Kho CFS là gì? Đặc điểm của kho CFS trong xuất nhập khẩu

505 - 26/12/2022
|
5/5 - (1 bình chọn)
5/5 - (1 bình chọn)

Trong quá trình giao thương hàng hóa với nước ngoài, các quy trình xuất nhập hàng đòi hỏi nhiều công đoạn từ chuẩn bị giấy tờ, lưu trữ, đến vận chuyển. Một phần không thể thiếu trong quá trình này là việc sử dụng các kho lưu trữ phù hợp, trong đó có một loại kho đặc biệt được viết tắt là CFS. Vậy, kho CFS là gì? Vai trò của kho CFS như thế nào trong quá trình thông quan xuất nhập hàng hóa? Hãy cùng Top Cargo giải đáp trong bài viết dưới đây!

Kho CFS là một hệ thống kho và bãi để thu gom và chia tách hàng lẻ

Kho CFS là gì?

Kho CFS, hay còn gọi là Container Freight Station, là một hệ thống kho và bãi được sử dụng để thu gom và chia tách hàng lẻ, hay hàng LCL (Less than container load). Trong bối cảnh của Việt Nam, kho CFS thường được hiểu đơn giản là điểm giao nhận hàng lẻ. Tại các kho CFS này, có các bộ phận công vụ chuyên nghiệp hỗ trợ quá trình tập kết hàng và bảo quản, và thông thường có thu phí vận hành được gọi là phí CFS.

Thời hạn lưu kho CFS là bao lâu?

Theo quy định, thời gian tối đa để lưu trữ và xử lý hàng trong điểm thu gom hàng lẻ là 90 ngày tính từ thời điểm nhập kho. Tuy nhiên, nếu có lý do hợp lý và được Chi cục trưởng Chi cục Hải quan quản lý kho CFS chấp thuận, có thể gia hạn một lần nhưng không quá 90 ngày.

Trong trường hợp hàng quá thời hạn lưu trữ trong kho CFS như đã nêu mà không có bên nhận hoặc bên chịu trách nhiệm xử lý, cơ quan hải quan sẽ tiến hành thông báo công khai. Sau 60 ngày kể từ lúc thông báo, chủ hàng vẫn có thể đến nhận hàng, nhưng sẽ bị xử phạt theo quy định. Nếu không, hàng sẽ được thanh lý theo quy định tại khoản 6 điều 58 của Luật Hải quan.

Các loại hàng hóa nào được lưu kho CFS?

Tương tự như kho ngoại quan, kho CFS cũng đa dạng về loại hàng hóa được lưu trữ. Tuy nhiên, các mặt hàng nhái, hàng giả, hàng cấm, hàng có tính chất nguy hại không được phép lưu trữ trong kho này, và phải tuân thủ đúng quy định pháp luật Việt Nam. Theo quy định của Khoản 3 Điều 61 Luật Hải quan 2014, các loại hàng hóa thường được lưu trữ trong kho CFS bao gồm:

  • Hàng nhập khẩu chưa hoàn thành thủ tục hải quan.
  • Hàng xuất khẩu đã hoàn tất thủ tục hải quan hoặc đã đăng ký tờ khai hải quan và cần kiểm tra thực tế.
Chức năng kho CFS trong lưu trữ hàng hóa

Vai trò và ứng dụng của kho CFS

Kho CFS có vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển và xử lý hàng hóa, bao gồm:

  • Đóng gói, sắp xếp, hoặc đóng gói lại và sắp xếp lại các hàng hóa chờ xuất khẩu.
  • Chia tách và đóng ghép hàng vào container đối với hàng quá cảnh hoặc hàng trung chuyển. Điều này bao gồm việc chia tách, đóng ghép hoặc ghép chung các mặt hàng với hàng Việt Nam để xuất khẩu đi.
  • Chia tách các hàng nhập khẩu để chờ làm thủ tục nhập khẩu vào thị trường Việt Nam.
  • Đóng ghép container các mặt hàng xuất khẩu để chuẩn bị xuất khẩu sang nước thứ ba, bao gồm việc kết hợp các lô hàng xuất khẩu khác nhau để xuất sang nước thứ ba.
  • Thực hiện các thay đổi về quyền sở hữu hàng hóa trong kho, khi cần thiết.

Tóm lại, kho CFS đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quá trình vận chuyển và xử lý hàng hóa, đảm bảo sự hiệu quả và tuân thủ đúng quy trình hải quan.

>> Tham khảo: Ngành Logistics là gì- Tầm quan trọng & ý nghĩa của Logistics

Ưu và nhược điểm khi sử dụng kho CFS

1. Ưu điểm:

Tập kết hàng lẻ thành lô lớn: Khi doanh nghiệp có nhiều lô hàng lẻ và xuất khẩu đến nhiều khách hàng tại cùng một quốc gia, kho CFS trở thành điểm tập kết để thu gom hàng lẻ và đóng đầy container. Điều này giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển, thủ tục xuất khẩu và thời gian tải hàng, bởi vì hàng lẻ được gom thành một lô lớn.

Ghép chung hàng hóa: Trong trường hợp doanh nghiệp có ít hàng, kho CFS cũng là nơi lý tưởng để các chủ hàng ghép chung hàng với nhiều chủ hàng khác để đóng đầy container. Điều này giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và thuận tiện trong quá trình thực hiện thủ tục.

2. Nhược điểm:

Hạn chế về thời gian lưu trữ: Theo quy định của Điều 61 Luật Hải quan, hàng hóa trong kho CFS nếu vượt quá thời gian lưu trữ quy định (thường là khoảng 90 ngày tính từ thời điểm nhập kho) sẽ phải được xử lý theo quy định tại Điều 57 Luật Hải quan.

Thủ tục phức tạp: Các thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa tại kho CFS thường khá phức tạp và yêu cầu độ chính xác cao. Do các hoạt động tại kho CFS được kiểm soát nghiêm ngặt bởi cán bộ hải quan.

Chi phí phát sinh: Các kho CFS thường được đặt gần cảng, điều này có nghĩa là các doanh nghiệp có thể phải chịu chi phí phát sinh để kéo hàng về và lưu trữ tại kho CFS, tăng thêm chi phí vận chuyển và lưu trữ cho doanh nghiệp.

>> Xem thêm: Các phương thức thanh toán quốc tế hiện nay

Quy trình khai thác hàng tại kho CFS

1. Quy trình khai thác hàng tại kho CFS đối với hàng nhập

Quy trình làm hàng tại kho CFS đối với hàng nhập bao gồm các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị chứng từ

  • Chuẩn bị bộ chứng từ bao gồm giấy ủy quyền của chủ hàng hoặc người thuê kho cho CFS, master bill of lading, và manifest.

Bước 2: Làm thủ tục Hải Quan để khai thác hàng nhập CFS

  • Đơn vị CFS cập nhật thời gian tàu cập cảng từ các hãng tàu.
  • CFS lấy container từ cảng về kho để khai thác hàng sau khi đủ hồ sơ và thủ tục.
  • Đăng ký thời gian khai thác hàng với cơ quan và thông báo cho bên kho, cùng với mời cơ quan giám định và liên quan để đảm bảo khai thác hàng nhanh nhất.

Bước 3: Giao hàng từ cảng về kho

  • Kiểm tra số container, số chì và tình trạng của container trước khi lấy hàng ra khỏi cảng.
  • Báo cáo bất thường cho bên thuê kho và yêu cầu cảng cung cấp chứng từ liên quan.
  • Chỉ nhận container có sai số hoặc hư hỏng kỹ thuật khi có yêu cầu bằng văn bản từ phía thuê kho, biên bản hàng vỡ của cảng và dưới sự giám sát của hải quan kho và cơ quan giám định.

Bước 4: Đưa hàng vào kho CFS

  • Sắp xếp thời gian hợp lý để có mặt của Hải quan kho, đơn vị giám định và đại diện bên thuê kho khi bàn giao chứng từ và phá chì container.
  • Kiểm tra lại số container, số chì và tình trạng của container trước khi phá chì.
  • Dừng việc khai thác nếu phát hiện hàng không nguyên đai nguyên kiện hoặc hàng bị tổn thất, báo cáo và thống nhất phương pháp xác định tổn thất.
  • Thực hiện xuất nhập hàng theo yêu cầu của bên thuê kho và các quy định pháp luật hiện hành.

Phí lưu kho CFS phụ thuộc vào thỏa thuận trong hợp đồng thuê kho của chủ hàng hoặc đơn vị thuê kho với chủ kho CFS.

Quá trình quản lý xuất nhập hàng tại kho CFS phải được giám sát bởi CFS và Hải quan kho, tuân thủ các quy chế quản lý hàng hoá xuất nhập khẩu.

2. Quy trình khai thác hàng tại kho CFS đối với hàng xuất

Quy trình làm hàng tại kho CFS đối với hàng xuất bao gồm các bước sau:

Bước 1: Xác định booking

  • Xác định các thông tin cần thiết như tên chủ hàng, thông tin người giao dịch trực tiếp, loại hàng, tổng số lượng kiện hàng, thông tin về địa điểm cảng dỡ hàng và nơi giao hàng, thông tin chuyến tàu, thời gian bắt đầu xếp hàng, thời gian tàu cắt máng, và thời gian tàu chạy.

Bước 2: Liên lạc với chủ hàng và xác định thời gian hàng về kho

Bước 3: Giao hàng

  • Chủ hàng giao hàng đến kho CFS trước thời gian cắt hàng được quy định trong hợp đồng thuê kho. Kho CFS kiểm tra hàng trước khi nhận.

Bước 4: Đóng hàng

  • Đại diện của bên thuê kho hướng dẫn nhân công đóng hàng và đảm bảo việc đóng hàng được thực hiện đúng cách và đúng tiến độ.

Bước 5: Chuẩn bị vỏ container đóng hàng

  • CFS làm việc với hãng tàu để đảm bảo vỏ container sẵn sàng để đóng hàng. Bên thuê kho cũng có thể yêu cầu chuyển container từ bãi khác về.

Bước 6: Hải quan kiểm hóa

  • Chủ hàng hoàn tất các thủ tục giấy tờ Hải quan kiểm hóa và giao cho CFS. CFS thực hiện kiểm hóa và bàn giao tờ khai HQ cho hãng tàu feeder.

Bước 7: Giám sát

  • Giám sát toàn bộ quá trình từ nhận hàng, lưu trữ, đóng hàng vào container đến việc xuất đi theo tàu dựa trên yêu cầu của người thuê kho. Bố trí nhân sự phù hợp để thực hiện các công việc giám sát.

Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc tuân thủ quy trình và sự cẩn thận trong việc xử lý hàng hóa tại kho CFS để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của quá trình xuất hàng.

Top Cargo hướng dẫn bạn cách so sánh kho Cfs và kho ngoại quan

Sự khác nhau giữa kho CFS và CY

CY (Container Yard) và CFS (Container Freight Station) là hai khái niệm quan trọng trong ngành logistics và vận chuyển hàng hóa. Dưới đây là sự khác biệt giữa chúng và cách chúng ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển hàng hóa:

CFS

(Container Freight Station)

CY

 (Container Yard)

CFS là kho bãi tập kết hàng lẻ của nhiều chủ hàng.

Là nơi thu gom và chia tách hàng lẻ từ các chủ hàng khác nhau để vận chuyển chung trong một container.

Mỗi chủ hàng thường chỉ có một lượng hàng nhỏ không đủ để đóng một container riêng, nên việc đưa hàng đến kho CFS để đóng chung với hàng hóa của các chủ hàng khác sẽ giúp tiết kiệm chi phí hơn.

CY (hay bãi container) là nơi tập kết của các container.

Khi tàu dỡ hàng xuống cảng, hoặc khi bãi container xếp hàng lên tàu, CY sẽ đóng vai trò như một trạm trung chuyển đảm bảo sự tập trung và chuyển giao các container.

Khi hàng hóa được vận chuyển từ kho CFS, điều kiện giao hàng được thể hiện là CFS/CFS, tức là từ kho tập kết hàng lẻ đến kho tập kết hàng lẻ.Khi vận chuyển hàng từ CY, điều kiện giao hàng được biểu thị là CY/CY, tức là từ bãi container đến bãi container.

Chỉ khi hàng lẻ đã được đóng đầy container và chuyển đến bãi container mới áp dụng điều kiện giao hàng là CY/CY.

Việc hiểu rõ về CFS là gì và ứng dụng nó một cách hợp lý sẽ là một lợi thế quan trọng cho các doanh nghiệp trong ngành logistics sau này. Với tầm quan trọng của mình, CFS đóng góp không nhỏ vào thành công của ngành logistics và xuất nhập khẩu hàng hóa, CFS đảm bảo sự tiện lợi và tiết kiệm thời gian cho các chủ hàng. Nếu bạn có bất kỳ những thắc mắc nào liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu hãy liên hệ ngay với Top Cargo để được giải đáp cụ thể hơn nhé!