Ván ép là gì? Cập nhật giá ván ép công nghiệp hiện nay

95 - 22/05/2024
|
5/5 - (1 bình chọn)
5/5 - (1 bình chọn)

Ván ép được biết đến là giải pháp thông minh trong ngành kỹ thuật gỗ, vật liệu hoàn hảo thay thế cho nguồn gỗ tự nhiên với nhiều ưu điểm nổi bật. Sản phẩm có tính ứng dụng cao trong đời sống, đáp ứng được đa số các nhu cầu sản xuất, phục vụ nhu cầu con người. Vậy cụ thể những ứng dụng của vật liệu này là gì? Giá ván ép công nghiệp trên thị trường hiện nay là bao nhiêu? Hãy theo dõi bài viết này của Top Cargo để nắm thêm những thông tin hữu ích.

Ván ép công nghiệp được tạo thành từ việc ghép nhiều lớp gỗ lại với nhau

Ván ép là gì?

Ván ép là một sản phẩm sáng tạo trong ngành kỹ thuật gỗ, được tạo thành từ việc kết hợp nhiều lớp gỗ Veneer xếp vuông góc với nhau. Các lớp này được dán chặt bằng keo, thường là keo Formaldehyde hoặc keo Phenol, và sau đó được ép bằng máy thủy lực để đảm bảo sự kết dính chắc chắn.

Ván ép có các đặc điểm nổi bật như độ ổn định, độ sáng, độ cứng, khả năng chống bám đường, ổn định chống cong vênh, thu hẹp lại và xoắn. Nó bền chắc, có khả năng chịu tác động từ môi trường và không bị cong vênh khi sử dụng. Trên thị trường hiện nay có nhiều loại ván ép khác nhau, mỗi loại có những đặc tính riêng biệt. Do đó bạn có thể lựa chọn loại phù hợp tùy vào nhu cầu sử dụng.

Ưu điểm của ván ép công nghiệp

So với gỗ tự nhiên, ván ép gỗ công nghiệp mang những ưu điểm vượt trội sau:

Giá thành rẻ:

Ván ép công nghiệp là một loại vật liệu mang tính kinh tế cao. Quá trình gia công gỗ công nghiệp đơn giản, nhanh chóng, giúp tiết kiệm chi phí nhân công. Nguyên liệu đầu vào của các loại ván ép công nghiệp cũng dễ kiếm và giá rẻ, nên giá thành của gỗ công nghiệp thấp hơn rất nhiều so với gỗ tự nhiên. Đây là một trong những lý do chính khiến gỗ công nghiệp ngày càng được nhiều khách hàng tin dùng. Dù giá ván ép gỗ liên tục tăng trong những năm gần đây.

Ít bị cong vênh, co ngót, biến dạng khi sử dụng:

Gỗ công nghiệp có đặc điểm ưu việt là ít bị cong vênh, co ngót và biến dạng khi sử dụng so với gỗ tự nhiên. Trước khi được đưa ra thị trường, các loại gỗ công nghiệp đều được xử lý kỹ thuật cẩn thận để tránh tình trạng này, đảm bảo tính ổn định và độ bền cao cho sản phẩm nội thất.

Có thể sản xuất hàng loạt, thi công nhanh chóng:

Gỗ công nghiệp thường được bán trên thị trường dưới dạng tấm với các kích thước tiêu chuẩn. Quá trình sản xuất các món đồ nội thất chỉ cần thực hiện các bước cắt, ghép, dán,… do đó, thời gian thi công nhanh chóng và có thể sản xuất hàng loạt với mẫu mã giống hệt nhau, tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.

Mang phong cách trẻ trung, hiện đại:

Các loại ván ép công nghiệp thường mang phong cách đơn giản, hiện đại với giá trị công năng cao. Điều này rất thích hợp với những căn hộ mang phong cách hiện đại, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng trẻ tuổi và những ai ưa chuộng sự tiện nghi, hiện đại trong không gian sống.

Với những ưu điểm trên, ván ép công nghiệp đã và đang trở thành lựa chọn phổ biến và tin cậy trong việc sản xuất nội thất và xây dựng.

Ván ép công nghiệp đa dạng màu sắc và mẫu mã để bạn lựa chọn

Nhược điểm của tấm ván ép công nghiệp

Độ bền kém hơn gỗ tự nhiên: Gỗ công nghiệp nói chung có khả năng chịu nước, chịu lực và tính đàn hồi thấp hơn so với gỗ tự nhiên. Do đó, tuổi thọ của các món đồ nội thất làm từ gỗ công nghiệp thường chỉ kéo dài từ 5 đến 10 năm, phụ thuộc vào cách sử dụng của người dùng. Mặc dù đây không phải là thời gian dài đối với đồ nội thất, nhưng cũng là khoảng thời gian đủ để bạn thay mới phong cách cho không gian sống bằng những sản phẩm hợp thời hơn.

Bề mặt ván ép công nghiệp không thể chạm trổ các họa tiết trang trí như gỗ tự nhiên: Do đặc điểm cơ lý với độ cứng cao và ít tính đàn hồi, bề mặt gỗ công nghiệp không thể có những họa tiết được chạm trổ như trên gỗ tự nhiên. Thay vì chạm trổ, bạn có thể làm đẹp cho sản phẩm nội thất bằng cách sử dụng các loại giấy trang trí như laminate, melamine, acrylic,… Những vật liệu này giúp tạo ra vẻ ngoài hấp dẫn nhưng không thể thay thế được tính nghệ thuật và sự tinh xảo của các họa tiết chạm trổ trên gỗ tự nhiên.

Tổng hợp các loại ván ép và ưu điểm của từng loại

Mặc dù xuất hiện muộn so với gỗ tự nhiên, ván ép công nghiệp đang ngày càng củng cố vị thế của mình trên thị trường. Bên dưới là nội dung mô tả chi tiết về các loại ván ép công nghiệp và cách chúng được ứng dụng trong thiết kế nội thất. Hãy cùng khám phá!

1. Ván ép dăm

Ván ép dăm, hay còn gọi là ván ép Okal, được sản xuất từ các nguyên liệu gỗ tự nhiên như cây bạch đàn, keo, và cao su. Điều này mang lại cho loại ván này ưu điểm về độ bền cơ lý cao và đa dạng trong chủng loại. Mặt ván thường được phủ bằng các vật liệu trang trí như Melamine và Veneer, tạo ra các mẫu vân khác nhau. Ván ép dăm thường được sử dụng phổ biến trong trang trí nội thất và sản xuất đồ mộc gia đình, nhờ giá thành phải chăng.

Ưu điểm:

  • Giá thành thấp hơn so với ván MDF hoặc ván dán.
  • Cấu trúc từ các dăm gỗ mang lại độ cứng và độ bền cơ lý cao.
  • Khả năng bám vít tốt.
  • Bề mặt phẳng, dễ dàng ép các vật liệu trang trí lên như Melamine hoặc Laminate.

Nhược điểm:

  • Khả năng chịu tải trọng kém hơn so với các loại ván công nghiệp khác.
  • Các cạnh cắt thường bị mẻ do cấu trúc từ các dăm gỗ.
  • Tuổi thọ thấp hơn so với các loại ván công nghiệp khác.

Ứng dụng:

  • Sau khi được phủ các lớp trang trí bề mặt, ván ép dăm có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Với cốt gỗ không chống ẩm, thích hợp cho các thiết kế nội thất ở nơi khô ráo và ít tiếp xúc với nước như bàn ghế văn phòng, tủ quần áo, giường ngủ, và tủ kệ trang trí.
  • Với cốt gỗ chống ẩm, có thể sử dụng trong tủ Lavabo, cửa phòng vệ sinh, tủ bếp, và tủ âm tường.

Hiện nay, ván ép dăm trên thị trường đa dạng về nguồn gốc, bao gồm cả gỗ nhập khẩu và gỗ gia công trong nước từ nhiều quốc gia khác nhau như Malaysia, Thái Lan, và các nguồn khác.

Các loại ván ép công nghiệp được ứng dụng thực tiễn nhiều nhất

2. Ván ép Plywood

Nguyên liệu chính để tạo ra loại ván PW là gỗ từ các cây rừng hoặc các loại gỗ đã qua quá trình hấp sấy. Sự tiến bộ trong khoa học công nghệ và kỹ thuật cho phép chế tạo không chỉ các tấm ván thẳng mà còn có thể tạo hình uốn cong, bẻ lượn cho chúng.

Đặc tính nổi bật này khiến cho ván ép PW thường được ứng dụng trong làm ghế, hộc tủ, và kệ sách.

Ưu điểm:

  • Cấu trúc đan xen các lớp gỗ giúp ván có độ cứng và độ bền cơ lý cao.
  • Khả năng chống nước tốt hơn so với ván MDF và không dễ bị phồng khi tiếp xúc với nước.
  • Tính năng bám vít và bám dính tốt.
  • Khả năng chịu ẩm khá trong môi trường thoáng khí.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn so với ván MDF và ván dăm.
  • Cạnh ván dễ bị sứt mẻ khi cắt.
  • Nếu không được xử lý đúng tiêu chuẩn, ván có thể cong vênh, bề mặt không đồng đều và dễ bị tách lớp ở môi trường có độ ẩm cao.

Ứng dụng:

  • Trong xây dựng, ván ép được sử dụng rộng rãi làm khuôn đổ bê tông hoặc vật liệu phủ.
  • Ván ép nhiều lớp thích hợp cho các sản phẩm chịu lực và có độ ổn định kích thước như sàn và vách.
  • Có thể sử dụng ván ép để làm nội thất như bàn, tủ, giường, và các sản phẩm khác.
  • Ngoài ra, ván PW còn được dùng trong đóng thuyền và ghe.

3. Ván ép gỗ MDF

Ván MDF là loại ván được sản xuất từ gỗ rừng hỗn hợp, được băm thành dăm, nghiền thành sợi, sấy khô, trộn với keo và ép nóng thành tấm. Các tấm này sau đó được chà nhám và cắt thành các kích cỡ chuẩn như 1m2 x 2m4 với độ dày khác nhau từ 2,5 – 25 mm.

Bề mặt MDF nhẵn, mịn thích hợp để làm cốt nền cho các lớp bề mặt khác nhau như Melamine, Laminate, Veneer, Acrylic hoặc sơn trực tiếp lên. Sản phẩm hoàn thiện sau khi phủ lớp bề mặt có tính thẩm mỹ cao, tạo ra không gian nội thất đa dạng. Với những bề mặt này, người sử dụng có thể sáng tạo không gian tổ ấm hoặc lựa chọn vật liệu phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau.

Ưu điểm:

  • Hạn chế tối đa tình trạng cong vênh, co ngót hoặc mối mọt so với gỗ tự nhiên.
  • Bề mặt phẳng, dễ thi công nội thất.
  • Giá thành thấp hơn so với gỗ tự nhiên.
  • Dễ dàng kết hợp với các vật liệu bề mặt khác như Veneer, acrylic, melamine, laminate,…
  • Vật liệu sẵn có, thời gian thi công nhanh.
  • Thích hợp với nhiều phong cách thiết kế nội thất.
  • Hạn chế tối đa tình trạng mối mọt, cong vênh, giúp sản phẩm có tuổi thọ bền lâu.

Nhược điểm:

  • Khả năng chịu nước kém.
  • Không thể làm được các chi tiết chạm trổ phức tạp như gỗ tự nhiên.
  • Độ dày có giới hạn, độ dẻo dai hạn chế.
  • Độc hại với người sử dụng.

Ứng dụng:

  • Gỗ ép MDF được sử dụng rộng rãi nhất trong ngành sản xuất nội thất như bàn ghế, giường, tủ,…
  • Với tính thẩm mỹ cao, thường được sử dụng làm kệ tủ, bàn ghế văn phòng,…
  • Gỗ MDF có khả năng chịu nước và độ ẩm cao, nên có thể sử dụng làm tủ bếp, tủ phòng xông hơi, vách ngăn toilet,…

4. Ván ép gỗ HDF

Ván HDF là loại gỗ thường được áp dụng trong các phòng thu âm và phòng karaoke do có khả năng cách âm tốt và chịu nhiệt cao.

Bên trong lớp ván HDF là khung gỗ xương ghép công nghiệp đã được sấy khô và xử lý chống mối, mọt. Điều này giúp ván HDF khắc phục hoàn toàn các khuyết điểm như cong vênh, mối mọt của các loại ván ép khác.

Ưu điểm:

  • Khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, thích hợp cho phòng học, phòng ngủ, và tủ bếp.
  • Khả năng chống mối mọt, cong vênh cao hơn so với gỗ tự nhiên.
  • Đa dạng màu sắc thuận tiện cho việc lựa chọn và tuỳ biến theo nhu cầu thẩm mỹ.
  • Bề mặt gần giống gỗ thật, nhẵn bóng và thống nhất.
  • Khả năng chống ẩm tốt hơn gỗ MDF do có mật độ cao.
  • Độ cứng cao.

Nhược điểm:

  • Khả năng chịu nước kém.
  • Không linh hoạt trong việc tùy biến mẫu mã cho cửa làm từ tấm HDF.
  • Thường được sản xuất ở dạng tấm mỏng hơn.

Ứng dụng:

  • Phù hợp cho đồ nội thất trong và ngoài trời, tấm tường, đồ nội thất, vách ngăn phòng, và cửa ra vào.
  • Là lựa chọn tốt cho sàn gỗ do tính ổn định và mịn.
  • Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất cửa và là vật liệu chuẩn mực cho cửa thông phòng trong các công trình công nghiệp và dân dụng.
Top Cargo chuyên xúc tiến xuất khẩu ván ép uy tín và chất lượng

Kích thước ván ép được sử dụng phổ biến hiện nay

Trước đây ván ép được sản xuất phổ biến với kích thước 1200 x 2440 mm. Tuy nhiên sau này ván ép có nhiều kích thước đa dạng hơn để phù hợp với nhiều mục đích sử dụng, từ việc thiết kế các sản phẩm nội thất tới thi công các công trình kiến trúc lớn, vừa và nhỏ.

1. Chiều dày

Tùy thuộc vào từng loại ván cũng như đặc tính của ván như ván chống cháy hay ván chống ẩm,…

  • Ván dăm có độ dày khá đa dạng là 9mm, 12mm, 18mm, 25mm, 33mm,…
  • Ván MDF và ván HDF thì có thể được chia thành ván có độ dày thấp (2.5mm; 2.7mm; 3mm; 3.2mm; 3.6mm; 4mm; 4.5mm;…), ván có độ dày trung bình (12mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 20mm,…) và ván có độ dày cao (24mm, 25mm, 30mm, 32mm)

2. Chiều rộng

Chiều rộng của các loại ván ép khá đa dạng về kích thước thường là 1200mm, 1220mm, 1160mm, 1000mm hoặc cũng có thể lên tới 1830mm, 2000mm.

3. Chiều dài

Tương tự như chiều rộng thì kích thước chiều dài của các loại ván ép cũng rất đa dạng để phù hợp với nhiều mục đích sử dụng cũng như đa số các không gian kiến trúc. Phổ biến nhất vẫn là các kích thước 2000mm, 2400mm, 2440mm.

Ứng dụng của ván ép công nghiệp trong thiết kế nội thất

Tiêu chuẩn sản xuất ván ép là gì?

  • Sau khi được sấy khô, tấm gỗ mỏng được bảo quản ít nhất 24h và giữ độ ẩm 6-8%.
  • Điều kiện áp lực ép phải đạt chuẩn.
  • Quy trình ép ván nghiêm ngặt, đúng trình tự.
  • Lựa chọn keo dán phù hợp. Các loại keo thường sử dụng là keo protein, keo Urea-formaldehyde và keo Phenol-formaldehyde.

Công dụng của ván ép công nghiệp

Ván ép công nghiệp chứa từ 70-85% nguyên liệu gỗ tự nhiên và có tính thẩm mỹ cao, là lựa chọn ưa thích của nhiều người. Đặc biệt, chúng được sử dụng phổ biến trong việc thi công các không gian kiến trúc và sản xuất đồ nội thất gỗ, giúp tôn lên vẻ đẹp hiện đại, sang trọng và tạo nên nét cuốn hút độc đáo.

  • Sử dụng để sản xuất đồ nội thất gia đình: cửa phòng, tủ bếp, giường, kệ TV, bàn ghế,…
  • Sử dụng để thi công không gian kiến trúc gia đình.
  • Sử dụng để sản xuất đồ nội thất tại văn phòng và các không gian công cộng: bàn làm việc, tủ tài liệu, ghế xem phim, bàn học,…
  • Sử dụng để thi công không gian kiến trúc công cộng: cửa phòng, vách ngăn,…

Báo giá ván ép công nghiệp mới nhất hiện nay

Giá ván ép công nghiệp phụ thuộc vào tỷ trọng nguyên liệu gỗ đầu vào, loại keo kết dính và các thành phần phụ gia. Gỗ ép sử dụng keo MUF sẽ có giá cao hơn gỗ ép dùng keo UF. Gỗ ép chống ẩm và chống cháy cũng có giá cao hơn so với gỗ ép thông thường.

Ngoài ra, giá ván ép còn phụ thuộc vào kích thước, độ dày và loại vật liệu phủ bề mặt. Cụ thể có 3 loại kích thước được sử dụng và quan tâm nhiều hiện nay như:

  • Giá ván ép mỏng 2mm
  • Giá ván ép mỏng 5mm
  • Giá ván ép phủ mica

Hiện nay, giá ván ép giao động từ 400.000 đến 1.000.000 đồng/tấm. Đa dạng theo kích thước, chất liệu phủ bề mặt, nguồn gốc là hàng trong nước hay nhập khẩu… Mức giá cạnh tranh hàng đầu thị trường, tương xứng với chất lượng.

>> Tham khảo: Tình hình giá dăm gỗ xuất khẩu hiện nay bao nhiêu?

Với những ưu điểm nổi trội, đặc biệt là ưu thế về giá thành và tính thẩm mỹ, ván ép công nghiệp sẽ là lựa chọn tuyệt vời cho không gian nhà bạn thêm sang trọng, hiện đại. Nếu bạn đang tìm giá ván ép, bạn có thể liên hệ ngay với Top Cargo. Chúng tôi sẽ tư vấn cụ thể và chi tiết nhất.