1. Giới Thiệu Chung Về Lưỡi Cắt Cỏ
Lưỡi cắt cỏ là bộ phận kim loại quan trọng được gắn vào trục quay của máy cắt cỏ, có chức năng cắt, xén các loại cỏ và thực vật với độ chính xác cao. Đây là thành phần thiết yếu quyết định hiệu suất và chất lượng cắt của máy, hoạt động theo nguyên lý tạo lực ly tâm để cắt đứt thân cỏ khi quay với tốc độ cao từ 6.000 đến 10.000 vòng/phút. Tùy vào cấu tạo và vật liệu, lưỡi cắt cỏ có tuổi thọ trung bình từ 25-30 giờ làm việc liên tục trong điều kiện sử dụng bình thường.
Trong thực tiễn, lưỡi cắt cỏ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ chăm sóc sân vườn gia đình đến các công trình nông nghiệp quy mô lớn. Tại các khu đô thị, công viên và khu nghỉ dưỡng, lưỡi cắt cỏ giúp duy trì cảnh quan xanh mát. Trong xây dựng, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc phát quang mặt bằng và kiểm soát thực vật tại các công trường.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các loại lưỡi cắt cỏ hiện đại, tiêu chí lựa chọn, cách thức bảo dưỡng và sử dụng an toàn để bạn có thể tối ưu hiệu quả làm việc trong năm 2025.
2. Các Loại Lưỡi Cắt Cỏ Phổ Biến Hiện Nay
Thị trường lưỡi cắt cỏ đa dạng với nhiều loại khác nhau, mỗi loại đều có đặc tính riêng phù hợp với từng mục đích sử dụng. Dưới đây là bảng tổng hợp các loại lưỡi cắt cỏ phổ biến hiện nay:
Loại lưỡi | Cấu tạo và vật liệu | Độ bền | Tương thích |
Lưỡi thép tròn | Đĩa kim loại phẳng, thép carbon cường lực, đường kính 230-305mm, độ dày 1.4-2.2mm | 25-30 giờ làm việc | Cỏ thấp, cỏ mềm, sân vườn, công viên |
Lưỡi thép vuông | Tấm thép hình vuông, cạnh cắt 4 bên, thép hợp kim, độ dày 1.8-2.5mm | 30-35 giờ làm việc | Cỏ dày, bụi nhỏ, vùng nông nghiệp |
Lưỡi thép tam giác | 3 cạnh cắt hình tam giác, thép cường độ cao, độ dày 2.0-3.0mm | 35-40 giờ làm việc | Cỏ dại cứng, khu vực ít bảo trì |
Lưỡi dây cước | Sợi nylon/nilon đường kính 1.6-4.0mm, chiều dài 2-5m | 8-15 giờ làm việc | Cỏ mềm, cạnh rào, gốc cây, khu vực đá |
Lưỡi xích/cưa | Xích kim loại hoặc răng cưa, thép đặc biệt chống mài mòn | 40-50 giờ làm việc | Bụi rậm, cành nhỏ, cỏ gừng, thực vật dày |
Lưỡi hợp kim | Hợp kim titanium/tungsten, răng cưa cường lực | 60-80 giờ làm việc | Địa hình khó, đa dụng, chuyên nghiệp |
Lưỡi thép tròn là loại phổ biến nhất trên thị trường Việt Nam, chiếm khoảng 65% sản lượng tiêu thụ. Cấu tạo đơn giản với đĩa kim loại phẳng, có từ 2-4 cạnh cắt sắc bén, thường được làm từ thép carbon cường lực. Vật liệu này vừa đảm bảo độ cứng lý tưởng cho việc cắt cỏ thông thường vừa dễ mài sắc khi cùn.
Lưỡi dây cước (nylon) đặc biệt phù hợp với các khu vực có nhiều chướng ngại vật như đá, gốc cây hoặc cạnh rào. Cấu tạo gồm sợi dây nylon/nilon được cuộn trong lõi, tự động nhả ra khi sử dụng. Khi va chạm vật cứng, dây cước chỉ bị đứt mà không gây hư hại cho động cơ, giúp tăng độ an toàn cho người dùng.
Lưỡi xích và lưỡi cưa là giải pháp tối ưu cho các khu vực có cỏ cứng, bụi rậm dày đặc. Loại lưỡi này thường được làm từ thép đặc biệt hoặc hợp kim chống mài mòn, có khả năng cắt đứt cả cành nhỏ và các loại cỏ gừng dại cứng cáp. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các khu vực nông nghiệp hoặc đất trống lâu ngày.
Lưỡi hợp kim cao cấp, mặc dù có giá thành cao hơn (khoảng 250.000-500.000 VNĐ), lại mang đến hiệu suất vượt trội với tuổi thọ gấp 2-3 lần so với lưỡi thép thông thường. Chúng thường được sử dụng tại các khu nghỉ dưỡng, sân golf hoặc các công trình công nghiệp yêu cầu bảo trì thấp.
3. Bảng So Sánh Ưu, Nhược Điểm, Ứng Dụng Từng Loại Lưỡi Cắt Cỏ
Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn chính xác loại lưỡi phù hợp nhất với nhu cầu, dưới đây là bảng so sánh chi tiết ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế của từng loại:
Loại lưỡi | Ưu điểm | Nhược điểm | Cỏ/Địa hình phù hợp | Giá tham khảo (VNĐ) |
Lưỡi thép tròn | – Đa năng, dễ tìm mua
– Dễ thay thế, mài sắc – Giá thành hợp lý |
– Mau cùn khi gặp đất đá
– Không hiệu quả với cỏ dày đặc – Dễ biến dạng khi va chạm |
Cỏ ngắn, sân vườn, khu vực bằng phẳng | 35.000 – 80.000 |
Lưỡi thép vuông | – Diện tích cắt lớn
– Hiệu quả với cỏ dày, rậm – Ít bị kẹt cỏ |
– Nặng, tốn nhiên liệu
– Cồng kềnh khi thao tác – Khó điều khiển chính xác |
Cỏ dày, khu vực rộng, đồng cỏ | 50.000 – 120.000 |
Lưỡi thép tam giác | – Tốc độ cắt nhanh
– Tháo lắp đơn giản – Phù hợp đa dạng máy |
– Gây rung lắc
– Tiếng ồn lớn – Khó kiểm soát |
Cỏ dại cứng, khu vực ít bảo trì | 55.000 – 130.000 |
Lưỡi dây cước | – An toàn nhất
– Tiếp cận góc khó – Dễ thay tại chỗ |
– Mau mòn, tuổi thọ ngắn
– Phải thay thường xuyên – Không hiệu quả với cỏ cứng |
Cỏ mềm, gần gốc cây, tường rào | 15.000 – 60.000 |
Lưỡi xích/cưa | – Cắt được cành nhỏ
– Tốt cho cỏ gừng, bụi rậm – Bền trong điều kiện khó |
– Nguy hiểm nếu không quen
– Nặng, hao nhiên liệu – Cần kỹ năng thao tác |
Cỏ dại cứng, bụi rậm, cành nhỏ | 120.000 – 300.000 |
Lưỡi hợp kim | – Bền nhất
– Hiệu suất cao – Cắt tốt mọi địa hình |
– Giá cao
– Ít phổ biến – Khó sửa chữa |
Mọi loại cỏ, địa hình phức tạp, chuyên nghiệp | 250.000 – 500.000 |
Nhìn chung, việc hiểu rõ ưu nhược điểm của từng loại lưỡi sẽ giúp bạn lựa chọn phù hợp, tối ưu chi phí và bảo vệ máy móc của mình trong thời gian dài.
4. Tiêu Chí Chọn Mua Lưỡi Cắt Cỏ Phù Hợp
Việc lựa chọn đúng lưỡi cắt cỏ không chỉ giúp bạn cắt cỏ hiệu quả mà còn kéo dài tuổi thọ máy, tiết kiệm nhiên liệu và đảm bảo an toàn. Dưới đây là 8 tiêu chí quan trọng bạn nên cân nhắc khi chọn mua:
Tương thích với loại máy cắt cỏ
Điều quan trọng nhất là chọn lưỡi tương thích với máy của bạn. Kiểm tra kỹ thông số về đường kính trục gắn, kích thước lỗ trung tâm và số vòng quay tối đa. Máy cắt cầm tay thường dùng lưỡi có đường kính 230-255mm, trong khi máy đẩy dùng lưỡi 305-430mm. Việc sử dụng lưỡi không phù hợp có thể gây rung lắc, mòn trục và thậm chí hỏng động cơ.
Đặc điểm cỏ và địa hình
Đây là yếu tố quyết định loại lưỡi bạn cần. Cỏ mềm, thưa thích hợp với lưỡi tròn hoặc dây cước. Cỏ dày, cứng cần lưỡi tam giác hoặc lưỡi xích. Với địa hình có nhiều đá sỏi, nên chọn lưỡi dây cước để tránh hư hại máy. Khu vực bụi rậm, có cành nhỏ phù hợp với lưỡi xích/cưa. Người dùng thường mắc sai lầm khi chỉ quan tâm giá thành mà bỏ qua yếu tố này.
Vật liệu và độ bền
Vật liệu quyết định tuổi thọ và hiệu suất của lưỡi cắt. Lưỡi thép carbon tiêu chuẩn có giá phải chăng (40.000-80.000 VNĐ) nhưng mau cùn sau 20-25 giờ sử dụng. Lưỡi hợp kim mangan hoặc thép không gỉ đắt hơn (120.000-200.000 VNĐ) nhưng bền gấp 2-3 lần, ít bị ăn mòn khi cắt cỏ ẩm ướt. Lưỡi titanium cao cấp (250.000-500.000 VNĐ) có tuổi thọ cao nhất, phù hợp với người dùng chuyên nghiệp.
Mục đích sử dụng và tần suất
Người sử dụng không thường xuyên (1-2 lần/tháng) nên chọn lưỡi cơ bản, dễ thay thế. Người dùng thường xuyên (hàng tuần) hoặc chuyên nghiệp cần đầu tư lưỡi cao cấp hơn. Với mục đích kinh doanh dịch vụ cắt cỏ, nên chuẩn bị nhiều loại lưỡi khác nhau để phù hợp với đa dạng địa hình và điều kiện.
Độ an toàn
Các lưỡi hiện đại thường có tính năng an toàn như cơ chế ngắt quay khi va chạm hoặc thiết kế không văng mảnh vỡ. Lưỡi dây cước an toàn nhất, phù hợp với người mới. Lưỡi kim loại yêu cầu kỹ năng và trang bị bảo hộ khi sử dụng. Tại các khu dân cư, trường học, nên ưu tiên loại lưỡi có độ an toàn cao hơn hiệu suất cắt.
Thương hiệu và nguồn gốc
Nên chọn các thương hiệu uy tín như STIHL, Honda, Makita, Bosch hay Echo với chất lượng kiểm soát nghiêm ngặt. Hàng OEM (chính hãng) mặc dù đắt hơn 30-50% so với hàng thay thế nhưng đảm bảo độ tương thích và an toàn. Tránh mua lưỡi không rõ nguồn gốc, dễ gây mất cân bằng, rung lắc và nguy hiểm khi sử dụng.
Điều kiện bảo hành
Lưỡi cắt cỏ chất lượng thường có thời gian bảo hành từ 3-12 tháng. Một số nhà sản xuất cao cấp còn cung cấp dịch vụ mài sắc miễn phí trong thời gian bảo hành. Nên ưu tiên các đơn vị có chính sách đổi trả rõ ràng đối với sản phẩm lỗi hoặc không tương thích.
Chi phí dài hạn
Đừng chỉ nhìn vào giá ban đầu. Tính toán chi phí dài hạn bao gồm tuổi thọ, chi phí bảo dưỡng và tác động đến máy móc. Một lưỡi giá rẻ nhưng phải thay thế thường xuyên và làm hao nhiên liệu sẽ tốn kém hơn so với lưỡi đắt tiền nhưng bền bỉ. Ví dụ: Lưỡi thép thường (60.000 VNĐ) cần thay sau 25 giờ, trong khi lưỡi hợp kim (180.000 VNĐ) dùng được 75 giờ, về lâu dài sẽ tiết kiệm hơn.
Nhu cầu sử dụng | Loại cỏ | Lưỡi phù hợp | Chi phí ước tính (VNĐ) |
Sân vườn gia đình | Cỏ thấp, mềm | Lưỡi thép tròn 2-3 cạnh | 40.000 – 80.000 |
Khu đất rộng, thưa cỏ | Cỏ vừa, ít bụi | Lưỡi thép vuông | 60.000 – 120.000 |
Khu vực nhiều đá, gốc cây | Cỏ mềm, vừa | Lưỡi dây cước | 30.000 – 70.000 |
Đất nông nghiệp, ruộng | Cỏ dày, cứng | Lưỡi tam giác hoặc xích | 90.000 – 200.000 |
Nhà xưởng, trường học | Đa dạng | Lưỡi hợp kim hoặc dây cước | 150.000 – 300.000 |
5. Quy Trình Lắp Đặt, Thay Thế & Bảo Dưỡng Lưỡi
Việc lắp đặt, thay thế và bảo dưỡng lưỡi cắt cỏ đúng cách không chỉ đảm bảo hiệu suất tối ưu mà còn kéo dài tuổi thọ cho cả lưỡi và máy cắt. Dưới đây là quy trình chi tiết từng bước:
5.1. Quy trình tháo lắp an toàn
Bước 1: Chuẩn bị máy và công cụ Đặt máy cắt cỏ trên bề mặt phẳng, tắt hoàn toàn động cơ và ngắt kết nối bugi (máy xăng) hoặc rút phích cắm điện (máy điện). Đối với máy xăng, nên đợi động cơ nguội hoàn toàn, khoảng 15-20 phút sau khi sử dụng. Chuẩn bị găng tay bảo hộ, cờ lê hoặc tuýp phù hợp (thường là cỡ 8mm-17mm tùy loại máy).
Bước 2: Lật máy và cố định an toàn Lật máy nghiêng theo hướng dẫn của nhà sản xuất (thường là nghiêng về phía bộ lọc gió hướng lên trên). Nếu cần, tháo bình xăng để tránh rò rỉ. Dùng kê hoặc trụ đỡ để cố định máy ở vị trí an toàn. Tuyệt đối không nghiêng máy khi động cơ còn nóng.
Bước 3: Tháo lưỡi cũ Giữ chặt lưỡi bằng miếng gỗ hoặc dụng cụ chuyên dụng để tránh xoay. Sử dụng cờ lê thích hợp để tháo đai ốc giữ lưỡi (lưu ý một số máy có ren ngược). Ghi nhớ thứ tự các chi tiết (vòng đệm, bát giữ, lò xo) để lắp lại đúng. Tháo lưỡi cũ cẩn thận, tránh làm xước trục.
Bước 4: Kiểm tra và vệ sinh Kiểm tra tình trạng trục, vòng đệm và các chi tiết liên quan. Làm sạch cỏ, bùn đất bám quanh trục quay bằng bàn chải cứng. Kiểm tra độ cân bằng của lưỡi mới bằng cách đặt lưỡi trên một cây đinh nhô ra, lưỡi cân bằng sẽ nằm ngang.
Bước 5: Lắp lưỡi mới Lắp lưỡi mới theo đúng chiều (thường có mũi tên hoặc ký hiệu hướng quay). Đảm bảo lắp đúng thứ tự các chi tiết đã tháo trước đó. Lắp đai ốc và siết với lực vừa đủ theo thông số của nhà sản xuất (thông thường từ 40-60 Nm). Siết quá chặt có thể làm hỏng ren, còn lỏng dễ gây rơi lưỡi khi hoạt động.
Bước 6: Kiểm tra sau lắp đặt Quay lưỡi bằng tay để kiểm tra độ trơn tru, không bị kẹt hoặc cản. Đặt máy về vị trí bình thường, kiểm tra lại các kết nối. Khởi động máy ở nơi thoáng, không có chướng ngại vật để kiểm tra lưỡi quay ổn định, không rung lắc bất thường.
5.2. Cách nhận biết lưỡi cần thay thế
Lưỡi cắt cỏ cần được thay thế khi xuất hiện các dấu hiệu sau:
- Mòn mép cắt: Khi mép cắt bị mòn tròn, không còn sắc bén. Kiểm tra bằng cách chạm nhẹ vào cạnh (cẩn thận, vẫn có thể gây đứt tay).
- Biến dạng hoặc cong vênh: Lưỡi bị cong, vặn xoắn hoặc có vết lõm sau khi va chạm vật cứng. Kiểm tra bằng cách đặt lưỡi trên mặt phẳng, nếu không áp sát hoàn toàn là đã biến dạng.
- Nứt hoặc vỡ: Xuất hiện vết nứt, đặc biệt tại các lỗ bắt ốc hoặc mép cắt. Dù vết nứt nhỏ cũng cần thay lưỡi ngay vì có thể gây vỡ hoàn toàn khi hoạt động.
- Mất cân bằng: Lưỡi rung lắc mạnh khi máy hoạt động, gây tiếng ồn lớn và làm máy giật. Kiểm tra bằng thiết bị cân bằng lưỡi hoặc phương pháp đặt lưỡi trên trục tròn.
- Rỉ sét nghiêm trọng: Lưỡi bị rỉ sét đến mức làm giảm độ cứng và khả năng cắt. Lớp rỉ nhẹ có thể làm sạch, nhưng rỉ sâu sẽ làm giảm độ bền.
- Hiệu suất cắt giảm: Máy cần nhiều lần cắt hơn bình thường để xử lý cùng một diện tích, cỏ bị giật đứt thay vì cắt sạch.
5.3. Hướng dẫn mài lưỡi và bảo dưỡng
Mài lưỡi định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ và duy trì hiệu suất cắt tối ưu. Đây là quy trình mài lưỡi cơ bản:
Công cụ cần chuẩn bị: Một máy mài cầm tay, giũa kim loại tam giác (cỡ vừa), kính bảo hộ, găng tay, ê tô để kẹp lưỡi.
Quy trình mài lưỡi:
- Kẹp chặt lưỡi trên ê tô sau khi đã làm sạch.
- Mài theo góc ban đầu của lưỡi (thường là 30-40 độ).
- Di chuyển giũa hoặc máy mài theo một chiều duy nhất, từ trong ra ngoài.
- Mài đều tất cả các cạnh cắt, đảm bảo độ dày và góc độ đồng nhất.
- Kiểm tra độ cân bằng sau khi mài và điều chỉnh nếu cần.
Bảo dưỡng định kỳ:
- Sau mỗi lần sử dụng: Làm sạch lưỡi bằng bàn chải cứng để loại bỏ cỏ và đất bám. Phun một lớp dầu bôi trơn mỏng lên lưỡi để tránh rỉ sét.
- Hàng tháng: Kiểm tra độ cân bằng của lưỡi, mài sắc nếu cần thiết. Kiểm tra độ chặt của bulong giữ lưỡi.
- Theo mùa: Trước khi cất giữ lâu (mùa đông), phun lớp dầu chống gỉ dày hơn. Bảo quản lưỡi ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với hơi ẩm.
Mẹo kéo dài tuổi thọ lưỡi:
- Kiểm tra khu vực cắt trước để loại bỏ đá, kim loại hoặc vật cứng có thể làm hỏng lưỡi.
- Điều chỉnh độ cao cắt phù hợp, tránh để lưỡi chạm đất hoặc cắt quá sâu.
- Luôn tắt máy khi di chuyển qua đường sỏi, bê tông hoặc khu vực không cần cắt.
- Với lưỡi dây cước, điều chỉnh chiều dài dây phù hợp, không để quá dài gây tiêu hao nhanh.
- Định kỳ xoay vị trí lưỡi (nếu thiết kế cho phép) để tất cả các cạnh cắt được sử dụng đồng đều.
Cảnh báo rủi ro khi thay/lắp sai quy cách:
- Lắp ngược chiều quay có thể gây mài mòn nhanh và giảm hiệu suất cắt.
- Siết bulong quá chặt có thể gây nứt lưỡi hoặc hỏng ren trục.
- Siết lỏng dễ gây văng lưỡi khi hoạt động, cực kỳ nguy hiểm.
- Lắp không cân đối sẽ gây rung lắc, mài mòn ổ trục và hỏng động cơ sớm.
- Lưỡi biến dạng nhẹ nhưng vẫn sử dụng sẽ làm tăng nguy cơ gãy đột ngột.
6. Câu Hỏi Thường Gặp – Giải Đáp Từ Thực Tế & Chuyên Gia
Lưỡi nào bền nhất trên thị trường hiện nay?
Lưỡi hợp kim titanium hoặc tungsten carbide có độ bền cao nhất, thường gấp 3-4 lần so với lưỡi thép carbon thông thường. Tại Việt Nam, các sản phẩm của STIHL và Husqvarna được đánh giá là bền bỉ nhất, với tuổi thọ trung bình 70-80 giờ sử dụng liên tục trong điều kiện bình thường. Tuy nhiên, chi phí cao hơn 2-3 lần so với lưỡi thép thông thường.
Dùng lưỡi dây cước có nguy hiểm không?
Lưỡi dây cước được đánh giá là an toàn nhất trong số các loại lưỡi. Khi va chạm vật cứng, dây cước chỉ bị đứt thay vì văng mảnh kim loại như lưỡi thép. Tuy nhiên, dây cước vẫn có thể gây thương tích nếu tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt ở tốc độ cao. Luôn mang quần dài, giày kín và kính bảo hộ khi sử dụng bất kỳ loại máy cắt cỏ nào.
Bao lâu phải thay lưỡi một lần?
Thời gian thay lưỡi phụ thuộc vào loại lưỡi, tần suất sử dụng và điều kiện làm việc. Trung bình:
- Lưỡi thép thường: 25-30 giờ sử dụng (khoảng 3-4 tháng với tần suất sử dụng 2 lần/tháng)
- Lưỡi hợp kim cao cấp: 60-80 giờ sử dụng (khoảng 8-10 tháng với cùng tần suất)
- Lưỡi dây cước: cần thay dây sau 8-15 giờ sử dụng Nên thay lưỡi ngay khi phát hiện các dấu hiệu hư hỏng như mòn, cong vênh hoặc nứt, không nên chờ đến khi lưỡi hoàn toàn không sử dụng được.
Có nên mài lại lưỡi khi bị cùn không?
Có, việc mài lại lưỡi khi bị cùn là cách tiết kiệm chi phí và kéo dài tuổi thọ lưỡi. Lưỡi thép có thể mài lại 3-4 lần trước khi cần thay mới. Tuy nhiên, chỉ nên mài khi lưỡi chưa biến dạng hoặc nứt. Quá trình mài cần đảm bảo giữ nguyên góc cắt ban đầu (thường là 30-40 độ) và cân bằng lưỡi sau khi mài. Nếu không có kinh nghiệm, nên mang đến thợ chuyên nghiệp để tránh làm hỏng lưỡi.
Lưỡi nào phù hợp cho cây bụi/cỏ gừng dại?
Đối với cây bụi và cỏ gừng dại (loại cỏ cứng, dai phổ biến tại Việt Nam), lưỡi xích hoặc lưỡi cưa là lựa chọn tối ưu. Các loại lưỡi này có khả năng cắt đứt cành nhỏ đường kính lên đến 10-15mm. Lưỡi tam giác 3 cạnh cũng là lựa chọn tốt nếu cỏ gừng không quá dày đặc. Tránh sử dụng lưỡi dây cước hoặc lưỡi tròn mỏng vì sẽ nhanh chóng bị mòn và kém hiệu quả.
Có nên sử dụng hàng OEM giá rẻ thay vì hàng chính hãng?
Hàng OEM giá rẻ có thể tiết kiệm 30-50% chi phí, nhưng thường có nhiều nhược điểm so với hàng chính hãng. Vật liệu kém hơn dẫn đến tuổi thọ ngắn, độ cân bằng không chuẩn gây rung lắc và hao mòn ổ trục máy.
Nếu ngân sách hạn chế, nên chọn lưỡi của các thương hiệu uy tín tầm trung như Florabest, Ryobi thay vì lưỡi giá rẻ không rõ nguồn gốc.
Lưỡi cắt cỏ có thể dùng cho máy khác nhau không?
Có thể dùng lưỡi cho nhiều loại máy khác nhau nếu đảm bảo các thông số kỹ thuật tương thích: đường kính lỗ trung tâm, kích thước lưỡi, tốc độ quay tối đa, và kiểu gắn. Tuy nhiên, không nên lắp lưỡi quá lớn vào máy công suất nhỏ vì sẽ gây quá tải, nóng máy và rút ngắn tuổi thọ động cơ. Nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc hỏi ý kiến chuyên gia trước khi thực hiện.
Làm thế nào để cân bằng lưỡi sau khi mài?
Cân bằng lưỡi là bước quan trọng sau khi mài để tránh rung lắc và hỏng máy. Phương pháp đơn giản là:
- Đặt một cây đinh tròn thẳng đứng trên tường hoặc bàn
- Đặt lưỡi cắt lên đinh, xuyên qua lỗ trung tâm
- Nếu lưỡi nghiêng về một phía, mài nhẹ phần nặng hơn
- Lặp lại quy trình cho đến khi lưỡi nằm ngang hoàn toàn không nghiêng
Ngoài ra, có thể mua dụng cụ cân bằng lưỡi chuyên dụng với giá khoảng at 150.000-400.000 VNĐ nếu thường xuyên bảo dưỡng lưỡi.
Làm thế nào tránh văng đá khi cắt cỏ?
Để tránh văng đá:
- Kiểm tra và dọn sạch khu vực trước khi cắt
- Sử dụng máy có chắn bảo vệ đầy đủ và đúng vị trí
- Điều chỉnh độ cao cắt để lưỡi không chạm đất (thông thường 3-5 cm là phù hợp)
- Cân nhắc sử dụng lưỡi dây cước thay vì lưỡi kim loại ở khu vực nhiều đá sỏi
- Mang thiết bị bảo hộ đầy đủ, đặc biệt là kính bảo hộ
- Đứng ở vị trí an toàn hướng chắn bảo vệ về phía có người và tài sản
Lưỡi cắt cỏ có phù hợp để phát quang cây bụi lớn không?
Lưỡi cắt cỏ thông thường không được thiết kế để phát quang cây bụi lớn. Chỉ lưỡi xích hoặc lưỡi cưa chuyên dụng mới có thể xử lý cành có đường kính lên đến 15-20mm. Với cây bụi lớn hơn, nên sử dụng các thiết bị chuyên dụng như máy cưa xích hoặc máy cắt cành. Ông Đặng Văn Minh, quản lý cảnh quan tại một khu du lịch ở Đà Lạt cho biết: “Chúng tôi từng gặp nhiều trường hợp khách hàng cố gắng dùng máy cắt cỏ để phát quang cây bụi lớn, dẫn đến hỏng máy và gây tai nạn lao động. Đó là việc làm rất nguy hiểm.”