Showing all 5 results

-11%
Giá gốc là: 449,000 ₫.Giá hiện tại là: 399,000 ₫.
-28%
Giá gốc là: 199,000 ₫.Giá hiện tại là: 143,000 ₫.
-20%
Giá gốc là: 499,000 ₫.Giá hiện tại là: 399,000 ₫.
-17%
Giá gốc là: 60,000 ₫.Giá hiện tại là: 50,000 ₫.
-23%
Giá gốc là: 213,600 ₫.Giá hiện tại là: 165,000 ₫.

1. Giới thiệu tổng quan về nón bảo hộ và tầm quan trọng năm 2025

Nón bảo hộ, hay còn gọi là mũ bảo hộ lao động (Safety helmet), là thiết bị bảo vệ cá nhân thiết yếu được thiết kế đặc biệt để bảo vệ đầu người lao động khỏi các tác động, va đập và vật rơi trong môi trường làm việc. Đây không đơn thuần là một phụ kiện mà là một “lớp áo giáp” bảo vệ bộ phận quan trọng nhất của cơ thể – nơi chứa đựng bộ não điều khiển mọi hoạt động sống.

Việc sử dụng nón bảo hộ không chỉ là nhu cầu an toàn mà còn là yêu cầu bắt buộc theo Luật An toàn, Vệ sinh Lao động. Đối với doanh nghiệp, đầu tư vào trang bị bảo hộ chất lượng giúp giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động, tiết kiệm chi phí bồi thường và nâng cao hiệu suất làm việc. Đối với người lao động, đội nón bảo hộ đúng cách là bảo vệ chính bản thân và gia đình khỏi những rủi ro không đáng có.

Trong xu thế phát triển của công nghiệp 4.0, nón bảo hộ đã và đang được cải tiến không ngừng với nhiều tính năng thông minh như tích hợp cảm biến cảnh báo va đập, hệ thống thông tin liên lạc, và thậm chí là công nghệ thực tế ảo tăng cường (AR) hỗ trợ công việc. Điều này khiến việc hiểu biết đầy đủ về nón bảo hộ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

2. Vai trò và công dụng của nón bảo hộ trong lao động

Nón bảo hộ đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an toàn lao động với nhiều công dụng thiết yếu:

  • Bảo vệ đầu khỏi vật rơi: Nón bảo hộ có khả năng hấp thụ và phân tán lực tác động từ các vật thể rơi như công cụ, vật liệu xây dựng, thiết bị… giảm thiểu nguy cơ chấn thương nghiêm trọng.
  • Chống va đập trực tiếp: Thiết kế vỏ cứng giúp bảo vệ sọ não khi người lao động va đập đầu vào các vật thể cứng, cạnh sắc nhọn, hoặc bề mặt gồ ghề.
  • Chống xuyên thủng: Cấu trúc đặc biệt giúp ngăn các vật nhọn xuyên qua, bảo vệ phần đầu và não bộ an toàn.
  • Chống điện giật: Một số loại nón bảo hộ chuyên dụng có khả năng cách điện, bảo vệ người lao động khi làm việc trong môi trường có rủi ro về điện.
  • Bảo vệ khỏi tác động của môi trường: Nón bảo hộ còn giúp chống nắng, mưa, bụi bẩn, hóa chất và các yếu tố môi trường khác tác động lên vùng đầu.
  • Nhận diện và phân biệt chức vụ: Màu sắc khác nhau của nón bảo hộ giúp phân biệt chức vụ, bộ phận và ngành nghề, tạo thuận lợi trong quản lý và điều phối công việc trên công trường.
  • Nâng cao nhận thức an toàn: Việc đội nón bảo hộ thường xuyên còn giúp người lao động luôn ý thức được tầm quan trọng của an toàn lao động.

Trong thời đại công nghiệp 4.0, nón bảo hộ còn đóng vai trò như một “trung tâm công nghệ di động” với khả năng tích hợp thiết bị thông minh như đèn LED, camera, hệ thống liên lạc không dây, cảm biến cảnh báo va đập, và thậm chí là công nghệ thực tế ảo tăng cường (AR) hỗ trợ người lao động thực hiện công việc hiệu quả và an toàn hơn.

Có thể nói, trong môi trường lao động hiện đại, nón bảo hộ không chỉ là thiết bị bảo vệ cá nhân đơn thuần mà còn là người bạn đồng hành, âm thầm bảo vệ mọi người lao động trước những rủi ro không lường trước được.

3. Cấu tạo, vật liệu và nguyên lý hoạt động của nón bảo hộ

Nón bảo hộ có cấu tạo phức tạp với nhiều bộ phận chuyên biệt, mỗi bộ phận đều được thiết kế để đáp ứng một chức năng cụ thể trong việc bảo vệ người lao động.

3.1. Các bộ phận chính của nón bảo hộ

Bộ phận Mô tả chi tiết Chức năng
Vỏ ngoài Lớp vỏ cứng, đúc liền khối, thường có gờ cong Chống va đập, vật rơi, phân tán lực tác động
Lớp lót hấp thụ Vật liệu mềm, có khả năng đàn hồi Hấp thụ xung lực, giảm chấn động đến đầu
Dây đai treo Hệ thống dây đai bên trong, có thể điều chỉnh Giữ nón cách đầu, tạo khoảng đệm an toàn
Quai đeo cằm Dây đai có khóa, thường làm từ vật liệu tổng hợp Giữ nón ổn định trên đầu khi di chuyển
Núm vặn điều chỉnh Cơ chế xoay vặn ở phía sau Điều chỉnh độ rộng phù hợp với kích thước đầu
Khe thoáng khí Các lỗ nhỏ hoặc khe hở được thiết kế đặc biệt Thoát nhiệt, thông gió, giảm mồ hôi
Rãnh thoát nước Rãnh nhỏ dọc theo vành mũ Thoát nước mưa, tránh chảy vào cổ người đội
Tấm che nắng Phần nhô ra phía trước Che nắng, mưa cho mắt và mặt

3.2. Vật liệu chế tạo

Các loại vật liệu phổ biến trong sản xuất nón bảo hộ bao gồm:

  • ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene): Nhựa kỹ thuật cao cấp với độ bền cao, chịu lực tốt, khả năng chống va đập vượt trội. Thường được sử dụng cho nón bảo hộ cao cấp trong công trường xây dựng và công nghiệp nặng.
  • PE (Polyethylene): Nhẹ, giá thành thấp, phù hợp với các môi trường làm việc ít rủi ro. Thường được sử dụng trong các ngành nhẹ như kho vận, logistics.
  • PC (Polycarbonate): Trong suốt, chịu nhiệt tốt, chống tia UV, thường dùng cho tấm kính chắn và nón bảo hộ trong môi trường có hóa chất.
  • Sợi thủy tinh cường lực (Fiberglass): Nhẹ, bền, chống cháy tốt, thường được sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao, ngành điện.
  • Sợi carbon: Siêu nhẹ, độ bền cực cao, được sử dụng trong các nón bảo hộ cao cấp chuyên dụng.

3.3. Nguyên lý hoạt động

Nón bảo hộ hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển hóa năng lượng va chạm. Khi có vật rơi hoặc va đập, vỏ cứng của nón sẽ tiếp nhận lực tác động đầu tiên và phân tán lực này trên diện tích lớn hơn. Sau đó, lớp lót đệm bên trong sẽ hấp thụ và giảm thiểu lượng năng lượng còn lại trước khi truyền đến đầu người đội.

Hệ thống dây đai treo bên trong tạo ra một khoảng không gian giữa vỏ nón và đầu người đội (khoảng 2,5-3,5 cm), đóng vai trò như một lớp đệm không khí bổ sung. Khoảng cách này là yếu tố quan trọng trong việc hấp thụ và phân tán lực, đồng thời cũng tạo điều kiện cho không khí lưu thông, giúp tản nhiệt và giảm mồ hôi.

Quai đeo cằm giữ cho nón không bị rơi khỏi đầu khi người lao động di chuyển hoặc khi có tác động lực. Đây là bộ phận quan trọng đảm bảo nón luôn ở vị trí cần thiết để phát huy tác dụng bảo vệ.

Hiểu rõ cấu tạo và nguyên lý hoạt động của nón bảo hộ giúp người lao động sử dụng đúng cách, kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ, đảm bảo hiệu quả bảo vệ tối ưu trong suốt quá trình làm việc.

4. Phân loại nón bảo hộ theo ngành nghề, chất liệu, chức năng và tiêu chuẩn

Nón bảo hộ được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên các tiêu chí như ngành nghề sử dụng, chất liệu, chức năng đặc biệt và tiêu chuẩn áp dụng.

4.1. Phân loại theo ngành nghề

Ngành nghề  Loại nón bảo hộ phù hợp Đặc điểm nổi bật
Xây dựng Nón cứng Loại I, II Chống va đập mạnh, vật rơi, màu sắc dễ nhận diện
Điện lực Nón cách điện Loại E Chống điện giật, thường màu vàng hoặc trắng
Khai thác mỏ Nón có đèn gắn sẵn Chống va đập cao, có đèn LED, dây treo chắc chắn
Lâm nghiệp Nón kèm tấm che mặt, chụp tai Bảo vệ toàn diện khỏi mảnh vỡ, tiếng ồn cưa máy
Y tế Nón nhẹ, chống hóa chất Chống bắn tóe hóa chất, dễ khử trùng
Công nghiệp thực phẩm Nón nhẹ, có lưới trùm tóc Chống rụng tóc, dễ vệ sinh, màu sáng
Công nghiệp hóa chất Nón chống ăn mòn Chịu được acid, kiềm, dung môi hữu cơ
Công nghệ cao Nón thông minh Tích hợp thiết bị IoT, camera, cảm biến

4.2. Phân loại theo chất liệu và chức năng đặc biệt

Theo chất liệu vỏ ngoài:

  • Nón ABS: Bền, chịu lực tốt, sử dụng phổ biến trong công trường xây dựng
  • Nón PE: Nhẹ, giá thành thấp, phù hợp với các môi trường ít rủi ro
  • Nón PC: Trong suốt, chịu nhiệt tốt, chống tia UV
  • Nón sợi thủy tinh: Nhẹ, chống cháy tốt, thường dùng trong môi trường nhiệt độ cao

Theo chức năng đặc biệt:

  • Nón cách điện: Bảo vệ khỏi điện giật lên đến 20.000 volt
  • Nón chống hóa chất: Chịu được các loại acid, kiềm, dung môi
  • Nón có kính chắn: Bảo vệ thêm phần mặt, mắt
  • Nón có đèn gắn sẵn: Thuận tiện làm việc trong môi trường thiếu ánh sáng
  • Nón tích hợp chụp tai chống ồn: Bảo vệ toàn diện đầu và thính giác
  • Nón thông minh: Tích hợp công nghệ như GPS, cảm biến nhiệt, camera

4.3. Phân loại theo tiêu chuẩn

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN):

  • TCVN 2606:1978: Tiêu chuẩn cơ bản về nón bảo hộ lao động
  • QCVN 06:2021/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về mũ bảo vệ công nghiệp

Tiêu chuẩn quốc tế:

  • ANSI/ISEA Z89.1 (Mỹ): Phân loại thành Type I (chống va đập đỉnh) và Type II (chống va đập toàn diện)
  • EN 397 (Châu Âu): Tiêu chuẩn cơ bản cho nón bảo hộ công nghiệp
  • AS/NZS 1801 (Úc/New Zealand): Tiêu chuẩn cho nón bảo hộ trong công nghiệp

Phân loại theo cấp độ bảo vệ (theo ANSI):

  • Class E (Electrical): Chống điện giật đến 20.000 volt
  • Class G (General): Chống điện giật đến 2.200 volt
  • Class C (Conductive): Không bảo vệ điện, thường dùng nơi thông thoáng, không có rủi ro điện

4.4. Bảng so sánh ưu nhược điểm các loại nón bảo hộ

Loại nón Ưu điểm  Nhược điểm Phù hợp với
Nón ABS Bền, chịu lực tốt, tuổi thọ cao Nặng hơn, giá thành cao Công trường xây dựng, công nghiệp nặng
Nón PE Nhẹ, giá thành thấp, đa dạng màu sắc Độ bền thấp hơn, khả năng chịu lực kém hơn Môi trường ít rủi ro, kho vận, logistics
Nón cách điện Bảo vệ tối đa khỏi điện giật Thường nặng hơn, giá cao Ngành điện, làm việc gần đường dây điện
Nón tích hợp kính Bảo vệ toàn diện đầu và mắt Cồng kềnh, kém thoáng khí Môi trường có bụi, hóa chất, mảnh vỡ
Nón thông minh Tích hợp công nghệ, nâng cao hiệu quả làm việc Giá thành rất cao, cần bảo quản đặc biệt Công nghiệp 4.0, dự án hiện đại

Việc lựa chọn nón bảo hộ phù hợp cần dựa trên đánh giá cụ thể về môi trường làm việc, mức độ rủi ro, yêu cầu bảo vệ đặc biệt và tiêu chuẩn an toàn áp dụng cho ngành nghề. Người lao động và người sử dụng lao động cần tham khảo các tiêu chuẩn kỹ thuật và tư vấn từ chuyên gia an toàn để đưa ra quyết định đúng đắn.

5. Tiêu chuẩn an toàn & checklist kiểm tra/đánh giá nón bảo hộ

Việc lựa chọn và sử dụng nón bảo hộ đạt chuẩn là yếu tố sống còn trong bảo vệ an toàn lao động. Thống kê cho thấy 35% trường hợp chấn thương đầu nghiêm trọng liên quan đến việc sử dụng nón bảo hộ không đạt chuẩn hoặc đã hết hạn sử dụng. Dưới đây là những tiêu chuẩn quan trọng và checklist đầy đủ giúp đánh giá chất lượng nón bảo hộ.

Tiêu chuẩn Việt Nam và quốc tế áp dụng cho nón bảo hộ

Tiêu chuẩn Việt Nam:

  • TCVN 2606:1978: Quy định kỹ thuật về nón bảo hộ lao động cơ bản
  • QCVN 06:2021/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về mũ bảo vệ công nghiệp
  • TCVN 6407:2010: Phương pháp thử nghiệm mũ bảo vệ công nghiệp

Tiêu chuẩn quốc tế:

  • ANSI/ISEA Z89.1-2019 (Mỹ): Tiêu chuẩn về nón bảo hộ trong công nghiệp
  • EN 397:2012+A1:2012 (Châu Âu): Tiêu chuẩn về mũ bảo hộ công nghiệp
  • GB 2811-2007 (Trung Quốc): Tiêu chuẩn về mũ bảo vệ an toàn
  • ISO 3873:1977: Tiêu chuẩn quốc tế về mũ bảo vệ công nghiệp

6. Hướng dẫn sử dụng, bảo quản, kiểm tra thay mới nón bảo hộ

Sử dụng, bảo quản và kiểm tra nón bảo hộ đúng cách không chỉ đảm bảo hiệu quả bảo vệ tối ưu mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết từ các chuyên gia an toàn lao động.

6.1. Hướng dẫn sử dụng đúng cách

Đội nón bảo hộ đúng cách là yếu tố quyết định hiệu quả bảo vệ. Nhiều người lao động mắc phải sai lầm khi đội nón quá lỏng, quá chặt, hoặc không cài dây quai, dẫn đến giảm khả năng bảo vệ khi có sự cố.

Quy trình đội nón chuẩn gồm các bước:

  • Điều chỉnh dây đai treo bên trong để vừa với kích thước đầu.
  • Đặt nón thẳng trên đầu, không nghiêng về phía trước hoặc sau.
  • Vặn núm điều chỉnh phía sau để cố định vừa phải (có thể lắc nhẹ đầu mà nón không xê dịch).
  • Cài dây quai dưới cằm, điều chỉnh vừa phải (đủ để luồn 1-2 ngón tay giữa dây và cằm).
  • Kiểm tra độ vững chắc bằng cách lắc nhẹ đầu.

Lưu ý quan trọng:

  • Không đội nón lên mũ, khăn hoặc tóc buộc cao vì sẽ giảm khoảng cách an toàn giữa đầu và vỏ nón.
  • Không tự ý khoan lỗ, sơn vẽ hoặc dán decal lên nón vì có thể làm giảm khả năng bảo vệ.
  • Kiểm tra nón trước mỗi ca làm việc, đảm bảo không có vết nứt, rạn.
  • Đội nón ngay cả khi chỉ ở trong khu vực công trường trong thời gian ngắn.

6.2. Bảo quản nón bảo hộ

Bảo quản đúng cách giúp kéo dài tuổi thọ và duy trì hiệu quả bảo vệ của nón bảo hộ:

  • Lau sạch nón sau mỗi ca làm việc bằng khăn ẩm và xà phòng nhẹ.
  • Tránh để nón tiếp xúc với dung môi, hóa chất, nhiệt độ cao.
  • Cất nón ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Không để vật nặng đè lên nón.
  • Treo nón ở móc chuyên dụng thay vì vứt vào góc hoặc trong xe.
  • Tránh để nón trong xe ô tô đậu dưới nắng gắt vì nhiệt độ cao có thể làm biến dạng nhựa.

6.3. Hướng dẫn vệ sinh nón bảo hộ

  • Tháo phần lót bên trong (nếu có thể).
  • Rửa vỏ nón bằng nước ấm với xà phòng trung tính.
  • Sử dụng bàn chải mềm để làm sạch các vết bẩn cứng đầu.
  • Rửa sạch phần lót bằng nước ấm và để khô tự nhiên.
  • Lau khô vỏ nón bằng khăn mềm.
  • Để nón khô hoàn toàn trước khi lắp lại phần lót.

6.4. Quy trình kiểm tra định kỳ

Nón bảo hộ cần được kiểm tra định kỳ để đảm bảo hiệu quả bảo vệ:

Kiểm tra hàng ngày (trước ca làm việc):

  • Kiểm tra vết nứt, vỡ trên vỏ nón
  • Kiểm tra tình trạng dây đai, quai đeo
  • Đảm bảo núm điều chỉnh hoạt động tốt

Kiểm tra hàng tuần:

  • Kiểm tra kỹ phần kết nối giữa dây đai và vỏ nón
  • Kiểm tra độ đàn hồi của đệm lót
  • Đảm bảo hệ thống thông khí không bị tắc

Kiểm tra hàng tháng:

  • Kiểm tra toàn diện tất cả bộ phận
  • Đánh giá độ bóng/nhám của vỏ nón (dấu hiệu xuống cấp)
  • Kiểm tra độ đàn hồi của vỏ nón

6.5. Thời điểm thay mới nón bảo hộ

Tình huống Hành động cần thực hiện
Sau 2-3 năm sử dụng Thay mới theo khuyến cáo của nhà sản xuất
Sau khi nón chịu va đập mạnh Thay ngay lập tức, kể cả khi không có dấu hiệu hư hỏng
Khi phát hiện vết nứt, rạn trên vỏ Thay mới ngay
Khi dây đai bị rách, đứt Thay mới nếu không thể thay thế riêng phụ kiện
Khi vỏ nón bị phai màu nghiêm trọng Thay mới (dấu hiệu vật liệu đã xuống cấp)
Khi đệm lót bị mòn, xẹp Thay mới nếu không thể thay thế riêng phụ kiện

Việc thay thế nón bảo hộ đúng thời điểm là cần thiết để đảm bảo an toàn. Chi phí thay một chiếc nón mới (từ 150.000đ đến 500.000đ tùy loại) là không đáng kể so với rủi ro chấn thương nếu sử dụng nón hết hạn hoặc đã hư hỏng.

Những hướng dẫn trên không chỉ giúp đảm bảo an toàn cho người lao động mà còn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và chi phí đầu tư cho thiết bị bảo hộ lao động. Việc duy trì thói quen kiểm tra và bảo quản nón bảo hộ đúng cách sẽ góp phần xây dựng văn hóa an toàn lao động bền vững.

7. Câu hỏi thường gặp & chuyên gia giải đáp về nón bảo hộ

Bao lâu nên thay nón bảo hộ một lần?

Nón bảo hộ cần được thay mới sau 2-3 năm sử dụng, ngay cả khi không có dấu hiệu hư hỏng nhìn thấy được. Vật liệu nhựa sẽ dần xuống cấp do tác động của thời tiết, tia UV, mồ hôi và hóa chất môi trường, làm giảm khả năng chống va đập. Một số trường hợp đặc biệt như làm việc trong môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ cao, hóa chất) có thể cần thay sớm hơn, trong khi làm việc trong môi trường văn phòng, kho bãi ít rủi ro có thể kéo dài đến 4 năm theo khuyến cáo của nhà sản xuất.

Tôi có thể sử dụng nón bảo hộ ngoài môi trường lao động không?

Có thể, nhưng cần lựa chọn đúng loại. Nón bảo hộ được thiết kế chuyên biệt cho từng mục đích sử dụng. Nếu sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày như đi xe máy, nên chọn mũ bảo hiểm chuyên dụng thay vì nón bảo hộ lao động. Tuy nhiên, một số hoạt động như sửa chữa nhà cửa, làm vườn có thể sử dụng nón bảo hộ loại nhẹ để bảo vệ đầu khỏi va đập. Lưu ý rằng nón bảo hộ công nghiệp thường nặng hơn và kém thẩm mỹ hơn so với mũ bảo hiểm dân dụng.

Làm sao phân biệt nón bảo hộ thật và giả?

Kiểm tra các dấu hiệu sau để nhận biết nón bảo hộ chính hãng:

  • Tem hợp quy CR rõ ràng, không dễ bóc
  • Thông tin nhà sản xuất, số lô, ngày sản xuất đầy đủ
  • Vỏ nón có độ dày đều, không có vết nối thô, đường gờ sắc
  • Trọng lượng phù hợp (không quá nhẹ)
  • Dây đai treo bên trong chắc chắn, có ít nhất 6 điểm kết nối
  • Núm vặn điều chỉnh hoạt động trơn tru
  • Màu sắc đồng đều, không bị loang lổ
  • Kiểm tra mã QR hoặc mã số xác thực trên trang web của nhà sản xuất

Nón bảo hộ giá rẻ thường có độ dày vỏ không đều, dây đai kém chất lượng, và không có tem hợp quy hoặc tem giả. Giá thành quá thấp (dưới 100.000đ) cũng là một dấu hiệu cảnh báo.

Nón bảo hộ nào phù hợp cho thợ xây dựng?

Thợ xây dựng nên sử dụng nón bảo hộ loại I hoặc II theo tiêu chuẩn ANSI, với vỏ làm từ ABS hoặc HDPE chất lượng cao. Nón cần có khả năng chống va đập mạnh, chịu được vật rơi từ độ cao, có quai đeo cằm chắc chắn, và hệ thống thông khí tốt để giảm nhiệt trong môi trường làm việc ngoài trời. Màu sắc nên chọn màu dễ nhận diện như vàng, cam hoặc đỏ để dễ dàng quan sát trên công trường. Đối với công việc có yếu tố điện, cần chọn nón loại E (Electrical) với khả năng cách điện tốt.

Nón bảo hộ màu trắng và vàng có ý nghĩa gì khác nhau?

Màu sắc nón bảo hộ thường được quy định theo chức năng hoặc vị trí công việc:

  • Trắng: Thường dành cho kỹ sư, quản đốc, giám sát, người quản lý công trường
  • Vàng: Dành cho công nhân xây dựng, thợ cơ khí
  • Xanh lá: Thường dành cho nhân viên an toàn, y tế, người mới
  • Cam/Đỏ: Dành cho thợ điện, thợ hàn, người phụ trách PCCC
  • Nâu: Thường dành cho các công việc hàn, nhiệt độ cao
  • Xanh dương: Dành cho thợ mộc, thợ ống nước

Tuy nhiên, quy định màu sắc có thể khác nhau tùy theo chính sách của từng doanh nghiệp hoặc quốc gia. Việc thống nhất mã màu giúp nhận diện nhanh vị trí, chức năng của người lao động trên công trường.

Tôi đang mang tóc dài/đội khăn trùm đầu, làm sao để đội nón bảo hộ đúng cách?

Người có tóc dài cần buộc gọn tóc thấp (không buộc cao) và đảm bảo tóc không làm ảnh hưởng đến việc điều chỉnh dây đai. Đối với người đội khăn trùm đầu vì lý do tôn giáo, cần tham khảo các loại nón bảo hộ đặc biệt được thiết kế cho đối tượng này (đã có tại thị trường Việt Nam), hoặc chọn nón kích thước lớn hơn một chút và đảm bảo khăn được quấn gọn gàng, không quá dày. Điều quan trọng là vẫn phải duy trì khoảng cách an toàn giữa đầu và vỏ nón, đồng thời đảm bảo nón không bị xê dịch khi di chuyển.

Có thể mang kính bảo hộ cùng với nón bảo hộ không?

Hoàn toàn có thể và nên kết hợp kính bảo hộ với nón bảo hộ khi làm việc trong môi trường có nguy cơ bắn văng mảnh vỡ hoặc hóa chất. Có nhiều loại nón bảo hộ được thiết kế với khe gắn kính bảo hộ hoặc tấm che mặt. Nếu nón không có sẵn tính năng này, có thể sử dụng kính bảo hộ độc lập đeo bên ngoài. Đảm bảo kính vừa vặn, không gây cản trở tầm nhìn và không làm ảnh hưởng đến vị trí của nón trên đầu. Hiện nay, thị trường còn cung cấp các bộ nón tích hợp kính bảo hộ, tấm che mặt và chụp tai, phù hợp với các công việc đòi hỏi bảo vệ toàn diện.

Nón bảo hộ có hạn sử dụng không?

Có, nón bảo hộ có hạn sử dụng cụ thể. Thông thường, nhà sản xuất khuyến cáo thời gian sử dụng từ 2-5 năm tùy loại, kể từ ngày sản xuất (không phải ngày bắt đầu sử dụng). Hạn sử dụng được in trên tem nhãn bên trong nón. Ngay cả khi nón chưa được sử dụng nhưng đã quá hạn, vật liệu vẫn có thể xuống cấp do quá trình lão hóa tự nhiên, làm giảm khả năng bảo vệ. Cần kiểm tra kỹ hạn sử dụng khi mua và không nên mua nón đã sản xuất quá 6 tháng.

Những lỗi thường gặp khi sử dụng nón bảo hộ?

Các lỗi phổ biến cần tránh khi sử dụng nón bảo hộ:

  • Đội nón quá cao hoặc quá thấp trên đầu
  • Không cài dây quai cằm
  • Điều chỉnh dây đai treo quá lỏng hoặc quá chặt
  • Đội nón lên mũ, khăn hoặc tóc buộc cao
  • Tự ý khoan lỗ thông gió bổ sung
  • Sơn, dán decal làm thay đổi tính chất vật liệu
  • Để nón dưới ánh nắng trực tiếp hoặc nhiệt độ cao
  • Vứt, ném, để vật nặng đè lên nón
  • Tiếp tục sử dụng sau khi nón đã chịu va đập mạnh
  • Không kiểm tra định kỳ tình trạng của nón

Tránh những lỗi trên sẽ đảm bảo nón bảo hộ phát huy tối đa khả năng bảo vệ và kéo dài tuổi thọ sử dụng.

 

zalo-icon