Hiển thị 1–12 của 26 kết quả

-67%
Giá gốc là: 220,000 ₫.Giá hiện tại là: 72,000 ₫.
-82%
Giá gốc là: 616,000 ₫.Giá hiện tại là: 113,000 ₫.
-4%
Giá gốc là: 616,000 ₫.Giá hiện tại là: 590,000 ₫.
-20%
Giá gốc là: 1,614,000 ₫.Giá hiện tại là: 1,290,000 ₫.
-20%
Giá gốc là: 1,614,000 ₫.Giá hiện tại là: 1,290,000 ₫.
-3%
Giá gốc là: 4,999,000 ₫.Giá hiện tại là: 4,849,000 ₫.
-48%
Giá gốc là: 616,000 ₫.Giá hiện tại là: 323,000 ₫.
-48%
Giá gốc là: 616,000 ₫.Giá hiện tại là: 323,000 ₫.
-57%
Giá gốc là: 616,000 ₫.Giá hiện tại là: 262,000 ₫.

1. Giới thiệu về lưỡi cắt hợp kim

Lưỡi cắt hợp kim là công cụ cắt chuyên dụng được chế tạo từ các vật liệu hợp kim cao cấp như vonfram cacbua, coban, titan, và các kim loại cứng khác. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn, giúp duy trì độ sắc bén trong thời gian dài ngay cả khi cắt các vật liệu cứng như thép, nhôm hoặc vật liệu composite.

Trong ngành công nghiệp gia công và xây dựng, lưỡi cắt hợp kim đóng vai trò không thể thiếu. Chúng mang lại hiệu quả cao và độ chính xác tuyệt đối trong quá trình cắt, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Lịch sử phát triển của lưỡi cắt hợp kim bắt đầu từ thập niên 1920 khi các nhà khoa học Đức phát triển vonfram cacbua, và đến nay đã có nhiều cải tiến vượt bậc về công nghệ sản xuất và vật liệu.

Phạm vi ứng dụng của lưỡi cắt hợp kim rất đa dạng, bao gồm:

  • Ngành cơ khí chế tạo và gia công kim loại
  • Công nghiệp chế biến gỗ và nội thất
  • Lĩnh vực xây dựng và thi công công trình
  • Sửa chữa ô tô, xe máy và thiết bị công nghiệp

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về các loại lưỡi cắt hợp kim phổ biến và ứng dụng cụ thể của chúng trong thực tế.

2. Các loại lưỡi cắt hợp kim phổ biến trên thị trường

Trên thị trường hiện nay có nhiều loại lưỡi cắt hợp kim với đặc tính và công dụng khác nhau. Dưới đây là những loại phổ biến nhất mà bạn cần biết:

Lưỡi cắt hợp kim có răng (TCT – Tungsten Carbide Tipped)

Lưỡi cắt này có cấu tạo với phần thân thép và các mũi răng cắt được làm từ hợp kim vonfram cacbua gắn chặt vào thân lưỡi. Các răng cắt này cực kỳ sắc bén và bền, chống mài mòn tốt ngay cả khi cắt vật liệu cứng. Lưỡi TCT thường được sử dụng trong máy cưa đĩa, máy cắt góc và có tuổi thọ cao gấp 5-7 lần so với lưỡi thép thông thường.

Lưỡi cắt hợp kim không răng

Đây là loại lưỡi cắt có cấu tạo đơn giản với mép cắt liên tục bằng hợp kim cứng. Thường được sử dụng với máy cắt tốc độ cao, đặc biệt là khi cắt các vật liệu mỏng như tấm kim loại, nhựa hoặc thép không gỉ mỏng. Loại lưỡi này tạo ra bề mặt cắt nhẵn, sạch và ít cần xử lý sau cắt.

Lưỡi cắt hợp kim cermet

Cermet là kết hợp giữa gốm (ceramic) và kim loại (metal), tạo ra vật liệu có độ cứng cực cao, chịu nhiệt tốt. Lưỡi cắt cermet phù hợp với việc gia công tinh, cho bề mặt cực kỳ nhẵn và chính xác. Tuy nhiên, chúng khá giòn nên không phù hợp với các ứng dụng có lực va đập mạnh.

Lưỡi cắt hợp kim HSS (High Speed Steel)

HSS là loại thép gió có khả năng duy trì độ cứng ở nhiệt độ cao, phù hợp với tốc độ cắt nhanh. Lưỡi cắt HSS thường rẻ hơn so với các loại lưỡi hợp kim khác, nhưng tuổi thọ thấp hơn và yêu cầu mài sắc thường xuyên, thích hợp cho các công việc cơ bản hoặc khi ngân sách hạn chế.

Lưỡi cắt hợp kim kim cương (PCD – Polycrystalline Diamond)

Lưỡi PCD sử dụng hạt kim cương nhân tạo, là loại lưỡi cắt cao cấp nhất với độ cứng và khả năng chống mài mòn vượt trội. Chúng có tuổi thọ cực cao, có thể cắt các vật liệu siêu cứng như granite, bê tông, gốm sứ hay các loại composite cao cấp. Mặc dù chi phí cao, PCD mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho các dự án quy mô lớn.

Bảng so sánh đặc điểm các loại lưỡi cắt hợp kim

Loại lưỡi  Tuổi thọ Độ sắc Giá thành Vật liệu cắt tốt nhất
TCT Cao (700-1200 giờ) Rất tốt Trung bình đến cao Gỗ, nhôm, nhựa, thép mềm
Không răng Trung bình (400-600 giờ) Tốt Thấp đến trung bình Kim loại mỏng, nhựa, vật liệu composite
Cermet Rất cao (1000-1500 giờ) Xuất sắc Cao Thép cứng, thép không gỉ, hợp kim
HSS Thấp (150-300 giờ) Khá Thấp Thép mềm, nhôm, đồng, nhựa
PCD Cực cao (2000-3000 giờ) Xuất sắc Rất cao Vật liệu cực cứng, composite, bê tông

Việc lựa chọn đúng loại lưỡi cắt hợp kim sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng gia công và hiệu quả kinh tế. Hãy xem xét ứng dụng cụ thể và loại vật liệu cần cắt để đưa ra quyết định phù hợp nhất.

3. Ứng dụng thực tế của lưỡi cắt hợp kim

Lưỡi cắt hợp kim có phạm vi ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực kỹ thuật khác nhau. Tùy thuộc vào loại vật liệu cần cắt, chúng ta sẽ chọn loại lưỡi phù hợp để đạt hiệu quả tối ưu.

3.1. Vật liệu cắt và hiệu quả

Lưỡi cắt hợp kim có thể xử lý nhiều loại vật liệu khác nhau:

Thép và kim loại: Lưỡi cắt hợp kim TCT và cermet thể hiện hiệu quả xuất sắc khi cắt các loại thép từ thép mềm, thép carbon đến thép không gỉ. Khi cắt thép dày 10mm, lưỡi TCT có thể duy trì tốc độ cắt 15-20m/phút mà không cần làm mát.

Nhôm và hợp kim nhẹ: Lưỡi cắt TCT với góc răng phù hợp có thể cắt nhôm với tốc độ cao mà không gây kẹt lưỡi hay biến dạng vật liệu. Đặc biệt hữu ích trong ngành sản xuất khung nhôm và đồ nội thất.

Inox và vật liệu chịu nhiệt: Các lưỡi cắt cermet và PCD cho kết quả tốt nhất với vật liệu khó cắt như inox. Chúng giúp giảm tình trạng cháy cạnh và biến cứng bề mặt.

Vật liệu phi kim loại: Đối với gỗ, nhựa, đá và composite, lưỡi TCT và PCD thể hiện hiệu suất vượt trội. Khi cắt gỗ công nghiệp, lưỡi TCT đạt độ chính xác đến 0.1mm và bề mặt cắt không bị xơ.

3.2. Bảng so sánh hiệu quả cắt theo vật liệu

Vật liệu Lưỡi phù hợp nhất  Tốc độ cắt Tuổi thọ lưỡi  Chất lượng cắt
Thép carbon TCT, Cermet 15-20 m/phút 700-1000 giờ Tốt
Thép không gỉ Cermet, PCD 10-15 m/phút 800-1200 giờ Rất tốt
Nhôm TCT đặc biệt 25-35 m/phút 900-1300 giờ Xuất sắc
Đồng/Đồng thau HSS, TCT 20-30 m/phút 500-800 giờ Tốt
Gỗ TCT 40-60 m/phút 800-1000 giờ Xuất sắc
Nhựa TCT, Không răng 30-50 m/phút 600-900 giờ Tốt
Đá/Bê tông PCD 5-10 m/phút 1500-2500 giờ Tốt

3.3. Ngành nghề ứng dụng

Xây dựng và thi công: Lưỡi cắt hợp kim kim cương được sử dụng để cắt bê tông, gạch, đá cẩm thạch với độ chính xác cao và ít bụi. Một công trình xây dựng tại Hà Nội đã giảm thời gian cắt bê tông từ 5 ngày xuống còn 2 ngày khi chuyển sang sử dụng lưỡi PCD thay vì lưỡi thông thường.

Cơ khí chế tạo: Các xưởng cơ khí sử dụng lưỡi TCT và cermet để gia công chi tiết máy, khuôn mẫu và các sản phẩm kim loại với độ chính xác đến micro mét. Xưởng cơ khí Tân Tiến tại TP.HCM đã tăng năng suất lên 40% khi thay thế toàn bộ lưỡi cắt thông thường bằng lưỡi cermet cao cấp.

Xưởng mộc: Lưỡi TCT là lựa chọn hoàn hảo cho các xưởng sản xuất đồ gỗ nội thất, giúp cắt gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp và laminate với đường cắt sạch, không xơ, giảm thiểu lãng phí.

Sửa chữa công nghiệp: Khi bảo trì và sửa chữa máy móc công nghiệp, lưỡi cắt hợp kim giúp thợ kỹ thuật nhanh chóng tháo lắp, cắt và điều chỉnh các bộ phận chính xác mà không làm hư hại linh kiện lân cận.

Một trường hợp điển hình là tại xưởng sản xuất đồ nội thất Hoàng Phát ở Bình Dương, việc đầu tư vào hệ thống lưỡi cắt hợp kim TCT đã giúp giảm tỷ lệ phế phẩm từ 8% xuống chỉ còn 1.2%, tiết kiệm khoảng 150 triệu đồng mỗi tháng và tăng khả năng đáp ứng đơn hàng xuất khẩu đòi hỏi độ chính xác cao.

4. Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng lưỡi cắt hợp kim an toàn, đúng kỹ thuật

Việc lắp đặt và sử dụng lưỡi cắt hợp kim đúng cách không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ của lưỡi mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Dưới đây là quy trình chi tiết để lắp đặt và sử dụng các loại lưỡi cắt hợp kim phổ biến.

4.1. Quy trình lắp đặt lưỡi cắt hợp kim theo từng loại máy

Lắp đặt cho máy cưa bàn:

  • Ngắt nguồn điện hoàn toàn, rút phích cắm khỏi ổ điện.
  • Tháo tấm che bảo vệ và chốt an toàn theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Dùng cờ lê chuyên dụng để tháo đai ốc cố định (thường xoay ngược chiều kim đồng hồ để mở).
  • Lắp lưỡi cắt mới, đảm bảo hướng răng cưa đúng với chiều quay của động cơ (thường có mũi tên chỉ dẫn trên lưỡi).
  • Siết chặt đai ốc cố định với lực 25-30Nm (không siết quá chặt để tránh làm biến dạng lưỡi).
  • Lắp lại tất cả các bộ phận bảo vệ trước khi kết nối lại nguồn điện.

Lắp đặt cho máy cầm tay:

  • Tháo pin hoặc rút phích cắm, khóa nút công tắc ở vị trí OFF.
  • Dùng chìa khóa đi kèm để mở khóa trục.
  • Thay lưỡi cắt, chú ý đến chiều quay và vị trí các vòng đệm.
  • Đảm bảo lưỡi cắt được lắp phẳng, không bị nghiêng.
  • Siết nhẹ và đều đai ốc cố định (lực siết 15-20Nm).
  • Kiểm tra độ rung và khoảng hở trước khi sử dụng.

Lắp đặt cho máy cắt góc:

  • Khóa trục máy ở vị trí cố định, ngắt nguồn điện.
  • Tháo nắp bảo vệ và mở khóa trục.
  • Tháo lưỡi cũ, làm sạch các bề mặt tiếp xúc.
  • Lắp lưỡi mới, chú ý thông số đường kính lưỡi và lỗ trục phải tương thích.
  • Kiểm tra độ cân bằng của lưỡi bằng cách xoay nhẹ (không nên có hiện tượng đảo).
  • Siết chặt đai ốc với lực 25-30Nm, lắp lại tất cả các bộ phận bảo vệ.

4.2. Checklist an toàn trước khi vận hành

□ Kiểm tra lưỡi cắt không bị nứt, mẻ hoặc biến dạng. 

□ Đảm bảo lưỡi được lắp đúng chiều và siết chặt phù hợp. 

□ Kiểm tra tất cả các bộ phận bảo vệ đã được lắp đặt đúng vị trí. 

□ Đảm bảo không có vật lạ gần khu vực lưỡi cắt. 

□ Kiểm tra dây điện, phích cắm không bị hư hỏng. 

□ Mặc đồ bảo hộ đầy đủ: kính bảo vệ, găng tay, bảo vệ tai. 

□ Đảm bảo khu vực làm việc thông thoáng, đủ ánh sáng. 

□ Kiểm tra hệ thống hút bụi (nếu có) hoạt động tốt. 

□ Cố định chắc chắn vật liệu cần cắt, tránh di chuyển trong quá trình cắt. 

□ Kiểm tra tốc độ của máy phù hợp với loại lưỡi và vật liệu cắt.

4.3. Các lỗi phổ biến và phương pháp phòng tránh

Lỗi  Nguyên nhân  Phòng tránh
Lưỡi cắt bị mòn nhanh Tốc độ cắt quá cao, vật liệu quá cứng Điều chỉnh tốc độ phù hợp với vật liệu, dùng đúng loại lưỡi
Lưỡi cắt bị vỡ Lắp lệch, siết quá chặt, va chạm với vật cứng Lắp đặt cẩn thận, kiểm tra kỹ vật liệu trước khi cắt
Đường cắt không thẳng Lưỡi cắt bị cong, thiết bị dẫn hướng không đúng Kiểm tra độ phẳng của lưỡi, căn chỉnh thiết bị dẫn hướng
Cháy cạnh vật liệu Tốc độ quá thấp, lưỡi cắt bị cùn Tăng tốc độ phù hợp, thay lưỡi cắt mới hoặc mài sắc lại
Rung lắc khi cắt Lắp lưỡi không cân bằng, máy không ổn định Kiểm tra và cân bằng lưỡi, cố định máy chắc chắn

4.5. Kinh nghiệm chọn tốc độ và góc cắt

Tốc độ cắt theo vật liệu:

  • Thép cứng: 10-15m/phút, tốc độ quay 800-1200 vòng/phút
  • Thép mềm: 15-25m/phút, tốc độ quay 1200-1800 vòng/phút
  • Nhôm: 25-35m/phút, tốc độ quay 2000-3000 vòng/phút
  • Gỗ cứng: 30-40m/phút, tốc độ quay 2500-3500 vòng/phút
  • Gỗ mềm: 40-60m/phút, tốc độ quay 3000-4500 vòng/phút
  • Nhựa: 20-40m/phút, tốc độ quay 1500-3000 vòng/phút

Góc cắt tối ưu:

  • Thép: góc nghiêng 5-8 độ, góc mặt trước 10-15 độ
  • Nhôm: góc nghiêng 10-15 độ, góc mặt trước 15-20 độ
  • Inox: góc nghiêng 0-5 độ, góc mặt trước 8-12 độ
  • Gỗ: góc nghiêng 15-20 độ, góc mặt trước 20-25 độ

Việc bảo dưỡng và sử dụng lưỡi cắt hợp kim đúng cách không chỉ đảm bảo hiệu quả công việc mà còn là yếu tố quyết định đến an toàn lao động. Hãy luôn tuân thủ các quy trình an toàn và hướng dẫn của nhà sản xuất để có kết quả tốt nhất.

zalo-icon