Kết quả

Tên Giá trị
Giá tại xưởng : 0.00 USD /
CPTTHQ + Trucking : 0.00 USD /
Thuế xuất khẩu (%): 0.00 USD /
Tổng tính
Giá FOB : 0.00 USD /

Bảng tính giá FOB

1 USD =
Topcargo

Giá FOB, CNF luôn là những thông số vô cùng quan trọng mà bất cứ nhà xuất khẩu nào cũng phải nắm rõ để việc kinh doanh hàng hóa tại thị trường nước ngoài được thuận lợi. Vậy, giá FOB, CNF là gì, cách tính giá FOB, CNF ra sao? Hãy cùng Top Cargo tính giá FOB và CNF chuẩn nhất với công cụ siêu hữu ích sau đây!

Cách tính giá FOB

Tham khảo công thức tính FOB chi tiết:

Cách tính giá FOB = Giá hàng thành phẩm + Chi phí nâng hạ container + Chi phí kéo container nội địa + Chi phí mở tờ khai Hải quan + Chi phí xin giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (nếu khách hàng yêu cầu) + Chi phí kẹp trì + Chi phí hun trùng kiểm dịch + Thuế.

Trong đó:

  • Giá hàng thành phẩm là giá của hàng hóa tại xưởng.
    Thuế xuất khẩu, thông thường các sản phẩm sẽ xuất với 4 điều kiện thuế (0%, 5%, 10%, 25%).
  • Chi phí nâng hạ container, chi phí kéo container nội địa, chi phí mở tờ khai Hải quan, chi phí xin giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (nếu khách hàng yêu cầu), chi phí kẹp trì, chi phí hun trùng kiểm dịch là các chi phí phát sinh trong quá trình xuất khẩu do người bán chi trả.
  • Đơn vị tính: USD/VND.
  • Đơn vị tính cho sản phẩm: tấn, khối, pcs, kg.

Cách tính giá CNF

CNF = FOB + Giá cước tàu biển.

Trong đó:

  • FOB = Giá hàng hóa tại xưởng + Chi phí thủ tục Hải quan + Giá vận chuyển + Thuế xuất khẩu.
  • D: Cước tàu biển = Tổng cước/số lượng hàng xuất.
  • Đơn vị tính: USD/VND.
  • Đơn vị tính cho sản phẩm: tấn, khối, pcs, kg.

Giá FOB là gì?

Giá FOB (Free On Board) chính là giá của hàng hóa tại cửa khẩu bên nước của người bán, bao gồm chi phí vận chuyển ra cảng, chi phí làm thủ tục xuất khẩu, thuế và một số chi phí phát sinh khác trước khi hàng hóa được vận chuyển lên tàu.

Tuy nhiên, chi phí này sẽ không bao gồm vận chuyển đường biển hay phí bảo hiểm đường biển.

Cách tính giá fob thông thường sẽ bao gồm nhiều chi phí, cụ thể như sau:

  • Chi phí vận chuyển nội địa (từ xưởng sản xuất đến cảng).
  • Chi phí làm thủ tục thông quan xuất khẩu.
  • Chi phí nâng rỗng, hạ bãi container.
  • Local Charges được quy định theo hãng tàu (bao gồm phí bill, seal, telex,…).
  • Thuế xuất khẩu.
  • Chi phí thực hiện CO (nếu có yêu cầu từ người mua).
  • Chi phí thực hiện các giấy tờ liên quan (bao gồm giấy phép xuất khẩu, kiểm dịch, kiểm định, Registration Documents).
  • Chi phí mua pallets, lashing (nếu có).
  • Phí hun trùng pallet, container (nếu có yêu cầu từ người mua).
  • Thuế giá trị gia tăng (VAT 10%) cho toàn bộ chi phí trên.

Giá CNF là gì?

CNF là viết tắt của từ tiếng Anh Cost And Freight, được hiểu là một thỏa thuận vận chuyển mà trong đó, người bán có trách nhiệm chi trả tiền vận chuyển hàng hóa đến cảng gần nhất đối với người mua hàng hóa. Giá này thường không bao gồm chi phí bảo hiểm.

Giá CNF còn được hiểu đơn giản là việc người bán phải chịu trách nhiệm bốc hàng, trả phí vận chuyển từ xưởng sản xuất đến boong tàu. Phần chi phí vận chuyển và rủi ro sau đó sẽ hoàn toàn do người mua chịu trách nhiệm chi trả.

Giá CNF được phân chia thành 2 phần, cụ thể như sau:

  • C (cost): Giá hàng hóa tính theo hợp đồng ngoại thương được thỏa thuận giữa người bán và người mua.
  • F (Freight): Cước phí vận chuyển hàng đến địa điểm đã được thống nhất và điểm dỡ hàng theo thỏa thuận trong hợp đồng ngoại thương của hai bên mua/bán.
  • Theo đó, giá CNF sẽ bao gồm một số chi phí cơ bản sau:
  • Phí vận chuyển.
  • Thuế nhập khẩu.
  • Tiền bảo hiểm.
  • Chi phí làm thủ tục Hải quan.
  • Thuế VAT (10%).
  • Phí an ninh cảng.
  • Phụ phí xăng dầu.
  • Phí lắp ghép.
  • Phí lưu kho.

Trách nhiệm của các bên khi áp dụng cách tính giá FOB

Trong hợp đồng FOB luôn quy định về trách nhiệm và nghĩa vụ của cả hai bên mua/bán. Dựa vào đó, bên bán và mua có thể dự tính được tổng chi phí cần chi trả khi xuất/nhập hàng hóa, đồng thời có cơ sở để thỏa thuận giá bán phù hợp.

Người bán

  • Người bán chịu trách nhiệm quy trình vận chuyển hàng hóa từ xưởng sản xuất lên tàu tại cảng theo quy định. Đồng thời chịu mọi chi phí, rủi ro và tổn thất trước khi hàng hóa được xếp lên tàu.
  • Người bán thực hiện thủ tục thông quan xuất khẩu, trả thuế và cung cấp giấy phép xuất khẩu.
  • Người bán tiến hành chuyển cho người mua các hóa đơn thương mại cần thiết và cả các chứng từ liên quan quan trọng khác.
  • Cuối cùng là thông báo cho người mua khi hàng đã lên tàu và sẵn sàng vận chuyển sang nước nhập khẩu.

Người mua

  • Người mua sẽ có trách nhiệm thanh toán tiền hàng, đồng thời chịu mọi chi phí, rủi ro, tổn thất phát sinh từ khi hàng hóa đã được xếp lên tàu đến lúc nhận.
  • Chịu chi phí vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
  • Mua bảo hiểm hàng hóa.
  • Cuối cùng là trả thuế, thông quan nhập khẩu.