Hiển thị 1–12 của 201 kết quả

-78%
Giá gốc là: 566,400 ₫.Giá hiện tại là: 123,000 ₫.
-96%
Giá gốc là: 566,400 ₫.Giá hiện tại là: 25,000 ₫.
-97%
Giá gốc là: 566,400 ₫.Giá hiện tại là: 19,000 ₫.
-97%
Giá gốc là: 566,400 ₫.Giá hiện tại là: 19,000 ₫.
-93%
Giá gốc là: 566,400 ₫.Giá hiện tại là: 37,000 ₫.
-92%
Giá gốc là: 566,400 ₫.Giá hiện tại là: 47,000 ₫.
-95%
Giá gốc là: 566,400 ₫.Giá hiện tại là: 28,000 ₫.
-83%
Giá gốc là: 566,400 ₫.Giá hiện tại là: 95,000 ₫.
-94%
Giá gốc là: 566,400 ₫.Giá hiện tại là: 33,000 ₫.
-77%
Giá gốc là: 566,400 ₫.Giá hiện tại là: 132,000 ₫.
-90%
Giá gốc là: 566,400 ₫.Giá hiện tại là: 55,000 ₫.
-31%
Giá gốc là: 131,000 ₫.Giá hiện tại là: 90,000 ₫.

1. Giới thiệu tổng quan về mũi khoan sắt

Mũi khoan sắt (tiếng Anh: metal drill bit) là dụng cụ cắt kim loại được thiết kế đặc biệt với cấu trúc xoắn ốc và đầu cắt cứng, chuyên dụng để tạo lỗ trên các vật liệu kim loại như sắt, thép, nhôm, đồng và hợp kim khác. Đây là công cụ không thể thiếu trong ngành cơ khí, xây dựng, sản xuất công nghiệp và các hoạt động sửa chữa.

Trong thực tế, mũi khoan sắt chiếm tới 75% công cụ được sử dụng trong các hoạt động gia công kim loại cơ bản. Theo thống kê từ các xưởng cơ khí và sửa chữa ô tô tại Việt Nam, 85% công việc liên quan đến khoan, taro, và tạo lỗ trên kim loại đều sử dụng các loại mũi khoan sắt chuyên dụng.

Việc lựa chọn đúng loại mũi khoan sắt không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng công việc mà còn quyết định đến:

  • Độ bền và tuổi thọ của máy khoan
  • Độ chính xác và thẩm mỹ của lỗ khoan
  • Hiệu quả sử dụng năng lượng và thời gian
  • An toàn khi thực hiện công việc
  • Chi phí dài hạn cho công cụ và vật liệu

Hiểu rõ về cấu tạo, phân loại và cách sử dụng mũi khoan sắt sẽ giúp bạn đạt được hiệu quả tối ưu trong mọi dự án gia công kim loại, từ sửa chữa đơn giản đến các công việc chuyên nghiệp.

2. Cấu tạo, vật liệu & đặc điểm nhận biết mũi khoan sắt

Mũi khoan sắt có cấu trúc đặc biệt giúp khoan hiệu quả vào vật liệu kim loại cứng. Để dễ dàng nhận biết và lựa chọn đúng mũi khoan, cần hiểu rõ các bộ phận chính sau:

2.1. Cấu tạo chi tiết

Phần đầu cắt (Cutting Point): Là phần tiếp xúc trực tiếp và cắt vào kim loại, thường có góc nhọn 118° hoặc 135° tùy theo ứng dụng. Đầu cắt sắc bén tạo nên điểm tiếp xúc ban đầu và quyết định độ chính xác của lỗ khoan.

Rãnh xoắn (Flutes): Các rãnh hình xoắn ốc chạy dọc thân mũi khoan, có chức năng thoát phoi và làm mát. Số lượng rãnh thường là 2, nhưng có thể lên đến 3-4 rãnh ở các mũi khoan chuyên dụng.

Thân mũi khoan (Body/Shank): Phần chính của mũi khoan, có đường kính tương ứng với kích thước lỗ cần khoan. Thân mũi được thiết kế với độ cứng và chống mài mòn cao.

Chuôi (Shank): Phần gắn vào máy khoan, thường có dạng trụ tròn hoặc lục giác tùy theo loại máy khoan. Chuôi được thiết kế để cố định chắc chắn trong đầu kẹp mũi khoan.

Góc xoắn (Helix Angle): Góc giữa rãnh xoắn và trục dọc của mũi khoan, thường từ 30-35°, ảnh hưởng đến tốc độ thoát phoi và sức cắt.

2.2. Vật liệu chế tạo

Loại vật liệu Đặc điểm Ưu điểm  Nhược điểm Ứng dụng
Thép gió (HSS) Màu xám bạc, bề mặt nhẵn Giá thành thấp, linh hoạt Mau mòn khi khoan vật liệu cứng Sắt mỏng, nhôm, đồng
Thép gió Cobalt (HSS-Co) Màu vàng đồng hoặc xám đậm Chịu nhiệt tốt, bền Giá cao hơn HSS thường Inox, thép cứng
Phủ Titan (TiN) Màu vàng óng Giảm ma sát, tăng độ cứng Lớp phủ có thể bong tróc Thép, inox mỏng
Hợp kim Carbide Màu xám đen, nặng hơn Cực kỳ cứng, tuổi thọ cao Dễ gãy nếu lực không đều Khoan sâu, vật liệu cứng
Bi-metal Thân HSS, đầu carbide Kết hợp độ bền và giá thành Không chuyên dụng như carbide Ứng dụng đa năng

2.3. Cách phân biệt mũi khoan sắt với các loại mũi khoan khác

Mũi khoan sắt có thể nhận biết qua các đặc điểm sau:

  • Góc đầu mũi: Mũi khoan sắt có góc đầu thường là 118° hoặc 135°, trong khi mũi khoan gỗ thường có góc nhọn hơn và mũi khoan bê tông có góc đầu lớn hơn.
  • Màu sắc và độ bóng: Mũi khoan sắt thường có màu xám bạc hoặc vàng (nếu phủ Titan), bề mặt bóng và nhẵn. Mũi khoan bê tông thường có đầu carbide màu xám đậm hoặc đen.
  • Ký hiệu: Mũi khoan sắt thường được đánh dấu với ký hiệu “HSS”, “Co”, “TiN” hoặc các thông số kỹ thuật khác ở phần chuôi.
  • Rãnh thoát phoi: Mũi khoan sắt có rãnh xoắn sâu và liên tục, trong khi mũi khoan bê tông có rãnh xoắn nông hơn và thường có đầu carbide.
  • Chuôi: Mũi khoan sắt thường có chuôi tròn hoặc lục giác, trong khi mũi khoan bê tông thường có chuôi SDS đặc biệt cho máy khoan búa.

Kinh nghiệm thực tế từ các thợ cơ khí cho thấy: Mũi khoan sắt cao cấp thường nặng hơn, có cảm giác chắc chắn trong tay và bề mặt xoắn tinh xảo, đồng đều hơn so với mũi khoan kém chất lượng.

3. Phân loại các loại mũi khoan sắt trên thị trường

Mũi khoan sắt có nhiều loại khác nhau, được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu khoan cụ thể. Dưới đây là cách phân loại chi tiết giúp bạn dễ dàng chọn lựa mũi khoan phù hợp cho công việc.

3.1. Phân loại theo chất liệu

Chất liệu  Đặc điểm nhận biết Ứng dụng chính Độ bền Giá thành tương đối
HSS (High Speed Steel) Màu xám bạc, ký hiệu HSS Thép mềm, nhôm, đồng, nhựa Trung bình Thấp (100.000-150.000 VNĐ/bộ)
HSS-Co (Cobalt) Màu hơi vàng đồng, ký hiệu HSS-Co hoặc M35, M42 Inox, thép không gỉ, thép cứng Cao Trung bình (200.000-350.000 VNĐ/bộ)
Titan (TiN) Màu vàng óng, ký hiệu TiN Thép, nhôm, đa năng Cao Trung bình (250.000-400.000 VNĐ/bộ)
Carbide Màu xám đen, nặng, ký hiệu Carbide Thép cứng, gang, vật liệu cứng Rất cao Cao (500.000-1.500.000 VNĐ/bộ)
Bi-metal Phần thân HSS, đầu carbide Đa năng, khoan nhiều loại vật liệu Cao Trung bình-cao (300.000-600.000 VNĐ/bộ)

3.2. Phân loại theo hình dạng chuôi

  • Chuôi tròn (Straight Shank): Phổ biến nhất, đường kính chuôi thường bằng hoặc nhỏ hơn đường kính thân. Sử dụng với hầu hết các máy khoan có mâm cặp thông thường.
  • Chuôi lục giác (Hex Shank): Thiết kế lục giác giúp cố định mũi khoan chắc chắn, tránh trượt. Thường dùng với máy khoan cầm tay, máy bắt vít, đặc biệt là các loại máy dùng pin.
  • Chuôi vát (Reduced Shank): Phần chuôi có đường kính nhỏ hơn thân, cho phép sử dụng mũi khoan đường kính lớn với máy khoan công suất nhỏ hơn.
  • Chuôi SDS (SDS Shank): Thiết kế đặc biệt cho máy khoan búa, có rãnh đặc trưng để kết nối và truyền lực hiệu quả.

3.3. Phân loại theo kích thước

Mũi khoan sắt thường được phân loại theo đường kính, từ nhỏ đến lớn:

Cỡ (mm) Cỡ tương đương (inch)  Ứng dụng phổ biến
0.5-3.0 mm 1/64″-1/8″ Điện tử, chi tiết nhỏ
3.2-6.0 mm 1/8″-1/4″ Đa năng, thông dụng nhất
6.5-10.0 mm 1/4″-3/8″ Công nghiệp, cơ khí
10.5-13.0 mm 3/8″-1/2″ Khung thép, cơ khí nặng
13.5-25.0 mm 1/2″-1″ Công trình, khoan sâu
>25.0 mm >1″ Công nghiệp nặng

3.4. Phân loại theo mục đích sử dụng

  • Mũi khoan sắt đa năng: Thường là HSS thông thường, phù hợp với đa số vật liệu kim loại mềm và trung bình.
  • Mũi khoan sắt chuyên dụng cho inox: Có thành phần cobalt cao, đầu mũi thiết kế đặc biệt với góc 135° để giảm nhiệt và tăng độ bền.
  • Mũi khoan sắt cho kim loại mỏng: Đầu mũi được mài với góc nhọn hơn (118°), giúp khoan dễ dàng qua kim loại tấm mà không làm biến dạng vật liệu.
  • Mũi khoan tâm (Center Drill): Thiết kế đặc biệt để tạo lỗ định tâm trước khi khoan chính, thường dùng trong gia công cơ khí chính xác.
  • Mũi khoan bước (Step Drill): Có nhiều cấp đường kính trên cùng một mũi, giúp khoan nhiều kích cỡ lỗ khác nhau mà không cần thay đổi mũi.

3.5. Tips nhận diện nhanh

  • Màu sắc: Vàng óng (phủ Titan), vàng đồng nhạt (Cobalt), xám bạc (HSS thường), xám đen (Carbide)
  • Ký hiệu: Thường được khắc trên chuôi mũi khoan, ví dụ “HSS”, “Co”, “TiN”, “M35”, “M42”
  • Xuất xứ: Nhật Bản, Đức và Mỹ thường sản xuất mũi khoan chất lượng cao, trong khi Trung Quốc có nhiều phân khúc từ giá rẻ đến cao cấp.
  • Đóng gói: Mũi khoan chất lượng thường có hộp riêng với thông số chi tiết, trong khi mũi khoan giá rẻ thường được đóng gói đơn giản.

4. Phụ lục: Thuật ngữ chuyên ngành & mở rộng tiếng Anh

Hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp, đặc biệt khi làm việc với tài liệu hoặc đối tác quốc tế.

4.1. Bảng thuật ngữ chuyên ngành

Tiếng Việt Tiếng Anh Giải thích
Mũi khoan sắt Metal drill bit Dụng cụ cắt tạo lỗ trên vật liệu kim loại
Thép gió High Speed Steel (HSS) Loại thép hợp kim chịu nhiệt cao, dùng làm mũi khoan
Góc đầu mũi Point angle Góc của đầu mũi khoan, thường 118° hoặc 135°
Rãnh thoát phoi Flute Rãnh xoắn dọc thân mũi khoan để thoát phoi và làm mát
Chuôi mũi khoan Drill shank Phần đuôi của mũi khoan để gắn vào máy
Đường kính mũi Drill diameter Kích thước đường kính của mũi khoan
Góc xoắn Helix angle Góc của rãnh xoắn so với trục mũi khoan
Mũi khoan bước Step drill Mũi khoan có nhiều cấp đường kính
Mũi phủ Titan Titanium-coated bit Mũi khoan phủ lớp Titan để tăng độ cứng và giảm ma sát
Mũi khoan Carbide Carbide drill bit Mũi khoan làm từ hợp kim Tungsten Carbide cực cứng

4.2. Mẫu câu hỏi và đối thoại tiếng Anh trong lĩnh vực

  • Hỏi về loại mũi khoan phù hợp: “What type of drill bit should I use for stainless steel?” (Tôi nên sử dụng loại mũi khoan nào cho thép không gỉ?)
  • Thảo luận về thông số kỹ thuật: “This HSS-Cobalt drill bit has a 135-degree point angle, making it ideal for hardened steel.” (Mũi khoan HSS-Cobalt này có góc đầu 135 độ, rất lý tưởng để khoan thép cứng.)
  • Trao đổi về vấn đề kỹ thuật: “The drill bit is overheating because the cutting speed is too high. We need to reduce RPM and use cutting fluid.” (Mũi khoan đang quá nóng vì tốc độ cắt quá cao. Chúng ta cần giảm RPM và sử dụng dung dịch làm mát.)
  • Đặt hàng mũi khoan: “I need a set of metric HSS drill bits ranging from 1mm to 13mm for our maintenance department.” (Tôi cần một bộ mũi khoan HSS hệ mét từ 1mm đến 13mm cho bộ phận bảo trì của chúng tôi.)

Các thuật ngữ và mẫu câu hội thoại trên sẽ giúp bạn đọc tài liệu kỹ thuật, giao tiếp với nhà cung cấp quốc tế, và tìm kiếm thông tin chính xác khi cần tham khảo thêm về mũi khoan sắt từ các nguồn tiếng Anh.

Mũi khoan sắt đóng vai trò quan trọng trong ngành cơ khí và sửa chữa. Việc hiểu rõ về định nghĩa, cấu tạo, phân loại và cách nhận biết sẽ giúp bạn lựa chọn đúng loại mũi khoan cho công việc. Từ mũi khoan HSS thông thường cho đến các loại mũi chuyên dụng như Cobalt hay Carbide, mỗi loại đều có ưu điểm và ứng dụng riêng.

Với những kiến thức đã trình bày trong bài viết này, bạn có thể tự tin hơn khi lựa chọn và sử dụng mũi khoan sắt, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và kéo dài tuổi thọ của cả mũi khoan lẫn máy khoan của bạn.

zalo-icon