Showing all 9 results

-10%
Giá gốc là: 50,000 ₫.Giá hiện tại là: 45,000 ₫.
-11%
Giá gốc là: 56,000 ₫.Giá hiện tại là: 50,000 ₫.
-11%
Giá gốc là: 56,000 ₫.Giá hiện tại là: 50,000 ₫.
-11%
Giá gốc là: 56,000 ₫.Giá hiện tại là: 50,000 ₫.
-10%
Giá gốc là: 60,000 ₫.Giá hiện tại là: 54,000 ₫.
-10%
Giá gốc là: 49,000 ₫.Giá hiện tại là: 44,000 ₫.
-10%
Giá gốc là: 49,000 ₫.Giá hiện tại là: 44,000 ₫.
-10%
Giá gốc là: 231,000 ₫.Giá hiện tại là: 208,000 ₫.
-10%
Giá gốc là: 114,000 ₫.Giá hiện tại là: 103,000 ₫.

1. Giới thiệu tổng quan về kính bảo hộ (Safety glasses)

Kính bảo hộ (Safety glasses) là thiết bị bảo hộ cá nhân thiết kế đặc biệt nhằm bảo vệ mắt khỏi các tác nhân gây hại như vật thể bay, bụi, hóa chất, tia bức xạ và các mối nguy hiểm khác trong môi trường làm việc. Không chỉ đơn thuần là một phụ kiện, kính bảo hộ đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an toàn cho người lao động trong nhiều lĩnh vực từ công nghiệp nặng, xây dựng, y tế đến các ngành sửa chữa ô tô, xe máy.

Lịch sử của kính bảo hộ có từ đầu thế kỷ 20, khi các tai nạn lao động liên quan đến mắt gia tăng trong thời kỳ cách mạng công nghiệp. Ngày nay, với công nghệ tiên tiến, kính bảo hộ không chỉ bảo vệ hiệu quả mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ, thoải mái khi sử dụng. Tại Việt Nam và trên thế giới, kính bảo hộ đã trở thành thiết bị bắt buộc tại nhiều môi trường làm việc theo quy định pháp luật.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về vai trò, phân loại, tiêu chuẩn và cách lựa chọn kính bảo hộ phù hợp, đặc biệt trong bối cảnh các tiêu chuẩn an toàn ngày càng được nâng cao trong năm 2025.

2. Vai trò & Lý do cần sử dụng kính bảo hộ

Mắt là một trong những bộ phận nhạy cảm và quan trọng nhất của cơ thể, đồng thời cũng dễ bị tổn thương trước các tác nhân bên ngoài. Kính bảo hộ đóng vai trò then chốt trong việc tạo lớp bảo vệ hiệu quả cho đôi mắt trước những mối nguy hiểm tiềm ẩn tại nơi làm việc.

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 2,4 triệu trường hợp chấn thương mắt liên quan đến công việc trên toàn cầu, trong đó 90% có thể phòng tránh được nếu sử dụng kính bảo hộ đúng cách. Tại Việt Nam, số liệu từ Bộ Lao động Thương binh và Xã hội cho thấy tai nạn liên quan đến mắt chiếm khoảng 15% tổng số tai nạn lao động, với hơn 5.000 trường hợp mỗi năm.

Kính bảo hộ bảo vệ mắt khỏi nhiều mối nguy hiểm khác nhau:

Bảo vệ khỏi vật thể bay: Trong môi trường sửa chữa ô tô, xe máy hoặc công nghiệp, các mảnh kim loại, gỗ, nhựa có thể bắn vào mắt với tốc độ cao, gây tổn thương nghiêm trọng. Kính bảo hộ với vật liệu chống va đập có khả năng cản những vật thể này.

Ngăn chặn hóa chất: Tại phòng thí nghiệm hoặc khu vực sản xuất, hóa chất bắn vào mắt có thể gây bỏng, mù lòa vĩnh viễn. Kính bảo hộ chuyên dụng tạo rào chắn bảo vệ hiệu quả.

Chống tia UV và tia hàn: Tia cực tím từ ánh nắng mặt trời hay tia hàn có thể gây tổn thương võng mạc. Kính bảo hộ chuyên dụng có khả năng lọc tia UV, bảo vệ mắt trong thời gian dài.

Chống bụi và vi sinh vật: Trong môi trường y tế hoặc có nhiều bụi, kính bảo hộ ngăn chặn bụi, vi khuẩn, virus xâm nhập, giảm nguy cơ nhiễm trùng mắt.

So sánh giữa người sử dụng và không sử dụng kính bảo hộ cho thấy sự khác biệt rõ rệt: Theo báo cáo của Cục An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp Hoa Kỳ (OSHA), 60% người bị thương ở mắt không đeo thiết bị bảo hộ, và trong số 40% còn lại, nhiều người đeo thiết bị không phù hợp hoặc không đạt chuẩn. Nghiên cứu tại 300 công ty sản xuất cho thấy tỷ lệ tai nạn mắt giảm 73% sau khi áp dụng nghiêm ngặt quy định về kính bảo hộ.

3. Những môi trường & đối tượng bắt buộc dùng kính bảo hộ

Nhiều môi trường làm việc và ngành nghề đòi hỏi việc sử dụng kính bảo hộ một cách bắt buộc để đảm bảo an toàn. Dưới đây là bảng tổng hợp các ngành nghề và môi trường cần sử dụng kính bảo hộ:

Ngành nghề Loại kính bảo hộ khuyến nghị Mức độ cần thiết
Sửa chữa ô tô, xe máy Kính chống va đập, chống hóa chất Bắt buộc
Hàn cắt kim loại Kính chống tia UV, tia hồ quang Bắt buộc
Xây dựng Kính chống va đập, chống bụi Bắt buộc
Y tế, phòng thí nghiệm Kính kín, chống dịch, chống hóa chất Bắt buộc
Sản xuất công nghiệp Kính chống va đập, chống bụi Bắt buộc
Làm việc với hóa chất Kính kín, chống hóa chất Bắt buộc
Phòng sạch Kính kín, chống bụi Bắt buộc
Nông nghiệp Kính chống bụi, chống hóa chất Khuyến nghị

Tại Việt Nam, theo Nghị định 39/2016/NĐ-CP và Thông tư 04/2014/TT-BLĐTBXH, nhiều ngành nghề bắt buộc phải trang bị kính bảo hộ cho người lao động. Mức phạt vi phạm có thể lên đến 100 triệu đồng đối với doanh nghiệp không tuân thủ, và trong trường hợp gây ra tai nạn nghiêm trọng, có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Đặc biệt trong lĩnh vực sửa chữa công nghiệp, ô tô và xe máy, kính bảo hộ là thiết bị thiết yếu không thể thiếu. Các kỹ thuật viên thường xuyên tiếp xúc với dầu nhớt, hóa chất tẩy rửa, bụi kim loại và có nguy cơ cao gặp các mảnh vỡ bắn vào mắt khi sử dụng các thiết bị như máy mài, máy khoan, hoặc khi tháo lắp các chi tiết dưới áp lực.

Những quy định quốc tế như tiêu chuẩn ISO 45001 về an toàn lao động cũng yêu cầu rõ ràng việc trang bị kính bảo hộ tại các môi trường có nguy cơ cao với mắt. Không tuân thủ có thể ảnh hưởng đến chứng nhận hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp của doanh nghiệp.

4. Các rủi ro về mắt và hậu quả khi không dùng kính bảo hộ

Việc bỏ qua sử dụng kính bảo hộ có thể dẫn đến nhiều tổn thương mắt nghiêm trọng, thậm chí không thể phục hồi. Dưới đây là những rủi ro phổ biến nhất:

Tổn thương vật lý trực tiếp:

  • Trầy xước giác mạc do bụi, mảnh vụn nhỏ
  • Thủng mắt do vật sắc nhọn bắn vào với tốc độ cao
  • Đụng dập mí mắt, tổn thương cơ mắt do va đập
  • Tổn thương thủy tinh thể dẫn đến đục thủy tinh thể sớm

Tổn thương do hóa chất:

  • Bỏng hóa chất ăn mòn giác mạc và kết mạc
  • Viêm giác mạc do tiếp xúc với dung môi, axit, kiềm
  • Tổn thương vĩnh viễn các mô mắt do hóa chất xâm nhập

Tổn thương do bức xạ:

  • Viêm giác mạc do tia UV (như khi tiếp xúc với tia hàn)
  • Tổn thương võng mạc do tia laser
  • Đục thủy tinh thể sớm do tiếp xúc lâu dài với tia UV

Nhiễm trùng và bệnh lý:

  • Viêm kết mạc do vi khuẩn, virus xâm nhập
  • Nhiễm trùng giác mạc dẫn đến loét giác mạc
  • Lây nhiễm bệnh truyền nhiễm qua đường mắt

Theo báo cáo từ Bệnh viện Mắt Trung ương, có đến 8 trong 10 trường hợp chấn thương mắt nghiêm trọng trong môi trường làm việc có thể tránh được nếu đeo kính bảo hộ đúng cách. Hậu quả của việc không sử dụng kính bảo hộ không chỉ là đau đớn tạm thời mà còn có thể là mất thị lực vĩnh viễn, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và khả năng lao động.

CẢNH BÁO AN TOÀN: Không bao giờ coi nhẹ việc đeo kính bảo hộ, ngay cả khi chỉ thực hiện công việc trong thời gian ngắn. Chỉ cần một giây lơ đãng, một mảnh vụn nhỏ cũng có thể gây tổn thương mắt vĩnh viễn. Không có bất kỳ công việc nào quan trọng hơn đôi mắt của bạn!

5. Tổng hợp các tiêu chuẩn kính bảo hộ mới nhất (2025)

Để đảm bảo hiệu quả bảo vệ tối đa, kính bảo hộ cần đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt được quy định bởi các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia. Dưới đây là tổng hợp các tiêu chuẩn kính bảo hộ chính được áp dụng trong năm 2025:

Tiêu chuẩn Quốc gia/Khu vực  Nội dung đánh giá Ký hiệu nhận biết
ANSI Z87.1-2025 Hoa Kỳ Khả năng chống va đập, chống bụi, chống hóa chất, chống bức xạ Z87+ (chống va đập cao), Z87D3 (chống bụi), Z87U (chống UV)
EN 166:2025 Châu Âu Đánh giá toàn diện: va đập, bức xạ, hóa chất, bụi, nhiệt độ cao 2-1.2 1 FT KN (2-1.2: chống UV, 1: chất lượng quang học, F: chống va đập tốc độ thấp, T: chống nhiệt độ cực đoan, KN: chống mờ)
TCVN 3581-81 (cập nhật 2025) Việt Nam Khả năng bảo vệ, độ bền vật liệu, tính phù hợp vật lý TCVN 3581-81 và dấu chứng nhận CR
AS/NZS 1337.1:2023 Úc/New Zealand Khả năng chống va đập, tia UV, khói, bụi Dấu hiệu AS/NZS 1337.1 và mức bảo vệ (I, M, O, V)

Các tiêu chuẩn trên đánh giá kính bảo hộ dựa trên nhiều khía cạnh quan trọng:

  • Khả năng chống va đập: Kiểm tra bằng cách bắn viên bi kim loại vào kính với tốc độ xác định (lên đến 432 km/h trong một số thử nghiệm).
  • Khả năng chống tia bức xạ: Đánh giá mức độ lọc tia UV, tia hồng ngoại, tia laser.
  • Khả năng chống hóa chất: Thử nghiệm phun các loại hóa chất khác nhau và đánh giá khả năng chống thấm.
  • Chất lượng quang học: Kiểm tra độ trong, khả năng nhìn chính xác không bị biến dạng.
  • Độ bền vật liệu: Đánh giá độ bền trong điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, nhiệt độ thấp.

Việc chọn kính bảo hộ đạt chuẩn có ý nghĩa sống còn đối với sự an toàn của người lao động. Theo nghiên cứu của Viện An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp Hoa Kỳ (NIOSH), sử dụng kính bảo hộ đạt chuẩn giảm 90% nguy cơ chấn thương mắt nghiêm trọng so với không sử dụng hoặc sử dụng kính không đạt chuẩn.

Kính bảo hộ chuẩn luôn có đánh dấu tiêu chuẩn rõ ràng trên gọng kính hoặc tròng kính, thường ở vị trí cạnh thái dương. Người dùng cần kiểm tra kỹ các ký hiệu này trước khi mua và sử dụng. Việc sử dụng kính không đạt chuẩn tạo cảm giác an toàn giả tạo, thậm chí còn nguy hiểm hơn không đeo kính vì người lao động có thể chủ quan và tiếp xúc với rủi ro lớn hơn.

6. Phân loại kính bảo hộ & Ưu nhược điểm từng loại

Kính bảo hộ được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau dựa trên chức năng bảo vệ và thiết kế. Mỗi loại đều có những ưu nhược điểm riêng, phù hợp với những môi trường và điều kiện làm việc cụ thể.

6.1. Phân loại theo chức năng bảo vệ

Loại kính Đặc điểm Ưu điểm Nhược điểm Môi trường phù hợp
Kính chống va đập Tròng kính polycarbonate dày, khung chắc Bảo vệ tối đa khỏi vật thể bay, độ bền cao Nặng hơn, có thể kém thoáng khí Sửa chữa ô tô, xe máy, xây dựng, gia công kim loại
Kính chống hóa chất Thiết kế kín, có gioăng cao su Ngăn hóa chất bắn vào mắt từ mọi hướng Dễ mờ hơi, kém thoải mái khi đeo lâu Phòng thí nghiệm, công nghiệp hóa chất, y tế
Kính chống tia UV/IR Tròng kính tối màu, có lớp phủ chuyên dụng Bảo vệ mắt khỏi tia cực tím, tia hồng ngoại Giảm lượng ánh sáng, khó nhìn trong môi trường tối Làm việc ngoài trời, hàn cắt kim loại
Kính chống tia laser Tròng kính chuyên dụng lọc bước sóng Bảo vệ chính xác với bước sóng laser cụ thể Chỉ chống được loại laser cụ thể, không đa năng Phòng thí nghiệm laser, y tế, công nghiệp chính xác
Kính chống dịch Thiết kế kín hoàn toàn, có vành đệm Bảo vệ toàn diện khỏi giọt bắn, vi khuẩn Dễ mờ, kém thoải mái khi đeo lâu Y tế, xét nghiệm, phòng dịch
Kính chống bụi Có vành đệm mềm, lỗ thông khí nhỏ Ngăn bụi hiệu quả, thoáng khí Không bảo vệ tối đa trước hóa chất Xây dựng, mộc, nông nghiệp

6.2. Phân loại theo thiết kế

Thiết kế Đặc điểm Ưu điểm Nhược điểm Đối tượng phù hợp
Kính kiểu thời trang Thiết kế giống kính mắt thông thường Thoải mái, thẩm mỹ, dễ chấp nhận Bảo vệ hạn chế ở các cạnh Môi trường ít nguy hiểm, văn phòng kỹ thuật
Kính gọng cong ôm sát Gọng cong ôm sát thái dương Bảo vệ tốt hơn, ít khe hở Có thể gây áp lực khi đeo lâu Sửa chữa, công nghiệp nhẹ
Kính kín hoàn toàn Thiết kế đóng kín toàn bộ, có dây đeo Bảo vệ tối đa khỏi mọi hướng Dễ mờ hơi nước, kém thoải mái Hóa chất nguy hiểm, môi trường nhiều bụi
Kính cho người đeo kính cận Thiết kế rộng hơn, có thể đeo đè lên kính cận Không cần thay đổi kính cận Cồng kềnh, nặng hơn Người lao động cần đeo kính cận
Kính tích hợp mũ bảo hiểm Gắn liền với mũ bảo hiểm Tiện lợi, bảo vệ đồng thời đầu và mắt Khó thay thế, điều chỉnh Công trường xây dựng, khai thác mỏ
Kính với tròng kính thay được Cho phép thay tròng kính tùy môi trường Đa năng, tiết kiệm Cần có kiến thức để chọn tròng phù hợp Người làm nhiều môi trường khác nhau

6.3. Trường hợp thực tế và khuyến nghị:

Trong môi trường sửa chữa ô tô, xe máy: Nên chọn loại kính chống va đập có gọng cong ôm sát, tròng kính polycarbonate dày ít nhất 2mm. Loại này bảo vệ tốt trước mảnh kim loại bay ra khi mài, cắt, đục. Ví dụ: anh Trần Minh T., kỹ thuật viên tại một garage ô tô ở Đà Nẵng, đã tránh được chấn thương nghiêm trọng khi mảnh kim loại từ máy mài bắn vào kính bảo hộ thay vì trực tiếp vào mắt.

Trong môi trường hàn cắt: Cần kính chống tia UV/IR chuyên dụng với cấp độ bảo vệ phù hợp (thường là DIN 9-14 tùy cường độ hàn). Kính thông thường sẽ không ngăn được tia hồ quang cực mạnh, có thể gây “bỏng mắt hàn” (arc eye) chỉ sau vài giây tiếp xúc.

Trong phòng thí nghiệm: Kính kín chống hóa chất là bắt buộc. Cần đảm bảo kính có khả năng chống được loại hóa chất cụ thể đang sử dụng, vì không phải mọi kính chống hóa chất đều bảo vệ được trước tất cả các loại hóa chất.

Lưu ý quan trọng: Không nên chọn kính bảo hộ chỉ dựa vào giá cả hay thẩm mỹ. Tính phù hợp với môi trường làm việc và mức độ bảo vệ cần thiết phải là ưu tiên hàng đầu. Một chiếc kính không phù hợp có thể tạo cảm giác an toàn giả tạo, thậm chí nguy hiểm hơn không đeo kính.

7. Bảng so sánh các loại kính bảo hộ phổ biến trên thị trường

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các loại kính bảo hộ phổ biến trên thị trường Việt Nam năm 2025, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn sản phẩm phù hợp:

Loại kính Đặc điểm thiết kế Môi trường phù hợp Mức giá tham khảo (VNĐ)  Ưu điểm nổi bật Nhược điểm  Độ phổ biến
Kính bảo hộ cơ bản (Entry level) Gọng nhựa, tròng polycarbonate đơn Môi trường ít bụi, ít nguy hiểm 50.000 – 150.000 Giá rẻ, nhẹ, đa dạng màu sắc Bảo vệ hạn chế, dễ xước, ít bền Rất cao
Kính bảo hộ chống va đập cao cấp Gọng composite, tròng polycarbonate 2.0mm, có đệm Sửa chữa ô tô, xe máy, xây dựng 200.000 – 500.000 Chống va đập mạnh, bền, thoải mái khi đeo lâu Giá cao hơn, nặng hơn Cao
Kính bảo hộ kín chống hóa chất Thiết kế kín, có gioăng cao su, dây đeo Phòng thí nghiệm, công nghiệp hóa chất 300.000 – 800.000 Bảo vệ toàn diện, chống hóa chất tốt Dễ mờ hơi, kém thoáng khí Trung bình
Kính bảo hộ chống tia UV/hàn Tròng tối màu, lớp phủ chống UV đặc biệt Hàn, cắt kim loại, làm việc ngoài trời 250.000 – 600.000 Bảo vệ mắt khỏi tia UV, ánh sáng mạnh Giảm tầm nhìn trong môi trường tối Trung bình
Kính bảo hộ cho người đeo kính cận Thiết kế rộng, có thể đeo đè lên kính cận Dành cho người đeo kính cận 180.000 – 400.000 Không cần thay đổi kính cận Cồng kềnh, nặng hơn Thấp
Kính bảo hộ chống bụi Có vành đệm mềm, lỗ thông khí lọc bụi Môi trường nhiều bụi, xà bần 150.000 – 350.000 Ngăn bụi hiệu quả, thoáng khí Không bảo vệ trước hóa chất Cao
Kính bảo hộ y tế chống dịch Thiết kế kín, vật liệu kháng khuẩn Y tế, phòng xét nghiệm 200.000 – 500.000 Chống giọt bắn, kháng khuẩn Dễ mờ khi đeo lâu Cao (trong y tế)
Kính bảo hộ tích hợp mặt nạ Kính gắn với mặt nạ chống bụi/khí độc Môi trường độc hại, khói, bụi nặng 500.000 – 2.000.000 Bảo vệ cả mắt và đường hô hấp Cồng kềnh, khó sử dụng lâu Thấp

Khi lựa chọn kính bảo hộ, cần cân nhắc kỹ giữa chi phí và hiệu quả bảo vệ. Các sản phẩm giá rẻ thường không đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn hoặc có chất lượng thấp, không bền. Ngược lại, không phải lúc nào sản phẩm đắt nhất cũng là phù hợp nhất cho nhu cầu cụ thể của bạn.

Tại Việt Nam, một số thương hiệu kính bảo hộ uy tín bao gồm 3M Safety, Honeywell, UVEX (hàng nhập khẩu), và BHLĐ Việt Nam, Việt Thắng (hàng nội địa). Các sản phẩm nhập khẩu thường có chất lượng cao hơn, đạt nhiều tiêu chuẩn quốc tế, nhưng giá thành cũng cao hơn đáng kể so với hàng nội địa.

Đối với những người làm việc trong môi trường sửa chữa ô tô, xe máy, các loại kính có khả năng chống va đập cao, chống hóa chất (dầu nhớt, dung môi) và có thiết kế thoáng khí để tránh mờ hơi khi làm việc lâu là lựa chọn phù hợp nhất. Mức đầu tư khoảng 300.000 – 400.000 VNĐ cho một chiếc kính bảo hộ chất lượng tốt là hoàn toàn xứng đáng khi so với rủi ro về sức khỏe mắt.

8. Cấu tạo, vật liệu & giải phẫu kính bảo hộ

Kính bảo hộ có cấu tạo phức tạp hơn nhiều so với kính thông thường, với nhiều bộ phận được thiết kế đặc biệt để đảm bảo khả năng bảo vệ tối ưu. Hiểu rõ từng thành phần sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng kính bảo hộ hiệu quả hơn.

8.1. Cấu tạo chi tiết của kính bảo hộ:

Tròng kính (Lens/Lenses):

  • Bộ phận quan trọng nhất, làm từ polycarbonate, CR-39, trivex hoặc thủy tinh cường lực
  • Có độ dày từ 1.5mm đến 3.0mm tùy loại và mức độ bảo vệ
  • Có thể có lớp phủ chống xước, chống UV, chống mờ, chống tĩnh điện

Gọng kính (Frame):

  • Làm từ nhựa (nylon, propionate), kim loại (thép không gỉ, nhôm) hoặc composite
  • Thiết kế đặc biệt để giảm thiểu tác động khi va chạm
  • Thường có đệm mềm tiếp xúc với mặt người đeo

Đệm mũi (Nose pads):

  • Làm từ cao su silicon mềm, có thể điều chỉnh
  • Giúp kính đeo thoải mái và cố định trên mặt
  • Thiết kế để không trượt khi người đeo đổ mồ hôi

Gọng bên (Side arms/temples):

  • Kéo dài từ khung kính đến sau tai
  • Thường có khả năng điều chỉnh độ dài, góc
  • Một số loại có thiết kế đặc biệt để đeo với mũ bảo hiểm

Vành đệm (Gasket/Cushion):

  • Có ở loại kính kín, làm từ cao su mềm
  • Tạo lớp kín giữa kính và mặt người đeo
  • Ngăn bụi, hóa chất xâm nhập

Dây đeo (Strap):

  • Thay thế cho gọng bên trong một số loại kính kín
  • Làm từ cao su đàn hồi hoặc vải polyester
  • Điều chỉnh được độ căng để vừa với kích thước đầu

Lỗ thông khí (Ventilation ports):

  • Có ở nhiều loại kính kín để ngăn hơi nước làm mờ tròng kính
  • Thiết kế đặc biệt để không làm giảm khả năng bảo vệ
  • Một số loại có màng lọc vi mô để ngăn bụi mịn

Lớp phủ đặc biệt (Coatings):

  • Chống xước (Anti-scratch)
  • Chống mờ (Anti-fog)
  • Chống UV (UV protection)
  • Chống phản chiếu (Anti-reflective)
  • Chống tĩnh điện (Anti-static)

8.2. Vật liệu chế tạo:

Vật liệu tròng kính:

Vật liệu  Ưu điểm Nhược điểm Ứng dụng phổ biến
Polycarbonate Chống va đập tốt nhất, nhẹ, lọc UV 100% Dễ xước, chất lượng quang học thấp hơn Hầu hết kính bảo hộ công nghiệp, sửa chữa
Trivex Chống va đập tốt, chất lượng quang học cao, nhẹ Đắt hơn polycarbonate Kính bảo hộ cao cấp, cần độ trong cao
CR-39 Chất lượng quang học tốt, chống xước Chống va đập kém hơn, nặng hơn Kính bảo hộ có tính thẩm mỹ cao, ít nguy hiểm
Thủy tinh cường lực Chống xước tốt nhất, chất lượng quang học cao Nặng, dễ vỡ khi va đập mạnh Kính chống hóa chất, môi trường ăn mòn

Vật liệu gọng kính:

Vật liệu  Ưu điểm Nhược điểm  Ứng dụng phổ biến
Nylon Nhẹ, bền, linh hoạt, chịu nhiệt tốt Có thể biến dạng theo thời gian Kính bảo hộ công nghiệp, môi trường khắc nghiệt
Propionate Nhẹ, nhiều màu, thoải mái Độ bền thấp hơn nylon Kính bảo hộ thẩm mỹ, môi trường ít nguy hiểm
Thép không gỉ Rất bền, chịu lực tốt, mỏng Nặng, đắt hơn Kính bảo hộ cao cấp, môi trường khắc nghiệt
Nhôm Nhẹ, bền, không gỉ Có thể biến dạng khi va đập mạnh Kính bảo hộ thể thao, ngoài trời
Composite Nhẹ, bền, chống ăn mòn, chống cháy Chi phí cao Kính bảo hộ chuyên dụng, môi trường đặc biệt

Vật liệu có vai trò quyết định đến khả năng bảo vệ của kính bảo hộ. Ví dụ, trong môi trường sửa chữa ô tô với nguy cơ cao về va đập, tròng kính polycarbonate dày 2.0mm trở lên là bắt buộc, trong khi gọng nylon hoặc composite sẽ cung cấp sự bảo vệ và thoải mái tối ưu.

Trong môi trường tiếp xúc với hóa chất như axit, kiềm mạnh, tròng kính làm từ thủy tinh cường lực hoặc polycarbonate với lớp phủ đặc biệt chống hóa chất sẽ hiệu quả hơn. Đồng thời, vành đệm phải làm từ vật liệu không phản ứng với hóa chất như neoprene hoặc silicon đặc biệt.

9. Tiêu chí chọn & nhận biết kính bảo hộ đạt chuẩn, đúng nhu cầu

Việc lựa chọn kính bảo hộ phù hợp và đạt chuẩn đóng vai trò quyết định đến hiệu quả bảo vệ. Dưới đây là các tiêu chí chi tiết giúp bạn lựa chọn kính bảo hộ đúng nhu cầu và nhận biết sản phẩm chất lượng:

9.1. Checklist 30+ tiêu chí chọn kính bảo hộ:

Tiêu chuẩn và chứng nhận:

  • Có dấu hiệu tiêu chuẩn rõ ràng (ANSI Z87.1, EN 166, TCVN 3581-81…)
  • Tem chứng nhận từ tổ chức kiểm định uy tín
  • Mã số lô sản xuất và mã truy xuất nguồn gốc
  • Hướng dẫn sử dụng đầy đủ bằng tiếng Việt

Khả năng bảo vệ phù hợp môi trường: 5. Đánh giá đúng môi trường làm việc và các mối nguy hiểm 6. Chọn loại kính phù hợp (chống va đập, chống hóa chất, chống tia UV…) 7. Mức độ bảo vệ phù hợp (từ thấp đến cao) 8. Kiểm tra khả năng bảo vệ đặc thù (ví dụ: chống bụi kim loại cho thợ mài)

Tròng kính: 9. Vật liệu tròng phù hợp (polycarbonate cho chống va đập, thủy tinh đặc biệt cho hóa chất) 10. Độ dày tròng đủ tiêu chuẩn (thường ≥1.5mm với polycarbonate) 11. Chất lượng quang học (không biến dạng hình ảnh) 12. Lớp phủ chống xước 13. Lớp phủ chống mờ (với môi trường ẩm ướt, thay đổi nhiệt độ) 14. Khả năng lọc tia UV (nếu làm việc ngoài trời)

Gọng kính và cấu trúc: 15. Vật liệu gọng bền, chống va đập 16. Khả năng điều chỉnh gọng cho vừa vặn 17. Thiết kế ôm sát, không có khe hở lớn 18. Đệm mũi thoải mái, chống trượt 19. Khả năng đeo kết hợp với mũ bảo hiểm, mặt nạ (nếu cần)

Thiết kế và tính tiện dụng: 20. Trọng lượng nhẹ, cân đối 21. Không gây áp lực lên đầu khi đeo lâu 22. Tầm nhìn rộng, không bị giới hạn 23. Hệ thống thông khí ngăn mờ hơi nước 24. Khả năng tháo lắp, vệ sinh dễ dàng 25. Phù hợp với khuôn mặt người Việt

Nguồn gốc và độ tin cậy: 26. Thương hiệu uy tín, được công nhận 27. Mua từ đại lý chính hãng hoặc cửa hàng uy tín 28. Có chế độ bảo hành rõ ràng 29. Giá cả hợp lý so với chất lượng 30. Có tài liệu kỹ thuật chi tiết kèm theo

Tiêu chí bổ sung: 31. Phù hợp với người đeo kính cận (nếu có) 32. Khả năng chống tĩnh điện (môi trường dễ cháy nổ) 33. Khả năng chống bức xạ đặc biệt (laser, hàn…) 34. Thiết kế phù hợp với trang bị bảo hộ khác

9.2. So sánh kính bảo hộ nội địa và nhập khẩu:

Tiêu chí Kính bảo hộ nội địa Kính bảo hộ nhập khẩu
Tiêu chuẩn Thường chỉ đáp ứng TCVN Đáp ứng nhiều tiêu chuẩn quốc tế (ANSI, EN, AS/NZS)
Chất lượng vật liệu Trung bình, ít lớp phủ đặc biệt Cao cấp, nhiều lớp phủ chuyên dụng
Độ bền Thường thấp hơn, 6-12 tháng sử dụng Cao hơn, 1-3 năm sử dụng
Tính năng đặc biệt Hạn chế, ít tùy chọn Đa dạng, nhiều tính năng tiên tiến
Thiết kế và tính tiện dụng Thường đơn giản, ít điều chỉnh Ergonomic, nhiều khả năng điều chỉnh
Mức giá 50.000 – 300.000 VNĐ 200.000 – 2.000.000 VNĐ
Khả năng truy xuất Hạn chế Đầy đủ (mã QR, số lô, kiểm định)

9.3. Cách nhận biết kính bảo hộ giả, kém chất lượng:

  • Không có dấu hiệu tiêu chuẩn: Sản phẩm không có các ký hiệu tiêu chuẩn như Z87+, CE, TCVN rõ ràng trên tròng hoặc gọng kính.
  • Vật liệu kém chất lượng: Tròng kính mỏng, dễ uốn cong khi ấn nhẹ, gọng kính dễ gãy hoặc có vết nối không đều.
  • Lỗi quang học: Nhìn qua tròng kính thấy hình ảnh bị biến dạng, méo mó hoặc có các vết xước, bọt khí.
  • Đóng gói sơ sài: Không có thông tin nhà sản xuất, hướng dẫn sử dụng, hoặc tem bảo hành.
  • Giá quá rẻ: Giá thành thấp bất thường so với mặt bằng chung (dưới 50.000 VND cho kính chống va đập).
  • Trọng lượng không cân đối: Quá nhẹ hoặc quá nặng so với thiết kế và vật liệu công bố.
  • Mùi hóa chất mạnh: Mùi nhựa, hóa chất nồng nặc từ sản phẩm.

Một trường hợp điển hình: Năm 2024, cơ quan chức năng TP.HCM phát hiện một lô kính bảo hộ giả mạo thương hiệu nổi tiếng 3M, bán với giá chỉ bằng 1/3 giá thành thực tế. Khi kiểm tra, tròng kính chỉ có độ dày 0.8mm (thay vì 2.0mm tiêu chuẩn), và vỡ vụn khi thử nghiệm va đập, tạo thêm nguy hiểm cho người sử dụng do mảnh vỡ sắc nhọn.

Lưu ý quan trọng: Kính bảo hộ chất lượng không bao giờ quá rẻ. Đầu tư vào sản phẩm chất lượng là đầu tư cho sự an toàn của chính bạn. Tốt nhất nên mua từ các cửa hàng thiết bị bảo hộ lao động uy tín, đại lý phân phối chính hãng, hoặc cửa hàng có uy tín lâu năm.

10. Hướng dẫn sử dụng, vệ sinh & bảo quản kính bảo hộ

Sử dụng, vệ sinh và bảo quản đúng cách không chỉ kéo dài tuổi thọ của kính bảo hộ mà còn đảm bảo hiệu quả bảo vệ tối ưu. Dưới đây là các hướng dẫn chi tiết để sử dụng và duy trì kính bảo hộ:

10.1. Hướng dẫn đeo và tháo kính đúng cách:

  • Rửa tay sạch trước khi đeo kính để tránh làm bẩn tròng kính.
  • Đeo kính bảo hộ:
  • Cầm kính ở phần gọng bên, không chạm vào tròng kính
  • Đặt phần đệm mũi lên sống mũi
  • Kéo gọng bên qua tai, đảm bảo ôm sát thái dương
  • Điều chỉnh đệm mũi để kính không trượt
  • Kiểm tra không có khe hở lớn quanh viền kính
  • Kiểm tra độ vừa vặn:
  • Kính không được quá chật (gây khó chịu) hoặc quá lỏng (dễ rơi)
  • Di chuyển đầu lên xuống, sang hai bên để đảm bảo kính không bị xê dịch
  • Không có điểm tì đau trên mũi hoặc tai
  • Tháo kính bảo hộ:
  • Cầm hai bên gọng, kéo thẳng ra khỏi mặt
  • Không kéo một bên gọng vì có thể làm biến dạng kính
  • Đặt kính vào hộp bảo quản sau khi tháo

10.2. Hướng dẫn vệ sinh kính bảo hộ:

  • Vật liệu cần chuẩn bị:
  • Nước sạch ấm
  • Xà phòng trung tính (không chứa cồn, amoniac, hoá chất mạnh)
  • Khăn microfiber mềm, không xơ
  • Dung dịch vệ sinh chuyên dụng (tùy chọn)
  • Các bước vệ sinh:
  • Rửa tay sạch trước khi bắt đầu
  • Xả nhẹ kính dưới vòi nước ấm để loại bỏ bụi
  • Nhỏ vài giọt xà phòng trung tính vào nước ấm, tạo dung dịch nhẹ
  • Nhúng kính vào dung dịch, nhẹ nhàng lau bằng ngón tay
  • Chú ý vệ sinh kỹ các khe, góc, đệm mũi
  • Xả lại dưới vòi nước sạch để loại bỏ xà phòng
  • Lau khô nhẹ nhàng bằng khăn microfiber mềm
  • Để kính khô tự nhiên hoàn toàn trước khi cất
  • Những điều tránh khi vệ sinh kính:
  • KHÔNG sử dụng khăn giấy, giấy ăn để lau (gây xước)
  • KHÔNG dùng vải cotton thông thường (để lại xơ)
  • KHÔNG dùng hóa chất mạnh, cồn, acetone, dung môi
  • KHÔNG dùng nước quá nóng với kính có lớp phủ đặc biệt
  • KHÔNG chà xát mạnh trên bề mặt tròng kính
  • Tần suất vệ sinh:
  • Hàng ngày: Lau nhẹ bằng khăn microfiber
  • Hàng tuần: Vệ sinh kỹ bằng xà phòng trung tính
  • Khi bị bẩn nhiều: Vệ sinh ngay sau khi sử dụng

10.3 Hướng dẫn bảo quản kính bảo hộ:

  • Nơi bảo quản:
  • Sử dụng hộp đựng kính chuyên dụng, cứng
  • Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
  • Tránh xa nguồn nhiệt, hóa chất
  • Cách bảo quản:
  • Đặt kính úp tròng xuống để tránh xước
  • Không để vật nặng đè lên kính
  • Tránh để kính tiếp xúc với hóa chất, dầu, mỡ
  • Bảo quản riêng, không để lẫn với dụng cụ khác
  • Kiểm tra định kỳ:
  • Hàng tuần: Kiểm tra xước, nứt, biến dạng
  • Hàng tháng: Kiểm tra độ chặt của ốc vít (nếu có)
  • Sau va chạm: Kiểm tra kỹ trước khi tiếp tục sử dụng

10.4. Bảng các lỗi thường gặp và cách khắc phục:

Lỗi Nguyên nhân  Cách khắc phục Phòng tránh
Kính bị mờ hơi nước Chênh lệch nhiệt độ, thiếu thông khí Sử dụng miếng chống mờ, xịt chống mờ chuyên dụng Chọn kính có hệ thống thông khí, lớp phủ chống mờ
Tròng kính bị xước Vệ sinh không đúng cách, bảo quản kém Thay tròng mới (không tiếp tục sử dụng) Luôn vệ sinh đúng cách, dùng hộp đựng kính
Gọng kính biến dạng Đeo/tháo không đúng, bảo quản sai Điều chỉnh nhẹ nhàng về hình dạng ban đầu Đeo/tháo đúng kỹ thuật, bảo quản trong hộp cứng
Đệm mũi không thoải mái Điều chỉnh sai, không phù hợp khuôn mặt Điều chỉnh đệm mũi nhẹ nhàng Chọn kính phù hợp với khuôn mặt từ đầu
Kính trượt xuống Gọng kính lỏng, mồ hôi nhiều Điều chỉnh gọng cho chặt vừa, dùng dây đeo Lau khô mồ hôi thường xuyên, chọn dây đeo hỗ trợ
Tầm nhìn bị giới hạn Chọn sai loại kính, kích thước không phù hợp Thay đổi mẫu kính phù hợp hơn Kiểm tra tầm nhìn khi thử kính
Nhìn méo, khó chịu Chất lượng quang học kém, không đạt chuẩn Thay kính mới chất lượng cao hơn Chọn kính đạt chuẩn quang học từ đầu

10.5. Khi nào cần thay kính bảo hộ mới:

  • Dấu hiệu vật lý:
  • Tròng kính có vết nứt, rạn, vết xước sâu
  • Gọng kính bị gãy, nứt, không thể sửa chữa
  • Đệm mũi, đệm mặt bị mòn, nứt, không còn đàn hồi
  • Màu tròng kính bị phai, mất khả năng lọc tia cần thiết
  • Dấu hiệu chức năng:
  • Kính không còn vừa vặn, thường xuyên trượt
  • Tầm nhìn bị ảnh hưởng, nhìn không rõ qua tròng kính
  • Mất khả năng chống mờ dù đã vệ sinh đúng cách
  • Cảm giác khó chịu khi đeo trong thời gian dài
  • Thời gian sử dụng:
  • Đã sử dụng trên 2 năm với cường độ cao
  • Đã từng chịu va đập mạnh (ngay cả khi không thấy hư hại rõ ràng)
  • Tiếp xúc thường xuyên với hóa chất ăn mòn
  • Tiêu chuẩn và quy định:
  • Khi tiêu chuẩn an toàn mới được ban hành
  • Khi chuyển sang môi trường làm việc có rủi ro khác
  • Theo quy định bảo hộ lao động của doanh nghiệp

Lời khuyên chuyên gia: Không nên tiếc tiền thay mới kính bảo hộ. Mức chi phí thay kính (vài trăm nghìn đồng) là không đáng kể so với chi phí y tế và tổn thất khi xảy ra tai nạn với mắt (có thể lên đến hàng trăm triệu hoặc vĩnh viễn). Nhiều người lao động vẫn cố dùng kính đã hỏng cho đến khi xảy ra tai nạn đáng tiếc.

Tuân thủ các hướng dẫn trên sẽ giúp đảm bảo kính bảo hộ của bạn luôn trong tình trạng tốt nhất, sẵn sàng bảo vệ đôi mắt quý giá khỏi những mối nguy hiểm tiềm ẩn trong môi trường làm việc.

zalo-icon