Đồng hồ đo nhiệt độ Fluke 51 II là công cụ lý tưởng cho các thợ xây dựng, kỹ sư và những người yêu thích DIY. Với thiết kế nhỏ gọn, sản phẩm này mang đến tính chính xác cao trong việc đo nhiệt độ với các loại cặp nhiệt điện J, K, T, E, N, R, S. Sản phẩm không chỉ giúp ích trong công việc hàng ngày mà còn đạt tiêu chuẩn chất lượng của một sản phẩm đến từ thương hiệu nổi tiếng Fluke, được biết đến với độ tin cậy và hiệu suất vượt trội. Sở hữu Fluke 51 II, bạn sẽ an tâm hơn trong việc kiểm soát nhiệt độ của các thiết bị, đảm bảo mọi quá trình diễn ra hiệu quả nhất.
Thiết bị Fluke 51 II được trang bị nhiều tính năng nổi bật như độ chính xác ±[0.05% + 0.3°C], khả năng hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt và dễ dàng sử dụng với màn hình hiển thị rõ nét. Đặc biệt, pin với tuổi thọ lâu dài giúp bạn có thể làm việc trong thời gian dài mà không phải lo lắng về việc thay pin liên tục. Đây chính là lựa chọn hoàn hảo cho những chuyên gia cần một thiết bị đo lường nhiệt độ hiệu quả và chính xác.
Model | Fluke 51 II |
Cấp chính xác: | T1:-100 °C: J, K, T, E-type: ±[0.05% + 0.3°C] |
Giải đo nhiệt độ | + J: -210 °C đến 1200 °C + K: -200 °C đến 1372 °C + T: -250 °C đến 400 °C + E: -150 °C đến 1000 °C + N: -200 °C đến 1300 °C + R,S: 0 °C đến 1767 °C |
Độ phân giải : | 0.1 °C, 0.1 K < 1000 1°C, 1 K >=1000 |
Trọng lượng: | 400 g |
Kích thước: | 173 mm L x 86 mm W x 38 mm |
Đồng hồ đo nhiệt độ Fluke 51 II là thiết bị nhỏ gọn giúp bạn đo nhiệt độ vật đo với một kết quả chuẩn xác nhất. Sản phẩm được sản xuất dựa trên công nghệ hiện đại của Mỹ, đảm bảo sản phẩm chất lượng, giúp bạn đạt được hiệu suất công việc cao.

Công dụng:
– Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Fluke 51 II là thiết bị sử dụng cảm biến có khả năng cảm ứng bức xạ tia hồng ngoại từ các nguồn phát ra. Để đo bề mặt của vật đo.
– Đo bằng phương pháp tiếp xúc: Áp đầu dò của nhiệt kế vào vật cần đo và đợi kết quả hiển thị, rất tiện ích và hữu dụng cho thợ điện, thợ cơ khí, thanh tra xây dựng, bảo trì máy móc.
Ưu điểm:
– Có thể làm việc dưới áp lực thời gian và ở nơi chật chội hoặc khó khăn. Bạn không cần phải cài đặt vì các thông tin sẽ được hiện trên màn hình. Pin hoạt động lâu, kéo dài khoảng 7h hoạt động.
– Thiết kế dạng cầm tay và trọng lượng nhẹ, dễ mang theo bên người, phù hợp với nhiều bàn tay. Chất liệu cao cấp, chịu được nhiệt, sử dụng bền lâu trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Tính năng:
Các nhiệt kế tiếp xúc Fluke 51 Series II cung cấp phản ứng nhanh và độ chính xác trong phòng thí nghiệm (0,05% + 0,3 ° C) trong một công cụ kiểm tra cầm tay chắc chắn. Lấy nhiệt độ tiếp xúc để kiểm tra động cơ, cách nhiệt, máy cắt, đường ống, kết nối bị ăn mòn, chất lỏng, và dây điện với tiêu chuẩn công nghiệp J, K, T, E, N, R, S và loại cặp nhiệt điện (cảm biến nhiệt độ).
Fluke 50 Series II sản phẩm tính năng:
Tương đối đồng hồ thời gian trên MIN, MAX, và AVG cung cấp một tham chiếu thời gian cho các sự kiện lớn
chức năng offset điện tử cho phép bồi thường của lỗi cặp nhiệt điện để tối đa hóa độ chính xác tổng thể
Các biện pháp J, K, T, E-loại cặp nhiệt điện
Máy đo nhiệt độ Fluke 51 II Đơn vị ºC, º F, hoặc Kelvin (K)
chống bụi bảo vệ bởi tác động hấp thụ bao da
bảng điều khiển phía trước người dùng thân thiện là dễ dàng để thiết lập và vận hành
Máy đo nhiệt độ Fluke 51 II Chế độ ngủ làm tăng tuổi thọ pin; pin 1000-giờ điển hình
cửa pin cho phép thay thế pin dễ dàng mà không vi phạm các dấu hiệu chuẩn
Tùy chọn ToolPak phụ kiện cho phép nhiệt kế để treo từ bất kỳ vật kim loại (với nam châm đất hiếm) hoặc an toàn xung quanh một ống (với dây đai móc-và-loop) cho hoạt động rảnh tay.
Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng sản phẩm của công ty chúng tôi, xin vui lòng liên hệ hotline 0394205301 hoặc đến trực tiếp văn phòng giao dịch: Số 10 Nguyễn Chánh, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội, VN để được tư vấn sản phẩm thích hợp với nhu cầu công việc.
Hoặc truy cập website https://topcargo.vn/ để lựa chọn và đặt hàng online các sản phẩm phù hợp nhu cầu.
Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và phản hồi của bạn sau khi sử dụng sản phẩm.
Nhanh tay đặt hàng để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn!
Thông số kĩ thuật:
Specifications | |||||||||||||
Temperature accuracy |
|
||||||||||||
Temperature |
|
||||||||||||
Temperature scale |
|
||||||||||||
Applicable standards |
|
||||||||||||
Display Resolution |
|
||||||||||||
Note |
|
Environmental Specifications | |||||
Operating Temperature |
|
||||
Storage Temperature |
|
||||
Humidity (Without Condensation) |
|
Safety Specifications | |||
Overvoltage category |
|
||
Agency Approvals |
|
Mechanical & General Specifications | |||
Size |
|
||
Weight |
|
||
Batteries |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.