1. Giới thiệu: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (CO) – Tầm quan trọng và tổng quan

Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin – CO) là một trong những chứng từ thương mại quan trọng nhất trong hoạt động xuất nhập khẩu quốc tế. Đây chính là “giấy thông hành” không thể thiếu giúp hàng hóa của doanh nghiệp lưu thông thuận lợi giữa các quốc gia, đồng thời mở ra cơ hội được hưởng ưu đãi thuế quan đáng kể theo các hiệp định thương mại tự do (FTA).

Trong bối cảnh thương mại toàn cầu ngày càng phức tạp với hàng loạt rào cản kỹ thuật, việc nắm vững kiến thức về CO trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Đặc biệt, năm 2025 đánh dấu nhiều thay đổi quan trọng trong quy trình cấp CO tại Việt Nam khi hệ thống cấp CO điện tử (eCO) đã được triển khai toàn diện, tối ưu hóa thời gian và chi phí cho doanh nghiệp xuất khẩu.

Bài viết này sẽ cung cấp bức tranh toàn cảnh về CO, từ khái niệm cơ bản đến các quy định mới nhất năm 2025, giúp doanh nghiệp tránh những sai sót đáng tiếc và tận dụng tối đa lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.


2. CO (Certificate of Origin) là gì? Khái niệm, chức năng và các thuật ngữ liên quan

CO – Certificate of Origin hay Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa là chứng từ thương mại xác nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa được sản xuất, chế biến hoặc gia công tại một quốc gia cụ thể. Theo quy định tại Nghị định 31/2018/NĐ-CP, CO là văn bản pháp lý do cơ quan có thẩm quyền cấp nhằm xác nhận xuất xứ của hàng hóa đáp ứng đủ điều kiện theo các tiêu chí xuất xứ quy định.

CO có chức năng chính là chứng minh nguồn gốc hàng hóa, đảm bảo tuân thủ quy định trong các FTA, và giúp doanh nghiệp được hưởng ưu đãi thuế khi xuất khẩu. Đây cũng là công cụ quan trọng để chống gian lận thương mại và bảo vệ thương hiệu quốc gia.

Cần phân biệt rõ CO (Certificate of Origin) với các thuật ngữ khác:

– C/O: viết tắt của Certificate of Origin, đồng nghĩa với CO

– CO form: chỉ mẫu/loại CO cụ thể áp dụng cho từng thị trường/hiệp định

– “Cô”: không liên quan đến CO, chỉ cách gọi người phụ nữ trong tiếng Việt

– CO (Carbon Monoxide): hoàn toàn khác biệt, chỉ khí độc carbon monoxide

– CQ (Certificate of Quality): Giấy chứng nhận chất lượng, tập trung vào tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm, không phải xuất xứ

Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, CO và CQ thường được sử dụng song song nhưng phục vụ mục đích khác nhau – CO chứng minh xuất xứ, còn CQ xác nhận chất lượng hàng hóa đạt chuẩn.

3. Vai trò và lợi ích của CO trong xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế

CO đóng vai trò then chốt trong thương mại quốc tế, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho các bên liên quan:

Đối với doanh nghiệp xuất khẩu:

  • Được hưởng ưu đãi thuế quan theo các FTA (giảm từ 0-100% thuế nhập khẩu)
  • Tăng tính cạnh tranh của hàng hóa trên thị trường quốc tế
  • Rút ngắn thời gian thông quan, giảm chi phí lưu kho bãi tại cảng
  • Gia tăng uy tín và giá trị thương hiệu với đối tác

Đối với quốc gia xuất khẩu:

  • Kiểm soát nguồn gốc hàng hóa, ngăn chặn gian lận thương mại
  • Bảo vệ uy tín sản phẩm quốc gia trên thị trường quốc tế
  • Đảm bảo tuân thủ các cam kết trong hiệp định thương mại

Đối với quốc gia nhập khẩu:

  • Kiểm soát hàng hóa nhập khẩu, chống buôn lậu
  • Thực thi chính sách bảo hộ có chọn lọc
  • Thống kê chính xác luồng hàng hóa

Bảng so sánh khi có/không có CO:

Khía cạnh Có CO Không có CO
Thuế nhập khẩu Được hưởng ưu đãi thuế (0–100%) Áp dụng thuế thông thường (cao hơn nhiều)
Thời gian thông quan Nhanh chóng (1–3 ngày) Kéo dài (5–15 ngày) hoặc bị từ chối
Chi phí Phí cấp CO (150.000–450.000 VNĐ) Thuế cao hơn, phí lưu kho, phạt vi phạm
Lòng tin đối tác Tăng cường niềm tin Giảm uy tín, khó duy trì quan hệ

Ví dụ thực tế: Công ty May mặc XYZ xuất khẩu 100.000 áo sơ mi sang Nhật Bản, với CO form VJ, được miễn 100% thuế nhập khẩu, tiết kiệm 270 triệu đồng. Nếu không có CO, doanh nghiệp phải chịu thuế 12% và mất lợi thế cạnh tranh về giá với đối thủ từ các nước khác.

4. Các loại CO phổ biến tại Việt Nam và quốc tế (2025)

Tại Việt Nam năm 2025, các loại CO được chia thành hai nhóm chính: CO ưu đãi (preferential CO) và CO không ưu đãi (non-preferential CO). Mỗi loại phục vụ mục đích riêng và áp dụng cho thị trường, hiệp định cụ thể.

CO ưu đãi (Preferential CO)

Form CO Hiệp định/Khu vực Đối tượng áp dụng Ưu đãi thuế
Form D ASEAN (ATIGA) Hàng xuất khẩu giữa 10 nước ASEAN 0–5%
Form E ACFTA (ASEAN – Trung Quốc) Hàng xuất sang Trung Quốc 0–10%
Form AK AKFTA (ASEAN – Hàn Quốc) Hàng xuất sang Hàn Quốc 0–15%
Form AJ AJCEP (ASEAN – Nhật Bản) Hàng xuất sang Nhật Bản 0–10%
Form AI AIFTA (ASEAN – Ấn Độ) Hàng xuất sang Ấn Độ 0–15%
Form VK VKFTA (Việt Nam – Hàn Quốc) Hàng xuất sang Hàn Quốc 0–10%
Form VJ VJEPA (Việt Nam – Nhật Bản) Hàng xuất sang Nhật Bản 0–10%
Form EUR.1 EVFTA (Việt Nam – EU) Hàng xuất sang 27 nước EU 0–100%
Form RCEP RCEP Hàng xuất sang 15 nước thành viên 0–15%
Form CPTPP CPTPP Hàng xuất sang 11 nước thành viên 0–100%

CO không ưu đãi (Non-preferential CO)

Form CO Mục đích sử dụng Đối tượng áp dụng
Form A Chứng nhận xuất xứ thông thường Các thị trường không có FTA với Việt Nam
Form B Chứng nhận xuất xứ cho hàng tái xuất Hàng nhập khẩu sau đó tái xuất
Form S Chứng nhận cho các sản phẩm thép Hàng hóa là sản phẩm thép
Form CTC CO thông thường Thị trường Đài Loan

*Điểm cần lưu ý: Từ năm 2025, Việt Nam đã chuyển đổi hoàn toàn sang hệ thống CO điện tử (eCO) cho tất cả các mẫu, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc đăng ký, cấp và quản lý.

Việc lựa chọn CO phù hợp đòi hỏi doanh nghiệp phải nắm rõ thị trường xuất khẩu, hiệp định thương mại áp dụng và quy tắc xuất xứ cụ thể của từng mặt hàng. Đây là bước đầu tiên để tận dụng hiệu quả ưu đãi thuế quan.

5. Thông tin bắt buộc, cấu trúc và hướng dẫn đọc hiểu trên giấy CO

Một giấy CO hợp lệ cần đảm bảo đầy đủ, chính xác các thông tin sau. Dưới đây là checklist 22 trường thông tin quan trọng trên CO mà doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ lưỡng:

① Thông tin cơ bản

– Số tham chiếu CO: Mã số định danh duy nhất (VD: D123456789VN)

– Ngày cấp CO: Định dạng DD/MM/YYYY, phải sau ngày lập hóa đơn

– Tên form CO: Xác định rõ loại CO (D, E, AK, EUR.1…)

– Đơn vị cấp CO: Tên cơ quan/tổ chức có thẩm quyền cấp CO

– Nơi xuất xứ: Quốc gia sản xuất/gia công hàng hóa (ghi rõ “Việt Nam”)

② Thông tin bên xuất khẩu

– Tên người xuất khẩu: Tên đầy đủ doanh nghiệp xuất khẩu

– Địa chỉ người xuất khẩu: Địa chỉ đăng ký kinh doanh chính thức

– Mã số thuế/đăng ký kinh doanh: Số định danh doanh nghiệp

③ Thông tin bên nhập khẩu

– Tên người nhập khẩu: Tên đầy đủ doanh nghiệp/đơn vị nhập khẩu

– Địa chỉ người nhập khẩu: Địa chỉ chính xác của bên nhập khẩu

– Quốc gia nhập khẩu: Nước đến cuối cùng của hàng hóa

④ Thông tin vận chuyển

– Phương tiện vận chuyển: Tên tàu/số chuyến bay/biển số xe

– Cảng đi: Nơi hàng hóa rời Việt Nam

– Cảng đến: Nơi hàng hóa đến nước nhập khẩu

– Ngày khởi hành: Ngày dự kiến vận chuyển hàng hóa

⑤ Thông tin hàng hóa

– Mô tả hàng hóa: Chi tiết tên, mã HS, quy cách, kích thước

– Số lượng/trọng lượng/đơn vị: Thông số định lượng rõ ràng

– Số hóa đơn thương mại: Số hóa đơn liên quan đến lô hàng

– Ngày hóa đơn: Ngày phát hành hóa đơn thương mại

⑥ Tiêu chí xuất xứ

– Tiêu chí xuất xứ áp dụng: WO, PE, CTC, RVC…

– Tỷ lệ hàm lượng khu vực (nếu có)**: % giá trị gia tăng tại khu vực

– Chữ ký và con dấu: Của người được ủy quyền và đơn vị cấp CO

Lưu ý quan trọng khi đọc hiểu CO:

– Kiểm tra tính nhất quán giữa các thông tin: tên hàng hóa trên CO phải đồng nhất với thông tin trên hóa đơn, vận đơn

– Đảm bảo tiêu chí xuất xứ ghi trên CO phù hợp với quy tắc xuất xứ của form CO đó

– Chữ ký người có thẩm quyền phải rõ ràng, con dấu phải nguyên vẹn

– Không được tẩy xóa, sửa chữa; nếu cần sửa phải có xác nhận đúng quy định

– CO phải được phát hành trong thời hạn quy định (thường là 3 ngày làm việc kể từ ngày xuất khẩu)

Những lỗi nhỏ trong việc kê khai CO có thể dẫn đến việc bị từ chối hưởng ưu đãi thuế quan, gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp. Vì vậy, cần kiểm tra kỹ lưỡng từng trường thông tin trước khi nộp hồ sơ.

6. Quy trình xin cấp CO điện tử mới nhất 2025

Năm 2025, Việt Nam đã hoàn thiện hệ thống cấp CO điện tử (eCO), nâng cao hiệu quả và rút ngắn thời gian xử lý cho doanh nghiệp. Dưới đây là quy trình chi tiết để xin cấp CO điện tử:

Đối tượng được cấp CO

  • Doanh nghiệp có đăng ký kinh doanh hợp pháp tại Việt Nam
  • Chủ hàng trực tiếp sản xuất hoặc xuất khẩu hàng hóa
  • Đại diện được ủy quyền hợp pháp của chủ hàng

Bộ hồ sơ cần thiết (Checklist)

– Đơn đề nghị cấp CO (khai trực tuyến trên hệ thống eCoSys)

– Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)

– Vận đơn (Bill of Lading/Airway Bill)

– Tờ khai hải quan (đã hoàn thành thủ tục hải quan)

– Bảng kê nguyên liệu, vật tư đầu vào để sản xuất hàng xuất khẩu

– Quy trình sản xuất hàng hóa (mô tả chi tiết các công đoạn)

– Hợp đồng mua bán (Sales Contract)

– Bản giải trình chi tiết quy tắc xuất xứ áp dụng

– Giấy phép kinh doanh/Giấy phép xuất khẩu (nếu hàng hóa yêu cầu)

– Tài liệu chứng minh xuất xứ khác (tùy theo yêu cầu của từng form CO)

Quy trình nộp hồ sơ qua hệ thống eCoSys 2025

– Đăng ký tài khoản: Truy cập ecosys.gov.vn, đăng ký tài khoản doanh nghiệp với thông tin chính xác

– Đăng nhập và khởi tạo hồ sơ: Lựa chọn mẫu CO phù hợp với thị trường xuất khẩu

– Khai báo thông tin: Điền đầy đủ thông tin về người xuất/nhập khẩu, hàng hóa, tiêu chí xuất xứ

– Upload tài liệu: Tải lên hệ thống các chứng từ cần thiết (dạng PDF, không quá 5MB/file)

– Xác thực điện tử: Sử dụng chữ ký số/chứng thư số hợp lệ để xác thực hồ sơ

– Nộp phí trực tuyến: Thanh toán phí cấp CO qua cổng thanh toán điện tử

– Theo dõi trạng thái: Kiểm tra tình trạng hồ sơ trên dashboard

– Nhận kết quả: Tải xuống CO điện tử có giá trị pháp lý hoặc đến nhận bản cứng

Thời gian và phí xử lý (cập nhật 2025)

– Thời gian xử lý chuẩn: 4 giờ làm việc từ lúc nộp đủ hồ sơ hợp lệ

– Thời gian xử lý nhanh: 2 giờ làm việc (cần đăng ký trước và phụ thu)

– Phí cấp CO thông thường: 150.000 – 350.000 VNĐ/bộ (tùy form)

– Phí xử lý nhanh: Phụ thu 30% so với phí thông thường

– Phí sửa đổi/tái cấp: 100.000 VNĐ/lần

Các đơn vị cấp CO và thông tin liên hệ

– Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI): Hotline: 1900 1255

– Bộ Công Thương: Cục Xuất nhập khẩu – Hotline: 024.222.02.222

– Khu Công nghiệp-Khu Chế xuất: Ban quản lý các KCN/KCX

– Bộ Nông nghiệp và PTNT: Đối với một số mặt hàng nông sản

Tips từ thực tế doanh nghiệp

✓ Đăng ký cấp CO trước ngày xuất hàng tối thiểu 1 ngày để có thời gian xử lý sự cố

✓ Lưu trữ các tài liệu chứng minh xuất xứ ít nhất 5 năm để đối phó với kiểm tra sau thông quan

✓ Sử dụng mẫu khai sẵn (template) cho các lô hàng tương tự để tiết kiệm thời gian

✓ Khi có thay đổi về nguyên liệu/quy trình sản xuất, cần thông báo và cập nhật hồ sơ

✓ Sử dụng dịch vụ tư vấn xuất xứ nếu xuất khẩu sang thị trường mới/sản phẩm mới

Quy trình cấp CO điện tử năm 2025 đã được tối ưu hóa, giúp giảm 75% thời gian xử lý so với quy trình truyền thống, tiết kiệm cho doanh nghiệp khoảng 12-15 triệu đồng/năm về chi phí đi lại, in ấn và nhân sự.

7. Sai lầm phổ biến, hậu quả pháp lý và cách kiểm tra, xác thực CO

30+ lỗi phổ biến khi xin cấp CO

  • Lỗi về thông tin cơ bản

– Sử dụng sai mẫu CO cho thị trường/FTA

– Kê khai sai số hiệu CO hoặc ngày cấp

– Thông tin nhà xuất khẩu và hóa đơn không đồng nhất

– Địa chỉ không đầy đủ hoặc khác với đăng ký kinh doanh

– Sai lệch thông tin giữa CO và tờ khai hải quan

  • Lỗi về hàng hóa và xuất xứ

– Mô tả hàng hóa không chi tiết, thiếu mã HS code

– Khai báo thiếu số lượng, trọng lượng hoặc đơn vị tính

– Áp dụng sai tiêu chí xuất xứ (WO, CTC, RVC…)

– Không đủ tỷ lệ hàm lượng khu vực (RVC) theo quy định

– Không thể chứng minh quá trình sản xuất/chuyển đổi mã HS

– Kê khai sai nước xuất xứ (thường gặp với hàng có nguồn gốc phức tạp)

– Tính toán sai công thức xuất xứ

– Không phân biệt nguyên liệu xuất xứ và không xuất xứ

  • Lỗi về thủ tục và chứng từ

– Thiếu chữ ký người có thẩm quyền hoặc con dấu của đơn vị cấp CO

– Tẩy xóa, sửa chữa trên CO mà không có xác nhận

– Nộp CO quá thời hạn quy định (thường là 1 năm từ ngày xuất hàng)

– Thiếu các chứng từ đi kèm minh chứng xuất xứ

– Khai báo thiếu thông tin vận chuyển, cảng đi/đến

– Hóa đơn thương mại không đúng quy cách

– Không cập nhật thay đổi trong quy trình sản xuất

– Sai thông tin bên nhập khẩu

  • Lỗi kỹ thuật với eCO

– Tải lên tài liệu không hợp lệ (mờ, thiếu trang, sai định dạng)

– Không xác thực điện tử đúng quy định

– Lưu bản nháp thay vì gửi bản chính thức

– Timeout khi nộp hồ sơ trực tuyến

– Không cập nhật phiên bản mẫu CO mới

  • Lỗi nghiêm trọng

– Khai báo gian dối về xuất xứ hàng hóa

– Làm giả hoặc tự ý thay đổi nội dung CO

– Sử dụng CO cho hàng hóa không đủ điều kiện

– Tái sử dụng CO cho nhiều lô hàng

– Mượn CO của doanh nghiệp khác

– Sử dụng CO hết hạn hiệu lực

Hậu quả pháp lý

Vi phạm Hậu quả về pháp lý Hậu quả về tài chính/kinh doanh
Sai sót thông thường Từ chối cấp CO, yêu cầu sửa đổi Chậm trễ 3–7 ngày, phát sinh chi phí lưu kho
Khai báo sai xuất xứ Bị truy thu thuế, phạt 1–3 lần thuế phải nộp Khoảng 20–50% giá trị lô hàng + ảnh hưởng uy tín
Làm giả CO Phạt tiền 20–100 triệu VNĐ, truy tố hình sự Cấm xuất khẩu 1–5 năm, mất thị trường
Sử dụng CO hết hạn Nộp thuế như không có CO Thiệt hại 5–30% giá trị lô hàng

Theo Nghị định 98/2020/NĐ-CP, các vi phạm về CO có thể bị phạt tới 100 triệu đồng và buộc phải nộp lại số lợi bất chính thu được từ việc vi phạm.

Phương pháp kiểm tra tính hợp lệ của CO

  • Kiểm tra trực tuyến

– Truy cập cổng thông tin eCoSys: https://ecosys.gov.vn/verification

– Nhập số tham chiếu CO, ngày cấp và mã xác thực

– Hệ thống hiển thị thông tin xác thực và trạng thái CO

  • Kiểm tra qua mã QR/eCO

– Quét mã QR trên CO bằng thiết bị di động

– Mã sẽ dẫn đến trang xác thực chính thức

– Đối chiếu thông tin hiển thị với bản CO giấy

  • So sánh với mẫu chuẩn

– Kiểm tra hình thức: giấy in, màu sắc, khung viền, hoa văn bảo mật

– Đối chiếu mẫu chữ ký và con dấu với mẫu đã đăng ký

– Kiểm tra độ mờ, tẩy xóa hoặc dấu hiệu sửa chữa

  • Quy trình xác minh nguồn gốc

– Yêu cầu nhà cung cấp/xuất khẩu cung cấp hồ sơ chứng minh xuất xứ

– Kiểm tra tương quan giữa các chứng từ (hóa đơn, vận đơn, CO)

– Liên hệ cơ quan cấp CO để xác nhận (trong trường hợp nghi ngờ)

– Kiểm tra quy định xuất xứ trong FTA tương ứng

  • Nhận diện CO giả

– Lỗi chính tả hoặc ngữ pháp trên mẫu CO chính thức

– Không có các yếu tố bảo mật (watermark, hologram)

– Chữ ký và con dấu có dấu hiệu photocopy

– Giấy mỏng hoặc chất lượng in kém hơn mẫu chuẩn

– Mã xác thực QR không hoạt động hoặc dẫn đến trang web lạ

Việc kiểm tra CO kỹ lưỡng không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được rủi ro pháp lý, mà còn đảm bảo lợi ích kinh tế chính đáng khi tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

8. Cập nhật pháp lý, chính sách và quy định mới về CO năm 2025

Năm 2025 đánh dấu nhiều thay đổi quan trọng trong khung pháp lý về CO tại Việt Nam, nhằm tạo thuận lợi hơn cho doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng. Dưới đây là tổng hợp các văn bản pháp luật, quy định mới nhất mà doanh nghiệp cần nắm rõ:

Văn bản pháp lý cốt lõi

  • Nghị định 31/2018/NĐ-CP: Quy định chi tiết Luật Quản lý ngoại thương về xuất xứ hàng hóa (Được sửa đổi bổ sung năm 2025)
  • Nghị định 111/2023/NĐ-CP: Quy định về cấp CO điện tử và xác thực điện tử
  • Thông tư số 05/2024/TT-BCT: Hướng dẫn thực hiện quy tắc xuất xứ trong các FTA mới ký kết
  • Quyết định 1921/QĐ-BCT: Về việc áp dụng đầy đủ hệ thống eCO từ tháng 6/2025
  • Thông tư liên tịch 06/2025/TTLT-BCT-BTC: Quy định về mức thu, nộp, quản lý và sử dụng phí, lệ phí cấp CO
  • Nghị định 98/2020/NĐ-CP: Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong hoạt động thương mại, sản xuất, buôn bán hàng giả, hàng cấm và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (Có hiệu lực đến 2025)

Cập nhật chính sách cấp CO năm 2025

  • Bỏ giới hạn thời gian nộp hồ sơ: Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ xin cấp CO bất kỳ lúc nào trong năm, không cần đúng tháng xuất khẩu
  • Miễn chứng từ đối với doanh nghiệp uy tín: Doanh nghiệp có lịch sử tuân thủ tốt được đăng ký vào danh sách “Doanh nghiệp xuất khẩu uy tín” và được miễn một số chứng từ
  • Tích hợp hệ thống: Kết nối liên thông giữa hệ thống eCoSys và Hải quan điện tử (VNACCS/VCIS), giảm thủ tục trùng lặp
  • Thừa nhận chữ ký số: Chấp nhận đầy đủ giá trị pháp lý của chữ ký số và CO điện tử trong tất cả khâu
  • Mở rộng CO tự chứng nhận: Cho phép doanh nghiệp đủ điều kiện tự khai báo và chứng nhận xuất xứ hàng hóa

Cập nhật FTAs và quy định xuất xứ mới

  • RCEP: Áp dụng đầy đủ các cam kết về xuất xứ hàng hóa trong khuôn khổ Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực
  • EVFTA giai đoạn 2: Điều chỉnh quy tắc xuất xứ theo lộ trình cam kết, mở rộng danh mục hưởng ưu đãi
  • UKVFTA: Quy định mới về xuất xứ sau Brexit và Hiệp định thương mại Anh-Việt
  • FTA Việt Nam – UAE: Quy định xuất xứ theo hiệp định mới ký kết năm 2024

Địa chỉ truy cập các hệ thống điện tử

  • Hệ thống eCoSys: https://ecosys.gov.vn
  • Hệ thống VCCI: https://co.vcci.com.vn
  • Cổng thông tin xuất xứ Bộ Công Thương: https://xxhh.moit.gov.vn
  • Cổng thông tin Hải quan Việt Nam: https://customs.gov.vn

Quy định về xử phạt vi phạm

  • Mức phạt tăng: Đối với vi phạm về xuất xứ hàng hóa, mức phạt tăng từ 50-100% so với quy định trước đây
  • Cơ chế tố cáo điện tử: Bổ sung cơ chế tố cáo hành vi gian lận xuất xứ trên hệ thống trực tuyến
  • Thời hiệu xử lý: Kéo dài thời hiệu xử lý vi phạm về CO từ 2 năm lên 5 năm

Việc cập nhật liên tục những thay đổi trong chính sách, quy định về CO là yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa ưu đãi thuế quan, tránh rủi ro pháp lý và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế năm 2025.

9.  Giải đáp các câu hỏi thường gặp về CO

Khi nào bắt buộc phải có CO?

CO không bắt buộc về mặt pháp lý cho mọi lô hàng xuất khẩu. Tuy nhiên, nếu muốn hưởng ưu đãi thuế quan từ các FTA, doanh nghiệp bắt buộc phải có CO phù hợp. Ngoài ra, một số thị trường như Trung Đông, châu Phi yêu cầu CO như một chứng từ bắt buộc ngay cả khi không có FTA.

Nếu mất CO hoặc bị sai phải xử lý thế nào?

Trường hợp bị mất CO, doanh nghiệp cần làm đơn đề nghị cấp lại, nêu rõ lý do, số hiệu CO gốc và cam kết không sử dụng bản gốc nếu tìm thấy. Nếu CO có thông tin sai, cần làm thủ tục hủy bỏ CO cũ và xin cấp mới với phí cấp lại là 100.000 VNĐ và thời gian xử lý 2 ngày làm việc.

Cách kiểm định CO hợp pháp?

CO hợp pháp phải có đầy đủ thông tin theo mẫu quy định, con dấu và chữ ký của cơ quan có thẩm quyền. Từ năm 2025, tất cả CO đều có mã QR để kiểm tra tính xác thực qua trang ecosys.gov.vn/verification. Có thể liên hệ trực tiếp cơ quan cấp CO để xác minh trong trường hợp nghi ngờ.

CO và CQ khác nhau ra sao?

CO (Certificate of Origin) là giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa, xác nhận nơi sản xuất/chế biến. CQ (Certificate of Quality) là giấy chứng nhận chất lượng, xác nhận sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng. CO liên quan đến ưu đãi thuế quan và xuất xứ, còn CQ liên quan đến an toàn và chất lượng sản phẩm.

CO form nào ứng với thị trường nào?

ASEAN: Form D; Trung Quốc: Form E; Hàn Quốc: Form AK/VK; Nhật Bản: Form AJ/VJ; EU: Form EUR.1; Ấn Độ: Form AI; CPTPP: Form CPTPP; RCEP: Form RCEP; Úc và New Zealand: Form AANZ; Anh: Form UK. Với thị trường không có FTA, sử dụng CO không ưu đãi như Form A hoặc Form B.

Thời hạn hiệu lực của CO là bao lâu?

Thời hạn hiệu lực của CO thường là 12 tháng kể từ ngày cấp, tùy theo quy định của từng hiệp định. Ví dụ: Form D (ASEAN) và Form EUR.1 (EU) có hiệu lực 12 tháng, Form E (ASEAN-Trung Quốc) có hiệu lực 6 tháng. CO cần được nộp cho hải quan nước nhập khẩu trong thời hạn này.

Tiêu chí xuất xứ “WO”, “PE”, “CTC” và “RVC” nghĩa là gì?

– **WO (Wholly Obtained)**: Hàng hóa được nuôi trồng, khai thác hoàn toàn tại một nước

– **PE (Product Specific Rules)**: Áp dụng quy tắc cụ thể cho từng sản phẩm

– **CTC (Change in Tariff Classification)**: Chuyển đổi mã số hàng hóa, như CC (chương), CTH (nhóm), CTSH (phân nhóm)

– **RVC (Regional Value Content)**: Hàm lượng giá trị khu vực, yêu cầu tỷ lệ % giá trị gia tăng tại khu vực

Doanh nghiệp có thể tự cấp CO không?

Từ năm 2025, Việt Nam cho phép cơ chế “Nhà xuất khẩu đủ điều kiện” (Approved Exporter) tự chứng nhận xuất xứ cho một số FTA như CPTPP, EVFTA và RCEP. Doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện về năng lực, tuân thủ quy định và được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt sau khi đăng ký.

Làm thế nào để áp dụng cộng gộp xuất xứ?

Cộng gộp xuất xứ cho phép tính nguyên liệu từ các nước thành viên FTA như nguyên liệu nội địa. Để áp dụng, cần: (1) Xác định FTA áp dụng cộng gộp; (2) Thu thập chứng từ chứng minh xuất xứ nguyên liệu nhập khẩu; (3) Tính toán tỷ lệ giá trị gia tăng kết hợp; (4) Khai báo áp dụng cộng gộp trên đơn đề nghị cấp CO.

Chi phí xin cấp CO là bao nhiêu?

Chi phí cấp CO năm 2025 như sau: Form D, E, AK, AJ: 150.000 VNĐ/bộ; Form EUR.1, RCEP: 200.000 VNĐ/bộ; Form CPTPP: 250.000 VNĐ/bộ; CO không ưu đãi: 100.000 VNĐ/bộ. Phí dịch vụ khẩn (trong 2 giờ): phụ thu thêm 30%. Chi phí sửa đổi/cấp lại: 100.000 VNĐ/lần. Doanh nghiệp nhỏ và vừa được giảm 20% phí những năm đầu xuất khẩu.

Việc hiểu rõ và vận dụng đúng quy định về CO không chỉ giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa ưu đãi thuế quan, mà còn nâng cao uy tín và năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Hãy xem CO như một “hộ chiếu” cho hàng hóa, mở ra cánh cửa thương mại toàn cầu với nhiều cơ hội hơn cho doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập sâu rộng năm 2025.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *