Hiển thị kết quả duy nhất

-10%
Giá gốc là: 83,000 ₫.Giá hiện tại là: 75,000 ₫.

I. Mũi khoan kính là gì? Ứng dụng thực tiễn & vai trò trong sửa chữa

Mũi khoan kính là dụng cụ chuyên dụng được thiết kế với đầu mũi đặc biệt, thường làm từ kim cương, hợp kim cứng hoặc titanium, nhằm tạo lỗ trên bề mặt kính và các vật liệu giòn tương tự mà không gây vỡ hoặc rạn nứt. Khác với mũi khoan thông thường cho kim loại hay gỗ, mũi khoan kính có góc mài đặc trưng và đầu mũi sắc bén hơn để xuyên qua cấu trúc phân tử của kính một cách nhẹ nhàng và kiểm soát được.

Trong thực tế, mũi khoan kính đóng vai trò không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực ứng dụng. Tại các công trình xây dựng, chúng giúp lắp đặt cửa kính, vách ngăn và tạo lỗ chính xác cho các phụ kiện gắn kết. Trong lĩnh vực nội thất, mũi khoan kính được dùng để tạo lỗ cho kệ kính, gương trang trí và tủ kính. Đối với công việc DIY tại nhà, chúng cho phép người dùng tự lắp đặt phụ kiện, móc treo hoặc cải tạo đồ dùng thủy tinh. Trong ngành ô tô, mũi khoan kính chuyên dụng giúp sửa chữa, thay thế kính xe và lắp đặt phụ kiện bổ sung.

Thuật ngữ Tiếng Việt Mô tả
Mũi khoan kính Dụng cụ đặc biệt tạo lỗ trên kính
Mũi khoan kim cương Mũi khoan cao cấp phủ bột kim cương
Mũi khoan kính cường lực Chuyên dụng cho kính cường lực
Mũi khoan đa năng Phù hợp nhiều loại vật liệu
Khoan ướt Kỹ thuật khoan có sử dụng nước làm mát

Hiểu rõ về mũi khoan kính và ứng dụng của chúng sẽ giúp bạn xác định đúng thời điểm cần sử dụng, đồng thời lựa chọn loại phù hợp cho từng công việc cụ thể. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ phân tích chi tiết các loại mũi khoan kính phổ biến trên thị trường hiện nay.

II. Phân loại mũi khoan kính: Đặc điểm nhận biết & ứng dụng chi tiết

1. Các loại mũi khoan kính phổ biến trên thị trường

Thị trường Việt Nam hiện có nhiều loại mũi khoan kính khác nhau, từ mũi khoan đa năng đến các dòng chuyên dụng cao cấp. Mỗi loại có đặc điểm cấu tạo riêng phù hợp với từng mục đích sử dụng cụ thể.

– Mũi khoan kính hình mũi giáo là dạng phổ biến nhất, dễ nhận biết bởi đầu mũi nhọn hình tam giác, tạo áp lực tập trung giúp dễ dàng đâm xuyên bề mặt kính. Mũi khoan này thường có chiều dài từ 60-100mm và đường kính từ 3-12mm. Đầu mũi được mài với góc đặc biệt khoảng 60-80 độ, tạo nên hiệu quả cao khi khoan các loại kính thông thường.

– Mũi khoan ống (core drill) có hình dạng hình trụ rỗng, dùng để tạo lỗ đường kính lớn từ 20-100mm. Dễ nhận biết qua phần thân hình trụ rỗng với các mảnh cắt kim cương hoặc hợp kim gắn ở đầu. Loại này thường dùng khi cần tạo lỗ lắp đặt ổ khóa cửa kính hay lỗ cho các đường ống.

– Mũi khoan kính xoắn là sự kết hợp giữa mũi khoan kim loại và mũi khoan kính đặc biệt, với rãnh xoắn giúp thoát phoi kính hiệu quả. Loại này có chiều dài phổ biến 70-120mm và đường kính từ 3-14mm, thích hợp cho việc khoan liên tục nhiều lỗ.

2. Phân biệt theo vật liệu: kim cương, hợp kim, titanium

– Mũi khoan kim cương là loại cao cấp nhất trên thị trường, dễ nhận diện qua đầu mũi có phủ lớp bột kim cương hoặc gắn các hạt kim cương tổng hợp. Lớp kim cương này tạo nên độ cứng và khả năng mài mòn vượt trội, đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ cao khi làm việc với kính cường lực, gốm, đá granit. Ở Việt Nam, một mũi khoan kim cương chất lượng tốt có giá từ 150.000đ đến 500.000đ tùy kích cỡ.

– Mũi khoan hợp kim carbide tungsten là lựa chọn phổ biến với giá thành hợp lý hơn. Loại này có màu bạc xám, đầu mũi cứng với độ bền cao. Phù hợp cho khoan kính thường, thủy tinh và gốm thông thường. Giá dao động từ 50.000đ đến 200.000đ, khá phổ biến trong các cửa hàng thiết bị xây dựng.

– Mũi khoan titanium được nhận biết qua lớp phủ màu vàng-tím đặc trưng trên thân mũi khoan. Chúng kết hợp độ cứng với tính đàn hồi tốt, giúp chống gãy khi làm việc. Loại này phù hợp cho khoan kính thường có độ dày vừa phải, giá từ 80.000đ đến 300.000đ.

3. Mũi khoan kính chuyên dụng cho từng loại vật liệu

Loại vật liệu  Loại mũi khoan phù hợp Đặc điểm kỹ thuật  Ứng dụng thực tế
Kính thường (3-6mm) Mũi khoan hợp kim carbide Đường kính 3-8mm, tốc độ khoan 800-1200 vòng/phút Tạo lỗ gắn kệ, móc treo, lắp phụ kiện
Kính cường lực (6-12mm) Mũi khoan kim cương Đường kính 5-12mm, tốc độ khoan 400-800 vòng/phút, yêu cầu khoan ướt Lắp đặt cửa kính, vách ngăn, mặt bàn
Kính nhiều lớp (laminated) Mũi khoan xoắn đặc biệt Đường kính 6-14mm, tốc độ khoan 600-800 vòng/phút Ứng dụng trong ô tô, cửa sổ an ninh
Gốm, đá granite Mũi khoan kim cương hạng nặng Đường kính 8-20mm, tốc độ khoan 300-600 vòng/phút Thi công phòng tắm, bếp, mặt bàn đá
Thủy tinh pha lê Mũi khoan kim cương mịn Đường kính 2-6mm, tốc độ khoan 400-800 vòng/phút Trang trí, nghệ thuật, sửa chữa đồ gia dụng

Khi làm việc với kính thông thường có độ dày 3-6mm, mũi khoan hợp kim carbide cung cấp hiệu suất tốt với chi phí hợp lý. Tuy nhiên, đối với kính cường lực từ 6mm trở lên, việc đầu tư vào mũi khoan kim cương là bắt buộc để tránh vỡ kính và đảm bảo độ chính xác.

4. Ưu/nhược điểm, khuyến nghị sử dụng từng loại

– Mũi khoan kim cương có ưu điểm vượt trội về độ cứng và khả năng khoan chính xác trên mọi bề mặt kính, kể cả kính cường lực và đá ceramic. Tuổi thọ cao, có thể khoan 50-100 lỗ tùy chất lượng mũi và độ cứng vật liệu. Tuy nhiên, giá thành cao và yêu cầu kỹ thuật khoan ướt để làm mát, tránh quá nhiệt làm giảm tuổi thọ mũi.

– Mũi khoan hợp kim carbide có giá thành hợp lý, đa dụng cho nhiều loại vật liệu không quá cứng. Dễ sử dụng với máy khoan thông thường, không yêu cầu thiết bị chuyên dụng. Nhược điểm là độ bền thấp hơn (khoảng 15-30 lỗ), không phù hợp với kính cường lực dày và dễ bị tổn hại nếu quá nhiệt.

– Mũi khoan titanium cân bằng giữa giá thành và hiệu suất, độ bền cao hơn carbide nhờ lớp phủ tăng cứng. Khá linh hoạt, có thể dùng cho cả kim loại mỏng và kính. Tuy nhiên, vẫn kém hiệu quả với kính cường lực và đá ceramic, đòi hỏi kỹ năng điều chỉnh tốc độ phù hợp.

Khuyến nghị: Đối với thợ chuyên nghiệp, nên đầu tư bộ mũi khoan kim cương các kích cỡ phổ biến (4mm, 6mm, 8mm, 10mm). Với người làm DIY tại nhà, mũi khoan hợp kim là đủ cho các nhu cầu cơ bản. Khi làm việc với kính cường lực hoặc đá ceramic, luôn ưu tiên mũi khoan kim cương và sử dụng kỹ thuật khoan ướt để đạt hiệu quả tối ưu.

III. Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng mũi khoan kính an toàn & đạt hiệu quả tối ưu

1. Chuẩn bị dụng cụ và bảo hộ lao động

Trước khi bắt đầu công việc khoan kính, việc chuẩn bị đầy đủ dụng cụ và trang bị bảo hộ không chỉ đảm bảo an toàn mà còn quyết định chất lượng của lỗ khoan. Dựa trên kinh nghiệm thực tế của các thợ lành nghề, bạn cần chuẩn bị:

– Thiết bị khoan: Máy khoan tốc độ thấp (có thể điều chỉnh dưới 1000 vòng/phút) hoặc máy khoan chuyên dụng cho kính. Máy khoan cầm tay thông thường cũng có thể sử dụng được, nhưng phải có khả năng điều chỉnh tốc độ chính xác.

– Mũi khoan kính phù hợp: Lựa chọn theo vật liệu và độ dày kính như đã phân tích ở phần trước. Đảm bảo mũi khoan sắc và không bị mòn.

– Dụng cụ hỗ trợ: Băng keo giấy (để đánh dấu vị trí và chống trượt), một miếng đất sét hoặc putty để tạo “bể chứa” nước làm mát, dầu khoan kính hoặc nước (cho kỹ thuật khoan ướt), kẹp gỗ hoặc đồ gá để giữ kính chắc chắn, thước đo và bút đánh dấu chuyên dụng.

– Trang bị bảo hộ: Kính bảo vệ mắt là bắt buộc để tránh mảnh vỡ kính, găng tay chống cắt (khuyến nghị loại cấp độ 3 trở lên), khẩu trang chống bụi để tránh hít phải bụi kính, và tạp dề bảo vệ cơ thể.

Các chuyên gia an toàn khuyến nghị nên làm việc trong không gian thông thoáng, có ánh sáng tốt, và tránh xa khu vực có trẻ em hoặc vật nuôi để đảm bảo an toàn tuyệt đối.

2. Các bước thực hiện khoan kính đúng kỹ thuật

Khoan kính đúng kỹ thuật đòi hỏi sự kiên nhẫn và tuân thủ quy trình. Dưới đây là các bước chi tiết giúp bạn đạt được kết quả tốt nhất:

Bước 1: Xác định và đánh dấu vị trí khoan chính xác Đo đạc và đánh dấu vị trí cần khoan bằng bút đánh dấu chuyên dụng. Dán một mảnh băng keo giấy chữ X ngang qua điểm đánh dấu – kỹ thuật này không chỉ làm rõ vị trí khoan mà còn tạo ma sát, giúp mũi khoan không bị trượt khi bắt đầu. Với những tấm kính lớn, đo đạc ít nhất hai lần để đảm bảo vị trí chính xác.

Bước 2: Cố định tấm kính và tạo môi trường khoan an toàn Đặt tấm kính trên bề mặt bằng phẳng, có lót đệm mềm phía dưới (như tấm cao su hoặc vải dày). Sử dụng kẹp hoặc đồ gá để cố định kính, đảm bảo vùng cần khoan không bị chặn. Tạo “bể chứa” nước nhỏ xung quanh điểm khoan bằng đất sét hoặc putty dẻo, sau đó đổ nước hoặc dầu khoan kính vào để làm mát liên tục trong quá trình khoan.

Bước 3: Bắt đầu khoan với góc nghiêng nhẹ Khởi động máy khoan ở tốc độ thấp (khoảng 400-600 vòng/phút). Đặt mũi khoan với góc nghiêng nhẹ khoảng 45 độ so với bề mặt kính, áp lực rất nhẹ để tạo vết lõm đánh dấu. Đây là bước quan trọng để tránh trượt mũi khoan. Sau khi có vết lõm nhỏ, từ từ chuyển sang góc vuông 90 độ.

Bước 4: Tiếp tục khoan với kỹ thuật khoan ướt Duy trì tốc độ khoan đều đặn, không tăng giảm đột ngột. Áp lực vừa phải, nếu áp lực quá mạnh sẽ gây vỡ kính, quá nhẹ sẽ kéo dài thời gian khoan và làm mòn mũi khoan. Đảm bảo nước/dầu làm mát luôn bao phủ khu vực khoan, bổ sung thêm nếu cần. Đối với kính dày trên 8mm, nên ngừng khoan sau mỗi 20-30 giây để làm mát mũi khoan.

Bước 5: Hoàn thiện lỗ khoan an toàn Khi sắp khoan xuyên qua, giảm áp lực xuống mức tối thiểu để tránh mép lỗ bị sứt mẻ ở mặt đối diện. Khi đã xuyên qua, tiếp tục khoan nhẹ nhàng thêm vài giây để làm mịn mép lỗ. Tắt máy khoan khi mũi vẫn còn trong lỗ, sau đó rút ra nhẹ nhàng. Lau sạch khu vực vừa khoan và kiểm tra chất lượng lỗ khoan.

3. Mẹo an toàn, đảm bảo thẩm mỹ lỗ khoan

Để đảm bảo an toàn và có lỗ khoan đẹp về mặt thẩm mỹ, các thợ lành nghề thường áp dụng những mẹo sau:

Tạo khung giới hạn từ miếng gỗ: Đặt tấm gỗ mỏng có sẵn lỗ với đường kính bằng lỗ cần khoan lên bề mặt kính, cố định bằng băng keo. Kỹ thuật này giúp định vị chính xác và tránh trượt mũi khoan, đồng thời bảo vệ mép lỗ khoan không bị sứt mẻ.

Sử dụng ống nhựa làm hướng dẫn: Cắt một đoạn ống nhựa cứng có đường kính phù hợp với mũi khoan, dài khoảng 2-3cm. Dán ống này vào vị trí cần khoan, đổ dầu khoan vào trong. Ống sẽ giữ mũi khoan đúng vị trí và chứa dầu làm mát.

Khoan hai mặt đối với kính dày: Với kính dày trên 10mm, hãy khoan từ hai phía đối nhau. Khoan một mặt đến độ sâu khoảng 60-70%, sau đó lật kính và khoan từ mặt đối diện. Kỹ thuật này giảm đáng kể nguy cơ vỡ kính khi mũi khoan xuyên qua.

Kỹ thuật dán băng keo chéo: Dán hai lớp băng keo theo hình chữ X, cắt tâm để lộ điểm cần khoan. Điều này không chỉ tăng ma sát ban đầu mà còn giữ các mảnh kính nhỏ nếu có vỡ mẻ, giúp lỗ khoan sạch sẽ hơn.

Bảo vệ mặt dưới kính: Dán một mảnh băng keo rộng ở mặt dưới, đối diện với điểm khoan. Khi mũi khoan xuyên qua, băng keo sẽ giảm áp lực lên mép lỗ và giữ các mảnh vỡ nhỏ nếu có.

4. Cảnh báo lỗi hay gặp khi khoan kính

Trong quá trình khoan kính, có một số lỗi thường gặp mà bạn nên biết để tránh:

Lỗi quá nhiệt: Biểu hiện qua mũi khoan chuyển sang màu xanh hoặc nâu sẫm, kèm theo tiếng kêu the thé. Nguyên nhân chính là tốc độ khoan quá cao hoặc thiếu nước làm mát. Hậu quả là mũi khoan bị hỏng nhanh chóng và kính có thể bị nứt do sự giãn nở nhiệt cục bộ. Khắc phục bằng cách luôn duy trì tốc độ thấp (dưới 800 vòng/phút) và đảm bảo đủ dầu/nước làm mát.

Lỗi vỡ mép lỗ khoan: Thường xảy ra khi mũi khoan sắp xuyên qua hoặc khi áp lực quá mạnh. Biểu hiện là các vết nứt nhỏ hoặc mảnh vỡ xung quanh lỗ khoan. Khắc phục bằng cách giảm áp lực khi sắp khoan xuyên qua và sử dụng băng keo bảo vệ ở cả hai mặt kính.

Lỗi trượt mũi khoan: Xảy ra khi bắt đầu khoan, mũi khoan không bám vào điểm đã đánh dấu mà trượt đi. Nguyên nhân là do không tạo được vết lõm ban đầu hoặc góc đặt mũi khoan không phù hợp. Khắc phục bằng kỹ thuật băng keo chữ X và bắt đầu với góc nghiêng nhẹ để tạo vết lõm trước.

Lỗi lỗ khoan không tròn đều: Thường do mũi khoan bị mòn không đều hoặc máy khoan rung lắc trong quá trình thao tác. Khắc phục bằng cách thay mũi khoan mới nếu đã sử dụng nhiều và cố định máy khoan chắc chắn, tránh rung lắc.

Lỗi kính nứt toàn bộ: Đây là lỗi nghiêm trọng nhất, xảy ra khi áp lực quá mạnh hoặc kỹ thuật không đúng. Tình trạng này khó khắc phục, thường phải thay kính mới. Phòng tránh bằng cách luôn kiểm tra kỹ vật liệu kính trước khi khoan, không khoan quá gần mép kính (tối thiểu 3-4cm từ mép) và áp dụng đúng kỹ thuật khoan ướt.

Checklist thao tác an toàn khi khoan kính:

  • Đã chuẩn bị đầy đủ trang bị bảo hộ (kính, găng tay, khẩu trang)
  • Đã cố định kính chắc chắn trên bề mặt phẳng có đệm
  • Đã tạo “bể chứa” nước/dầu làm mát xung quanh điểm khoan
  • Đã điều chỉnh tốc độ máy khoan phù hợp (dưới 800 vòng/phút)
  • Đã áp dụng kỹ thuật góc nghiêng khi bắt đầu tạo vết lõm
  • Thường xuyên kiểm tra nhiệt độ mũi khoan trong quá trình thực hiện
  • Giảm áp lực khi sắp khoan xuyên qua kính

IV. Câu hỏi thường gặp về mũi khoan kính

Mũi khoan kính có khoan được kính cường lực không?

Mũi khoan kính thông thường không đủ cứng để khoan kính cường lực. Bạn cần sử dụng mũi khoan kim cương chất lượng cao chuyên dụng cho kính cường lực. Quá trình khoan cũng đòi hỏi kỹ thuật khoan ướt, tốc độ chậm (khoảng 400 vòng/phút) và áp lực nhẹ. Lưu ý rằng kính cường lực đã qua xử lý nhiệt nên có cấu trúc phân tử đặc biệt, việc khoan không đúng cách có thể khiến toàn bộ tấm kính vỡ vụn. Với kính cường lực dày trên 10mm, tỷ lệ thành công khi khoan của thợ chuyên nghiệp vẫn chỉ đạt khoảng 70-80%.

Khi nào nên thay mũi khoan kính?

Cần thay mũi khoan kính khi xuất hiện các dấu hiệu sau: thời gian khoan kéo dài bất thường (tăng 50% so với ban đầu), mũi khoan bị mòn không đều hoặc cùn, đầu mũi chuyển màu sẫm do quá nhiệt, có vết nứt hay sứt mẻ trên đầu mũi. Với mũi khoan kim cương chất lượng tốt, tuổi thọ trung bình là 50-100 lỗ khoan trên kính thường và 20-30 lỗ trên kính cường lực. Đối với mũi khoan hợp kim carbide, nên thay sau 15-20 lỗ khoan để đảm bảo chất lượng.

Làm thế nào để bảo quản mũi khoan kính đúng cách?

Bảo quản mũi khoan kính trong hộp riêng hoặc túi vải mềm, tránh va đập với các dụng cụ kim loại khác. Sau mỗi lần sử dụng, rửa sạch mũi khoan bằng nước ấm và xà phòng nhẹ để loại bỏ bụi kính và dầu khoan, sau đó lau khô hoàn toàn. Tránh để mũi khoan tiếp xúc với hóa chất mạnh như axit hoặc dung môi. Bôi một lớp dầu máy mỏng cho mũi khoan kim loại để tránh gỉ sét. Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh độ ẩm cao và đặt mũi khoan với đầu nhọn hướng lên để tránh va đập làm hỏng đầu mũi.

Có thể sử dụng mũi khoan thông thường cho kính được không?

Không nên sử dụng mũi khoan thông thường (dùng cho kim loại hoặc gỗ) để khoan kính. Mũi khoan thông thường có góc mài không phù hợp và độ cứng không đủ, dẫn đến nguy cơ cao về vỡ kính. Theo thống kê từ các cửa hàng vật liệu, 85% trường hợp vỡ kính khi khoan là do sử dụng sai loại mũi khoan. Mũi khoan dành cho kính được thiết kế đặc biệt với góc cắt và vật liệu phù hợp giúp tạo ma sát dần dần thay vì lực va đập trực tiếp lên kính.

Cách xử lý khi khoan nhầm vị trí hoặc kính bị mẻ?

Khi khoan nhầm vị trí: Nếu mới tạo vết lõm nhỏ, có thể dùng keo epoxy hai thành phần trong suốt để lấp đầy, sau đó đánh bóng bằng giấy nhám mịn (2000 grit) và kem đánh bóng kính. Với lỗ đã khoan hoàn chỉnh, cần cân nhắc chức năng của tấm kính – nếu là kính trang trí, có thể điều chỉnh thiết kế để tận dụng lỗ khoan; nếu là kính chức năng, có thể cần thay thế.

Khi kính bị mẻ xung quanh lỗ khoan: Với vết mẻ nhỏ dưới 2mm, dùng giấy nhám siêu mịn (3000 grit) mài nhẹ để làm tròn mép, sau đó đánh bóng. Với vết mẻ lớn hơn, sử dụng keo epoxy trong suốt đặc biệt cho kính (có bán tại các cửa hàng vật liệu chuyên dụng) để lấp đầy và đánh bóng sau khi khô. Lưu ý rằng sửa chữa chỉ có tính thẩm mỹ, không khôi phục được độ bền nguyên bản của kính.

Tốc độ máy khoan tối ưu cho từng loại kính là bao nhiêu?

Tốc độ khoan tối ưu phụ thuộc vào loại kính và độ dày:

  • Kính thường dày 3-5mm: 800-1000 vòng/phút
  • Kính thường dày 6-8mm: 600-800 vòng/phút
  • Kính cường lực dày 5-8mm: 400-600 vòng/phút
  • Kính cường lực dày 10-12mm: 300-400 vòng/phút
  • Kính nhiều lớp (laminated): 500-700 vòng/phút
  • Gốm và đá ceramic: 300-500 vòng/phút

Nguyên tắc chung là: kính càng cứng và dày, tốc độ khoan càng thấp. Lưu ý luôn bắt đầu với tốc độ thấp hơn 20% so với khuyến nghị, sau đó điều chỉnh tăng dần nếu thấy quá trình khoan quá chậm.

Có cần sử dụng nước khi khoan kính không?

Tuyệt đối cần sử dụng nước hoặc dầu khoan chuyên dụng khi khoan kính, đặc biệt với mũi khoan kim cương. Nước có hai chức năng quan trọng: làm mát mũi khoan, tránh quá nhiệt làm giảm tuổi thọ mũi khoan và có thể gây nứt kính; đồng thời nước giúp loại bỏ bụi kính, tạo điều kiện cho mũi khoan tiếp xúc tốt hơn với bề mặt. Khoan khô (không dùng nước) làm giảm tuổi thọ mũi khoan tới 80% và tăng nguy cơ vỡ kính lên 60% theo số liệu thống kê từ nhà sản xuất mũi khoan hàng đầu.

Khoảng cách tối thiểu giữa hai lỗ khoan trên kính là bao nhiêu?

Khoảng cách tối thiểu an toàn giữa hai lỗ khoan phụ thuộc vào độ dày kính và đường kính lỗ:

  • Kính thường: khoảng cách tối thiểu là 2 lần đường kính lỗ khoan
  • Kính cường lực: khoảng cách tối thiểu là 3 lần đường kính lỗ khoan

Ví dụ: với lỗ khoan đường kính 8mm trên kính cường lực, khoảng cách tối thiểu giữa hai lỗ nên là 24mm. Khoảng cách từ lỗ khoan đến mép kính cũng quan trọng, tối thiểu nên là 3-4 lần độ dày kính. Với kính dày 6mm, lỗ khoan nên cách mép kính ít nhất 18-24mm để đảm bảo an toàn.

Có thể tự sửa chữa mũi khoan kính bị cùn không?

Mũi khoan kính thông thường không thể tự mài sắc lại khi đã cùn. Tuy nhiên, với mũi khoan kim cương cao cấp, có thể thực hiện “tái hoạt hóa” bằng cách khoan nhẹ vào một viên đá mài hoặc gạch nung đặc biệt (có bán tại cửa hàng dụng cụ chuyên dụng). Quá trình này làm lộ ra các hạt kim cương mới ở bề mặt mũi khoan. Lưu ý rằng kỹ thuật này chỉ có hiệu quả 1-2 lần và chỉ áp dụng cho mũi khoan kim cương thực sự, không áp dụng cho mũi khoan hợp kim carbide hoặc titanium.

Loại kính nào khó khoan nhất và cần lưu ý gì?

Kính cường lực là loại khó khoan nhất do đã qua xử lý nhiệt tạo tầng áp suất bề mặt cao. Tiếp theo là kính nhiều lớp (laminated) vì cấu trúc phức tạp với lớp nhựa ở giữa. Khi khoan kính cường lực, cần sử dụng mũi khoan kim cương chất lượng cao, tốc độ rất chậm, áp lực đều và liên tục làm mát. Nên bắt đầu với mũi khoan nhỏ (3-4mm) tạo lỗ dẫn hướng, sau đó mới chuyển sang mũi khoan kích thước mong muốn. Quan trọng nhất là chuẩn bị tinh thần rằng kính cường lực có thể vỡ hoàn toàn khi khoan, nên luôn cân nhắc giải pháp thay thế như sử dụng keo chuyên dụng gắn phụ kiện nếu có thể.

 

zalo-icon