₫.
-11%
Giá gốc là: 114,000 ₫.Giá hiện tại là: 102,000 ₫.
-11%
Giá gốc là: 114,000 ₫.Giá hiện tại là: 102,000 ₫.
-20%
Giá gốc là: 349,000 ₫.Giá hiện tại là: 279,000 ₫.
-18%
Giá gốc là: 200,000 ₫.Giá hiện tại là: 165,000 ₫.
-18%
Giá gốc là: 200,000 ₫.Giá hiện tại là: 165,000 ₫.
-45%
Giá gốc là: 200,000 ₫.Giá hiện tại là: 110,000 ₫.
-34%
Giá gốc là: 200,000 ₫.Giá hiện tại là: 132,000 ₫.
-34%
Giá gốc là: 200,000 ₫.Giá hiện tại là: 132,000 ₫.
-45%
Giá gốc là: 200,000 ₫.Giá hiện tại là: 110,000 ₫.

1. Tổng quan về găng tay bảo hộ & vai trò an toàn lao động

Găng tay bảo hộ là thiết bị bảo vệ cá nhân được thiết kế đặc biệt nhằm ngăn chặn tác động trực tiếp từ môi trường làm việc đến bàn tay người lao động. Sản phẩm này hoạt động như lớp rào chắn bảo vệ giữa bàn tay và các yếu tố nguy hiểm trong quá trình làm việc, từ hóa chất ăn mòn, vật sắc nhọn đến nhiệt độ cực đoan và các tác nhân sinh học.

Trong môi trường công nghiệp, găng tay bảo hộ đóng vai trò không thể thiếu. Chúng bảo vệ người lao động khỏi các tổn thương nghiêm trọng như vết cắt, vết đâm thủng, bỏng, nhiễm độc da, phát ban tiếp xúc, và cả các tổn thương do va đập mạnh. Đặc biệt trong ngành sửa chữa ô tô, xe máy và bảo trì máy móc công nghiệp, những tổn thương bàn tay chiếm tỷ lệ 

Vai trò của găng tay bảo hộ không chỉ dừng lại ở việc bảo vệ cơ học mà còn giúp tăng hiệu suất làm việc. Khi người lao động cảm thấy an toàn, họ có thể tập trung và thực hiện công việc hiệu quả hơn, giảm thiểu nguy cơ tai nạn do sơ suất. Điều này tạo nền tảng vững chắc cho văn hóa an toàn lao động trong doanh nghiệp.

2. Phân loại các loại găng tay bảo hộ trên thị trường

2.1. Găng tay cao su (Latex, Nitrile, PVC)

Găng tay cao su là lựa chọn phổ biến trong nhiều môi trường làm việc vì khả năng chống thấm nước và bảo vệ khỏi nhiều loại hóa chất. Găng tay latex, được làm từ mủ cao su tự nhiên, mang đến độ co giãn cao và cảm giác thoải mái khi sử dụng. Loại găng này phù hợp cho công việc yêu cầu độ khéo léo cao như lắp ráp chi tiết nhỏ, nhưng cần lưu ý về nguy cơ dị ứng ở một số người dùng.

Găng tay nitrile, một sản phẩm cao su tổng hợp, cung cấp khả năng kháng hóa chất và dầu mỡ vượt trội hơn latex. Chúng đặc biệt thích hợp cho công việc sửa chữa ô tô, xe máy vì không gây dị ứng và độ bền cao trong môi trường nhiều dầu nhớt.

Găng tay PVC mang đến giải pháp chống hóa chất tốt với chi phí thấp hơn nitrile. Tuy nhiên, chúng thường cứng hơn và ít linh hoạt, phù hợp cho công việc thô hơn như xử lý vật liệu xây dựng hoặc công tác vệ sinh công nghiệp.

2.2. Găng tay chống cắt (sợi tổng hợp, thép không gỉ)

Găng tay chống cắt được thiết kế đặc biệt để bảo vệ tay khỏi vật sắc nhọn, lưỡi dao và các cạnh kim loại. Các loại găng này thường được làm từ vải sợi tổng hợp mật độ cao như Kevlar, Dyneema hoặc kết hợp với sợi thép không gỉ để tăng cường khả năng bảo vệ.

Găng tay chống cắt có nhiều cấp độ bảo vệ khác nhau, từ A1 đến A9 theo chuẩn ANSI/ISEA 105 (Mỹ) hoặc từ cấp 1 đến cấp 5 theo tiêu chuẩn EN 388 (Châu Âu). Cấp độ càng cao, khả năng chống cắt càng tốt. Trong ngành sửa chữa cơ khí, cấp độ A4/A5 (tương đương cấp 4/5 theo EN 388) thường được sử dụng để cân bằng giữa sự bảo vệ và khả năng linh hoạt.

2.3. Găng tay cách điện

Găng tay cách điện được sản xuất từ cao su đặc biệt với khả năng cách điện cao, bảo vệ người sử dụng khỏi nguy cơ điện giật. Chúng được phân loại theo điện áp làm việc an toàn, từ Class 00 (500V) đến Class 4 (36.000V). Mỗi cặp găng tay cần được kiểm tra định kỳ bằng cách thổi không khí để phát hiện lỗ thủng hoặc vết nứt không nhìn thấy bằng mắt thường.

Găng tay cách điện thường dày và cồng kềnh, hạn chế độ khéo léo nhưng đây là trang bị bắt buộc khi làm việc với hệ thống điện. Để tăng độ linh hoạt, thợ điện thường sử dụng găng tay da hoặc găng tay cotton bên trong găng cách điện.

2.4. Găng tay chịu nhiệt, chịu lạnh

Găng tay chịu nhiệt bảo vệ bàn tay khỏi nhiệt độ cao hoặc tia lửa trong quá trình hàn, đúc, hoặc làm việc gần nguồn nhiệt. Chúng thường được làm từ vật liệu chống cháy như Kevlar, sợi thủy tinh, hoặc da xử lý đặc biệt. Găng tay chịu nhiệt có khả năng chịu được nhiệt độ từ 100°C đến trên 500°C (212°F đến 932°F) tùy loại.

Ngược lại, găng tay chịu lạnh được thiết kế với lớp cách nhiệt để giữ ấm bàn tay trong môi trường lạnh hoặc khi tiếp xúc với vật liệu lạnh. Các loại găng này thường có nhiều lớp: lớp ngoài chống thấm, lớp giữa cách nhiệt và lớp trong mềm, thoáng khí. Găng tay chịu lạnh hiện đại có thể bảo vệ bàn tay ở nhiệt độ xuống tới -30°C (-22°F).

2.5. Găng tay da, vải, PU/PVC phủ

Găng tay da cung cấp khả năng bảo vệ tốt chống mài mòn và chống cắt mức độ vừa, đồng thời thoải mái khi sử dụng. Găng tay da bò thường được sử dụng trong công việc nặng, trong khi găng tay da dê mềm hơn, phù hợp cho công việc đòi hỏi độ khéo léo cao.

Găng tay vải, thường làm từ cotton hoặc polyester, mang đến sự thoải mái và thông thoáng. Chúng thường được dùng làm lớp lót bên trong găng tay khác hoặc trong công việc nhẹ nhàng, ít nguy hiểm.

Găng tay phủ PU (polyurethane) hoặc PVC mang đến sự kết hợp giữa độ linh hoạt của vải và độ bảo vệ của nhựa tổng hợp. Phần lòng bàn tay được phủ lớp PU hoặc PVC để tăng cường khả năng cầm nắm và chống trơn trượt, trong khi mặt sau vẫn thoáng khí. Những loại găng này phổ biến trong công việc lắp ráp chính xác, điện tử và cơ khí nhẹ.

2.6. Găng tay y tế & găng tay thông thường (so sánh)

Găng tay y tế và găng tay thông thường có sự khác biệt rõ rệt về mục đích sử dụng và tiêu chuẩn sản xuất. Găng tay y tế được sản xuất theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt, đảm bảo vô trùng và không gây nhiễm khuẩn. Chúng thường mỏng, vừa vặn và được sử dụng một lần duy nhất.

Găng tay thông thường không đáp ứng các tiêu chuẩn y tế và không phù hợp cho môi trường y tế, dù chúng có thể giông giống về hình dạng. Điểm khác biệt quan trọng là găng tay y tế đã qua kiểm nghiệm và chứng nhận đủ tiêu chuẩn y tế, trong khi găng tay thông thường không cần đáp ứng các yêu cầu này.

2.7. Bảng so sánh đặc tính – ngành nghề phù hợp 

Loại găng tay  Đặc tính nổi bật Ngành nghề phù hợp  Hạn chế
Latex Độ co giãn cao, cảm giác tốt, giá thành thấp Y tế, vệ sinh, thực phẩm Dễ gây dị ứng, ít kháng dầu
Nitrile Kháng hóa chất, dầu mỡ tốt, không gây dị ứng Sửa chữa ô tô, xe máy, công nghiệp hóa chất Giá cao hơn latex, độ co giãn thấp hơn
PVC Kháng hóa chất tốt, giá rẻ Vệ sinh công nghiệp, xây dựng Cứng, ít linh hoạt
Chống cắt Bảo vệ khỏi vật sắc nhọn Cơ khí, gia công kim loại, thủy tinh Cồng kềnh, giá thành cao
Cách điện Bảo vệ khỏi điện giật Điện, điện tử công nghiệp Hạn chế độ linh hoạt, cần kiểm định thường xuyên
Chịu nhiệt Cách nhiệt, chống cháy Hàn, đúc, nhà bếp công nghiệp Nặng, hạn chế cảm giác
Chịu lạnh Giữ ấm, chống thấm Kho lạnh, ngư nghiệp Cồng kềnh, giảm độ khéo léo
Da Độ bền cao, chống mài mòn Xây dựng, cơ khí nặng Thấm nước, không kháng hóa chất
Vải Thoải mái, thông thoáng Công việc nhẹ, lớp lót Bảo vệ tối thiểu
PU/PVC phủ Cầm nắm tốt, linh hoạt Lắp ráp, điện tử, cơ khí nhẹ Ít bảo vệ khỏi hóa chất mạnh

Việc lựa chọn đúng loại găng tay bảo hộ dựa trên đặc thù công việc là yếu tố quan trọng hàng đầu để đảm bảo an toàn lao động hiệu quả. Sau khi hiểu rõ các loại găng tay phổ biến, việc xem xét chất liệu và cấu tạo chi tiết sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn.

3. Chất liệu & cấu tạo găng tay bảo hộ: Ưu nhược – khi nào nên chọn?

3.1. So sánh các chất liệu phổ biến

Chất liệu Ưu điểm  Nhược điểm  Kháng hóa chất Kháng cắt  Cảm giác  Độ bền
Latex Co giãn tốt, thoải mái, chống thấm nước Dễ gây dị ứng, kém bền với dầu Trung bình Thấp Xuất sắc Trung bình
Nitrile Không gây dị ứng, kháng dầu mỡ, hóa chất tốt Kém co giãn hơn latex Cao Trung bình Tốt Cao
Neoprene Chịu nhiệt, chịu hóa chất mạnh Giá cao, cứng Rất cao Trung bình Trung bình Cao
Butyl Chống khí, hơi độc tốt nhất Giá rất cao, cồng kềnh Xuất sắc Thấp Kém Cao
Kevlar Chống cắt xuất sắc, chịu nhiệt tốt Kém chống thấm, giá cao Thấp Xuất sắc Trung bình Xuất sắc
Dyneema Nhẹ, chống cắt tốt hơn Kevlar 40% Không chịu nhiệt, giá cao Thấp Xuất sắc Tốt Xuất sắc
Da bò Độ bền cao, chống mài mòn tốt Thấm nước, cứng khi khô Thấp Trung bình Trung bình Cao
Da dê Mềm, linh hoạt, cảm giác tốt Kém bền hơn da bò Thấp Trung bình-thấp Xuất sắc Trung bình
Vải cotton Thoải mái, thấm hút mồ hôi tốt Mòn nhanh, không bảo vệ Không Không Xuất sắc Thấp

3.2. Gợi ý lựa chọn chất liệu theo ngành nghề/điều kiện làm việc

Trong ngành sửa chữa ô tô và xe máy, găng tay nitrile là lựa chọn tối ưu do thường xuyên tiếp xúc với dầu nhớt, xăng và các dung môi. Găng tay da hoặc vải phủ PU cũng phù hợp khi thực hiện các công việc cơ khí không có nhiều hóa chất.

Đối với công việc bảo trì máy móc công nghiệp, găng tay chống cắt kết hợp với lớp phủ cao su nitrile cung cấp sự bảo vệ toàn diện. Trong trường hợp làm việc với chi tiết nhỏ đòi hỏi độ chính xác cao, găng tay mỏng phủ PU là lựa chọn cân bằng giữa bảo vệ và linh hoạt.

Với môi trường có nhiệt độ cao như hàn cắt, găng tay da kết hợp lớp lót Kevlar mang lại khả năng chống cháy và cách nhiệt tối ưu. Ngược lại, trong kho lạnh hoặc làm việc ngoài trời mùa đông, găng tay neoprene hoặc găng có lớp lót giữ nhiệt bằng vật liệu Thinsulate là lựa chọn lý tưởng.

Công việc tiếp xúc với hóa chất ăn mòn đòi hỏi găng tay butyl hoặc viton với khả năng kháng hóa chất vượt trội, dù chi phí cao hơn. Với công việc điện, việc sử dụng găng tay cách điện phù hợp với điện áp làm việc là yêu cầu bắt buộc không thể thỏa hiệp.

4. Hướng dẫn cách đo size, thử, sử dụng và bảo quản găng tay bảo hộ bền lâu

4.1. Hướng dẫn đo size bàn tay – chọn kích cỡ phù hợp

Việc chọn đúng kích cỡ găng tay bảo hộ không chỉ mang lại cảm giác thoải mái mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bảo vệ và độ khéo léo khi làm việc. Sau đây là quy trình đo size bàn tay:

  • Chuẩn bị thước dây hoặc thước cứng.
  • Đặt bàn tay phải (hoặc tay thuận) lên bề mặt phẳng, ngón tay khép lại, ngón cái mở tự nhiên.
  • Đo chu vi bàn tay tại vị trí rộng nhất (thường là quanh khớp xương bàn tay, không bao gồm ngón cái).
  • Đo chiều dài bàn tay từ cổ tay đến đầu ngón giữa.
  • Sử dụng bảng quy đổi để xác định kích cỡ găng tay phù hợp.
Kích cỡ  Chu vi bàn tay (cm) Chiều dài bàn tay (cm) Tương đương
6 (XS) 15-16 cm < 16 cm Nhỏ
7 (S) 17-18 cm 16-17 cm Nhỏ
8 (M) 19-20 cm 17-18 cm Trung bình
9 (L) 21-22 cm 18-19 cm Lớn
10 (XL) 23-24 cm 19-20 cm Lớn
11 (XXL) 25-26 cm > 20 cm Rất lớn

Sau khi đo, nếu kích thước của bạn nằm giữa hai size, nên chọn size lớn hơn. Găng tay quá chật sẽ gây mỏi tay và hạn chế khả năng linh hoạt, trong khi găng tay quá rộng làm giảm độ khéo léo và tăng nguy cơ vướng vào máy móc hoặc công cụ.

4.2. Cách đeo/tháo găng tay đúng phương pháp (minh họa step-by-step)

Đeo và tháo găng tay bảo hộ đúng cách giúp tối ưu hiệu quả bảo vệ và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm:

Quy trình đeo găng tay:

  • Kiểm tra găng tay trước khi đeo, đảm bảo không có lỗ thủng, vết rách hoặc hư hỏng.
  • Đảm bảo tay sạch sẽ và khô ráo trước khi đeo.
  • Đeo găng tay đúng chiều – nhãn mác (nếu có) thường ở phía trên, lòng bàn tay phải khớp với phần được thiết kế đặc biệt cho lòng bàn tay.
  • Luồn các ngón tay vào đúng vị trí, không kéo căng quá mức.
  • Điều chỉnh găng tay để vừa vặn, đảm bảo không có phần thừa ở đầu ngón tay hoặc nếp nhăn.
  • Nếu găng tay có dây đai hoặc khóa cài, cố định chúng để đảm bảo găng tay không bị tuột.

Quy trình tháo găng tay:

  • Dùng tay đối diện nắm phần cổ tay của găng.
  • Kéo găng tay từ từ ra khỏi tay, lộn ngược găng tay để phần bên trong lộ ra ngoài.
  • Với găng tay thứ hai, dùng tay đã tháo găng (không chạm trực tiếp vào găng tay thứ hai) để tháo tương tự.
  • Nếu găng tay dùng một lần, bỏ vào thùng rác phù hợp.
  • Nếu găng tay tái sử dụng, đặt sang một bên để làm sạch.
  • Rửa tay sau khi tháo găng, đặc biệt khi làm việc với hóa chất hoặc vật liệu bẩn.

4.3. 9+ quy tắc bảo quản, vệ sinh găng tay từng chất liệu (bảng/checklist)

Loại găng tay  Cách vệ sinh  Phương pháp làm khô  Bảo quản Lưu ý đặc biệt
Latex/Nitrile dùng một lần Không vệ sinh, dùng một lần Không áp dụng Nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp Kiểm tra hạn sử dụng
Latex/Nitrile tái sử dụng Rửa bằng nước ấm và xà phòng trung tính Lộn ngược, treo khô tự nhiên Nơi khô thoáng, tránh ánh nắng, nhiệt độ cao Không phơi dưới nắng
Găng tay da Lau bằng khăn ẩm, dùng xà phòng đặc biệt cho da Để khô tự nhiên ở nhiệt độ phòng Treo hoặc để phẳng, tránh gấp Thoa dầu bảo dưỡng da định kỳ
Găng tay vải Giặt bằng máy hoặc tay với chế độ nhẹ Phơi khô tự nhiên Gấp cặp, cất nơi khô ráo Có thể giặt nhiều lần
Găng tay chống cắt Giặt nhẹ bằng tay với xà phòng trung tính Để khô tự nhiên, tránh vắt Bảo quản phẳng, tránh gấp Không dùng chất tẩy
Găng tay cách điện Rửa nhẹ bằng nước xà phòng Lau khô bằng khăn mềm Để phẳng, tránh gập, gấp Kiểm tra định kỳ 6 tháng
Găng tay chịu nhiệt Lau bằng khăn ẩm, loại bỏ cặn bã Để khô tự nhiên Để phẳng, tránh tiếp xúc với dầu/mỡ Kiểm tra hư hại thường xuyên
Găng tay phủ PU/PVC Rửa bằng nước ấm và xà phòng nhẹ Treo khô tự nhiên Nơi khô thoáng, tránh tiếp xúc với dầu Không giặt máy
Găng tay hóa chất đặc biệt Rửa theo hướng dẫn nhà sản xuất Để khô tự nhiên, tránh nhiệt Bảo quản riêng biệt, tránh ánh nắng Kiểm tra khả năng kháng hóa chất định kỳ

Quy tắc bảo quản chung:

  • Luôn làm sạch găng tay sau khi sử dụng.
  • Kiểm tra hư hỏng trước và sau mỗi lần sử dụng.
  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất, dầu mỡ khi không cần thiết.
  • Không để găng bị gập, vặn xoắn khi bảo quản.
  • Để găng theo cặp tránh thất lạc.
  • Tuân thủ hạn sử dụng theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
  • Không sử dụng máy sấy hoặc nhiệt độ cao để làm khô.
  • Sắp xếp găng tay theo loại, kích cỡ để dễ dàng sử dụng.

4.4. Khi nào nên thay mới, nhận biết dấu hiệu xuống cấp

Việc nhận biết khi nào cần thay găng tay bảo hộ là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn lao động. Các dấu hiệu cần thay găng tay mới:

  • Xuất hiện lỗ thủng, vết rách, dù nhỏ: Ngay cả vết rách nhỏ cũng làm giảm đáng kể khả năng bảo vệ, đặc biệt với găng tay chống hóa chất, cách điện.
  • Mất độ đàn hồi: Khi găng tay không còn ôm sát vào tay, dễ tụt hoặc tạo nếp nhăn, khả năng bảo vệ sẽ giảm đáng kể.
  • Mòn vẹt bề mặt: Khi các đường vân bám dính bị mòn phẳng, khả năng cầm nắm sẽ kém hơn, tăng nguy cơ trượt tay.
  • Thay đổi màu sắc: Đặc biệt với găng tay kháng hóa chất, sự đổi màu thường là dấu hiệu vật liệu đã bị ảnh hưởng bởi hóa chất.
  • Dấu hiệu cứng hóa: Găng tay trở nên cứng, kém linh hoạt là dấu hiệu của quá trình lão hóa vật liệu.
  • Mùi khó chịu: Mùi hôi, ẩm mốc có thể chỉ ra sự phát triển của vi khuẩn hoặc nấm mốc.
  • Găng tay đã tiếp xúc với hóa chất nguy hiểm: Nên thay thế ngay lập tức, không nên tái sử dụng.
  • Vượt quá thời hạn sử dụng: Ngay cả khi không có dấu hiệu hư hỏng rõ ràng, găng tay vẫn cần được thay thế theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
  • Sau khi tiếp xúc với hóa chất đặc biệt nguy hiểm: Nhiều loại găng tay chỉ được thiết kế để bảo vệ một lần khi tiếp xúc với hóa chất mạnh.
  • Khi cảm thấy không thoải mái: Nếu găng tay gây khó chịu, kích ứng hoặc dị ứng, nên dừng sử dụng và tìm loại khác phù hợp hơn.

Việc sử dụng găng tay bị hư hỏng không chỉ làm giảm hiệu quả bảo vệ mà còn có thể tạo ra cảm giác an toàn giả, dẫn đến hành vi mạo hiểm hơn và tăng nguy cơ tai nạn. Đầu tư vào găng tay bảo hộ chất lượng và thay thế kịp thời là biện pháp tiết kiệm chi phí và bảo vệ sức khỏe hiệu quả trong dài hạn.

5. Câu hỏi thường gặp về găng tay bảo hộ: từ chọn mua, dị ứng đến sử dụng & bảo quản

Làm thế nào để phân biệt găng tay nitrile và latex khi mua?

Găng tay nitrile thường có màu xanh dương hoặc tím, trong khi găng tay latex có màu trắng đục hoặc trong suốt. Nitrile có độ đàn hồi thấp hơn, cứng cáp hơn so với latex mềm mại. Khi kéo giãn, nitrile dễ rách đứt còn latex thường co giãn nhiều hơn trước khi đứt. Nitrile cũng có mùi đặc trưng, khác với mùi cao su tự nhiên của latex.

Tôi bị dị ứng với găng tay latex. Có giải pháp thay thế nào?

Găng tay nitrile là giải pháp thay thế tốt nhất cho người bị dị ứng latex. Nitrile không chứa protein tự nhiên gây dị ứng, đồng thời cung cấp khả năng bảo vệ tương đương hoặc tốt hơn đối với nhiều hóa chất. Ngoài ra, găng tay neoprene, vinyl, hoặc butyl cũng là những lựa chọn an toàn. Nếu dị ứng kéo dài hoặc nghiêm trọng, nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

Tại sao găng tay bảo hộ đắt tiền hơn so với găng tay thông thường?

Găng tay bảo hộ được thiết kế đặc biệt với vật liệu chuyên dụng để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt. Chúng trải qua nhiều quy trình kiểm tra chất lượng, chứng nhận đạt chuẩn và thường được làm từ vật liệu cao cấp hơn. Chi phí nghiên cứu, phát triển và đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn đều góp phần vào giá thành cao hơn, nhưng đổi lại là sự bảo vệ đáng tin cậy.

Găng tay chống cắt cấp 5 có thể dùng để làm việc với dao, lưỡi cưa được không?

Găng tay chống cắt cấp 5 (theo EN 388) hoặc A5-A6 (theo ANSI) cung cấp khả năng bảo vệ cao nhưng không phải tuyệt đối. Chúng giảm đáng kể nguy cơ cắt từ lưỡi dao, nhưng không đảm bảo an toàn 100% khi làm việc với vật sắc nhọn, đặc biệt khi có lực lớn. Nên duy trì thao tác an toàn, không ỷ lại hoàn toàn vào găng tay và sử dụng các biện pháp bảo vệ bổ sung khi cần.

Làm thế nào để xử lý khi găng tay cao su bị dính keo, sơn?

Với keo dán thông thường, sử dụng dầu thực vật hoặc cồn isopropyl để làm mềm keo, sau đó nhẹ nhàng cạo bỏ. Với sơn, tùy loại sơn mà sử dụng dung môi phù hợp (nước với sơn gốc nước, xăng thơm hoặc cồn với sơn gốc dầu). Luôn thử trên diện tích nhỏ trước, và nhớ rằng các dung môi mạnh có thể làm hỏng găng tay cao su. Trong nhiều trường hợp, nếu vết bẩn quá khó xử lý, có thể cần thay găng mới.

Có thể dùng găng tay y tế thay thế cho găng tay bảo hộ lao động không?

Không nên. Găng tay y tế được thiết kế để bảo vệ khỏi vi sinh vật và chất lỏng cơ thể, không phải để chống lại tác động cơ học, hóa chất công nghiệp hoặc nhiệt độ cực đoan. Chúng quá mỏng và yếu để bảo vệ khỏi các mối nguy trong môi trường công nghiệp. Mỗi loại găng tay đều có mục đích sử dụng cụ thể, và việc dùng sai mục đích có thể dẫn đến thương tích.

Tại sao găng tay cách điện cần được kiểm tra định kỳ?

Găng tay cách điện có thể bị hư hỏng không nhìn thấy được bằng mắt thường như lỗ kim, vết nứt nhỏ. Ngay cả khi được bảo quản cẩn thận, cao su tự nhiên vẫn bị lão hóa theo thời gian, làm giảm khả năng cách điện. Việc kiểm tra định kỳ bằng cách bơm hơi và quan sát (kiểm tra trực quan) và thử nghiệm điện áp (kiểm tra điện) đảm bảo găng tay vẫn duy trì khả năng bảo vệ tối đa trước dòng điện nguy hiểm.

Găng tay ướt có ảnh hưởng đến hiệu quả bảo vệ không?

Có, găng tay ướt thường làm giảm đáng kể hiệu quả bảo vệ trong nhiều trường hợp. Với găng tay cách điện, độ ẩm có thể tạo đường dẫn điện nguy hiểm. Với găng tay da, nước làm giảm độ bền, làm mềm và biến dạng vật liệu. Găng tay vải khi ướt truyền nhiệt nhanh hơn, giảm khả năng cách nhiệt. Đặc biệt với găng tay chống hóa chất, một số hóa chất có thể xâm nhập qua vật liệu nhanh hơn khi găng tay ướt. Luôn giữ găng tay khô ráo trước khi sử dụng.

Găng tay bảo hộ có hạn sử dụng không? Làm sao biết khi nào nên thay?

Găng tay bảo hộ đều có hạn sử dụng, thường từ 2-5 năm tùy loại nếu được bảo quản đúng cách và chưa sử dụng. Găng tay cao su, latex, nitrile thường có hạn sử dụng ngắn hơn găng tay vải hoặc da. Hạn sử dụng thường được in trên bao bì hoặc trực tiếp trên găng tay. Ngoài ra, cần thay găng khi xuất hiện các dấu hiệu hư hỏng như lỗ thủng, vết nứt, mất độ đàn hồi, hoặc sau khi tiếp xúc với hóa chất nguy hiểm, ngay cả khi chưa hết hạn.

 

zalo-icon